Danh Động Từ Trong Tiếng Anh: Công Thức Và Bài Tập Chi Tiết

Danh động từ trong tiếng Anh (Gerunds) là một dạng kiến thức ngữ pháp đặc biệt. Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu chi tiết về công thức, cách dùng, và cách phân biệt với danh và động từ trong bài viết này!

Gerunds là gì?

Gerund (Danh động từ) là một dạng đặc biệt của động từ, có chức năng như một danh từ trong câu. Nó được hình thành bằng cách thêm -ing vào gốc động từ.

Ví dụ: eat -> eating, sleep -> sleeping.

Để có dạng phủ định của danh động từ, bạn chỉ cần thêm tiền tố not trước V-ing. 

Ví dụ: Not eating, not sleeping.

Chúng ta cũng có thể thêm danh từ sở hữu phía trước để làm rõ chủ thể thực hiện hành động:

Ví dụ: his coming early – việc anh ấy đến sớm

Cách dùng danh động từ trong tiếng Anh

Danh động từ có thể đóng vai trò như:

Chủ ngữ

Gerunds có thể làm chủ ngữ đứng đầu câu. 

Ví dụ: 

  • Swimming is a great way to exercise. (Việc bơi là một cách tốt để tập thể dục)
  • Reading helps me relax. (Việc đọc giúp tôi thư giãn)

Tân ngữ

Ví dụ: 

  • I enjoy playing video games. (Tôi thích chơi video game)
  • She doesn’t like cooking. (Cô ấy không thích nấu ăn)

Bổ ngữ

Danh động từ cũng có thể trở thành bổ ngữ cho động từ

Ví dụ:

  • My hobby is collecting stamps. (Sở thích của tôi là sưu tầm tem)
  • He is good at writing stories. (Anh ấy giỏi viết truyện)

Ngoài ra, danh động từ (gerunds) trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau giới từ (on, in, at…) hoặc liên từ (after, before, when, while…)

Ví dụ: She fed the cat after doing the chores (Cô ấy cho mèo ăn sau khi làm việc nhà)

Cách nhận biết danh từ động từ trong tiếng anh

Vậy danh động từ có gì khác biệt với động từ và danh từ? Và làm thế nào để nhận biết? 

Cách phân biệt động từ với danh động từ

Dù gốc của gerund là động từ, tuy nhiên danh động từ và động từ không sở hữu tính chất chung. Cụ thể, 2 phạm trù ngữ pháp này khác nhau như sau:

  • Gerunds không được làm động từ chính trong câu

Ví dụ: I can’t help finding my cat adorable. (Tôi không thể ngừng thấy con mèo của mình đáng yêu). → Trong trường hợp này, can’t help là động từ chính, finding là danh động từ bổ nghĩa. 

I find my cat adorable (Tôi thấy con mèo của mình đáng yêu). → Find là động từ chính, chủ thể tôi cảm thấy con mèo của mình đáng yêu. 

  • Danh động từ có thể làm chủ ngữ

Trong khi động từ không thể làm chủ ngữ, thì danh động từ có thể thực hiện chức năng này. 

Ví dụ: Cooking is my hobby. (Nấu ăn là sở thích của tôi) Cooking – việc nấu ăn chính là danh từ làm chủ ngữ. 

Phân biệt danh từ với danh động từ

Tuy có tính chất tương đương với danh từ, nhưng giữa 2 phạm trù ngữ pháp này vẫn tồn tại một số điểm khác biệt như sau:

  • Danh động từ + tân ngữ, danh từ thì không

Ví dụ: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách) → Sau gerund Reading là tân ngữ books để bổ nghĩa. 

You can avoid the traffic jam on road 7 by going home early. (Bạn có thể tránh tắc nghẽn tại đường 7 bằng cách về nhà sớm) → Sau danh từ traffic jam on road 7, bạn chỉ có thể ngắt câu hoặc cộng thêm một mệnh đề. 

  • Trước danh từ có thể dùng mạo từ (a, an, the) còn danh động từ thì không.

Ví dụ: I bought a book. (Tôi mua một quyển sách.) 

Reading is a good habit. (Đọc sách là một thói quen tốt.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: 12 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức Và Bài Tập

Các trường hợp đi kèm danh động từ

Sau khi nắm được vị trí và cách dùng của gerunds. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết những trường hợp nào thì đi kèm danh động từ. 

Các động từ theo sau bởi danh động từ gerund

Gerund theo sau các động từ sau
Gerund theo sau các động từ sau

Một số động từ có thể đi kèm cả to V lẫn V-ing mà không có sự thay đổi về nghĩa. Ví dụ như: begin, start, like, hate…Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp ngữ nghĩa sẽ thay đổi phụ thuộc vào dạng thức của động từ kết hợp. Ví dụ như: 

Forget: Quên

  • Forget V-ing: Quên mất đã làm gì

Ví dụ: She forgot closing the window before going to bed. (Cô ấy đã quên đóng cửa sổ trước khi đi ngủ)

  • Forget to V: Quên mất phải làm gì

Ví dụ: We forget to stop by the mall on our way home. (Chúng tôi quên tạt qua trung tâm thương mại trên đường về)

Remember: Nhớ

  • Remember + V-ing : Nhớ đã làm điều gì

Ví dụ: I remember going to the park every day after school when I was a child. (Tôi nhớ đã đến công viên mỗi ngày sau giờ học khi còn nhỏ.)

  • Remember to V: Nhớ phải làm gì

Ví dụ: Remember to turn off the lights when you leave the room. (Nhớ tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)

Stop: Dừng lại

  • Stop + to V: Dừng lại để làm gì.

Ví dụ: She stopped to ask for directions. (Cô ấy dừng lại để hỏi đường.)

  • Stop V-ing: Dừng làm điều gì (hành động đang xảy ra)

Ví dụ: The children stopped playing when they saw their parents coming. (Mấy đứa trẻ ngừng chơi khi thấy bố mẹ đến.)

Regret: Hối tiếc

  • Regret + to V: Rất tiếc khi phải làm gì đó, thông báo tin tức không hay

Ví dụ: We regret to inform you that your flight has been cancelled due to bad weather. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay của quý khách đã bị hủy do thời tiết xấu.)

  • Regret + V-ing: Hối hận vì đã làm gì (hành động trong quá khứ)

Ví dụ: I regret not spending more time with my grandparents when they were alive. (Tôi hối tiếc vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho ông bà khi họ còn sống.)

Try: Cố gắng/Thử

  • Try + V-ing: Thử làm gì

Ví dụ: I tried cooking a new recipe, but it didn’t turn out well. (Tôi thử nấu một món ăn mới, nhưng nó không ngon lắm.)

  • Try + to V: Cố gắng làm gì

Ví dụ: He tried to open the door, but it was locked. (Anh ấy cố gắng mở cửa, nhưng nó bị khóa.)

XEM THÊM: Các Thì Tương Lai Trong Tiếng Anh: Bí Kíp Học Ngữ Pháp Nhanh Nhất

Một số danh từ theo sau bởi danh động từ trong tiếng Anh

Các danh từ theo sau bởi danh động từ gerund
Các danh từ theo sau bởi danh động từ gerund

Ví dụ:

  • It’s no use pursuing such a tricky career. (Theo cái nghiệp khó khăn thế chả được tác dụng gì đâu). 
  • They had fun in Japan. (Họ đã vui vẻ khi ở Nhật).

Các tính từ theo sau là gerund

Các tính từ theo sau là gerund
Các tính từ theo sau là gerund

Ví dụ: She is responsible for causing the damage. (Cô ấy chịu trách nhiệm về việc gây ra thiệt hại)

Bài tập danh động từ trong tiếng anh

Sau đây, hãy cùng Ôn Luyện thực hành bằng các bài tập dưới đây để nắm vững hơn kiến thức về danh động từ trong tiếng Anh nhé!

  1. Chọn dạng thích hợp (danh động từ hoặc V-ing) cho chỗ trống:
  1. I enjoy ____ (to walk) in the park.
  2. My favorite hobby is ____ (to read).
  3. She is afraid of ____ (to fly).
  4. He is good at ____ (to play) the piano.
  5. It’s important ____ (to eat) healthy food.
  6. I don’t like ____ (to wait) in line.
  7. They are interested in ____ (to learn) about new cultures.
  8. He is tired of ____ (to work) all day.
  9. She is looking forward to ____ (to travel) to Europe.
  10. It’s dangerous ____ (to swim) in the ocean during a storm.

Đáp án:

  1. walking
  2. reading
  3. flying
  4. playing
  5. to eat
  6. waiting
  7. learning
  8. working
  9. traveling
  10. to swim
  1. Viết lại câu sử dụng danh động từ:
  1. I like to read books.
  2. He hates waiting in line.
  3. She is afraid of flying.
  4. They are interested in learning about new cultures.
  5. It’s important to eat healthy food.

Đáp án:

  1. I enjoy reading.
  2. He hates waiting.
  3. She is afraid of flying.
  4. They are interested in learning.
  5. It’s important to eat healthy.
  1. Nối các câu sau sử dụng danh động từ:
  1. I like to read books. I also like to watch movies.
  2. He hates waiting in line. He always gets impatient.
  3. She is afraid of flying. She has never been on a plane.
  4. They are interested in learning about new cultures. They have traveled to many different countries.
  5. It’s important to eat healthy food. It helps you stay healthy and strong.

Đáp án:

  1. I enjoy reading and watching movies.
  2. He hates waiting and always gets impatient.
  3. She is afraid of flying and has never been on a plane.
  4. They are interested in learning about new cultures and have traveled to many different countries.
  5. It’s important to eat healthy food and it helps you stay healthy and strong.

Danh động từ trong tiếng Anh là một kiến thức ngữ pháp cơ bản và dễ học. Mong rằng qua bài viết trên, bạn đã nắm được chi tiết về danh động từ!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi