Start To V Hay Ving? Cách Dùng Start Chính Xác Nhất

Start to V hay Ving là câu hỏi khiến không ít người học tiếng Anh quan tâm. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết nhất các dạng động từ sau start cũng như tổng hợp nguồn kiến thức khác liên quan.

Start là gì?

Trước khi đưa ra câu trả lời trực tiếp về câu hỏi lớn “start to V hay Ving”, Edmicro sẽ giải thích đơn giản các cách hiểu của từ start.

Start to V hay Ving: định nghĩa Start
Start to V hay Ving: định nghĩa Start

Danh từ start

Theo từ điển Oxford, start có thể được hiểu là danh từ mang ý nghĩa điểm bắt đầu của cái gì đó.

Ví dụ:

  • The start of the race was signaled by the sound of the horn. (Bắt đầu cuộc đua được tín hiệu bằng âm thanh của còi)
  • Let’s make a fresh start and leave the past behind. (Hãy bắt đầu lại một cách mới mẻ và để quá khứ phía sau)

Động từ start

Ngoài vai trò danh từ, start còn được dùng như một động từ trong câu với ý nghĩa bắt đầu cái gì đó.

Ví dụ:

  • She will start her new job next Monday. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai tới)
  • He started learning to play the guitar last year. (Anh ấy bắt đầu học chơi đàn guitar năm ngoái)

Start to V hay Ving? Cấu trúc start trong Tiếng Anh

Start có thể đồng thời đi với to V và Ving với ý nghĩa bắt đầu thực hiện một việc gì cụ thể. Ngoài ra, start cũng có một số cấu trúc khác được trình bày chi tiết dưới đây.

Start + to V hay Ving?

Dù có thể đi với cả to V lẫn Ving, tuy nhiên, với mỗi dạng động từ, start lại được dùng với những sắc thái nghĩa khác nhau và trong những trường hợp cụ thể:

  • Cấu trúc start + to V mang ý nghĩa bắt đầu để làm gì đó. Đây là cấu trúc được sử dụng khi muốn diễn đạt việc bắt đầu một hành động hoặc một quá trình cụ thể. Ví dụ:
    • I started to study English last year. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh vào năm ngoái)
    • She started to feel better after taking the medicine. (Cô ấy bắt đầu cảm thấy khá hơn sau khi uống thuốc)
  • Đối với start + Ving, công thức cũng có nghĩa bắt đầu làm gì đó. Cấu trúc này diễn đạt việc bắt đầu một hành động hoặc một quá trình đang diễn ra. Ví dụ:
    • They started watching the movie at 8 PM. (Họ bắt đầu xem phim lúc 8 giờ tối)
    • We started planning the trip last month. (Chúng tôi bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi vào tháng trước)

Cấu trúc khác của start

Ngoài start + to V/Ving, ta còn có cấu trúc start + N với ý nghĩa bắt đầu cái gì. Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt việc bắt đầu một sự vật hoặc một hoạt động cụ thể. 

Ví dụ:

  • He started his new job on Monday. (Anh ấy bắt đầu công việc mới của mình vào thứ Hai)
  • The company started a new project this year. (Công ty bắt đầu một dự án mới trong năm nay)

Một số cụm từ đi với start

Start to V hay Ving: cụm từ với Start
Cụm từ đi với start

Bên cạnh các cấu trúc quen thuộc trên, start cũng đi với một số giới từ đặc biệt để tạo thành cụm động từ:

CỤM TỪ Ý NGHĨA VÍ DỤ
Start up Đây thường là cụm từ được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ việc bắt đầu một doanh nghiệp hoặc một dự án mới. The company is planning to start up a new branch in the city. (Công ty đang lên kế hoạch mở một chi nhánh mới ở thành phố)
Start on Cụm từ này diễn đạt việc bắt đầu thực hiện một công việc hoặc một nhiệm vụ cụ thể. We need to start on the new project as soon as possible. (Chúng ta cần bắt đầu làm dự án mới càng sớm càng tốt)
Start over Đây là cụm từ diễn đạt việc bắt đầu lại một quá trình, một công việc hoặc một hoạt động từ đầu. After making a mistake, she decided to start over and do it again. (Sau khi mắc lỗi, cô ấy quyết định bắt đầu lại và làm lại từ đầu)
Start out Cụm từ này diễn đạt việc bắt đầu từ một tình trạng cụ thể, thường liên quan đến tài chính hoặc vị trí xã hội. They started out with very little money but eventually built a successful business. (Họ bắt đầu với rất ít tiền nhưng cuối cùng đã xây dựng một doanh nghiệp thành công)
Start off Cụm từ này diễn đạt việc bắt đầu một cách mạnh mẽ hoặc tích cực. The team started off the season with a series of impressive wins. (Đội bóng bắt đầu mùa giải với một loạt chiến thắng ấn tượng)

Một số thành ngữ với start

Start to V hay Ving: Thành ngữ với start
Thành ngữ với start

Trong tiếng Anh, start cũng là một từ quen thuộc được vận dụng trong các câu thành ngữ:

THÀNH NGỮ Ý NGHĨA VÍ DỤ
Don’t start/ Don’t you start Cụm từ này thường được sử dụng để cảnh báo hoặc phản đối việc bắt đầu một hành động hoặc một thái độ không mong muốn. Don’t start with me, I’ve had a long day. (Đừng bắt đầu làm phiền tôi, tôi đã có một ngày dài)
Start off on the right/wrong foot Cụm từ này diễn đạt việc bắt đầu một hành động, một mối quan hệ hoặc một sự kiện với một cách tích cực hoặc tiêu cực. We started off on the wrong foot, but eventually we became good friends. (Chúng tôi bắt đầu không suôn sẻ, nhưng cuối cùng chúng tôi trở thành bạn tốt)
Get started Cụm từ này diễn đạt việc bắt đầu một công việc hoặc một quá trình. Let’s get started on the project right away. (Hãy bắt đầu làm dự án ngay lập tức)
To start with Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra điểm xuất phát hoặc lý do chính cho một quan điểm hoặc một hành động. To start with, we need to assess the current situation. (Trước hết, chúng ta cần đánh giá tình hình hiện tại)

Bài tập vận dụng start to V hay Ving

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn các dạng cấu trúc của start, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi chọn đáp án đúng dưới đây:

Câu 1: The company decided to ______ a new marketing campaign to boost sales.

A. start B. starting C. starts D. started

Câu 2: The teacher ______ the class by introducing the topic of the lesson.

A. starts B. started C. is starting D. has started

Câu 3: The car engine ______ to make a strange noise.

A. start B. starting C. starts D. started

Câu 4: We ______ to study for the exam two weeks before.

A. start B. started C. is starting D. has started

Câu 5: The project ______ slowly but surely.

A. starts B. started C. is starting D. has started

Đáp án:

  1. A. start
  2. A. starts
  3. D. started
  4. B. started
  5. C. is starting

Giải thích:

  • Start + infinitive: Dùng để diễn tả hành động bắt đầu xảy ra ở một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Start + -ing: Dùng để diễn tả hành động bắt đầu xảy ra và đang tiếp tục diễn ra ở hiện tại.
  • Started + infinitive: Dùng để diễn tả hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc.
  • Is starting + infinitive: Dùng để diễn tả hành động vừa mới bắt đầu xảy ra ở hiện tại.
  • Has started + infinitive: Dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu xảy ra ở quá khứ và vẫn đang tiếp tục diễn ra ở hiện tại. 

Trên đây là phần giải đáp chi tiết câu hỏi start to V hay Ving. Nếu bạn còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi