Quy Tắc Thêm Ing: Nắm Vững Kiến Thức Chỉ Trong 5 Phút

Quy tắc thêm ing bao gồm những quy tắc nào? Hãy cùng Ôn Luyện điểm qua ngay những kiến thức quan trọng nhất để thành thạo nội dung ngữ pháp này nhé!

Trường hợp cần thêm ing

Dưới đây là những trường hợp cần thêm ing vào động từ thường gặp nhất trong tiếng Anh.

Các trường hợp thêm đuôi ing
Các trường hợp thêm đuôi ing

Trường hợp sử dụng theo thì

Người học cần lưu ý rằng, có 2 loại thì cần thêm ing vào đuôi của động từ trong câu, đó là:

  • Thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn và tương lai tiếp diễn).
  • Thì hoàn thành tiếp diễn (hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn).

Ví dụ:

  • I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)
  • She was cooking dinner for her children when I called. (Cô ấy đang nấu bữa tối cho các con của cô  khi tôi gọi.)
  • They are excited about traveling to Europe next summer. (Họ rất hào hứng về việc du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)

Trường hợp khi thành lập danh động từ

Danh động từ là những động từ được thêm đuôi ing để biến thành những từ có chức năng như danh từ.

Ví dụ:

  • Reading books expands your knowledge. (Đọc sách mở rộng kiến thức của bạn.)
  • Cooking helps me relax after a long day. (Nấu ăn giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.) 

XEM THÊM: Câu Điều Kiện Loại 2: Nội Dung Ngữ Pháp Và Bài Tập Vận Dụng

Quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh

Ôn Luyện sẽ tổng hợp cho các bạn những quy tắc thêm ing dễ nhớ nhất, giúp các bạn luôn đạt điểm tối đa cho những dạng bài tập liên quan.

Quy tắc thông thườngQuy tắc chữ cái cuối cùngQuy tắc nguyên âm và phụ âm chữ cái cuối cùng
Đa số các động từ chỉ cần thêm “ing” vào sau.

Ví dụ:

  • play – playing
  • work – working
  • eat – eating
Kết thúc bằng “e”, bỏ “e” rồi thêm “ing”.

Ví dụ:

  • write – writing
  • dance – dancing
Nếu động từ có một âm tiết và tận cùng bằng “nguyên âm + phụ âm”, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “ing”.

Ví dụ:

  • run – running
  • swim – swimming

Lưu ý: Các phụ âm “w”, “x” và “y” không được gấp đôi.

Kết thúc bằng

  • fix – fixing
  • enjoy – enjoying
Kết thúc bằng “ee” thì giữ nguyên và thêm “ing”.

Ví dụ:

  • see – seeing
  • agree – agreeing
Kết thúc bằng “ie”, đổi “ie” thành “y” rồi thêm “ing”.

Ví dụ:

  • lie – lying
  • die – dying
Kết thúc bằng “c”, thêm “k” rồi thêm “ing”.

Ví dụ:

  • panic – panicking
  • mimic – mimicking

XEM THÊM: Enthusiastic Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Bài tập vận dụng quy tắc thêm ing trong tiếng Anh

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để nắm vững các quy tắc thêm ing trong tiếng Anh nhé!

Bài tập: Điền dạng đúng của động từ:

  1. She is ____ (dance) gracefully.
  2. They are ____ (plan) a trip to Europe.
  3. I enjoy ____ (listen) to music.
  4. He is ____ (try) to fix the car.

    Bài tập về quy tắc thêm ing
    Bài tập về quy tắc thêm ing

Đáp án:

  1. dancing
  2. planning
  3. listening
  4. trying

Trên đây là toàn bộ những kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất, giúp các bạn nắm chắc được các quy tắc thêm ing trong tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi