Cụm Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Cụm trạng từ trong tiếng Anh là gì và có chức năng như thế nào? Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu ngay những kiến thức cần nhớ về nội dung ngữ pháp này nhé!

Định nghĩa cụm trạng từ

Cụm trạng từ (Adverbial Phrase) là một nhóm từ có chức năng như một trạng từ trong câu. Nó bao gồm một trạng từ chính và các từ bổ nghĩa khác, giúp cung cấp thêm thông tin cho hành động được mô tả trong câu.

Cụm trạng từ là gì?
Cụm trạng từ là gì?

Ví dụ:

  • He ran very quickly. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
  • She sings beautifully in the morning. (Cô ấy hát hay vào buổi sáng.)
  • They arrived at the station late. (Họ đến ga muộn.)

Thành lập cụm trạng từ

Người học có thể thành lập cụm trạng từ bằng cách thêm vào trước hoặc sau trạng từ chính một bổ ngữ. Dưới đây là những nội dung chi tiết nhất về cách thành lập, giúp các bạn học sử dụng tiếng Anh một cách chính xác nhất! 

Thành lập với bổ ngữ trước

Bổ ngữ trước là các từ hoặc cụm từ đứng trước trạng từ chính, thường là các trạng từ chỉ mức độ (very, quite, extremely,…) hoặc các từ hạn định (the, a, an,…).

Ví dụ:

  • very quickly
  • quite slowly
  • extremely well

Thành lập với bổ ngữ sau

Bổ ngữ sau là các từ hoặc cụm từ đứng sau trạng từ chính, thường là các giới từ (in, on, at,…) hoặc các cụm giới từ (in the morning, at the station,…).

Ví dụ:

  • quickly enough
  • beautifully in the morning
  • late at night

XEM THÊM: Câu Điều Kiện Loại 2: Nội Dung Ngữ Pháp Và Bài Tập Vận Dụng

Chức năng của cụm trạng từ

Vậy cụm trạng từ được sử dụng để làm gì? Dưới đây là bảng tổng hợp những chức năng quan trọng của cụm trạng từ trong tiếng Anh.

Các chức năng quan trọng
Các chức năng quan trọng
Chức năngVí dụ
Bổ nghĩa cho động từHe walked slowly down the street. (Anh ấy đi bộ chậm rãi xuống phố.)
Bổ nghĩa cho tính từHe is quite short for his age. (Anh ấy khá thấp so với tuổi.)
Bổ nghĩa cho trạng từ khácHe speaks Vietnamese quite fluently. (Anh ấy nói tiếng Việt khá trôi chảy.)
Bổ nghĩa cho cả câuTo be honest, I don’t really like this movie. (Thành thật mà nói, tôi không thích bộ phim này lắm.)

Bài tập vận dụng

Cùng Ôn Luyện làm các bài tập dưới đây để củng cố các kiến thức vừa học được ở trên nhé!

Bài 1: Xác định cụm trạng từ trong các câu sau:

  1. She danced gracefully on the stage.
  2. He works hard to support his family.
  3. The children played happily in the park.

Bài 2: Hoàn thành câu với cụm trạng từ thích hợp:

  1. He drove his car _____. (một cách nguy hiểm)
  2. They arrived at the party _____. (quá muộn)
  3. She sings _____. (rất hay)
  4. The children laughed _____. (rất vui vẻ)

Đáp án:

Bài 1:

  1. gracefully on the stage
  2. hard
  3. happily in the park

Bài 2:

  1. dangerously
  2. too late
  3. very beautifully
  4. very happily

Nắm chắc kiến thức về cụm trạng từ trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Nếu người học còn bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi