Aware Đi Với Giới Từ Gì: Khái Niệm Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Aware đi với giới từ gì là câu hỏi chung với nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây đã tổng hợp cụ thể những giới từ thường đi với Aware và cách dùng của chúng.

Aware đi với giới từ gì? Định nghĩa

Aware là gì
Aware là gì

Để hiểu rõ cách dùng của aware, trước hết, ta cần hiểu về định nghĩa của từ.

Định nghĩa aware

Theo từ điển Oxford, aware là một tính từ mang ý nghĩa biết hoặc nhận ra điều gì đó.

Ví dụ: 

  • She is aware of the potential risks involved. (Cô ấy nhận thức được những nguy cơ tiềm ẩn)
  • Are you aware of the consequences of your actions? (Bạn có nhận thức được hậu quả của hành động của mình không?)

Ngoài ra, aware còn có nghĩa quan tâm và biết về một cái gì đó, và nghĩ rằng nó quan trọng (đi với trạng từ)

Ví dụ: 

  • Young people are very environmentally aware. (Giới trẻ rất ý thức về môi trường)
  • Food manufacturers are dealing with increasingly aware consumers. (Các nhà sản xuất thực phẩm đang phải đối mặt với những người tiêu dùng ngày càng có nhận thức cao)

Một số từ liên quan của aware

Bên cạnh ý nghĩa tính từ, aware cũng có một số dạng từ khác với những vai trò khác nhau

  • Awareness (n): Sự nhận thức

Ví dụ: Public awareness of environmental issues is increasing. (Nhận thức của công chúng về các vấn đề môi trường ngày càng tăng)

  • Unaware (adj): Không nhận thức, không biết

Ví dụ: She was unaware of the changes happening around her. (Cô không nhận thức được những thay đổi đang diễn ra xung quanh mình)

  • Awareness-raising (n): Việc tăng cường nhận thức

Ví dụ: The campaign aims at awareness-raising about mental health issues. (Chiến dịch nhằm mục đích nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần)

Aware đi với giới từ gì?

Tính từ aware chỉ đi với giới từ of. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp một số giới từ đ với danh từ awareness

Aware of

Aware of mang ý nghĩa biết, nhận thức về một điều gì đó.

Ví dụ: She is aware of the potential dangers of the situation. (Cô ấy nhận thức về những nguy hiểm tiềm ẩn của tình huống)

Awareness of

Awareness of mang nghĩa sự nhận thức hoặc kiến thức về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: There is a lack of awareness of mental health issues in the community. (Cộng đồng thiếu sự nhận thức về các vấn đề về sức khỏe tâm thần)

Awareness among

Awareness among có nghĩa sự nhận thức hoặc sự hiểu biết được chia sẻ hoặc tồn tại trong một nhóm hoặc cộng đồng.

Ví dụ: There is a growing awareness among young people about the importance of environmental conservation. (Sự nhận thức ngày càng tăng trong số giới trẻ về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường)

Một số từ đồng nghĩa với aware

Từ đồng nghĩa với aware
Từ đồng nghĩa với aware

Để linh hoạt hơn trong giao tiếp, người học có thể vận dụng các từ đồng nghĩa với aware trong một số trường hợp cụ thể.

TỪ ĐỒNG NGHĨAÝ NGHĨAVÍ DỤ
Conscious Nhận thức, tỉnh táo về một điều gì đó.She was conscious of the impact her words could have on others. (Cô ấy nhận thức về tác động mà lời nói của mình có thể gây ra cho người khác)
InformedCó thông tin, biết đến một vấn đề cụ thể.Being well-informed about current events is important in today’s world. (Việc biết rõ về các sự kiện hiện tại là quan trọng trong thế giới ngày nay)
KnowledgeableAm hiểu, có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể.He is very knowledgeable about art history. (Anh ấy rất am hiểu về lịch sử nghệ thuật)
CognizantNhận thức, nhận biết về một vấn đề cụ thể.The manager is cognizant of the challenges faced by the team. (Người quản lý nhận biết về những thách thức mà đội phải đối mặt)
MindfulCẩn thận, chú ý, tỉnh táo về môi trường xung quanh.It’s important to be mindful of your actions and their impact on others. (Việc chú ý đến hành động của mình và tác động của chúng đối với người khác là quan trọng)
PerceptiveSắc bén, nhạy bén trong việc nhận biết và hiểu biết về một tình huống.She is a perceptive individual who can easily understand people’s emotions. (Cô ấy là một người sắc bén có thể dễ dàng hiểu được cảm xúc của người khác)

Bài tập vận dụng aware đi với giới từ gì

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Nhằm củng cố thêm nguồn kiến thức trên, bài viết cũng cung cấp thêm một số bài tập điền từ dưới đây: 

  1. Many people are not _____ the dangers of smoking.

Đáp án: aware of 

  1. The campaign aims to raise _____ mental health issues.

Đáp án: awareness of 

  1. There is a growing ______ the public about the importance of recycling.

Đáp án: awareness among

  1. The government is working to raise _____ farmers about the need for sustainable agriculture. 

Đáp án: awareness among

  1. She was _____ the fact that she was being watched.

Đáp án: aware of

  1. There is a growing _____ the need for environmental protection.

Đáp án: awareness of

  1. He was _____ the importance of education.

Đáp án: aware of

  1. The government is working to raise _____ farmers about the need for sustainable agriculture.

Đáp án: awareness among

  1. The company is committed to promoting _____ its products.

Đáp án: awareness of

Trên đây là một số thông tin tổng hợp về aware đi với giới từ gì. Nếu còn bất kỳ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp kịp thời nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi