As A Result Là Gì? Hướng Dẫn Sử Dụng Cách Dùng Và Cấu Trúc Chuẩn Xác

As a result là gì và sử dụng cấu trúc này như thế nào là chuẩn xác nhất? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn cách dùng, cấu trúc và những cấu trúc liên quan với as a result.

As a result là gì?

As a result là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Trong tiếng Việt, nó có thể được hiểu là do đó, vì vậy, hay kết quả là.

Ý nghĩa as a result
Ý nghĩa as a result

Ví dụ:

  • She worked overtime every day. As a result, she was exhausted by the weekend. (Cô ấy làm việc thêm giờ mỗi ngày. Vì vậy, cô ấy kiệt sức vào cuối tuần.)
  • The storm caused widespread damage. As a result, many people were left homeless. (Cơn bão đã gây thiệt hại trên diện rộng. Kết quả là nhiều người bị mất nhà cửa.)

Cấu trúc As a result

Cấu trúc chuẩn xác của cụm từ này rất đơn giản, as a result có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu:

S + V. As a result, + S + V
S + V; as a result, + S + V

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • V: Động từ

Ví dụ:

  • It rained heavily. As a result, the streets were flooded. (Trời mưa to. Do đó, đường phố bị ngập lụt.)
  • She didn’t study hard. As a result, she failed the exam. (Cô ấy không học hành chăm chỉ. Vì vậy, cô ấy đã trượt kỳ thi.)

XEM THÊM:Cách Phát Âm Đuôi Ed Chuẩn Như Người Bản Xứ

Các cấu trúc tương đương với As a result

Ngoài as a result, có nhiều cụm từ và cấu trúc khác cũng mang ý nghĩa tương tự, giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt trong tiếng Anh.

Cấu trúc tương đươngÝ nghĩaVí dụ
ThereforeVì vậy, do đóThe company’s profits declined sharply. Therefore, they had to lay off some employees. (Lợi nhuận của công ty giảm mạnh. Vì vậy, họ đã phải sa thải một số nhân viên.)
ThusVì vậy, do đó, như vậyThe traffic was heavy. Thus, we were late for the meeting. (Giao thông rất đông đúc. Vì vậy, chúng tôi đã trễ cuộc họp.)
ConsequentlyDo đó, hậu quả là, vì vậyShe lost her job. Consequently, she couldn’t pay her rent. (Cô ấy bị mất việc. Kết quả là cô không thể trả tiền thuê nhà.)
HenceVì thế, vì vậy, do đóHe was tired. Hence, he went to bed early. (Anh ấy mệt mỏi. Vì thế, anh đi ngủ sớm.)
For this reasonVì lý do nàyThe weather was bad. For this reason, the flight was canceled. (Thời tiết rất tệ. Vì lý do này, chuyến bay đã bị hủy.)
As a consequenceKết quả làHe didn’t follow the doctor’s advice. As a consequence, his condition worsened. (Anh ấy đã không làm theo lời khuyên của bác sĩ. Kết quả là tình trạng của anh trở nên tồi tệ hơn.)
TherebyBằng cách đó, nhờ đóThe new law reduced pollution, thereby improving air quality. (Luật mới giảm ô nhiễm, từ đó cải thiện chất lượng không khí.)
In consequenceKết quả làThe war caused widespread destruction. In consequence, millions of people were displaced. (Chiến tranh gây ra sự tàn phá trên diện rộng. Hậu quả là hàng triệu người phải di dời.)
AccordinglyTheo đó, do đóThe price of oil has increased. Accordingly, the cost of gasoline has also gone up. (Giá dầu đã tăng lên. Theo đó, giá xăng cũng tăng theo.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Tend To – Tổng Hợp Những Cấu Trúc Thông Dụng Nhất

Phân biệt As a result với As a result of

As a result và As a result of tuy có vẻ giống nhau nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác biệt. Hãy cùng Ôn Luyện tổng hợp bảng so sánh chi tiết dưới đây nhé.

Đặc điểmAs a resultAs a result of
Ý nghĩa“Do đó”, “vì vậy”“Bởi vì”, “do”
Từ loạiLiên từ (Conjunction)Giới từ (Preposition)
Cấu trúcAs a result, + S + VAs a result of + N/V-ing
Ví dụAs a result, he was late. (Kết quả là anh ấy đã đến muộn.)As a result of the rain, the match was canceled. (Do trời mưa nên trận đấu đã bị hủy.)

Bài tập vận dụng

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về as a result nhé!

Bài tập vận dụng về as a result
Bài tập vận dụng về as a result

Bài tập: Viết lại câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc as a result:

  1. She worked hard and saved money. Hence, she was able to buy a new car.
  2. The train was delayed so we missed our connection.
  3. Scientists have discovered a new vaccine. Therefore, the disease is expected to be eradicated within a few years.
  4. The project was poorly planned. Thus, it failed.
  5. She practiced regularly for the marathon. Therefore, she was able to finish the race.

Đáp án:

  1. She worked hard and saved money. As a result, she was able to buy a new car.
  2. The train was delayed. As a result, we missed our connection.
  3. Scientists have discovered a new vaccine. As a result, the disease is expected to be eradicated within a few years.
  4. The project was poorly planned. As a result, it failed.
  5. She practiced regularly for the marathon. As a result, she was able to finish the race.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn as a result là gì cũng như cách sử dụng các cấu trúc liên quan. Hãy nhắn tin ngay với Ôn Luyện nếu còn gặp bất kỳ khó khăn gì nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi