Responsible Đi Với Giới Từ Gì: Cấu Trúc + Cách Dùng Chi Tiết

Responsible đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều người học Tiếng Anh đặt ra. Bài viết dưới đây đã tổng hợp chi tiết các giới từ đi với responsible cũng như cách dùng của chúng.

Responsible là gì?

Khái niệm responsible
Khái niệm responsible

Responsible có thể hiểu theo nhiều nét nghĩa khác nhau. Dưới đây là 6 cách hiểu chính được sử dụng phổ biến nhất:

  • Có công việc, nghĩa vụ làm gì đó

Ví dụ: Mike is responsible for designing the entire project. (Mike chịu trách nhiệm thiết kế toàn bộ dự án)

  • Nguyên nhân gây ra cái gì đó

Ví dụ: Cigarette smoking is responsible for about 90 per cent of deaths from lung cancer. (Hút thuốc lá là nguyên nhân gây ra khoảng 90% số ca tử vong do ung thư phổi)

  • Người đáng tin cậy, có trách nhiệm

Ví dụ: We need to teach our children to act as responsible citizens. (Chúng ta cần dạy con cái mình hành động như những công dân có trách nhiệm)

  • Chịu trách nhiệm về mặt pháp lý

Ví dụ: The company is responsible for ensuring that all its products meet safety regulations and legal standards. (Công ty phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với việc đảm bảo tất cả sản phẩm của họ đảm bảo điều lệ an toàn và tiêu chuẩn pháp luật)

  • Chịu trách nhiệm về hành vi bản thân

Ví dụ: He is mentally ill and cannot be held responsible for his actions. (Anh ta bị bệnh tâm thần và không thể chịu trách nhiệm về hành động của mình)

  • Chịu trách nhiệm trước ai đó hoặc cái gì đó

Ví dụ: Even where parents no longer live together, they each continue to be responsible for their children. (Ngay cả khi cha mẹ không còn sống chung, họ vẫn tiếp tục có trách nhiệm với con cái)

XEM THÊM: Busy Đi Với Giới Từ Gì: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Responsible đi với giới từ gì?

Liên quan tới kiến thức các bạn học quan tâm, responsible chủ yếu đi với 3 giới từ chính được liệt kê trong bảng dưới đây:

CỤM TỪÝ NGHĨAVÍ DỤ
Responsible forChịu trách nhiệm về việc gì đó, là nguyên nhân gây ra điều gì.She is responsible for organizing the event. (Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện)
Responsible withDiễn tả việc chịu trách nhiệm cùng với ai đó hoặc với một công việc cụ thể.He is responsible with his brother for taking care of their parents.” (Anh ấy chịu trách nhiệm cùng với em trai mình chăm sóc bố mẹ)
Responsible toThường ám chỉ việc chịu trách nhiệm và tuân thủ theo ai đó hoặc một tổ chức nào đó.As a manager, she is responsible to the company’s board of directors. (Là một người quản lý, cô ấy phải chịu trách nhiệm và tuân thủ theo hội đồng quản trị của công ty)

Các cụm từ liên quan đến responsible

Các cụm từ liên quan đến responsible
Các cụm từ liên quan đến responsible

Ngoài đi với các giới từ để tạo thành một phrasal verb, responsible cũng được dùng để tạo thành các cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh:

CỤM TỪÝ NGHĨAVÍ DỤ
Hold responsible Được sử dụng khi ai đó được coi là chịu trách nhiệm hoặc bị đặt trong tình thế chịu trách nhiệm về một việc gì đó.The court held the company responsible for the environmental damage. (Tòa án đã xem công ty chịu trách nhiệm về thiệt hại môi trường)
Take responsibilityĐược sử dụng khi ai đó chấp nhận hoặc đảm nhận trách nhiệm về một việc cụ thể.It’s important to take responsibility for your actions. (Việc chấp nhận trách nhiệm về hành động của mình là quan trọng)
Assume responsibilityDiễn tả việc đảm nhận trách nhiệm mà không bắt buộc hoặc được yêu cầu.She assumed responsibility for completing the project on time. (Cô ấy đã đảm nhận trách nhiệm hoàn thành dự án đúng hạn)
Abdication of responsibility Thể hiện việc từ chối hoặc bỏ qua trách nhiệm.His abdication of responsibility led to chaos in the department. (Việc từ chối trách nhiệm của anh ấy dẫn đến hỗn loạn trong bộ phận)
Accepted responsibilityDiễn tả việc đã chấp nhận hoặc thừa nhận trách nhiệm.After the mistake was discovered, she accepted responsibility and apologized. (Sau khi phát hiện lỗi, cô ấy đã chấp nhận trách nhiệm và xin lỗi)
Acceptance of responsibilitySự chấp nhận hoặc thừa nhận trách nhiệm.The acceptance of responsibility is the first step towards making things right. (Sự chấp nhận trách nhiệm là bước đầu tiên để sửa chữa tình hình)

Bài tập vận dụng responsible đi với giới từ gì

Bài tập responsible đi với giới từ gì
Bài tập responsible đi với giới từ gì

Để giúp bạn học củng cố thêm kiến thức về giới từ đi với responsible, bài viết có tổng hợp 10 câu hỏi điền từ dưới đây: 

  1. She is __________ organizing the team building event.

Đáp án: responsible for

  1. He is __________ his sister for taking care of their pet dog.

Đáp án: responsible with

  1. As a project manager, she is __________ delivering the final report to the client.

Đáp án: responsible for

  1. They are __________ ensuring the safety of all employees in the workplace.

Đáp án: responsible for

  1. The teacher is __________ the students’ learning progress throughout the semester.

Đáp án: responsible for

  1. The siblings are __________ planning their parents’ anniversary celebration.

Đáp án: responsible with

  1. The CEO is __________ the company’s shareholders for the financial performance.

Đáp án: responsible to

  1. Employees are __________ following the company’s code of conduct and ethics.

Đáp án: responsible for

  1. The government is __________ providing public services to its citizens.

Đáp án: responsible for

  1. The team leader is __________ submitting the project proposal to the management board.

Đáp án: responsible for

Trên đây là tổng hợp nội dung kiến thức responsible đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi