Mệnh Đề Tính Từ – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Mệnh đề tính từ là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả những thông tin cần thiết về mệnh đề tính từ, từ định nghĩa, cách dùng cho đến các bài tập vận dụng. Hãy cùng khám phá nhé!

Mệnh đề tính từ là gì?

Mệnh đề tính từ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. 

Mệnh đề tính từ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, that, where, when, why.

Định nghĩa
Định nghĩa

 

  • The man who is wearing a blue shirt is my brother. (Người đàn ông đang mặc áo sơ mi xanh là anh trai tôi.)
  • The book that I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

Cách dùng thông dụng

Mệnh đề tính từ có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

  • The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống cạnh nhà là một bác sĩ.)
  • The car which I bought last year is still in good condition. (Chiếc xe tôi mua năm ngoái vẫn còn trong tình trạng tốt.)

Bên cạnh đó, để chắc chắn luôn sử dụng chính xác nhất, người học cần chú ý những điểm sau:

Relative Clause cần bắt đầu bằng đại từ quan hệ

Mệnh đề tính từ hay còn gọi là mệnh đề quan hệ. Chúng thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ dưới đây.

Đại từ quan hệDùng choChức năngVí dụ
WhoNgườiChủ ngữThe man who is wearing a red hat is my friend. (Người đàn ông đang đội mũ đỏ là bạn tôi.)
WhomNgườiTân ngữThe woman whom I met yesterday is a doctor. (Người phụ nữ tôi gặp hôm qua là một bác sĩ.)
WhoseNgườiSở hữuThe girl whose dog is barking is my neighbor. (Cô gái có con chó đang sủa là hàng xóm của tôi.)
WhichVậtChủ ngữ/ tân ngữThe music which I am listening to is very interesting. (Bài hát tôi đang nghe rất thú vị.)
ThatNgười/ vậtChủ ngữ/ tân ngữThe person that I saw at the store was my cousin. (Người tôi thấy ở cửa hàng là anh họ tôi.)
WhereNơi chốnTrạng ngữ chỉ nơi chốnThe house where I grew up is no longer there. (Ngôi nhà tôi lớn lên không còn ở đó nữa.)
WhenThời gianTrạng ngữ chỉ thời gianI remember the day when I first met you. (Tôi nhớ ngày tôi gặp bạn lần đầu tiên.)
WhyLý doTrạng ngữ chỉ lý doThe reason why I am late is that I missed the bus. (Lý do tôi đến muộn là vì tôi bị lỡ xe buýt.)

Ngoài ra, các đại từ quan hệ  khác như Whoever, Whomever, Wherever, … cũng có thể là các mệnh đề tính từ.

Ví dụ: Whoever broke the window will have to pay for it. (Bất cứ ai làm vỡ cửa sổ sẽ phải trả tiền.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc As As: Khái Niệm, Công Thức + Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Mệnh đề tính từ cần có chủ ngữ và động từ

Mệnh đề cần phải có đầy đủ cả chủ ngữ và động từ để tạo thành một mệnh đề hoàn chỉnh.

  • The movie that we watched last night was very interesting. (Bộ phim mà chúng tôi xem tối qua rất thú vị) → Chủ ngữ ở đây là we, động từ ở đây là watched.
  • The book that I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị) → Chủ ngữ ở đây là I và động từ ở đây là am reading.

Mệnh đề tính từ cần kết hợp với mệnh đề độc lập

Mệnh đề không thể đứng một mình. Đây là loại mệnh đề phụ thuộc, vì vậy, chúng cần kết hợp với mệnh đề độc lập khác để tạo thành một câu. 

  • The woman who lives next door is my neighbor. (Người phụ nữ sống cạnh nhà là hàng xóm của tôi.)
  • The book that I borrowed from the library was very interesting. (Cuốn sách mà tôi đã mượn từ thư viện rất thú vị.)

Mệnh đề tính từ phải mô tả cho danh từ trong mệnh đề độc lập

Mệnh đề phải bổ nghĩa và làm rõ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó trong mệnh đề chính.

  • The car that I bought last year is still in good condition. (Chiếc xe mà tôi mua năm ngoái vẫn sử dụng tốt) → that I bought last year bổ nghĩa cho danh từ là car.
  • The man who starred in that movie is a famous actor. (Người đóng vai chính trong bộ phim đó là một diễn viên nổi tiếng) → who starred in that movie bổ nghĩa cho danh từ là actor.

Mệnh đề tính từ đứng sau danh từ

Mệnh đề thường đứng ngay sau danh từ trong câu mà nó bổ nghĩa.

  • The book that I bought yesterday is a bestseller. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua là một cuốn sách bán chạy nhất.) → that I bought yesterday đứng ngay sau danh từ book mà nó bổ nghĩa.
  • The movie that we watched last night was really scary. (Bộ phim mà chúng tôi xem tối qua thực sự rất đáng sợ.) → that we watched last night đứng ngay sau danh từ movie mà nó bổ nghĩa.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Look Up To Là Gì? Phân Biệt Look Up To Với Các Từ Đồng Nghĩa

Phân biệt mệnh đề tính từ và cụm tính từ

Mệnh đề tính từ và cụm tính từ đều có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc và cách sử dụng.

Đặc điểmMệnh đề tính từCụm tính từ
Cấu trúcBắt đầu bằng đại từ quan hệ, có chủ ngữ và động từKhông có chủ ngữ và động từ
Vị tríĐứng sau danh từ hoặc đại từ được bổ nghĩaĐứng trước danh từ được bổ nghĩa
Ý nghĩaBổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từMô tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ
Ví dụThe man who is wearing a blue shirt is my brother. (Người đàn ông mặc áo xanh là anh trai tôi.)The extremely tall building is the new city hall. (Tòa nhà cực kỳ cao chính là tòa thị chính mới.)

Bài tập vận dụng

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố các kiến thức về kiến thức đã học được phía trên nhé!

Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề tính từ

  1. The man is my teacher. He is wearing a black suit.
  2. The book is very interesting. I read it last night.
  3. The woman is my neighbor. She has a beautiful garden.
  4. The house is very old. It was built in the 19th century.
  5. The movie was very boring. We watched it last week.

Đáp án:

  1. The man who is wearing a black suit is my teacher.
  2. The book which I read last night is very interesting.
  3. The woman who has a beautiful garden is my neighbor.
  4. The house which was built in the 19th century is very old.
  5. The movie which we watched last week was very boring.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề tính từ. Nếu các bạn còn bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi