Persuade to V hay Ving? Chi Tiết Cách Dùng Của Persuade

Persuade to V hay Ving là thắc mắc thường thấy của người học tiếng Anh khi gặp động từ này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng đúng của Persuade nhé!

Persuade nghĩa là gì?

Persuade /pəˈsweɪd/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thuyết phục ai đó làm điều gì hoặc tin vào điều gì đó. 

Ví dụ:

  • He is trying to persuade local and foreign businesses to invest in the project. (Anh ấy đang cố thuyết phục doanh nghiệp trong và ngoài nước đầu tư vào dự án.)
  • Peter persuaded Mary to join the club, but she didn’t care. (Peter đã thuyết phục Mary tham gia câu lạc bộ nhưng cô ấy không quan tâm.)

Persuade to V hay Ving?

Persuade đi cùng to V hay Ving?
Persuade đi cùng to V hay Ving?

Một câu hỏi thường gặp đối với những người học tiếng Anh là liệu persuade đi với to V hay V-ing? Câu trả lời là Persuade luôn đi cùng to V, mang nghĩa là thuyết phục ai làm gì.

Persuade + somebody + to V

Ví dụ:

  • She persuaded him to lead the team. (Cô ấy đã thuyết phục anh ấy dẫn dắt nhóm.)
  • They persuaded us to stay for another drink. (Họ đã thuyết phục chúng tôi ở lại uống thêm một ly nữa.)

Các cấu trúc khác có thể dùng với Persuade

Ngoài cấu trúc persuade sb to V như trên, persuade còn được dùng trong các cấu trúc trong bảng dưới đây:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Persuade somebodyThuyết phục ai đóShe tried her best to persuade her parents. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để thuyết phục bố mẹ.)
Persuade somebody into somethingThuyết phục ai đó làm gìThey persuaded their friend into playing sports. (Họ đã thuyết phục người bạn của họ chơi thể thao.)
Persuade somebody of somethingThuyết phục ai đó về điều gìHe persuaded his mom of the importance of having breakfast. (Anh ấy đã thuyết phục mẹ mình về tầm quan trọng của việc ăn sáng.)
Persuade somebody out of somethingThuyết phục ai đó không làm gìHer parents persuaded her out of getting married at the age of 18 all night. (Bố mẹ cô ấy thuyết phục cô ấy đừng kết hôn ở tuổi 18 suốt cả đêm.)
Persuade somebody that + mệnh đềThuyết phục ai đó rằngJohn persuaded himself that he could overcome everything with hard work and determination. (John tự thuyết phục bản thân rằng có thể vượt qua mọi thứ với sự chăm chỉ và quyết tâm.)

Family words của Persuade

Việc ôn tập từ vựng dựa trên các mối liên hệ giúp bạn học ghi nhớ từ mới lâu hơn. Vậy nên, Onluyen.vn đã tổng hợp một số family words quen thuộc với persuade dưới đây.

Loại từĐịnh nghĩaVí dụ

Danh từ

Persuasion /pəˈsweɪ.ʒən/: niềm tin, sự tin tưởng, sự thuyết phục
  • It took a lot of persuasions to convince the commitee of the benefits of the new project. (Cần rất nhiều bằng chứng thuyết phục để hội đồng tin vào lợi ích của dự án.)
  • Chloe will help you – she just needs a little persuasion. (Chloe sẽ giúp bạn, cô ấy chỉ cần 1 chút niềm tin.)
Persuasiveness /pəˈsweɪ.sɪv.nəs/: sức thuyết phục
  • His rage can diminish the persuasiveness of his argument. (Cơn giận của anh ta có thể làm giảm sức thuyết phục trong lời nói của mình.)
  • Jenny has met this woman and been impressed by her gentle nature and persuasiveness. (Jenny đã từng gặp người phụ nữ này và bị ấn tượng bởi tính hòa nhã và sức thuyết phục của cô ấy.)
Tính từPersuasive /pəˈsweɪ.sɪv/: có sức thuyết phục
  • You are a persuasive speaker. (Bạn là diễn giả có sức thuyết phục.)
  • Their arguments are so persuasive. (Cuộc tranh luận của họ thật thuyết phục.)
Trạng từPersuasively /pəˈsweɪ.sɪv.li/: một cách thuyết phục
  • Lawyers for both sides argued persuasively. (Luật sư 2 bên đã tranh luận rất thuyết phục.)
  • They believe him because he talked persuasively. (Họ tin tưởng anh ta vì anh ta đã nói chuyện 1 cách đầy thuyết phục.)

Các từ đồng nghĩa với Persuade

persuade to v hay ving đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa với persuade

Ngoài persuade, vẫn còn các từ khác mang ý nghĩa thuyết phục mà bạn có thể tham khảo trong bảng tổng hợp dưới đây:

Từ đồng nghĩa Cấu trúcVí dụ
Convince Convince someone of somethingIt’s useless trying to convince her of the existence of ghosts. (Thật vô nghĩa khi cố thuyết phục cô ấy về sự tồn tại của ma.)
Induce Induce someone to do somethingNo one can induce me to play this game. (Không ai có thể thuyết phục tôi chơi trò này.)
Prove Prove something to somebodyI don’t need to prove the truth to him. The truth is always the truth. (Tôi không cần chứng thực với anh ta về sự thật. Sự thật luôn luôn là sự thật.)
Talk intoTalk someone into somethingHe’s against the idea, but I believe Mary can talk him into it. (Anh ta không tin vào ý tưởng này nhưng tôi tin Mary có thể thuyết phục anh ta.)

Bài tập thực hành

Bài Tập 1: Điền từ đúng vào chỗ trống với các từ sau: persuade, persuasion, persuasive, persuasively, persuasiveness.

  1. She tried to ________ her parents to let her go to the party.
  2. His ________ during the meeting was highly effective.
  3. The lawyer presented a very ________ argument in court.
  4. He spoke so ________ that everyone agreed with him.
  5. The ________ of her speech impressed the audience.

Đáp Án:

  1. persuade
  2. persuasiveness
  3. persuasive
  4. persuasively
  5. persuasiveness

Bài Tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống với các từ sau: persuade, convince, induce, prove, talk into.

  1. She tried to ________ me to go to the concert with her.
  2. The evidence will ________ his innocence beyond any doubt.
  3. He managed to ________ his friend to start a new business.
  4. They attempted to ________ the investors to back their project.
  5. She finally ________ her parents into letting her go on the trip.

Đáp Án:

  1. persuade
  2. prove
  3. induce
  4. convince
  5. talked

Trên đây là đáp án cho câu hỏi Persuade to V hay Ving và cách sử dụng chi tiết, dễ hiểu của từ persuade. Onluyen.vn hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi