Tính Từ Ngắn Và Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Chi Tiết

Tính từ ngắn và tính từ dài là hai dạng chính của tính từ trong tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, Ôn Luyện sẽ giúp bạn tìm hiểu mọi lý thuyết liên quan tới phần ngữ pháp quan trọng này.

Tính từ ngắn và tính từ dài là gì?

Trước tiên, để phân biệt được tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh, hãy cùng Ôn Luyện điểm qua khái niệm của 2 dạng tính từ này nhé!

Khái niệm tính từ ngắn và tính từ dài
Khái niệm

Tính từ ngắn (short adjectives)

Tính từ ngắn đa phần chỉ có một âm tiết, hoặc hai âm tiết kết thúc với đuôi -y, -er, -le, -ow, -et.

Ví dụ

  • The dog is big. (Con chó to.)
  • The cat is small. (Con mèo nhỏ.)
  • The building is tall. (Tòa nhà cao.)
  • The girl is short. (Cô gái thấp.)
  • The road is wide. (Con đường rộng.)
  • The alley is narrow. (Hẻm nhỏ.)

XEM THÊM: Từ Loại Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Ví Dụ Và Bài Tập Chi Tiết

Tính từ dài (long adjectives)

Tính từ dài là những tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. Với những từ có 2 âm tiết kết thúc với đuôi -y, -er, -le, -ow, -et, vừa được coi là tính từ dài và vừa là tính từ ngắn.

Ví dụ

  • She is considerate. (Cô ấy chu đáo.)
  • He is intelligent. (Anh ấy thông minh.)

So sánh tính từ ngắn và tính từ dài

Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc của tính từ ngắn và tính từ dài khi được sử dụng trong câu so sánh nhé!

Các dạng so sánh với tính từ ngắn và tính từ dài
Các dạng so sánh

So sánh hơn

So sánh hơn là được dùng để so sánh đặc tính của 2 đối tượng, sự vật, hoặc sự việc. 

Cấu trúc: 

 Tính từ ngắnTính từ dài
Cấu trúcS + tobe + adj (-er) + than + somethingS + tobe + more + adj + than + something
Ví dụMy dog is older than your dog. (Chó của tôi già hơn chó của bạn.)

Her house is bigger than mine. (Nhà của cô ấy lớn hơn nhà của tôi.)

The city is more crowded now than it was 10 years ago. (Thành phố đông đúc hơn bây giờ so với 10 năm trước.)

The food is tastier here than it was at the other restaurant. (Thức ăn ở đây ngon hơn so với nhà hàng kia.)

Lưu ý: 

  • Khi kết thúc bởi một từ được ghép bởi phụ âm – nguyên âm – phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er”.

Ví dụ:

    • big →  bigger
    • hot →  hotter
  • Khi kết thúc bằng đuôi “-y”, chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “-er”.

Ví dụ:

    • happy →  happier
    • healthy →  healthier
  • Khi kết thúc bằng đuôi “-e”, thêm “-r”.

Ví dụ:

    • late →  later
    • large →  larger

So sánh nhất

Cấu trúc so sánh nhất được sử dụng khi nói về đặc điểm nổi trội nhất của một đối tượng, sự vật hoặc sự việc.

Cấu trúc:

Tính từ ngắnTính từ dài
Cấu trúcS + tobe + the + adj (-est) + (O)S + tobe + the most + adj + (O)
Ví dụThe tallest mountain in the world is Mount Everest. (Ngọn núi cao nhất thế giới là Everest.)This is the most interesting book I’ve ever read. (Đây là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc.)

Lưu ý:

  • Khi kết thúc bằng “phụ âm-nguyên âm-phụ âm”, gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-est”. Ví dụ:
    • big the biggest
    • hot the hottest
  • Khi kết thúc bằng đuôi “-y”, chuyển “y” thành “i” rồi thêm đuôi “-est”. Ví dụ:
    • happy the happiest
    • healthy the healthiest
  • Khi đã có đuôi “-e”, chỉ cần thêm “-st”. Ví dụ:
    • late the latest
    • large the largest

XEM THÊM: Động Từ Khuyết Thiếu Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Và Bài Tập Vận Dụng

Các trường hợp đặc biệt

Dưới đây là một số quy tắc mà bạn cần phải nhớ:

  • Trường hợp 1: Với những tính từ kết thúc bằng đuôi -y, -er, -le, -ow, -et

Đây là những từ vừa được coi là tính từ ngắn và vừa là tính từ dài. Vì vậy, có thể vừa thêm -er, -est vào sau tính từ hoặc thêm more, the most vào trước tính từ.

Ví dụ: clever

  • So sánh hơn: cleverer – more clever
  • So sánh nhất: cleverest – the most clever

Trong câu so sánh, những tính từ ngắn kết thúc bằng –ed vẫn dùng more hoặc most trước tính từ.

Ví dụ: Pleased (hài lòng) → more pleased → the most pleased

  • Trường hợp 2: Các tính từ bất quy tắc
Tính từ (Adjective)So sánh hơn (Comparative)So sánh hơn nhất (Superlative)
good 

(tốt)

better 

(tốt hơn)

best 

(tốt nhất)

bad 

(xấu)

worse 

(xấu hơn)

worst 

(xấu nhất)

many

(nhiều)

more

(nhiều hơn)

most

(nhiều nhất)

much 

(nhiều)

more

(nhiều hơn)

most

(nhiều nhất)

little 

(ít)

less

(ít hơn)

least

(ít nhất)

old 

(cổ/ cũ/ già)

older

(cổ hơn/ cũ hơn/ già hơn)

oldest

(cổ nhất/ cũ nhất/ già nhất)

old 

(lớn (tuổi)

elder

(lớn (tuổi) hơn)

eldest

(lớn (tuổi) nhất)

Bài tập về tính từ ngắn và tính từ dài

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Dưới đây là một số bài tập thực hành Ôn Luyện tổng hợp giúp bạn củng cố kiến thức về phần ngữ pháp này!

Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng so sánh phù hợp 

  1. Dogs are ____________ (intelligent) than cats.
  2. My boyfriend is ____________ (old) than me.
  3. China is far ____________ (large) than Vietnam.
  4. My English class is ____________ (boring) than my Chinese class.
  5. In the UK, the streets are generally ____________ (narrow) than in the USA.
  6. Hanoi is ____________ (busy) than Haiphong.
  7. Linh is ____________ (quiet) than his sister.
  8. Lan is ____________ (ambitious) than her classmates.
  9. My garden is a lot ____________ (colorful) than this park.
  10. My house is a bit ____________ (comfortable) than a hotel.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1.Your house is __________ than mine.

A. smaller

B. the smallest

C. the smaller

2. He bought __________  T-shirt of the shop.

A. the cheaper

B. the cheapest

C. cheaper

3. My father is __________ than my mother.

A. older

B. the older

C. the oldest

Đáp án

Bài tập 1:

  1. more intelligent
  2. older
  3. larger
  4. more boring
  5. narrower
  6. busier
  7. quieter
  8. more ambitious
  9. more colorful
  10. more comfortable

Bài tập 2: 

  1. A
  2. B
  3. A

Mong rằng với bài viết này, bạn đã có thể nắm vững kiến thức về tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh. Nếu có thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi