Encourage to V hay Ving? Cấu trúc này được dùng để tạo động lực cho người khác đạt được một mục tiêu nào đó. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay câu trả lời với những kiến thức ngữ pháp cơ bản dưới đây nhé!
Encourage to v hay ving?
Encourage có nghĩa là khuyến khích trong tiếng Việt.
Ví dụ: He always encouraged me to pursue my dreams. (Anh ấy luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình.)
Encourage thường được sử dụng với to V (động từ nguyên mẫu có to).
Ví dụ:
- She encouraged him to apply for the job. (Cô khuyến khích anh nộp đơn xin việc.)
- They encouraged their children to read more books. (Họ khuyến khích con cái họ đọc nhiều sách hơn.)
Tuy nhiên, encourage cũng có thể đi kèm với V-ing trong một số trường hợp, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc khi encourage được sử dụng trong câu bị động.
Ví dụ:
- He was encouraged by his teacher in writing poems. (Anh được giáo viên khuyến khích làm thơ.)
- The coach encouraged practicing regularly. (Huấn luyện viên khuyến khích luyện tập thường xuyên.)
XEM THÊM: Look Up To Là Gì? Phân Biệt Look Up To Với Các Từ Đồng Nghĩa
Các cấu trúc encourage khác
Ngoài việc đi kèm với to V hoặc V-ing, encourage còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác:
Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
Encourage + sb | Khuyến khích ai làm điều gì đó. | The teacher encouraged the students to ask questions. (Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.) |
Encourage + sb + in + Noun/V-ing | He was encouraged in pursuing his dreams. (Anh ấy được khuyến khích theo đuổi ước mơ của mình.) |
Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Encourage
Người học nên tham khảo thêm những từ/cụm từ đồng nghĩa vè trái nghĩa của encourage để mở rộng vốn từ tiếng Anh và luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa
Ôn Luyện đã tổng hợp các từ đồng nghĩa với encourage trong bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Motivate | Thúc đẩy, động viên | The teacher motivated the students to study harder. (Giáo viên động viên học sinh học tập chăm chỉ hơn.) |
Stimulate | Kích thích, khơi dậy | The discussion stimulated new ideas. (Cuộc thảo luận đã khơi dậy những ý tưởng mới.) |
Support | Hỗ trợ, ủng hộ | His family supported him in his decision. (Gia đình anh ủng hộ quyết định của anh.) |
Boost | Tăng cường, nâng cao, củng cố | The coach’s words boosted their confidence. (Lời nói của huấn luyện viên đã củng cố sự tự tin của họ.) |
Urge | Thúc giục, khuyến khích | She urged her friend to apply for the job. (Cô ấy giục bạn mình nộp đơn xin việc.) |
Cheer | Cổ vũ, động viên | The crowd cheered the athletes during the race. (Đám đông cổ vũ các vận động viên trong suốt cuộc đua.) |
Advocate | Ủng hộ, tán thành | She advocates for better education policies. (Cô ủng hộ các chính sách giáo dục tốt hơn.) |
XEM THÊM: Cấu Trúc Against Và Những Điều Có Thể Bạn Chưa Biết
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây là các từ trái nghĩa của encourage:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Discourage | Làm nản lòng, làm mất tinh thần | The failure discouraged him from trying again. (Thất bại khiến anh không muốn cố gắng nữa.) |
Deter | Ngăn cản, làm nhụt chí | The high cost deterred many people from buying the house. (Chi phí cao đã ngăn cản nhiều người mua nhà.) |
Dishearten | Làm mất tinh thần, làm nản lòng | The negative feedback disheartened her. (Những phản hồi tiêu cực khiến cô chán nản.) |
Demotivate | Làm giảm động lực | Criticism can demotivate employees and reduce productivity. (Những lời chỉ trích có thể khiến nhân viên mất động lực và giảm năng suất.) |
Hinder | Cản trở, gây trở ngại | Traffic jams hinder our ability to arrive on time. (Ùn tắc giao thông cản trở khả năng chúng tôi đến đúng giờ.) |
Prevent | Ngăn chặn, cản trở | Strict laws prevent people from breaking the rules. (Luật pháp nghiêm ngặt ngăn cản mọi người vi phạm các quy tắc.) |
Inhibit | Ngăn cản, ức chế | Shyness can inhibit a person’s ability to socialize. (Sự nhút nhát có thể ức chế khả năng hòa nhập xã hội của một người.) |
Suppress | Đàn áp, kìm nén | The government tried to suppress the protest. (Chính phủ đã cố gắng đàn áp cuộc biểu tình.) |
Obstruct | Ngăn trở, gây cản trở | The fallen tree obstructed the road. (Cây đổ chắn ngang đường đi.) |
Phân biệt encourage, motivate và stimulate
Mặc dù encourage, motivate và stimulate đều có ý nghĩa liên quan đến việc thúc đẩy hoặc khuyến khích, chúng có những sắc thái khác nhau:
- Encourage: Mang tính chất chung chung, khuyến khích hoặc động viên ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ: She encouraged her friend to continue his studies. (Cô khuyến khích bạn mình tiếp tục việc học.)
- Motivate: Mang tính chất tạo động lực mạnh mẽ, thường được sử dụng khi nói về việc khơi dậy động lực nội tại của một người.
Ví dụ: The coach motivated the team to win the championship. (Huấn luyện viên đã động viên đội bóng giành chức vô địch.)
- Stimulate: Thường ám chỉ việc kích thích, tạo ra một phản ứng hoặc hành động tích cực từ ai đó.
Ví dụ: The presentation stimulated the audience to participate in the discussion. (Bài thuyết trình đã kích thích người nghe tham gia thảo luận.)
Bài tập cấu trúc encourage to V hay Ving
Cùng Ôn Luyện làm các bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về encourage nhé!
Bài tập: Chuyển đổi các câu sau đây sang dạng sử dụng từ “encourage”:
- Her parents supported her to study abroad.
- The manager inspired the employees to achieve their targets.
- The teacher motivated the students to participate in the contest.
- His friends urged him to take part in the marathon.
- She cheered for her teammates to keep trying.
Đáp án:
- Her parents encouraged her to study abroad.
- The manager encouraged the employees to achieve their targets.
- The teacher encouraged the students to participate in the contest.
- His friends encouraged him to take part in the marathon.
- She encouraged her teammates to keep trying.
Bài viết đã cung cấp cho các bạn học những kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất để trả lời cho câu hỏi encourage đi với giới từ gì. Nếu các bạn còn điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: