Suffer Đi Với Giới Từ Gì: Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Suffer đi với giới từ gì là câu hỏi phổ biến trong cộng đồng người học Tiếng Anh. Để đi tìm lời giải cho vấn đề trên, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích nhất về giới từ đi với suffer.

Suffer là gì?

Khái niệm suffer
Khái niệm suffer

Để hiểu rõ về ý nghĩa của từ, ta cần nắm rõ định nghĩa, cấu trúc và cách dùng chi tiết của từ ngữ đó.

Định nghĩa

Suffer là một động từ được dùng phổ biến trong Tiếng Anh. Theo từ điển Oxford, suffer mang ý nghĩa trải qua một điều gì đó không tốt hoặc tồi tệ. Suffer là thường được đi kèm với các giới từ để biểu đạt các sắc thái nghĩa khác nhau:

Ví dụ: 

  • She suffered from a severe headache all day. (Cô ấy đã phải chịu đựng cơn đau đầu nghiêm trọng suốt cả ngày)
  • The children suffered from hunger and poverty in the war-torn country. (Những đứa trẻ phải chịu đựng nạn đói và nghèo đói trong đất nước bị chiến tranh tàn phá)

Cấu trúc, cách dùng

Suffer là một ngoại động từ và theo sau nó cần một tân ngữ: Suffer + Something

Ví dụ: 

  • This area suffered very badly in the storms (Khu vực này bị thiệt hại rất nặng nề trong cơn bão)
  • Victims suffered severe injuries in the accident. (Các nạn nhân bị thương nặng trong vụ tai nạn)

Bên cạnh đó, suffer cũng đồng thời là một nội động từ và theo sau nó không cần có tân ngữ.

Ví dụ: 

  • I’m sorry that you have to suffer alone like this. (Tôi xin lỗi vì để bạn phải trải qua một mình như vậy)
  • Thousands of children in the world today suffer needlessly (Hàng ngàn trẻ em trên thế giới ngày nay phải chịu đau khổ một cách vô ích)

Suffer đi với giới từ gì?

Tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng mà suffer sẽ được ghép với những giới từ khác nhau và mang những sắc thái nghĩa khác nhau:

CẤU TRÚCÝ NGHĨAVÍ DỤ
Suffer fromtrải qua điều gì
  • She suffers from a chronic illness. (Cô ấy mắc một căn bệnh mãn tính)
  • Many people suffer from allergies during the spring season. (Nhiều người phải chịu đựng dị ứng vào mùa xuân)
Suffer forđau khổ vì điều gì
  • He suffered for his mistakes and learned from them. (Anh ấy phải chịu đựng vì những sai lầm của mình và học từ chúng)
  • The workers suffered for the company’s financial losses with pay cuts. (Các công nhân phải chịu đựng với việc cắt giảm lương do tổn thất tài chính của công ty)
Suffer inchịu đau khổ trong hoàn cảnh nào đó
  • The refugees suffered in overcrowded camps without proper sanitation. (Những người tị nạn phải chịu đựng trong các trại quá tải mà không có vệ sinh đúng đắn)
  • Many animals suffer in captivity due to inadequate living conditions. (Nhiều loài động vật phải chịu đựng trong tình trạng bị giam cầm do điều kiện sống không đủ)
Suffer underchịu ảnh hưởng dưới điều kiện gì
  • The citizens suffered under the oppressive regime for years. (Công dân phải chịu đựng dưới chế độ áp bức suốt nhiều năm)
  • Employees suffered under the tyrannical boss’s leadership. (Các nhân viên phải chịu đựng dưới sự lãnh đạo của ông chủ bạo ngược)

Family word của động từ suffer

Family word của Suffer
Family word của Suffer

Bên cạnh việc học riêng động từ, việc ghi nhớ thêm family word của từ đó sẽ giúp bạn đọc mở rộng thêm vốn từ mới

TỪ NGỮÝ NGHĨAVÍ DỤ
Sufferer (n)người đau khổ, người mang bệnh tậtShe is a chronic pain sufferer and has to manage her condition daily. (Cô ấy là người mắc bệnh mãn tính và phải quản lý tình trạng của mình hàng ngày)
Suffering (n)cảm giác đau đớnThe suffering of the refugees touched the hearts of people around the world. (Sự đau khổ của những người tị nạn đã chạm đến trái tim của mọi người trên khắp thế giới)
Sufferance (n)On sufferance: làm gì đó một cách miễn cưỡng.

Under sufferance: hành động miễn cưỡng chủ thể không thích làm.

He was allowed to stay in the house on sufferance until he found a new place to live. (Anh ấy được phép ở lại trong nhà tạm thời cho đến khi tìm được nơi ở mới)

The employees continued to work under sufferance despite the harsh conditions imposed by the management. (Các nhân viên tiếp tục làm việc dưới sự chịu đựng dù với điều kiện khắc nghiệt do sự quản lý áp đặt)

Sufferable (adj)có thể chịu đựng đượcThe pain was intense but sufferable with the help of medication. (Cơn đau rất mạnh nhưng có thể chịu đựng được với sự giúp đỡ của thuốc)

Bài tập vận dụng suffer đi với giới từ gì

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Để đảm bảo nắm chắc những thông tin vừa học, mọi người cần thực hành thông qua các dạng ví dụ, bài tập cụ thể. Dưới đây là 10 câu hỏi ôn tập giới từ đi với suffer: Điền vào chỗ trống suffer + giới từ thích hợp:

  1. People can __________ illnesses like the flu, allergies, and diabetes.

   – Answer: suffer from

  1. People often have to __________ their mistakes, bad decisions, or irresponsible behavior.

   – Answer: suffer for

  1. People can __________ extreme weather conditions, overcrowded spaces, or abusive environments.

   – Answer: suffer in

  1. Citizens, workers, and minorities might have to __________ oppressive regimes.

   – Answer: suffer under

  1. It can be physically and emotionally draining to __________ a chronic illness.

   – Answer: suffer from

  1. Consequences of __________ one’s mistakes can include regret, loss, or punishment.

   – Answer: suffering for

  1. People __________ war-torn regions due to violence, displacement, and lack of resources.

   – Answer: suffer in

  1. Individuals __________ abusive leadership through intimidation, exploitation, and unfair treatment.

   – Answer: suffer under

  1. Yes, animals can __________ due to confinement, poor living conditions, and lack of freedom.

   – Answer: suffer in

  1. When employees are made to work __________, morale can decrease, productivity may suffer, and turnover rates could increase.

    – Answer: under sufferance

Trên đây là những thông tin chi tiết về các cụm giới từ suffer cùng ví dụ đi kèm. Để giải đáp thêm thắc mắc suffer đi với giới từ gì hoặc bất kỳ câu hỏi nào liên quan, hãy liên hệ trực tiếp với Ôn Luyện để được hỗ trợ sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi