Đại từ trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Trong bài viết hôm nay, Ôn Luyện sẽ cùng bạn tìm hiểu về khái niệm và cách dùng của từng dạng đại từ.
Pronouns là gì?
Đại từ (Pronouns) là những từ được thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Nó được sử dụng nhằm tránh lỗi lặp từ và giúp câu trở nên tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- I am going to the park. (Tôi sẽ đi công viên.)
- This is my book. (Đây là sách của tôi.)
- I cut myself on the paper. (Tôi cắt tay mình bằng giấy.)
Các đại từ trong tiếng Anh
Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu về từng loại đại từ trong tiếng Anh nhé!
XEM THÊM: Đại Từ Sở Hữu: Tổng Hợp Kiến Thức Đầy Đủ Nhất Kèm Bài Tập
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng hay được gọi là đại từ chủ ngữ thường được sử dụng để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Đại từ làm chủ ngữ
Số ít | Số nhiều | |
Ngôi 1 |
Ví dụ: I am going to school. (Tôi đi học.) |
Ví dụ: We are going to the movies. (Chúng tôi sẽ đi xem phim.) |
Ngôi 2 |
Ví dụ: You are my best friend. (Bạn là bạn thân nhất của tôi.) |
Ví dụ: You are all welcome to my party. (Tất cả các bạn đều được chào đón đến dự tiệc của tôi.) |
Ngôi 3 |
Ví dụ: He is playing soccer. (Anh ấy đang chơi bóng đá.) |
Ví dụ: They are going to the beach. (Họ sẽ đi biển.) |
- Đại từ làm tân ngữ
Số ít | Số nhiều | |
Ngôi 1 |
Ví dụ: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?) |
Ví dụ: The company offered us a promotion. (Công ty đề nghị chúng tôi thăng chức.) |
Ngôi 2 |
Ví dụ: I love you. (Tôi yêu bạn.) |
Ví dụ: I invite you to my birthday party. (Tôi mời các bạn tới bữa tiệc sinh nhật của tôi.) |
Ngôi 3 |
Ví dụ: She gave him a present. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.) |
Ví dụ: We saw them at the park. (Chúng tôi nhìn thấy họ ở công viên.) |
Đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ phản thân được sử dụng thay thế chủ ngữ trong câu khi mà chủ ngữ cũng là tân ngữ trong câu đó.
Đại từ phản thân | Ví dụ | ||
Số ít | I | Myself | I made a cup of tea myself. (Tôi tự pha một tách trà.) |
You | Yourself | You should look at yourself in the mirror. (Bạn nên nhìn bản thân mình trong gương. | |
He | Himself | He hurt himself playing football. (Anh ấy tự làm đau mình khi chơi bóng đá.) | |
She | Herself | She made herself a cup of tea. (Cô ấy tự pha cho mình một tách trà.) | |
It | Itself | It is looking at itself in the mirror. (Nó đang nhìn bản thân mình trong gương.) | |
Số nhiều | You | Yourselves | You should do it yourselves. (Các bạn nên tự làm điều đó.) |
We | Ourselves | We should be proud of ourselves. (Chúng ta nên tự hào về bản thân.) | |
They | Themselves | They did it themselves. (Họ tự làm điều đó.) |
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh
Đại từ quan hệ được dùng để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu nhằm bổ sung thêm thông tin cho câu.
Các đại từ quan hệ phổ biến là: what, which, who, whom, that.
Ví dụ:
- The man who is wearing a hat is my father. (Người đàn ông đang đội mũ là bố tôi.)
- The book that I am reading is very interesting. (Cuốn sách tôi đang đọc rất hay.)
- The car which I bought is red. (Chiếc xe tôi mua màu đỏ.)
Đại từ bất định trong tiếng Anh
Đại từ bất định được sử dụng để chỉ những người, sự vật hoặc sự việc chưa được xác định trong câu.
Số ít | Số nhiều | Tùy trường hợp | |
Người | somebody someone nobody no one anybody anyone everybody everyone whoever | ||
Vật | anything everything something nothing less little whatever | ||
Người hoặc vật | less little much other neither another one each either | both few/fewer many several others | all most more any some such none plenty |
Ví dụ:
- Some students are going on a field trip tomorrow. (Một số học sinh sẽ đi tham quan vào ngày mai.)
- Anything is possible if you believe in yourself. (Bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra nếu bạn tin vào bản thân.)
XEM THÊM: Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định Là Gì? Lý Thuyết Chi Tiết
Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh
Đại từ nghi vấn là những từ được sử dụng để đặt câu hỏi. Có 5 đại từ nghi vấn thông dụng nhất trong tiếng Anh:
- What: Dùng để hỏi về vật hoặc sự việc.
- Which: Dùng để hỏi về lựa chọn giữa hai hoặc nhiều vật hoặc sự việc.
- Who: Dùng để hỏi về người.
- Whose: Dùng để hỏi về sở hữu của người.
- Whom: Dùng để hỏi về tân ngữ của câu hỏi.
Ví dụ:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- Which book do you prefer? (Bạn thích cuốn sách nào?)
- Who is that person? (Người đó là ai?)
- Whose car is this? (Chiếc xe này của ai?)
- Whom did you see? (Bạn đã gặp ai?)
Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định được sử dụng để thay thế người hoặc vật đã được nhắc trước đó.
- This: Dùng để chỉ vật hoặc sự việc gần người nói.
- That: Dùng để chỉ vật hoặc sự việc xa người nói.
- These: Dùng để chỉ nhiều vật hoặc nhiều sự việc gần người nói.
- Those: Dùng để chỉ nhiều vật hoặc nhiều sự việc xa người nói.
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là sách của tôi.)
- That is your book. (Đó là sách của bạn.)
- These are my apples. (Đây là những quả táo của tôi.)
- Those are your apples. (Đó là những quả táo của bạn.)
Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu là những từ được sử dụng để thay thế cho danh từ và thể hiện mối quan hệ sở hữu.
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Ví dụ |
I | Mine | This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.) |
We | Ours | That pen is yours. (Cây bút đó là của bạn.) |
You (số ít) | Yours | That pen is yours. (Cây bút đó là của bạn.) |
You (số nhiều) | Yours | My car is expensive. Yours is cheap. (Xe của tôi đắt. Của các bạn rẻ.) |
He | His | This car is his. (Chiếc xe này là của anh ấy.) |
She | Hers | This dress is hers. (Chiếc váy này là của cô ấy.) |
It | Its | Its is long. (Của nó dài.) |
They | Theirs | These children are theirs. (Những đứa trẻ này là của họ.) |
Lưu ý
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng đại từ bạn cần biết.
- Không được thêm dấu ( ‘ ) vào các đại từ sở hữu
- Động từ đứng sau đại từ nhân xưng phụ thuộc vào danh từ mà đại từ thay thế.
- Một số đại từ luôn luôn được dùng ở số ít. Vì vậy động từ cũng được chia theo số ít.
Những đại từ này đó là: He, she, everybody, anyone, anybody, no one, someone, somebody, each, neither, everyone, nobody, either,…
Bài tập về đại từ trong tiếng Anh
Ôn Luyện đã tổng hợp một số bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức
Bài tập
1. What is _______ your phone number?
A. you B. your C. yours D. all are right
2. You and Nam ate all of the ice cream by _______.
A. yourselves B. himself C. themselves D. yourself
3. Here is a postcard from _______ friend Marry.
A. me B. mine C. my D. all are right
4. Where are _______ friends now?
A. your B. you C. yours D. A and B are right
5. Hoa and Thuy painted the house by _______.
A. yourself B. himself C. themselves D. itself
6. _______ company builds ships.
A. He B. His C. Him D. All are right
7. Never mind. I and Lan will do it _______.
A. herself B. myself C. themselves D. ourselves
Đáp án
- B
- A
- C
- A
- C
- B
- D
Mong rằng với bài viết về đại từ trong tiếng Anh, Ôn Luyện đã giúp bạn nắm vững được lý thuyết về phần ngữ pháp này. Hãy ủng hộ chúng mình với những bài viết bổ ích khác nhé!
XEM THÊM: