Cấu Trúc Impossible – Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập

Cấu trúc Impossible được sử dụng phổ biến cả trong giao tiếp cũng như văn viết tiếng Anh. Vậy nên, việc tìm hiểu sâu và nắm vững kiến thức căn bản của cấu trúc này là điều tất yếu. Hãy cùng Ôn Luyện khám phá kỹ hơn về cấu trúc Impossible thông qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

Impossible là gì?

Impossible là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh với hai ý nghĩa đặc trưng:

Impossible là gì?
Impossible là gì?

Ý nghĩa thứ nhất: Bất khả thi, không thể. Từ vựng này thường dùng để diễn tả hành động gì đó là không khả thi, không thực hiện được.

Ví dụ:

  • It’s impossible to travel to the moon without proper training and equipment. (Việc du hành đến mặt trăng mà không có sự huấn luyện và thiết bị phù hợp là bất khả thi.)
  • Solving this complex math problem without a calculator is impossible. (Giải bài toán phức tạp này mà không có máy tính là bất khả thi.)

Ý nghĩa thứ hai: Khó giải quyết, khó khăn. Impossible cũng được hiểu là “khó khăn” trong một số tình huống rất khó để đối phó hoặc giải quyết. Trong trường hợp này, Impossible thường sẽ đi với các từ như situation, position, mission, task.

Ví dụ:

  • She found herself in an impossible position with no clear solution. (Cô ấy cảm thấy mình đang ở trong một vị trí khó khăn mà không có giải pháp rõ ràng.)
  • Facing this impossible situation, they had to think creatively to find a way out. (Đối mặt với tình huống khó khăn này, họ phải suy nghĩ sáng tạo để tìm ra lối thoát.)

Cách sử dụng cấu trúc Impossible

Cấu trúc Impossible được sử dụng dưới cả 2 dạng chủ động và bị động, trong đó có 3 cấu trúc chính mà ta cần phải ghi nhớ:

Cách sử dụng cấu trúc Impossible
Cách sử dụng cấu trúc Impossible
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
It is impossible + to VBiểu thị một hành động hoặc sự việc không thể thực hiện được, dùng cho đối tượng tổng quátIt is impossible to reach the summit without proper gear. (Không thể đạt đến đỉnh núi mà không có trang bị phù hợp.)
It is impossible + for Sb to VBiểu thị một người không thể thực hiện một việc gì đó trong một tình huống nhất định.It is impossible for him to understand the complex theory without proper guidance. (Anh ấy không thể hiểu được lý thuyết phức tạp mà không có sự hướng dẫn thích hợp.)
It is impossible + clauseDiễn tả một sự việc hoặc điều gì đó không thể xảy ra, kèm theo một điều kiện cụ thể.It is impossible that she will arrive on time with this heavy traffic. (Không thể có khả năng cô ấy sẽ đến đúng giờ với tình trạng giao thông dày đặc như vậy.)
Câu bị động: S + cannot + be + V2/ ed Khi chuyển sang thể bị động, từ “Impossible” sẽ không xuất hiện trong câu, câu vẫn mang ý nghĩa “không thể làm gì đó” tương tự như cấu trúc “Impossible + to V”.Their decision cannot be reversed once it’s been implemented. (Quyết định của họ không thể bị đảo ngược sau khi đã được thực hiện.)

Các từ/ cụm từ đi kèm với Impossible

Bên cạnh đó, cấu trúc Impossible còn đi kèm với một vài từ hoặc cụm từ khác nhau để tạo ra đa dạng các nghĩa, dưới đây là một số ví dụ:

Từ/ Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Seem impossibleDường như không thểFinding a solution to this problem seems impossible at the moment. (Việc tìm ra giải pháp cho vấn đề này dường như là không thể vào lúc này.)
Mission impossibleNhiệm vụ bất khả thiFinding a cure for cancer is often seen as a mission impossible. (Việc tìm ra thuốc chữa bệnh ung thư thường được coi là một nhiệm vụ bất khả thi.)
Find something impossibleNhận ra thứ gì đó là không thểThey find it impossible to agree on a solution to the conflict. (Họ thấy rằng việc đồng ý với một giải pháp cho cuộc xung đột là không thể.)
Well – nigh impossibleGần như không thểLearning to speak fluent Mandarin in just one month is well-nigh impossible. (Học nói tiếng Mandarin lưu loát chỉ trong một tháng gần như là không thể.)

Phân biệt cấu trúc Impossible và Unable

Cấu trúc ImpossibleUnable đều được sử dụng để nói về những điều bất khả thi hay không thể xảy ra, chính vì thế mà có nhiều người học tiếng Anh có thể sẽ nhầm lẫn hai công thức này.

Phân biệt Impossible và Unable
Phân biệt Impossible và Unable

Sự khác nhau chủ yếu nhất của hai cấu trúc này là ngữ nghĩa khi được sử dụng trong câu. Dưới đây là hai câu văn ví dụ để các bạn so sánh:

  • It was impossible for him to reach the summit due to adverse weather conditions. (Đó là điều không thể xảy ra để anh ấy leo lên đỉnh do điều kiện thời tiết bất lợi.)

Impossible mang ý nghĩa bị động nhiều hơn nên trong trường hợp bạn muốn nhấn mạnh ý “đây là điều hoàn toàn không thể” trong câu thì ta nên sử dụng Unable.

Tương tự như câu ví dụ sử dụng Unable dưới đây, bạn cần đưa chủ ngữ lên đầu câu để biến câu thành mang ý nghĩa chủ động.

  • He was unable to reach the summit due to adverse weather conditions. (Anh ấy không thể leo lên đỉnh do điều kiện thời tiết bất lợi.)

Bài tập vận dụng

Sau khi học được những kiến thức phía trên, hãy cùng Ôn Luyện thực hành bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu:

  1. It’s impossible _____ achieve success without hard work.
  2. She found it impossible _____ resist the temptation of eating chocolate cake.
  3. It seemed impossible _____ he could finish the entire project in just one day.
  4. It’s impossible _____ deny the importance of regular exercise for maintaining good health.
  5. They thought it was impossible _____ she could solve the problem without any help.
  6. It’s impossible _____ they haven’t heard the news; it’s been all over the media.
  7. He found it impossible _____  believe _____  his favorite team lost the championship.
  8. It’s impossible _____  her to attend the meeting at such short notice; she’s out of town.
  9. They thought it was impossible _____ the ancient ruins could still be intact after so many centuries.
  10. It’s impossible ______ improve without constructive feedback from others.

Đáp án: 

  1. to
  2. to
  3. that
  4. to
  5. that
  6. that
  7. to/ that
  8. for
  9. that
  10. to

Trên đây là tổng hợp kiến thức mà bạn cần biết về cấu trúc Impossible để có thể áp dụng vào bài tập một cách suôn sẻ và thành thạo nhất. Hãy tham khảo thật kỹ để có thể nắm vững những kiến thức bổ ích này nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi