Cụm giới từ trong tiếng Anh là một phần phần ngữ pháp quan trọng. Trong bài viết hôm nay, Ôn Luyện sẽ tổng hợp các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh.
Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm giới từ (Preposition Phrases) là một nhóm từ được sử dụng để cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm hoặc phương hướng. Cụm giới từ thường được tạo nên bởi giới từ cùng với danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
- In the park (Trong công viên)
- After dinner (Sau bữa tối)
- Down the hill (Xuống dốc)
Cấu trúc cụm giới từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cấu trúc tạo thành cụm giới từ thông dụng trong ngữ pháp tiếng Anh.
- Giới từ + Danh từ/ Cụm danh từ:
Ví dụ:
- in the house (ở trong nhà)
- under the big tree (dưới cái cây to)
- in a fancy box (trong một cái hộp sang trọng)
XEM THÊM: Giới Từ Chỉ Thời Gian Thường Gặp Trong Tiếng Anh
- Giới từ + Đại từ:
Ví dụ:
- for me (cho tôi)
- to her (tới cô ấy)
- by them (bởi họ)
- Giới từ + Trạng từ
Ngoài ra, một số giới từ có thể kết hợp với các trạng từ để tạo thành cụm giới từ.
Ví dụ:
- after a while (sau một lúc)
- since last week (kể từ tuần trước)
- Giới từ phân từ
Là các phân từ (V-ing, V-ed/V3) nhưng lại có chức năng như một giới từ trong câu.
Ví dụ:
- Everyone is invited to the party, excepting children under 5. (Mọi người đều được mời đến dự tiệc, ngoại trừ trẻ em dưới 5 tuổi.)
- Owing to the power outage, the store had to close early. (Do mất điện, cửa hàng phải đóng cửa sớm.)
Các cụm giới từ trong tiếng Anh thông dụng
Dưới đây, Ôn Luyện đã tổng hợp các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh.
Cụm giới từ với In
Cụm giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
in danger | gặp nguy hiểm | She was in danger of falling off the cliff. (Cô ấy đang gặp nguy hiểm khi bị rơi xuống vực.) |
in general | nhìn chung | In general, most people enjoy pizza. (Nói chung, hầu hết mọi người đều thích pizza.) |
in love | đang yêu | He is completely in love with her. (Anh ấy hoàn toàn yêu cô ấy.) |
in fact | trong thực tế | In fact, I saw the whole thing happen. (Thực ra, tôi đã chứng kiến toàn bộ sự việc.) |
in need | nhu cầu | The family is in need of food and shelter. (Gia đình đang cần thức ăn và nơi trú ẩn.) |
in trouble | gặp rắc rối | He got in trouble for breaking the window. (Cậu ấy gặp rắc rối vì làm vỡ cửa sổ.) |
in the end | kết thúc | In the end, everything worked out well. (Cuối cùng, mọi thứ đều ổn thỏa.) |
in debt | mắc nợ | He is deeply in debt and struggling to pay his bills. (Anh ấy đang nợ nần chồng chất và khó khăn trong việc thanh toán hóa đơn.) |
in time | kịp lúc | We arrived in time for the movie. (Chúng tôi đến kịp giờ chiếu phim.) |
in short | nói tóm lại | In short, the plan is to succeed. (Nói tóm lại, kế hoạch là thành công.) |
in other words | nói cách khác | In other words, she is refusing to help. (Nói cách khác, cô ấy đang từ chối giúp đỡ.) |
in brief | nói tóm lại | In brief, the report highlights the company’s progress. (Tóm lại, báo cáo nhấn mạnh sự tiến bộ của công ty.) |
in particular | nói riêng | In particular, I am interested in learning more about renewable energy. (Cụ thể, tôi quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về năng lượng tái tạo.) |
in turn | lần lượt. tới lượt | In turn, they offered their help. (Tới lượt, họ đề nghị giúp đỡ.) |
Cụm giới từ với on
XEM THÊM: Giới Từ Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Về Giới Từ Và Cụm Giới Từ
on second thought | nghĩ lại | I was going to buy the red dress, but on second thought, I think the blue one looks better on me. (Tôi định mua chiếc váy đỏ, nhưng suy nghĩ lại thì tôi nghĩ chiếc váy xanh trông hợp với tôi hơn.) |
on average | trung bình | The class on average scored 80% on the test. (Trung bình, lớp đạt 80% điểm trong bài kiểm tra.) |
on one’s own | một mình | She decided to travel on her own through Europe this summer. (Cô ấy quyết định đi du lịch một mình qua châu Âu vào mùa hè này.) |
on the contrary | đối ngược lại | I don’t think it’s a bad idea. On the contrary, I think it has a lot of potential. (Tôi không nghĩ đó là một ý kiến tồi. Ngược lại, tôi nghĩ nó có nhiều tiềm năng.) |
on purpose | có mục đích | Did you break the vase on purpose? (Bạn có làm vỡ bình hoa cố tình không?) |
on foot | đi bộ | Since the bus was late, I decided to go to work on foot. (Vì xe buýt đến muộn, tôi quyết định đi bộ đến công ty.) |
on time | đúng giờ | The train arrived exactly on time. (Tàu đến đúng giờ.) |
on the whole | nhìn chung | On the whole, I had a positive experience on my trip. (Nhìn chung, tôi đã có một trải nghiệm tích cực trong chuyến đi.) |
on fire | đang cháy | The house was on fire! We called the fire department immediately. (Ngôi nhà đang cháy! Chúng tôi đã gọi lính cứu hỏa ngay lập tức.) |
on and off | thỉnh thoảng | They dated on and off for a few years before finally getting married. (Họ hẹn hò không thường xuyên trong vài năm trước khi cuối cùng kết hôn.) |
on the spot | ngay tại chỗ | The police officer gave him a ticket on the spot for speeding. (Cảnh sát đã phạt anh ta ngay tại chỗ vì tội đi quá tốc độ.) |
on sale | bán giảm giá | The dress I wanted is finally on sale! (Chiếc váy tôi muốn cuối cùng cũng được giảm giá!) |
on duty | đang trong nhiệm vụ | The doctor is on duty tonight at the emergency room. (Bác sĩ trực đêm nay ở phòng cấp cứu.) |
Cụm giới từ với at
at times | thỉnh thoảng | They argue at times, but they always make up. (Họ thỉnh thoảng cãi nhau, nhưng họ luôn làm lành.) |
at hand | Xảy ra, đang đến gần thời gian quy định | The project deadline was approaching, and the team had to work diligently to complete the tasks at hand. (Thời hạn của dự án đang đến gần và nhóm phải làm việc chăm chỉ để hoàn thành các nhiệm vụ trong tay.) |
at heart | tận đáy lòng, trong tim | She’s a kind person at heart. (Cô ấy là một người tốt bụng trong thâm tâm.) |
at once | ngay lập tức | Call an ambulance at once! (Gọi xe cứu thương ngay lập tức!) |
at length | chi tiết | The professor explained the complex theory at length, ensuring that all the students understood the concept. (Giáo sư đã giải thích lý thuyết phức hợp rất dài, đảm bảo rằng tất cả các sinh viên đều hiểu khái niệm này.) |
at a profit | có lợi | The company is selling the product at a profit. (Công ty đang bán sản phẩm có lãi.) |
at present | bây giờ | At present, we are not hiring new employees. (Hiện tại, chúng tôi không tuyển dụng nhân viên mới.) |
at all cost | bằng mọi giá | They will protect their family at all cost. (Họ sẽ bảo vệ gia đình mình bằng mọi giá.) |
at war | Đang trong thời gian xảy ra xung đột, chiến tranh. | The two countries have been at war for many years. (Hai nước đã chiến tranh trong nhiều năm.) |
at a pinch | vào lúc bức thiết | I can lend you some money at a pinch. (Tôi có thể cho bạn vay một số tiền trong tình huống cấp bách.) |
at ease | Thoải mái | Make yourself at ease. (Hãy thoải mái đi.) |
at rest | Yên nghỉ | May her soul rest at peace. (Cầu mong linh hồn cô ấy yên nghỉ.) |
at least | ít nhất | We should at least try. (Ít nhất chúng ta cũng nên cố gắng.) |
at most | nhiều nhất | I can wait at most for an hour. (Tối đa tôi chỉ có thể đợi một giờ.) |
Cụm giới từ với by
by sight | Nhìn qua | I recognized him by sight, even though it had been years since we last met. (Tôi nhận ra anh ấy qua cái nhìn, mặc dù đã nhiều năm chúng tôi không gặp nhau.) |
by chance | tình cờ | We bumped into each other by chance at the coffee shop. (Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở quán cà phê.) |
by mistake | nhầm lẫn | I sent the email by mistake to the wrong person. (Tôi đã gửi nhầm email cho người khác.) |
by heart | thuộc lòng | She can recite the poem by heart. (Cô ấy có thể đọc thuộc lòng bài thơ.) |
by oneself | một mình | He prefers to travel by himself. (Anh ấy thích đi du lịch một mình.) |
by all means | Bằng mọi cách | By all means, come in and have a seat. (Bằng mọi cách, hãy cứ vào và ngồi xuống.) |
by degrees | từ từ | Her health is improving by degrees. (Sức khỏe của cô ấy đang dần cải thiện.) |
by land | bằng đường bộ | We traveled by land from Hanoi to Ho Chi Minh City. (Chúng tôi đi đường bộ từ Hà Nội vào Thành phố Hồ Chí Minh.) |
by no means | chắc chắn là không, không hề là | By no means am I saying you’re wrong. (Không có nghĩa là tôi đang nói bạn sai.) |
Cụm giới từ với out of
out of work | thất nghiệp | Since the factory closed, many people are out of work. (Kể từ khi nhà máy đóng cửa, nhiều người mất việc.) |
out of date | lỗi thời | This newspaper is out of date, it’s from last week. (Tờ báo này đã cũ rồi, nó ra từ tuần trước rồi.) |
out of reach | ngoài tầm với | The mountain peak was out of reach for the hikers without proper equipment. (Đỉnh núi nằm ngoài tầm với của những người đi bộ đường dài nếu không có thiết bị thích hợp.) |
out of money | hết tiền | After all the holiday shopping, I’m practically out of money. (Sau khi mua sắm trong kỳ nghỉ lễ, tôi thực sự đã hết tiền.) |
out of danger | vượt qua nguy hiểm | Thankfully, the injured climber is now out of danger after being rescued. (Rất may, người leo núi bị thương hiện đã qua cơn nguy kịch sau khi được giải cứu.) |
out of use | hết hạn dùng | That old pay phone is out of use now, everyone uses cell phones. (Chiếc điện thoại công cộng cũ đó bây giờ không còn được sử dụng nữa, mọi người đều dùng điện thoại di động.) |
out of the question | không thể | Going on vacation this year is out of the question, we just don’t have the budget. (Đi nghỉ năm nay là điều không thể, chỉ là chúng tôi không có đủ ngân sách.) |
out of order | hư hỏng | The printer is out of order, I can’t print anything right now. (Máy in bị hỏng, hiện tại tôi không in được gì.) |
Cụm giới từ với under
Under a law | theo luật | Speeding is illegal under a law and can result in a fine. (Việc vượt quá tốc độ là bất hợp pháp theo luật và có thể bị phạt tiền.) |
Under age | chưa đến tuổi trưởng thành | You cannot buy alcohol under age. (Bạn không thể mua rượu nếu chưa đủ tuổi.) |
Under an obligation | Nghĩa vụ | As a doctor, she is under an obligation to help her patients. (Là một bác sĩ, cô ấy có nghĩa vụ giúp đỡ bệnh nhân.) |
Under construction | đang xây dựng | The new library is under construction and will open next year. (Thư viện mới đang được xây dựng và sẽ khai trương vào năm tới.) |
Under control | bị kiểm soát, kiểm soát được | The fire is now under control, thanks to the firefighters’ efforts. (Ngọn lửa hiện đã được kiểm soát nhờ nỗ lực của lính cứu hỏa.) |
Under observation | bị theo dõi | The patient is under observation in the hospital. (Bệnh nhân đang được theo dõi tại bệnh viện.) |
Under pressure | chịu áp lực | She is under pressure to finish the project on time. (Cô ấy đang chịu áp lực phải hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Under repair | đang sửa chữa | My car is under repair and won’t be ready until tomorrow. (Xe của tôi đang được sửa chữa và sẽ không xong cho đến ngày mai.) |
Under stress | bị căng thẳng | He is under stress because of his upcoming exams. (Anh ấy đang bị căng thẳng vì các kỳ thi sắp tới.) |
Under suspicion | bị nghi ngờ | The man was arrested under suspicion of robbery. (Người đàn ông bị bắt vì nghi ngờ cướp giật.) |
Under the impression that | có ấn tượng là | I was under the impression that you were coming to the party. (Tôi có ấn tượng là bạn sẽ đến dự tiệc.) |
Under the influence | chịu ảnh hưởng | It is illegal to drive under the influence of alcohol. (Lái xe khi say rượu là bất hợp pháp.) |
Under…circumstances | trong hoàn cảnh… | Under certain circumstances, I might be able to help you. (Trong một số trường hợp, tôi có thể giúp bạn được.) |
Bài tập về cụm giới từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập mà Ôn Luyện đã tổng hợp. Hãy dành thời gian ra thực hành nhé!
Bài tập
Bài 1: Điền giới từ vào chỗ trống
- ……. the morning
- …… January
- …… New Year’s Eve
- …… 1999
- …… Sunday morning
- …… summer
- …. the future
- …. The airport
- ……. Paris
- ……. Friday
- ……. lunch
- …….24th July
- ……25 Hai Ba Trung Street
- ……the news
- ……. King Road
Bài 2: Điền các giới từ: in, on, at, from, of, to, about, with, under, above vào câu thích hợp
- Sarah is immersing herself _______ the French culture and language.
- The plane flew _______ the clouds.
- The cat is hiding _______ the table.
- Please place the book _______ the shelf.
- He arrived _______ the airport just in time for his flight.
- She went to the party _______ her friends.
- They were talking _______ the upcoming concert.
- He is going _______ travel to Paris next week.
- The cover of the book is made _______ leather.
- I received a gift _______ my friend.
Đáp án
Bài 1:
- In
- In
- On
- In
- On
- In
- In
- At
- In
- On
- At
- On
- At
- On
- On
Bài 2:
- in
- above
- under
- on
- at
- with
- about
- to
- of
- from
Mong rằng với bài viết tổng hợp cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh, Ôn Luyện đã giúp bạn nắm vững phần kiến thức này. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ ngay với chúng mình nhé!
XEM THÊM: