Discuss Đi Với Giới Từ Gì: Khái Niệm Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Discuss đi với giới từ gì và cách sử dụng chính xác như thế nào vẫn luôn là một trong những điều khiến nhiều người băn khoăn. Bài viết này sẽ đi sâu giải đáp những thắc mắc đó.

Discuss là gì? Discuss đi với giới từ gì?

Khái niệm Discuss
Khái niệm Discuss

Trước hết, ta cần cắt nghĩa được khái niệm discuss thông qua các định nghĩa, cấu trúc và cách dùng của từ đã được giải thích chi tiết tại bài viết dưới đây:

Định nghĩa

Theo từ điển Oxford, discuss có thể hiểu là việc thảo luận đưa ra ý kiến chi tiết cụ thể với người khác bằng việc nói hoặc viết. 

Ví dụ: Some students don’t feel comfortable discussing these issues in front of their peers. (Một số học sinh không cảm thấy thoải mái khi thảo luận những vấn đề này trước mặt bạn bè của chúng)

Cấu trúc

Một số cấu trúc discuss mà ta thường thấy:

  • Discuss + O

VD: They met to discuss the possibility of working together. (Họ gặp nhau để thảo luận về khả năng làm việc cùng nhau)

  • Discussion + with sb + about st/sb 

VD: We had a discussion with them about the differences between Britain and the US. (Chúng tôi đã thảo luận với họ về sự khác biệt giữa Anh và Mỹ)

Cách dùng

Tùy vào ngữ cảnh cũng như mục đích giao tiếp, discuss sẽ có đa dạng cách dùng khách nhau. Tuy nhiên, ta có thể liệt kê 4 trường hợp sử dụng phổ biến nhất:

Trao đổi ý kiến, thông tin và quan điểm:

“Discuss” mang ý nghĩa cốt lõi là trao đổi ý kiến, thông tin và quan điểm về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Hoạt động này thường diễn ra giữa hai hoặc nhiều người với mục đích chia sẻ kiến thức, làm rõ các góc nhìn và hình thành nhận định chung.

Ví dụ:

  • The meeting focused on discussing the development strategy for the next year. (Cuộc họp tập trung thảo luận về chiến lược phát triển cho năm tới)
  • They discuss the pros and cons of the new policy. (Họ thảo luận về những ưu và nhược điểm của chính sách mới)

Nói chung về một vấn đề:

“Discuss” cũng được sử dụng để diễn tả việc nói chung về một vấn đề mà không cần đi sâu vào chi tiết cụ thể. Mục đích chính là giới thiệu, phác thảo hoặc tóm tắt nội dung liên quan đến vấn đề đó.

Ví dụ:

  • The article discusses the effects of climate change. (Bài báo thảo luận về những tác động của biến đổi khí hậu)
  • The teacher discussed the causes of the French Revolution.(Giáo viên đã thảo luận về các nguyên nhân dẫn đến cuộc Cách mạng Pháp)

Bàn bạc hoặc thảo luận trong một nhóm:

“Discuss” còn có nghĩa là bàn bạc hoặc thảo luận trong một nhóm người. Hoạt động này thường diễn ra trong các họp hội, cuộc họp, lớp học hoặc cuộc trò chuyện tập thể. Mục đích là tìm kiếm giải pháp chung, đạt được sự đồng thuận hoặc trao đổi ý kiến một cách hiệu quả.

Ví dụ:

  • The board of directors met to discuss the business plan. (Ban giám đốc đã họp bàn thảo luận về kế hoạch kinh doanh)
  • The students discussed the assigned task in groups. (Các sinh viên thảo luận nhóm về bài tập được giao)

Trình bày thông tin hoặc lý luận về một vấn đề:

Trong ngữ cảnh học thuật, “discuss” có nghĩa là trình bày thông tin, ý kiến hoặc lý luận về một vấn đề cụ thể. Hoạt động này thường xuất hiện trong các bài luận, báo cáo hoặc tài liệu nghiên cứu. Mục đích là phân tích, đánh giábày tỏ quan điểm một cách logic và chặt chẽ.

Ví dụ:

  • This essay will discuss the role of women in modern society. (Bài luận này sẽ thảo luận về vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại)
  • The research report discusses new methods of treatment for cancer (Báo cáo nghiên cứu thảo luận về những phương pháp điều trị mới cho căn bệnh ung thư)

Discuss đi với giới từ gì?

Giới từ nào đi kèm Discuss?
Giới từ nào đi kèm Discuss?

With được biết đến là giới từ đi với discuss được dùng nhiều và phổ biến nhất. Cụm từ discuss with thường được dùng với tân ngữ chỉ người phía sau mang ý nghĩa thảo luận với ai về vấn đề gì: 

Discuss with sb: thảo luận với ai

Ví dụ: 

  • I need to discuss with my boss about the upcoming project. (Tôi cần thảo luận với sếp về dự án sắp tới)
  • Let’s discuss with the team before making a final decision. (Hãy thảo luận với nhóm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng)
  • She prefers to discuss with her friends before taking any major steps. (Cô ấy thích thảo luận với bạn bè trước khi thực hiện bất kỳ bước đi quan trọng nào.)

Lưu ý: 

Người học thường xuyên mắc lỗi khi sử dụng discuss + giới từ about. Trên thực tế, không có bất kỳ công thức nào áp dụng discuss + about. Theo từ điển Oxford, “to discuss” được theo nghĩa nghĩa là “to talk about something with somebody, especially in order to decide something”. Vì vậy, có thể hiểu, “to discuss” = “to talk about”

Ví dụ SAI: We discuss about the next steps

=> Sửa lại: We discuss the next steps.

Các cụm từ đi kèm với discuss

Bên cạnh động từ gốc discuss, ta có thể linh hoạt kết hợp các cách diễn đạt và lựa chọn từ ngữ khác nhau để đa dạng cách giao tiếp:

CỤM TỪGIẢI THÍCHVÍ DỤ
Discussion aboutCụm từ “discussion about” được sử dụng để chỉ việc thảo luận về một chủ đề cụ thể.
  • They had a long discussion about the new company policies. (Họ đã có một cuộc thảo luận dài về chính sách mới của công ty)
  • There was a heated discussion about the environmental impact of the project. (Có một cuộc thảo luận gay gắt về tác động môi trường của dự án)
Discussion on/of“Discussion on” và “discussion of” đều được sử dụng để chỉ việc thảo luận về một chủ đề cụ thể.
  • The panel had a discussion on the future of renewable energy. (Ban giám khảo đã có một cuộc thảo luận về tương lai của năng lượng tái tạo)
  • There was a heated discussion of the pros and cons of working remotely. (Có một cuộc thảo luận sôi nổi về ưu và nhược điểm của làm việc từ xa)
In discussion withCụm từ “in discussion with” được sử dụng khi nói về việc đang thảo luận hoặc bàn bạc với ai đó.
  • The CEO is in discussion with the board members regarding the budget allocation. (Giám đốc điều hành đang thảo luận với các thành viên hội đồng về phân bổ ngân sách)
  • I am in discussion with the team leader about the project timeline. (Tôi đang thảo luận với trưởng nhóm về lịch trình dự án)
Under discussionKhi nói rằng một vấn đề hoặc một đề xuất “under discussion”, có nghĩa là nó đang được thảo luận hoặc xem xét.
  • The proposal is currently under discussion by the committee. (Đề xuất hiện đang được bàn bạc bởi ủy ban)
  • The new policy is under discussion and will be finalized next week. (Chính sách mới đang được bàn bạc và sẽ hoàn thiện vào tuần tới)

Bài tập vận dụng discuss đi với giới từ gì

Bài tập
Bài tập

Để nắm chắc hơn kiến thức về giới từ đi với discuss, người học cần chú ý làm bài tập thực hành để ghi nhớ nội dung sâu nhất: Lựa chọn những từ trong bảng sau và điền vào chỗ trống:

DiscussDiscuss withDiscussion about
Discussion on/ofIn discussion withUnder discussion
  1. We need to ______ the new marketing strategy before implementing it.
  2. She wants to  ______ her colleagues before making a decision.
  3. The  ______ the budget lasted for hours.
  4. Their  ______ climate change was very informative.
  5. The manager is ______ the suppliers to negotiate better prices.
  6. The topic of renewable energy is  ______ at the conference.
  7. Let’s  ______ the details of the project timeline.
  8. Have you  ______ your team members about the upcoming presentation?
  9. The students had a lively  ______ the latest scientific discoveries.
  10. The board members are  ______ the legal team regarding the contract terms.

**Đáp án:**

  1. discuss
  2. discuss with
  3. discussion about
  4. discussion on
  5. in discussion with
  6. under discussion
  7. discuss
  8. discussed with
  9. discussion about
  10. in discussion with

Trên đây là những thông tin chi tiết nhất nhằm giải đáp câu hỏi discuss đi với giới từ gì. Nếu Nếu có bất kỳ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ Ôn Luyện ngay để được giải đáp kịp thời nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi