Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc Chính Xác Nhất

Câu cảm thán trong Tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến với người bản xứ. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về khái niệm, cấu trúc cũng như cách dùng của dạng câu trên.

Câu cảm thán trong Tiếng Anh là gì

Định nghĩa câu cảm thán trong tiếng Anh
Định nghĩa câu cảm thán trong tiếng Anh

Để hiểu chi tiết hơn về câu cảm thán trong Tiếng Anh, người học cần nắm vững khái niệm cũng như cách dùng của dạng câu này.

Định nghĩa câu cảm thán Tiếng Anh là gì

Câu cảm thán hay exclamation sentence, là một loại câu thường được sử dụng trong giao tiếp. Nó thường được dùng để diễn đạt cảm xúc và thái độ của người nói về sự vật hoặc sự việc được đề cập. Các cảm xúc như hạnh phúc, khen ngợi, chỉ trích, vui vẻ, buồn bã, ngạc nhiên thường được thể hiện thông qua câu cảm thán.

Ví dụ câu cảm thán trong Tiếng Anh

Câu cảm thán rất đa dạng và được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày:

Ví dụ: 

  • What a beautiful day! – Quả là một ngày đẹp!
  • How amazing the fireworks are! – Cảnh pháo hoa thật tuyệt vời!
  • Oh no, I missed the bus! – Ôi không, tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt!

Cách dùng câu cảm thán trong Tiếng Anh

Vì đặc trưng của câu cảm thán là bộc lộ cảm xúc, nên nó thường được dùng để mô tả trực tiếp tâm trạng, cảm xúc của một người và thường đặt ở cuối câu, kết thúc với dấu chấm than (!). Ngoai ra, câu cảm thán cũng có thể sử dụng độc lập dưới dạng một cụm từ hay một câu hoàn chỉnh.

Lưu ý: Câu cảm thán thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày và văn bản không yêu cầu tính trang trọng, tránh sử dụng trong các văn bản mang tính chất công việc, pháp luật…, trang nghiêm, nghiêm túc bởi nó thiếu sự chính xác và khách quan.

Cấu trúc câu cảm thán trong Tiếng Anh

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh

Cấu trúc câu cảm thán trong Tiếng Anh cũng đa dạng như trong Tiếng Việt. Người dùng có thể tùy ý lựa chọn cách thể hiện sao cho phù hợp với mục đích, ý đồ bản thân.

Câu cảm thán với what

Khi sử dụng what trong câu cảm thán, ta có hai cách kết hợp sau:

  • Với cụm danh từ: What + (a/an) + (adj) + N!

Ví dụ: What a beautiful flower! (Một bông hoa đẹp quá!)

  • Với mệnh đề: What + (a/an) + (adj) + N + S + V/Tobe

Ví dụ: What an amazing performance she gave! (Cô ấy đã biểu diễn thật tuyệt vời!)

Câu cảm thán với how

Khi được dùng với how, câu cảm thán cũng có hai dạng cấu trúc:

  • How + adj + S + Tobe!

Ví dụ: How beautiful she is! (Cô ấy đẹp quá!)

  • How + adv + S + V!

Ví dụ: How skillfully he played the piano! (Anh ấy chơi piano tài tình quá!)

Câu cảm thán với so và such

Khi được dùng với so/such, câu cảm thán thường bày tỏ cảm xúc của người nói ới những gì đang xảy ra:

  • Với so: S + V + so + adj/adv!

Ví dụ: She sings so beautifully! (Cô ấy hát hay quá!)

  • Với such: S + V + such + (a/an) + adj + N!

Ví dụ: He plays such an amazing guitar solo! (Anh ấy chơi một đoạn đệm guitar tuyệt vời quá!)

Câu cảm thán ở dạng phủ định

Tuy được dùng ở dạng phủ định, câu cảm thán vẫn mang ý nghĩa khẳng định: Tobe + not + S + adj!

Ví dụ: Aren’t these cat cute! (Những chú mèo này mới dễ thương làm sao)

Một số câu cảm thán khác

Bên cạnh những cấu trúc phổ biến trên, câu cảm thán còn có một số dạng phổ biến khác tùy theo ý đồ của người nói.

Câu cảm thán thể hiện cảm xúc tiếc nuối, buồn chán

Dưới đây là một số cách thể hiện cảm xúc buồn chán qua câu cảm thán:

CÂU CẢM THÁNDỊCH NGHĨA
Oh, what a boring movie! Ôi, bộ phim chán quá!
Ugh, I missed the concert!Ôi, tôi đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc!
How disappointing the weather is today! Hôm nay thời tiết thật là thất vọng!
Oh no, I failed the exam! Ôi không, tôi đã trượt kỳ thi!
What a pity she couldn’t come to the party. Thật tiếc cô ấy không thể đến dự tiệc.
How dreary this Monday morning is!Buổi sáng thứ Hai này thật là u ám!
Oh dear, the cake burnt in the oven! Ôi chao, cái bánh đã bị cháy trong lò nướng!

Câu cảm thán thể hiện cảm xúc hạnh phúc, vui mừng

Khi thể hiện cảm xúc vui sướng, hạnh phúc, người học cũng có thể sử dụng nhiều kiểu câu khác nhau:

CÂU CẢM THÁNDỊCH NGHĨA
Wow, what a beautiful sunset!Wow, hoàng hôn đẹp quá!
Yay, I got promoted at work! Yeah, tôi được thăng chức ở công việc!
How wonderful it is to see you again! Thật tuyệt vời khi được gặp lại bạn!
Oh, how happy I am for your success! Ôi, tôi thật sự hạnh phúc vì sự thành công của bạn!
What a fantastic surprise party! Bữa tiệc bất ngờ thật tuyệt vời!
Oh joy, it’s snowing on Christmas Day!Oh mừng quá, trời đang tuyết vào ngày Giáng Sinh!
How exciting to win the lottery! Thật sự phấn khích khi trúng số!

Câu cảm thán thể hiện sự động viên

Khi muốn động viên ai đó, bạn học cũng có thể sử dụng một số dạng câu sau:

CÂU CẢM THÁNDỊCH NGHĨA
You can do it! Believe in yourself!Bạn có thể làm được! Hãy tin vào bản thân mình!
Don’t give up, keep pushing forward!Đừng bao giờ từ bỏ, hãy tiếp tục đi về phía trước!
Stay strong, you are capable of overcoming this challenge!Hãy mạnh mẽ, bạn có khả năng vượt qua thử thách này!
I believe in your abilities, go out there and show the world!Tôi tin vào khả năng của bạn, hãy ra ngoài và chứng minh cho thế giới thấy!
Keep going, success is just around the corner! Tiếp tục đi, thành công đang chờ đợi ở góc đường!
You’re doing great, don’t doubt yourself! Bạn đang làm tốt lắm, đừng nghi ngờ bản thân!
Believe in the power within you, you have what it takes to reach your goals!Hãy tin vào sức mạnh bên trong bạn, bạn có những gì cần để đạt được mục tiêu của mình!

Bài tập vận dụng câu cảm thán trong Tiếng Anh

Bài tập
Bài tập

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn về câu cảm thán trong Tiếng Anh, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi điền từ dưới đây:

  1. Don’t worry, you _____ overcome this challenge!
  2. _____ skillfully he handled the situation!
  3. The weather is so nice. _____ everyone enjoy it!
  4. The cake tasted _____ deliciously!
  5. _____ delicious the food was at the party!
  6. _____ a disastrous mess I’ve made of this project!
  7. _____ wonderful it is to see you again!
  8. _____ this exam difficult! 
  9. _____ disappointing news you bring!
  10. _____ frustrated I feel about missing the deadline!

Đáp án:

  1. Don’t worry, you can overcome this challenge!
  2. How skillfully he handled the situation!
  3. The weather is so nice. Don’t everyone enjoy it!
  4. The cake tasted so deliciously!
  5. What delicious the food was at the party!
  6. What a disastrous mess I’ve made of this project!
  7. How wonderful it is to see you again!
  8. Isn’t this exam difficult! 
  9. What disappointing news you bring!
  10. How frustrated I feel about missing the deadline!

Trên đây là những thông tin về câu cảm thán trong Tiếng Anh. Nếu còn bất cứ câu hỏi nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp kịp thời nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi