Phân Biệt Learn Và Study | Sự Khác Biệt Giữa Learn Và Study

Phân biệt learn và study vẫn còn là điều mà không phải học viên nào cũng làm được. Mặc dù hai từ này đều có nghĩa là “học tập”. Nhưng khi đặt vào tùy từng tình huống lại mang sắc thái khác nhau. Cùng Ôn Luyện tìm hiểu sự khác biệt giữa learn và study trong bài viết này nhé!

Phân biệt learn và study

Cùng Ôn Luyện xem study và learn khác nhau như thế nào ở bảng dưới đây nhé!

So sánh learn và study
So sánh learn và study
LearnStudy
NghĩaTiếp thu kiến thức, kỹ năng thông qua học tập, trải nghiệm hoặc được hướng dẫn.Học tập một cách có hệ thống và bài bản, thường liên quan đến việc đọc sách, ghi chép, ôn tập và làm bài tập.
Mục tiêuNhấn mạnh vào việc nhận thức và hiểu rõ kiến thức mới. 

Mục tiêu là thành thạo một kỹ năng hoặc lĩnh vực nào đó.

Nhấn mạnh vào việc tiếp thu kiến thức một cách có hệ thống và bài bản. 

Mục tiêu là chuẩn bị cho một bài kiểm tra, hoàn thành một dự án hoặc đơn giản là mở rộng hiểu biết.

Hoạt độngCó thể bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như đọc sách, tham gia lớp học, thực hành, trò chuyện với người khác, v.v.Thường liên quan đến việc đọc tài liệu, ghi chép, ôn tập và làm bài tập.
Thời gian họcCó thể diễn ra bất cứ lúc nào và bất cứ nơi nào.Thường diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định và ở một nơi cụ thể.
Giới từ đi kèm– From: Học từ ai đó hoặc từ một nguồn nào đó.

– By: Học thông qua một phương pháp nào đó.

– About: Học về một chủ đề nào đó.

– At: Học tại một nơi nào đó.

– For: Học để đạt được mục đích nào đó.

– Of: Học về một chủ đề nào đó.

Ví dụI learned English from my teacher. (Học tiếng Anh từ thầy giáo.)

I learned how to cook by watching videos online. (Tôi học nấu ăn bằng cách xem video trực tuyến.)

I am learning about the history of Vietnam. (Đang học về lịch sử Việt Nam.)

I study at a university in Hanoi. (Học tại một trường đại học ở Hà Nội.)

I am studying for my career. (Học để phát triển sự nghiệp.)

I am studying the course of English grammar. (Đang học môn ngữ pháp tiếng Anh.)

XEM THÊM: Phân Biệt As Và Like: So Sánh Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Collocations/Idioms với learn

Cùng xem với learn thì sẽ có những collocations và idioms nào mà chúng ta có thể sử dụng được nhé!-

Collocations/Idioms với learn
Collocations/Idioms với learn
Collocations/IdiomsNghĩaVí dụ
Learn by heartHọc thuộc lòngI learned the poem by heart for my English class. (Tôi đã học thuộc lòng bài thơ cho lớp tiếng Anh của mình.)
Learn the ropesHọc cách làm việcAfter a confusing first week, the new employee was relieved to finally start learning the ropes from her experienced colleagues. (Sau tuần đầu tiên bối rối, nhân viên mới nhẹ nhõm khi cuối cùng bắt đầu học hỏi kinh nghiệm từ những đồng nghiệp dày dặn.)
Learn something inside outHiểu rõ một điều gì đóThe mechanic had been working on cars for so long that he learned every engine inside out. (Người thợ máy đã sửa xe lâu đến mức anh ấy có thể hiểu rõ từng động cơ.)
Learn someone’s lessonRút kinh nghiệmHopefully, witnessing the consequences of his actions will make him learn his lesson and avoid making the same mistake again. (Hy vọng, việc chứng kiến hậu quả của hành động của mình sẽ khiến anh ta rút ra bài học và tránh lặp lại sai lầm tương tự.)
Learn something the hard wayHọc một điều gì đó qua cách khó khănShe tried to fix the plumbing herself but ended up flooding the bathroom, learning the hard way that some tasks are best left to professionals. (Cô ấy cố gắng tự sửa đường ống nước nhưng cuối cùng lại làm ngập phòng tắm, học được bài học theo cách khó khăn rằng tốt nhất nên giao một số công việc cho các chuyên gia.)

XEM THÊM: Start To V Hay Ving? Cách Dùng Start Chính Xác Nhất

Collocations/Idioms với Study

Cùng Ôn Luyện điểm qua các collocations và idioms với study qua bảng dưới đây nhé!

Collocations/Idioms với study
Collocations/Idioms với study
Collocations/IdiomsNghĩaVí dụ
Study intensivelyHọc / nghiên cứu chuyên sâuTo prepare for her upcoming exams, Sarah studied intensively for several weeks, spending long hours reviewing her notes and practicing problems. (Để chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới, Sarah đã học tập chăm chỉ trong nhiều tuần, dành nhiều giờ ôn tập bài vở và luyện tập các bài tập.)
Study under someoneĐược dạy bởi ai đóShe studied under a renowned chef in Paris, gaining valuable experience in French cuisine and honing her culinary skills. (Cô đã học nghề dưới sự dìu dắt của một đầu bếp nổi tiếng ở Paris, tích lũy kinh nghiệm quý báu trong ẩm thực Pháp và trau dồi kỹ năng nấu nướng của mình.)
Study up on someone / somethingNghiên cứu mọi thứ về một ai hay cái gì đó trong một thời gian ngắnIn order to write a compelling article about the new political leader, the journalist studied up on his background and policies. (Để viết một bài báo hấp dẫn về nhà lãnh đạo chính trị mới, nhà báo đã tìm hiểu kỹ về lý lịch và chính sách của ông.)
Study only a topicHọc tủ When preparing for the math exam, the student focused on studying only the topics that would be covered on the test. (Khi chuẩn bị cho kỳ thi toán, học sinh chỉ tập trung ôn tập những chủ đề sẽ có trong bài thi.)

Vậy là bài viết này đã chỉ cho bạn cách phân biệt learn và study. Hy vọng các bạn sẽ không nhầm lẫn giữa hai từ này ở các bài thi trong tương lai nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi