Jealous Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Jealous đi với giới từ gì luôn là vấn đề gây nhầm lẫn với nhiều người học tiếng Anh. Thông qua bài viết dưới đây, Ôn Luyện sẽ giải đáp chi tiết giúp các bạn câu hỏi này nhé!

Jealous nghĩa là gì?

Trước hết, để hiểu cách sử dụng của “Jealous”, ta cần hiểu định nghĩa của nó. 

“Jealous” /ˈdʒeləs/ có nghĩa là ghen tỵ, ghen tuông. Nó thể hiện sự không hài lòng, đố kỵ hoặc ghen tỵ khi ai đó có những gì mà bạn muốn có, hoặc khi bạn lo lắng rằng người khác có thể cướp đi sự quan tâm, tình yêu, thành công hoặc sự chú ý của một người khác mà bạn quan tâm.

Jealous có nghĩa là ghen tỵ, ghen tức
Jealous có nghĩa là ghen tỵ, ghen tức

Ví dụ:

  • She felt jealous when she saw her best friend hanging out with someone else. (Cô ấy cảm thấy ghen tỵ khi nhìn thấy người bạn thân của mình đi chơi với người khác.)
  • He became jealous when his girlfriend received a compliment from another guy. (Anh ta trở nên ghen tỵ khi bạn gái của anh nhận được lời khen từ một người khác.)
  • The actress couldn’t hide her jealousy when she saw her rival win the award. (Nữ diễn viên không thể che giấu sự ghen tỵ khi nhìn thấy đối thủ của mình giành giải thưởng.)

Jealous đi với giới từ gì?

Sau khi tìm hiểu về định nghĩa, hãy cùng Ôn Luyện trả lời cho câu hỏi “Jealous” đi với giới từ gì các bạn nhé!

Các giới từ đi cùng Jealous
Các giới từ đi cùng Jealous
Cụm từ Ý nghĩaVí dụ
Jealous ofGhen tỵ với ai, cái gì.She was jealous of her sister’s success. (Cô ấy ghen tỵ với thành công của chị gái.)
Jealous aboutGhen tỵ vì điều gì.He was jealous about her spending time with her ex-boyfriend. (Anh ta ghen tỵ vì cô ấy dành thời gian với người bạn trai cũ của mình.)
Jealous atDiễn tả sự ghen tỵ hoặc sự khó chịu đối với một tình huống hoặc sự kiện.They were jealous at the success their rival company achieved in the market. (Họ ghen tỵ với thành công mà công ty đối thủ của họ đạt được trên thị trường.)
Jealous bySự ghen tỵ do một nguyên nhân hoặc hành động cụ thể.He felt jealous by his partner’s constant flirting with other people. (Anh ta cảm thấy ghen tỵ bởi sự tán tỉnh liên tục của bạn gáiđối tác với những người khác.)
Jealous inSự ghen tỵ trong một môi trường, tình huống cụ thể. She felt jealous in the competitive work environment. (Cô ấy cảm thấy ghen tỵ trong môi trường làm việc cạnh tranh.)
Jealous onDiễn tả sự ghen tỵ xuất phát từ một tình huống hoặc sự kiện cụ thể.He was jealous on the night of their high school reunion when he saw his classmates’ accomplishments. (Anh ta ghen tỵ trong đêm gặp mặt sau khi tốt nghiệp trung học khi anh ta nhìn thấy thành công của các bạn cùng lớp.)
Jealous overGhen tỵ, ghen tuông vì điều gì.She was jealous over his close friendship with another woman. (Cô ấy ghen tỵ vì mối quan hệ thân thiết của anh ta với một người phụ nữ khác.)

Một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Jealous

Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu thêm một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Jealous để mở rộng vốn từ vựng các bạn nhé!

Từ đồng nghĩaTừ trái nghĩa
  • Envious: Ghen tỵ, ghen tị.
  • Covetous: Ghen tỵ, thèm muốn.
  • Green-eyed: Ghen tỵ  (được lấy từ cụm từ “green-eyed monster”).
  • Resentful: Ghen tỵ, oán trách.
  • Invidious: Ghen tỵ, ghen ghét.
  • Content: Hài lòng, thoả mãn.
  • Satisfied: Hài lòng, đầy đủ.
  • Indifferent: Thờ ơ, không quan tâm.
  • Supportive: Ủng hộ, đồng hành.
  • Happy for: Vui mừng cho ai đó.

Bài tập Jealous đi với giới từ gì

Bài tập thực hành giúp bạn nắm chắc kiến thức
Bài tập thực hành giúp bạn nắm chắc kiến thức

Đọc kỹ các câu sau và lựa chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:

  1. She is jealous … her sister’s beauty. (ghen tị với nhan sắc của em gái)
  2. He is jealous … her success. (ghen tị về thành công của cô ấy)
  3. They are jealous … our friendship. (ghen tị với tình bạn của chúng tôi)
  4. I am not jealous … his wealth. (không ghen tị với sự giàu có của anh ấy)
  5. She is jealous … my freedom. (ghen tị với sự tự do của tôi)
  6. He is jealous … her new car. (ghen tị về chiếc xe mới của cô ấy)
  7. They are jealous … our vacation. (ghen tị với kỳ nghỉ của chúng tôi)
  8. I am not jealous … his fame. (không ghen tị với danh tiếng của anh ấy)
  9. She is jealous … my talent. (ghen tị với tài năng của tôi)
  10. He is jealous … her popularity. (ghen tị về sự nổi tiếng của cô ấy)

Đáp án: 

  1. of
  2. about
  3. of
  4. of
  5. of
  6. about
  7. of
  8. of
  9. of
  10. about

Trên đây là nội dung bài viết về Jealous đi với giới từ gì. Hy vọng qua đây, bạn học đã có thể nắm rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp này. Ôn Luyện chúc bạn học tốt.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi