Worried Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Worried đi với giới từ gì là thắc mắc chung với nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các giới từ đi với worried kèm theo cách sử dụng của chúng. 

Worried là gì?

Worried có nghĩa là gì?
Worried có nghĩa là gì?

Trước khi tìm hiểu về giới từ đi với worried, bạn học cần nắm rõ về khái niệm của từ. Theo từ điển Oxford, worried được hiểu là một tính từ mang ý nghĩa lo lắng. 

Ví dụ:

  • She was worried about her upcoming exam. (Cô ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới)
  • He seemed worried about his son’s health. (Anh ấy dường như lo lắng về sức khỏe của con trai mình)

Worried đi với giới từ gì? Cấu trúc với worried

Giới từ đi với worried chủ yếu bao gồm about, for và by. Ngoài ra, một số cấu trúc khác với worried cũng được trình bày cụ thể dưới đây.

Các giới từ đi cùng Worried
Các giới từ đi cùng Worried

Worried đi với giới từ gì?

Giới từ đi với worried thường bao gồm 3 loại chính: about, for và by. Ở mỗi dạng kết hợp, người dùng có thể tạo ra những cụm từ mang ý nghĩa khác nhau:

Giới từCông thứcÝ nghĩaVí dụ
About
  • Worried about someone/something
  • Worried about doing something
  • Lo lắng về ai/cái gì cụ thể
  • Lo lắng về việc phải làm cái gì, thường là vị sợ hành động đó có thể gây ra hậu quả không tốt.
  • She’s worried about her son’s safety. (Cô ấy lo lắng về sự an toàn của con trai.)
  • He’s worried about making a mistake at work. (Anh ấy lo lắng về việc mắc lỗi trong công việc.)
ForWorried for someone/somethingLo lắng cho ai/cái gì
  • He’s worried for the future of the environment. (Anh ấy lo lắng cho tương lai của môi trường)
  • She’s worried for her friend who is going through a difficult time. (Cô ấy lo lắng cho người bạn của mình đang trải qua thời kỳ khó khăn)
ByWorried by somethingLo lắng bởi điều gì
  • She was worried by the sudden change in his behavior. (Cô ấy lo lắng vì sự thay đổi đột ngột trong cách hành xử của anh ấy)
  • They were worried by the news of the approaching storm. (Họ lo lắng vì tin tức về cơn bão sắp tới)

Cấu trúc khác với worried

Bên cạnh việc đi kèm giới từ, worried cùng có thể dùng riêng biệt với một mệnh đề với ý nghĩa lo lắng về điều gì:

Worried that + clause

Ví dụ: 

  • She’s worried that she won’t pass the exam. (Cô ấy lo lắng rằng sẽ không đỗ kỳ thi)
  • He’s worried that the project won’t be completed on time. (Anh ấy lo lắng rằng dự án sẽ không hoàn thành đúng thời hạn)

Phân biệt worried và một số từ đồng nghĩa

Bên cạnh worried, Tiếng Anh cũng có vô vàn cách khác nhau để biểu thị sự lo lắng. Dưới đây là một từ từ vựng đồng nghĩa với worried cũng như cách phân biệt chúng khi sử dụng.

Từ đồng nghĩa với worried

Bảng dưới đây sẽ giúp bạn học hệ thống hóa các từ đồng nghĩa với tính từ worried:

TỪ ĐỒNG NGHĨAÝ NGHĨAVÍ DỤ
AnxiousLo lắng về điều gì đó có thể xảy ra trong tương laiShe’s anxious about the upcoming presentation. (Cô ấy lo lắng về bài thuyết trình sắp tới)
ConcernedQuan tâm và lo lắng về tình huống hoặc vấn đề nào đóThey are concerned about the impact of the new policy. (Họ lo lắng về tác động của chính sách mới)
DistressedCảm thấy buồn phiền và lo lắng về một tình huống khó khănShe was distressed by the news of her friend’s illness. (Cô ấy buồn phiền và lo lắng khi nghe tin về bệnh của người bạn)
NervousCảm thấy lo lắng và căng thẳng về một tình huống cụ thểHe’s nervous about the job interview tomorrow. (Anh ấy lo lắng và căng thẳng về buổi phỏng vấn công việc ngày mai)
UneasyCảm thấy không thoải mái và lo lắng về tình hình hoặc sự kiện nào đóShe felt uneasy about the dark alley. (Cô ấy cảm thấy không thoải mái và lo lắng khi đi qua con hẻm tối)

Phân biệt worried và các từ đồng nghĩa

Tuy mang những ý nghĩa tương tự nha nhưng trong những hoàn cảnh cụ thể, cách dùng của mỗi từ sẽ có sự khác biệt.

TỪ VỰNGGIẢI THÍCH
Worried
  • Thường chỉ sự lo lắng về một vấn đề gì sẽ xảy ra hoặc không xảy ra.
  • Giới từ: about, for và by
Anxious
  • Biểu hiện cảm xúc lo âu và thường có dấu hiệu sợ hãi, căng thẳng hay bất an.
  • Giới từ: about, for
Concerned
  • Sự quan tâm xuất phát từ thiện chí, không mang sắc thái nghiêm trọng hay tiêu cực như worried hoặc anxious.
  • Giới từ: about, for
Distressed
  • Sự buồn phiền và lo lắng về một tình huống khó khăn.
  • Giới từ: about, over
Nervous
  • Lo sợ, căng thẳng và thường gây ra triệu chứng như run rẩy, mất tự tin.
  • Giới từ: about
Uneasy
  • Sự không thoải mái về tính huống, sự kiện nào đó.
  • Giới từ: about 

Bài tập worried đi với giới từ gì

Bài tập phân biệt các giới từ đi cùng Worried
Bài tập phân biệt các giới từ đi cùng Worried

Nhằm giúp bạn học ôn tập tốt hơn các giới từ đi với worried, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi điền giới từ vào chỗ trống dưới đây: 

  1. She’s _____ her son’s safety, so she always reminds him to be careful.
  2. He’s _____ failing the exam, so he’s studying very hard.
  3. She’s _____ her best friend, who is going through a difficult time.
  4. They were _____ the sudden change in the weather forecast.
  5. He’s _____ making a mistake in the presentation, so he’s practicing a lot.
  6. She’s _____ her cat’s health, as it hasn’t been eating well lately.
  7. I’m _____ my sister, who is traveling alone for the first time.
  8. They were _____ the news of the company’s financial troubles.
  9. She’s _____ missing her flight, so she’s leaving for the airport early.
  10. He’s _____ his parents, who live in a high-crime area.

Đáp án:

  1. worried about
  2. worried about
  3. worried for
  4. worried by
  5. worried about
  6. worried about
  7. worried for
  8. worried for
  9. worried about
  10. worried for

Trên đây là phần giải đáp chi tiết câu hỏi worried đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi