Effect Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Effect đi với giới từ gì và cách dùng chi tiết như thế nào là câu hỏi khiến nhiều người quan tâm. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cụ thể kiến thức các giới từ đi với effect và cách sử dụng của chúng.

Effect là gì?

Khái niệm Effect
Khái niệm Effect

Trước tiên, việc hiểu rõ khái niệm effect sẽ cho ta một cách nhìn và cách tiếp cận đúng đắn hơn với từ. Theo từ điển Oxford, effect có thể được hiểu theo hai dạng: danh từ và động từ

Danh từ effect

Khi là danh từ, effect mang nhiều nét nghĩa khác nhau:

  • Kết quả, ảnh hưởng, tác động: 

Ví dụ: The medicine had a quick effect on reducing the patient’s pain. (Loại thuốc này đã có tác dụng nhanh chóng trong việc giảm đau cho bệnh nhân)

  • Ấn tượng (của một tác phẩm nghệ thuật mang lại):

Ví dụ: I found that by adding vibrant colors I could create a dramatic visual effect. (Tôi nhận thấy bằng việc thêm những màu sắc rực rỡ, tôi có thể tạo ra ấn tượng thị giác mạnh mẽ)

  • Hiệu lực (văn bản pháp lý, kế hoạch, luật lệ):

Ví dụ: New controls come into effect next month. (Những điều lệ kiểm soát mới có hiệu lực vào tháng tới)

  • Kỹ thuật, hiệu ứng, kỹ xảo: 

Ví dụ: The movie’s special effects were so realistic that it felt like you were part of the action. (Các kỹ xảo đặc biệt của bộ phim rất chân thực, khiến bạn cảm thấy như mình đang tham gia vào diễn biến)

  • Tài sản (effect luôn ở dạng số nhiều): 

Ví dụ: She inherited a vast amount of effects from her late grandfather. (Cô ấy thừa kế một số lượng lớn tài sản từ ông nội đã qua đời)

Động từ effect

Khi đóng vai trò là động từ, effect có nghĩa làm điều gì đó xảy ra

Ví dụ: The negotiators hoped to effect a smooth transition to an interim administration. (Các nhà đàm phán hy vọng sẽ tạo ra một sự chuyển tiếp suôn sẻ sang một chính quyền lâm thời)

Phân biệt effect và affect

Điểm khác biệt lớn nhất giữa effect và affect là từ loại, trong khi effect được sử dụng phổ biến như một danh từ, affect lại được dùng như một động từ mang nghĩa tác động. 

Đối với effect mang ý nghĩa của một động từ, cách sử dụng này khá hiếm và thường khá trang trọng mang ý nghĩa “achieve” (đạt được) hoặc “produce” (tạo ra).

Ví dụ: 

Does television affect children’s behaviour? (Truyền hình có ảnh hưởng đến hành vi của trẻ em không?)

Does television have an effect on children’s behaviour? (Truyền hình có ảnh hưởng đến hành vi của trẻ em không?)

They hope to effect a reconciliation. (Họ hy vọng sẽ tạo ra một sự hòa giải)

Effect đi với giới từ gì?

Giới từ đi với effect thường chi làm hai loại chính: on/upon và of. Cùng Ôn Luyện tìm hiểu kỹ hơn về kết hợp của Effect với từng giới từ nhé. 

Effect đi với giới từ on/upon

Công thức effect on/upon + somebody/something mang ý nghĩa có ảnh hưởng lên ai/cái gì.

Ví dụ: 

  • The new training program had a positive effect on the employees’ performance. (Chương trình đào tạo mới đã có tác động tích cực đối với hiệu suất làm việc của nhân viên)
  • Lack of sleep can have a negative effect upon your ability to concentrate. (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung của bạn)

Effect đi với giới từ of

Công thức effect of + somebody/something mang ý nghĩa ảnh hưởng của ai/cái gì.

Ví dụ: 

  • The effect of climate change on the environment is becoming more evident. (Tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường đang trở nên rõ ràng hơn)
  • The study aimed to determine the effect of social media on teenagers’ mental health. (Nghiên cứu nhằm xác định ảnh hưởng của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên)

Các cụm từ thường gặp với effect

Các cụm từ thường gặp với Effect
Các cụm từ thường gặp với Effect

Ngoài các giới từ đi với effect, việc ghi nhớ thêm các cụm từ liên quan giúp người học phản xạ nhanh trong việc nghe hiểu và giao tiếp Tiếng Anh:

CỤM TỪÝ NGHĨAVÍ DỤ
Take effectBắt đầu có hiệu lực, tác dụng. (pháp luật, văn bản, thuốc)
  • The new law will take effect next month. (Đạo luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau)
  • The medication usually takes about 30 minutes to take effect. (Thuốc thường mất khoảng 30 phút để có tác dụng)
For effectĐược sử dụng để tạo ra ấn tượng hoặc hiệu ứng đặc biệt.
  • She wore a costume for effect at the costume party. (Cô ấy mặc trang phục để tạo ấn tượng tại buổi tiệc mặc định)
  • The director added extra lighting for effect in the dramatic scene. (Đạo diễn đã thêm ánh sáng phụ để tạo hiệu ứng trong cảnh kịch tính)
To that effectĐược sử dụng để chỉ việc nói hoặc viết với nội dung tương tự hoặc liên quan.
  • The memo stated that all employees must attend the meeting, or words to that effect. (Bản ghi nhớ nói rằng tất cả nhân viên phải tham dự cuộc họp, hoặc tương tự như vậy)
  • The email mentioned changes to the schedule and requests to that effect should be submitted by Friday. (Email đề cập đến các thay đổi trong lịch trình và yêu cầu tương tự nên được nộp trước thứ Sáu)
In effectThực sự, thực tế hoặc có hiệu lực.
  • The new policy is already in effect, so make sure to follow the updated guidelines. (Chính sách mới đã có hiệu lực, vì vậy hãy chắc chắn tuân thủ theo hướng dẫn cập nhật)
  • The decision to close the office on Fridays is now in effect. (Quyết định đóng cửa văn phòng vào thứ Sáu đã có hiệu lực)
Put/bring st into effectÁp dụng hoặc thực thi một quy định, luật lệ, chính sách.
  • The government plans to put the new tax law into effect next year. (Chính phủ dự định áp dụng luật thuế mới vào năm sau)
  • The company is bringing the new safety regulations into effect starting next week. (Công ty sẽ áp dụng các quy định an toàn mới vào hiệu lực bắt đầu từ tuần sau)
With immediate effect/With effect fromNgay lập tức hoặc từ một thời điểm cụ thể.
  • The employee was terminated with immediate effect after violating company policies. (Nhân viên đã bị sa thải ngay lập tức sau khi vi phạm chính sách của công ty)
  • The price increase will take effect from next month with immediate effect. (Việc tăng giá sẽ có hiệu lực từ tháng sau ngay lập tức)
Come into effectBắt đầu có hiệu lực, bắt đầu được áp dụng.
  • The new regulations will come into effect at the beginning of the year. (Các quy định mới sẽ có hiệu lực từ đầu năm)
  • The contract will come into effect once both parties have signed it. (Hợp đồng sẽ có hiệu lực khi cả hai bên đã ký vào đó)

Các thành ngữ đi với effect

Bên cạnh việc giải đáp thắc mắc effect đi với giới từ gì, bài viết còn cung cấp danh sách một số thành ngữ liên quan như sau: 

CỤM TỪÝ NGHĨAVÍ DỤ
A snowball effectHiệu ứng cầu nối, một hiện tượng khi một sự kiện nhỏ ban đầu dẫn đến một chuỗi các sự kiện lớn hơn, tương tự như việc cầu tuyết lăn xuống dốc và trở nên lớn dần theo thời gian.A small protest in a city can create a snowball effect, leading to larger protests nationwide. (Một cuộc biểu tình nhỏ ở một thành phố có thể tạo ra hiệu ứng cầu nối, dẫn đến các cuộc biểu tình lớn hơn trên toàn quốc)
Currency effectHiệu ứng tiền tệ, ảnh hưởng của biến động của tiền tệ đến nền kinh tế hoặc thị trường tài chính. Changes in the exchange rate can have a significant currency effect on the country’s economy. (Biến động tỷ giá có thể tạo ra ảnh hưởng tiền tệ đáng kể đối với nền kinh tế của đất nước)
Cause and effect diagramSơ đồ nguyên nhân và kết quả, một công cụ dùng để phân tích và hiểu rõ các nguyên nhân dẫn đến một hiện tượng cụ thể.Using a cause and effect diagram can help identify the root causes of a problem in a systematic way. (Sử dụng sơ đồ nguyên nhân và kết quả có thể giúp xác định nguyên nhân căn bản của một vấn đề một cách có hệ thống)
Greenhouse effectHiệu ứng nhà kính, hiện tượng mà khí nhà kính giữ lại nhiệt độ trong bầu không khí và gây ra sự nóng lên của Trái Đất.The greenhouse effect is trapping heat in the Earth’s atmosphere by greenhouse gases, leading to global warming. (Hiệu ứng nhà kính là sự giữ lại nhiệt độ trong bầu không khí của Trái Đất bởi khí nhà kính, gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu)
Income effectHiệu ứng thu nhập, biến đổi trong việc tiêu dùng của người tiêu dùng do sự thay đổi trong thu nhập của họ.An increase in wages can lead to an income effect where consumers spend more on goods and services. (Một tăng lương có thể dẫn đến hiệu ứng thu nhập khi người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn cho hàng hóa và dịch vụ)
Ripple effectHiệu ứng sóng, khi một sự kiện gây ra các tác động lan rộng và không mong muốn tới các phần khác của hệ thống.The closure of a major factory can have a ripple effect on the entire local economy, affecting businesses and employment. (Việc đóng cửa một nhà máy lớn có thể tạo ra hiệu ứng sóng trên toàn bộ nền kinh tế địa phương, ảnh hưởng đến doanh nghiệp và việc làm)
The domino effectHiệu ứng domino, khi một sự kiện kích hoạt chuỗi các sự kiện khác, tương tự như việc đổ domino.A financial crisis in one country can trigger a domino effect, impacting economies globally. (Một cuộc khủng hoảng tài chính ở một quốc gia có thể kích hoạt hiệu ứng domino, ảnh hưởng đến nền kinh tế trên toàn cầu)
Substitution effectHiệu ứng thay thế, biến đổi trong lựa chọn tiêu dùng giữa các mặt hàng khi giá cả thay đổi.When the price of coffee rises, consumers may switch to tea as a substitution effect to save money. (Khi giá cà phê tăng, người tiêu dùng có thể chuyển sang uống trà như một hiệu ứng thay thế để tiết kiệm tiền)
Threshold effectHiệu ứng ngưỡng, là hiện tượng mà sự thay đổi nhỏ trong một biến số nào đó gây ra sự chuyển đổi lớn trong hệ thống.The threshold effect occurs when a certain level of input is reached before a noticeable change is observed in the output. (Hiệu ứng ngưỡng xảy ra khi một mức độ cụ thể của đầu vào được đạt trước khi sự thay đổi đáng chú ý được quan sát trong đầu ra)

Bài tập vận dụng effect đi với giới từ gì

Bài tập Effect đi với giới từ gì
Bài tập Effect đi với giới từ gì

Nhằm giúp các bạn ôn tập kỹ hơn kiến thức về từ effect, bài viết cũng cung cấp một số dạng câu hỏi điền từ dưới đây:

  1. The new policy will ___________ the company’s profitability. 

   – Đáp án: effect on

   – Giải thích: Chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty.

  1. Scientists are studying the long-term ___________ climate change.

   – Đáp án: effect of

   – Giải thích: Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng lâu dài của biến đổi khí hậu.

  1. The new law will ___________ next month. 

   – Đáp án: take effect

   – Giải thích: Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau.

  1. She dressed up ___________ to make a good impression at the interview. 

   – Đáp án: for effect

   – Giải thích: Cô ấy ăn mặc chỉ để tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn.

  1. The memo was written ___________ clarifying the company’s policy.

   – Đáp án: to that effect

   – Giải thích: Bản ghi chú được viết nhằm làm rõ chính sách của công ty.

  1. The new regulation is now ___________.

   – Đáp án: in effect

   – Giải thích: Quy định mới hiện đang có hiệu lực.

  1. The government plans to ___________ the new tax law next year.

   – Đáp án: put/bring st into effect

   – Giải thích: Chính phủ dự định áp dụng luật thuế mới vào năm sau.

  1. The new policy will be implemented ___________ January 1st. 

   – Đáp án: with effect from

   – Giải thích: Chính sách mới sẽ được thực thi từ ngày 1 tháng 1.

  1. The new regulations will ___________ starting next week. 

   – Đáp án: come into effect

   – Giải thích: Các quy định mới sẽ có hiệu lực bắt đầu từ tuần sau.

  1. The economic crisis triggered a ___________ that affected multiple industries. 

   – Đáp án: ripple effect

   – Giải thích: Cuộc khủng hoảng kinh tế đã gây ra hiệu ứng sóng lan ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp.

  1. The collapse of the housing market had a ___________ on the entire economy. 

    – Đáp án: the domino effect

    – Giải thích: Sự sụp đổ của thị trường nhà ở đã tạo ra hiệu ứng domino trên toàn bộ nền kinh tế.

  1. When the price of one good rises, consumers may switch to a cheaper alternative, known as the ___________. 

    – Đáp án: substitution effect

    – Giải thích: Khi giá của một mặt hàng tăng, người tiêu dùng có thể chuyển sang lựa chọn rẻ hơn, được gọi là hiệu ứng thay thế.

  1. The new environmental regulations will have a significant ___________ on industrial emissions. 

    – Đáp án: threshold effect

    – Giải thích: Các quy định môi trường mới sẽ có ảnh hưởng đáng kể đối với phát thải công nghiệp.

Trên đây là tổng hợp những nguồn kiến thức liên quan tới effect đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi