Cấu trúc find luôn được xuất hiện trong các bài tập tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao. Bài viết dưới đây sẽ giúp người học nắm vững kiến thức quan trọng nhanh chóng nhất!
Find là gì?
Find là một động từ tiếng Anh được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Ta sẽ thường bắt gặp những ý nghĩa sau đây của find:
- Tìm thấy, bắt được
Ví dụ: She finally found her keys under the couch. (Cô ấy cuối cùng đã tìm thấy chìa khóa của mình dưới ghế sofa.)
- Phát hiện ra
Ví dụ: Scientists found evidence of water on Mars. (Các nhà khoa học đã phát hiện ra bằng chứng về nước trên sao Hỏa.)
- Cho rằng, coi rằng
Ví dụ: I find it hard to believe that he would do such a thing. (Tôi cảm thấy khó tin rằng anh ấy đã làm một việc như vậy.)
Bên cạnh đó, find còn là danh từ, có ý nghĩa là vật tìm thấy, phát hiện.
Ví dụ: The ancient artifact was an exciting find for archaeologists. (Cổ vật là một phát hiện thú vị đối với các nhà khảo cổ học.)
Cấu trúc find
Trong tiếng Anh, find có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau như tính từ, danh từ hay cả mệnh đề hoàn chỉnh.
Cấu trúc find + Danh từ
Khi kết hợp với danh từ, ta có 2 trường hợp thường gặp:
- Trường hợp 1: Find + Danh từ + Danh từ
Khi đó, Cấu trúc này có ý nghĩa là nhận ra việc gì hay ai đó ra sao.
S + find + N1 + N2 |
Ví dụ: I finds my mother’s keys. (Tôi tìm thấy chìa khóa của mẹ tôi.)
- Trường hợp 2: Find + Danh từ + Tính từ
Công thức này cũng mang ý nghĩa nhận ra việc gì hay ai đó ra sao, tính từ trong cấu trúc có tác dụng bổ nghĩa cho danh từ.
S + find + N + Adj |
Ví dụ: She finds the movie interesting. (Cô ấy cho rằng bộ phim thú vị.)
XEM THÊM: Phrasal Verb Look – Tổng Hợp Các Phrasal Verb Thông Dụng Nhất
Cấu trúc find + Tính từ
Find cũng có thể kết hợp với tính từ, được chia thành 2 trường hợp:
- Trường hợp 1: Find it + Tính từ
S + find + it + tính từ + to V |
Đây là một cấu trúc được sử dụng để miêu tả cảm nhận của người dùng về một việc gì đó.
Trong đó, “it” là tân ngữ giả, mang nghĩa là “cái đó”.
Ví dụ: She finds it difficult to understand the new concept. (Cô ấy cảm thấy khó hiểu khái niệm mới.)
- Trường hợp 2: Find V-ing + Tính từ
Người học có thể dùng V-ing sau find, sau đó kết hợp với tính từ.
Trong đó:
- V-ing là một cụm danh từ
- Tính từ mô tả hành động được nói đến.
S + find + V-ing + adj |
Ví dụ: I find swimming relaxing. (Tôi cảm thấy bơi lội là một hoạt động thư giãn.)
Cấu trúc find + Mệnh đề
Cấu trúc cuối cùng thường gặp của find là find + Mệnh đề. Khi đó ta có cấu trúc sau:
S + find + that + S + V |
S + found + that + S + V |
Dạng cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt cảm nhận hay phát hiện của ai đó về một sự việc hay hành động nào đó.
Trong đó, “that” là mệnh đề quan hệ, có tác dụng bổ sung ý nghĩa về sự việc, hành động.
Ví dụ: She finds that he is very reliable. (Cô ấy nhận thấy rằng anh ấy rất đáng tin cậy.)
Find đi với giới từ gì?
Vậy find có thể đi với những giới từ nào? Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ đi với find thường gặp nhất.
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Find in | Tìm thấy ở đâu | She found her keys in her bag. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa trong túi của mình.) |
Find on | Tìm thấy trên cái gì | He found the book on the table. (Anh ấy tìm thấy cuốn sách trên bàn.) |
Find under | Tìm thấy dưới cái gì | She found her cat under the bed. (Cô ấy tìm thấy con mèo của mình dưới giường.) |
Find behind | Tìm thấy sau cái gì | He found his wallet behind the sofa. (Anh ấy tìm thấy ví của mình phía sau ghế sofa.) |
Find between | Tìm thấy giữa những cái gì | They found the missing keys between the couch cushions. (Họ tìm thấy chìa khóa bị mất ở giữa các gối của sofa.) |
Find among | Tìm thấy trong số cái gì | She herfound keys among the various items in her purse. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa của mình trong số các mặt hàng khác nhau trong túi xách của mình.) |
Find from | Tìm thấy từ cái gì | She found the answer from the internet. (Cô ấy tìm thấy câu trả lời từ internet.) |
Find by | Tìm thấy do cái gì | He found the solution by asking for help. (Anh ấy tìm thấy giải pháp bằng cách xin giúp đỡ.) |
XEM THÊM: Cấu Trúc Although: 5 Phút Nắm Vững Kiến Thức Quan Trọng
Các cụm từ và thành ngữ thường gặp
Bên cạnh đó, người học cũng nên tìm hiểu những cụm từ và các câu thành ngữ có chứa cấu trúc find để nâng cao trình độ tiếng Anh bản thân. Ôn Luyện sẽ cung cấp cho các bạn những cụm từ và thành ngữ chi tiết.
Cụm từ
Các cụm từ thường gặp chứa find được Ôn Luyện liệt kê ở bảng dưới đây:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Find out | Tìm ra, phát hiện ra | She found out that her friend had been planning a surprise party for her birthday. (Cô ấy phát hiện ra rằng người bạn của cô đã lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của cô.) |
Find something easy to | Thấy dễ dàng trong việc | She finds it easy to learn new languages. (Cô ấy thấy dễ dàng học những ngôn ngữ mới.) |
Find something funny | Thấy điều gì đó buồn cười | She found the joke funny and couldn’t stop laughing. (Cô ấy thấy câu chuyện cười và không thể ngừng cười.) |
Find something interesting | Thấy điều gì đó thú vị | They found the museum exhibit interesting and spent hours exploring it. (Họ thấy triển lãm viện bảo tàng thú vị và dành nhiều giờ khám phá nó.) |
Find something boring | Thấy điều gì đó nhàm chán | He found the lecture boring and struggled to stay awake. (Anh ấy thấy bài giảng nhàm chán và gặp khó khăn để tỉnh táo.) |
Find something difficult | Thấy điều gì đó khó khăn | They found the math problem difficult and had to ask for help. (Họ thấy bài toán toán học khó khăn và phải xin giúp đỡ.) |
Find something impossible | Thấy điều gì đó không thể | She found it impossible to finish all the work in one day. (Cô ấy thấy không thể hoàn thành tất cả công việc trong một ngày.) |
Find something possible | Thấy điều gì đó có thể | After discussing the options, we found a possible solution to the problem. (Sau khi thảo luận các phương án, chúng tôi tìm được một giải pháp có thể cho vấn đề.) |
Find one’s way | Tìm đường | After getting lost, they finally found their way home. (Sau khi lạc đường, họ cuối cùng đã tìm được đường về nhà.) |
Find a job | Tìm việc làm | She found a job at a local restaurant after searching for weeks. (Cô ấy tìm được một công việc tại một nhà hàng địa phương sau khi tìm kiếm trong vài tuần.) |
Find a place | Tìm một địa điểm | They found a quiet place to have a picnic in the park. (Họ tìm được một nơi yên tĩnh để dã ngoại trong công viên.) |
Thành ngữ
Các thàn ngữ thường gặp chứa find được Ôn Luyện liệt kê ở bảng dưới đây:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Find one’s feet | Thích nghi với tình huống mới. | After moving to a new city, it took him a few weeks to find his feet and settle into his new job. (Sau khi chuyển đến một thành phố mới, anh ấy mất vài tuần để thích nghi và ổn định trong công việc mới của mình.) |
Find favor in someone’s eyes | Được lòng ai. | She quickly found favor in her boss’s eyes by consistently delivering high-quality work. (Cô ấy nhanh chóng được lòng sếp của mình bằng cách liên tục thực hiện công việc chất lượng cao.) |
Find something in common | Tìm ra điểm chung với ai. | Despite coming from different backgrounds, they found many things in common and became good friends. (Mặc dù có nguồn gốc khác nhau, họ tìm ra nhiều điểm chung và trở thành bạn tốt.) |
Find one’s voice | Tìm ra tiếng nói của mình. | She found her voice and began expressing herself more confidently. (Cô ấy tìm ra tiếng nói của mình và bắt đầu tự tin hơn trong việc tỏ ý kiến của mình.) |
Find oneself | Tìm thấy chính mình. | She finally found herself and discovered what truly mattered to her. (Cô ấy cuối cùng đã tìm thấy chính mình và khám phá ra điều gì thực sự quan trọng với mình.) |
Bài tập vận dụng cấu trúc find
Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức liên quan tới cấu trúc find nhé!
Bài tập: Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu có nghĩa:
- lost / her / the / After / for / hours / keys / searching / finally / found / sofa / cushions / under / she /.
- note / his / he / surprised / when / returned / the / was / desk / to / find / left / on / to / the / office.
- found / history / students / lesson / the / The / boring / and / struggled / stay / to / focused /.
- differences / Despite / common / were / they / ground / able / work / and / to / effectively / together / find / their.
- the / detective / evidence / found / suspect / linking / crime / to / scene / the.
- lost / in / found / the / herself / beauty / the / of / sunset / She / forgetting / all / her / worries / moment / for / a /.
- believe / difficult / it / found / childhood / he / become / his / friend / to / a / that / successful / entrepreneur / had /.
- relieved / were / to / hotel / a / travelers / find / comfortable / after / hiking / day / of / long / a.
- hobby / found / new / She / gardening / in / a / spent / hours / her / tending / to / plants /.
- determined / find / they / solution / challenges / the / to / were / Despite / a / plaguing / to / community / their.
Đáp án:
- After searching for hours, she finally found her keys under the sofa cushions.
- He was surprised to find a note left on his desk when he returned to the office.
- The students found the history lesson boring and struggled to stay focused.
- Despite their differences, they were able to find common ground and work together effectively.
- The detective found evidence linking the suspect to the crime scene.
- She found herself lost in the beauty of the sunset, forgetting all her worries for a moment.
- He found it difficult to believe that his childhood friend had become a successful entrepreneur.
- The travelers were relieved to find a comfortable hotel after a long day of hiking.
- She found a new hobby in gardening and spent hours tending to her plants.
- Despite the challenges, they were determined to find a solution to the problems plaguing their community.
Bài viết trên đã cung cấp cho người học những nội dung ngữ pháp đầy đủ nhất về cấu trúc find. Người học hãy theo dõi thêm những bài viết khác của Ôn Luyện để có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh mới mẻ hơn nhé!
XEM THÊM: