Equal Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất

Equal đi với giới từ gì là câu hỏi chung với nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ các giới từ đi với equal kèm theo cách sử dụng chi tiết nhất.

Equal là gì?

Equal có nghĩa là bằng, cân bằng
Equal có nghĩa là bằng, cân bằng

Trước khi tìm hiểu về giới từ đi với equal, bạn học cần nắm rõ về khái niệm của từ. Equal là một tính từ mang ý nghĩa cân bằng, bằng nhau hoặc tương đương.

Ví dụ:

  • The company strives to provide equal opportunities for all employees. (Công ty cố gắng tạo điều kiện công bằng cho tất cả nhân viên)
  • In this equation, x is equal to 5. (Trong phương trình này, x bằng 5)

Equal đi với giới từ gì?

Thông thường, mỗi giới từ đi với equal sẽ mang một nét nghĩa riêng. Dưới đây là tổng hợp các giới từ thường đi với equal.

Equal to

Khi đi với giới từ to, equal có 2 dạng cấu trúc:

  • Equal to something: so sánh sự tương đương về tính chất, mức độ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. 

Ví dụ: Her dedication is equal to that of any professional athlete. (Sự tận tụy của cô ấy bằng với bất kỳ vận động viên chuyên nghiệp nào)

  • Equal to doing something: diễn tả đủ khả năng để làm gì.

Ví dụ: His experience is equal to working in a high-pressure environment. (Kinh nghiệm của anh ấy đủ khả năng làm việc trong môi trường áp lực cao)

Equal in

Cụm equal in thường được sử dụng khi muốn so sánh sự tương đương về một đặc điểm hay tính chất nào đó giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

Ví dụ: 

  • The two teams are equal in skill and determination. (Hai đội bóng bằng nhau về kỹ năng và quyết tâm.)
  • The two candidates are equal in experience and qualifications for the job. (Hai ứng viên bằng nhau về kinh nghiệm và trình độ cho công việc.)

Equal of

Equal of được sử dụng để so sánh sự tương đương giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thể hiện sự tương đương hoàn toàn.

Ví dụ: 

  • She is the equal of anyone in the company when it comes to problem-solving. (Cô ấy bằng bất kỳ ai trong công ty khi giải quyết vấn đề)
  • His skills are the equal of his predecessor. (Kỹ năng của anh ấy tương đương với người tiền nhiệm của mình)

Equal with

Cụm equal with cũng có nghĩa tương tự như “equal to”, thường được sử dụng khi so sánh hai đối tượng với nhau.

Ví dụ:

  • Her dedication is equal with that of any professional athlete. (Sự tận tụy của cô ấy bằng với bất kỳ vận động viên chuyên nghiệp nào)
  • This new model is equal with the previous one in terms of performance. (Mẫu mới này tương đương với mẫu trước đó về hiệu suất)

Một số cấu trúc với equal

Các cấu trúc đi cùng Equal
Các cấu trúc đi cùng Equal

Bên cạnh việc đi kèm giới từ, equal cùng được sử dụng trong một số cấu trúc đặc biệt để sử dụng trong một số trường hợp cụ thể:

CẤU TRÚCÝ NGHĨAVÍ DỤ
Equal to the taskĐây là cách diễn đạt để chỉ ai đó có đủ năng lực, kỹ năng hoặc phẩm chất để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.She is equal to the task of leading the project. (Cô ấy đủ năng lực để dẫn dắt dự án)
Equal to the occasionĐáp ứng, vượt qua một tình huống hoặc sự kiện quan trọng một cách xuất sắc.He was equal to the occasion and delivered an inspiring speech. (Anh ấy đã đáp ứng tốt và đưa ra một bài phát biểu đầy cảm hứng)
In equal measure(s)Cụm từ này diễn tả việc hai hoặc nhiều yếu tố, cảm xúc hoặc phẩm chất có sự tỷ lệ hoặc mức độ tương đương.She felt love and sadness in equal measure. (Cô ấy cảm nhận cả tình yêu và nỗi buồn.)
On equal termsHai bên tham gia một tình huống hoặc giao dịch với điều kiện hoặc quyền lợi bình đẳng đối với nhau.We agreed to negotiate on equal terms. (Chúng tôi đồng ý đàm phán với điều kiện bình đẳng.)
Be without equalAi đó hoặc cái gì đó xuất sắc đến mức không có ai hoặc cái gì có thể so sánh được.His performance is without equal in the history of the competition. (Màn trình diễn của anh ấy là xuất sẵ nhất trong lịch sử cuộc thi.)

Bài tập equal đi với giới từ gì có đáp án

Bài tận vận dụng kiến thức vừa học
Bài tận vận dụng kiến thức vừa học

Để giúp bạn học hiểu rõ hơn giới từ đi với equal, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi điền từ dưới đây:

  1. Her dedication is _______ that of any professional athlete when it comes to training and discipline.
  2. The two teams are _______ skill and determination, making it a closely contested match.
  3. His skills are _______ his predecessor, if not better in some aspects.
  4. She is considered the _______ anyone in the company when it comes to strategic planning.
  5. Both candidates are _______ experience, making the decision a difficult one for the hiring manager.
  6. The new model is _______ the previous one in terms of performance and reliability.
  7. The two parties agreed to negotiate _______ terms to ensure fairness in the deal.
  8. Her dedication is _______ that of any professional athlete.
  9. The two teams are _______ points at the end of the season, leading to a tiebreaker situation.
  10. His experience is _______ working in a high-pressure environment.

 Đáp án

  1. equal to
  2. equal in
  3. equal to
  4. equal of
  5. equal in
  6. equal to
  7. on equal
  8. equal with
  9. equal in
  10. equal to

Trên đây là phần giải đáp chi tiết câu hỏi equal đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi