Suitable Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Suitable đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học tiếng Anh khi gặp tính từ này. Thông qua bài viết dưới đây, Ôn Luyện sẽ giúp các bạn giải đáp giúp các bạn thắc mắc này, cũng như tìm hiểu sâu hơn các cấu trúc đi cùng Suitable nhé!

Suitable nghĩa là gì?

Trước hết, để hiểu cách sử dụng của “suitable” ta cần hiểu định nghĩa của nó. 

“Suitable” /ˈsuːtəbl/ thường được biết đến là tính từ mang nghĩa “phù hợp, thích hợp” với yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nào đó. Nó chỉ sự phù hợp về mặt tính chất, đặc điểm, hoặc yêu cầu để đáp ứng một mục tiêu cụ thể.

Suitable có nghĩa là gì?
Suitable có nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • This job is suitable for someone with experience in sales. (Công việc này thích hợp cho người có kinh nghiệm trong lĩnh vực bán hàng.)
  • He has the necessary skills and experience to be suitable for the job. (Anh ấy có những kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để phù hợp với công việc.)
  • I’m looking for a suitable gift for my boss’s birthday. (Tôi đang tìm kiếm một món quà thích hợp cho sinh nhật sếp.)

XEM THÊM: Cấu Trúc So Sánh Bằng Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Lý Thuyết

Suitable đi với giới từ gì?

Sau khi tìm hiểu về định nghĩa, hãy cùng Ôn Luyện trả lời cho câu hỏi “suitable” đi với giới từ gì. 

Cụm từ Ý nghĩaVí dụ
Suitable forDiễn tả sự phù hợp với một mục đích, yêu cầu hoặc ngữ cảnh cụ thể.This waterproof jacket is suitable for outdoor activities in the rain. (Chiếc áo khoác chống nước này thích hợp để tham gia các hoạt động ngoài trời khi trời mưa.)
Suitable toBiểu thị sự phù hợp, tương xứng, tương thích với một cái gì đó.This waterproof jacket is suitable for outdoor activities in the rain. (Chiếc áo khoác chống nước này thích hợp để tham gia các hoạt động ngoài trời khi trời mưa.)
Suitable asPhù hợp trong vai trò gì, phù hợp để làm cái gì. The conference hall is suitable as a venue for the annual gala dinner. (Sảnh hội nghị thích hợp làm địa điểm tổ chức bữa tiệc gala thường niên.)
Suitable withThể hiện sự phù hợp, hài hòa, tương xứng với một cái gì đó. The traditional Chinese decor is not very suitable with the modern furnishings in this space. (Phong cách trang trí truyền thống Trung Quốc không rất phù hợp với các đồ nội thất hiện đại trong không gian này.)

Một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Suitable

Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu thêm một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Suitable.

Đồng nghĩa

Dưới đây là tổng hợp một số từ đồng nghĩa được dùng phổ biến nhất với suitable:

Một số từ đồng nghĩa với Suitable mà bạn nên nhớ
Một số từ đồng nghĩa với Suitable mà bạn nên nhớ
TừNghĩaVí dụ
Appropriate (adj)Thích hợp, phù hợp The teacher used an appropriate teaching method for the students’ level. (Giáo viên đã sử dụng một phương pháp giảng dạy thích hợp với trình độ của học sinh.)
Adequate (adj)Đủ, phù hợpThe teacher’s explanation was adequate, but I still had some questions. (Giải thích của giáo viên khá đầy đủ, nhưng tôi vẫn còn một số câu hỏi.)
Fitting (adj)Phù hợp, thích hợpShe is a fitting representative of her generation. (Cô ấy là đại diện tiêu biểu cho thế hệ của mình.)
Proper (adj)Đúng, phù hợp, đúng mựcHe behaved in a proper manner at the party. (Anh ấy cư xử đúng mực tại bữa tiệc.)
Fit (v)Phù hợp, thích hợpMy new jeans fit me perfectly. (Chiếc quần jean mới của tôi rất vừa vặn.)
Apt (adj)Thích hợp, phù hợpThis is an apt description of the current situation. (Đây là một mô tả chính xác về tình hình hiện tại.)

Trái nghĩa

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các từ trái nghĩa với Suitable cùng Ôn Luyện để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.

  • Unsuitable: không phù hợp, không thích hợp
  • Inappropriate: không thích hợp, không phù hợp
  • Improper: sai, không phù hợp
  • Unfit: không thích hợp, không phù hợp
  • Inadequate: không đủ, không phù hợp
  • Unqualified: không đủ năng lực, không phù hợp
  • Unsatisfactory: không đạt yêu cầu, không phù hợp

Bài tập vận dụng Suitable đi với giới từ gì

Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:

  1. The new software is suitable … many different types of businesses.
  2. She is suitable … a teacher because she has a lot of patience and experience.
  3. This book is suitable … children of all ages.
  4. The film is not suitable … young children because it contains violence.
  5. The hotel is suitable … a base for exploring the surrounding area.
  6. The job is suitable … someone with a lot of experience in customer service.
  7. The new medicine is suitable … people who suffer from high blood pressure.
  8. The instructions are not suitable … beginners.
  9. The house is suitable … a family of four.
  10. The car is suitable … long journeys.

Đáp án: 

  1. for
  2. as
  3. to
  4. for
  5. as
  6. for
  7. to
  8. for
  9. for
  10. for

Trên đây là nội dung bài viết về Suitable đi với giới từ gì. Hy vọng qua đây, bạn học đã có thể nắm rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp này. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác liên quan đến suitable, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi