Surprised Đi Với Giới Từ Gì ? Tổng Hợp Kiến Thức Đầy Đủ Nhất

Surprised đi với giới từ gì? Trong bài viết này, Ôn luyện sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này, cũng như cung cấp thêm kiến thức về cấu trúc Surprised nhé. 

Surprised là gì?

Surprised là một tính từ trong Tiếng anh, mang nghĩa ngạc nhiên, bất ngờ khi có một điều gì đó xảy ra mà không lường trước được.

Ví dụ: She was surprised by the sudden appearance of her childhood friend at her doorstep. (Cô ấy bất ngờ trước sự xuất hiện đột ngột của bạn thời thơ ấu tại cửa nhà.)

Surprised đi với giới từ gì?

Ba giới từ phổ biến đi theo sau Surprise là with, at và by. Chúng ta hãy cùng khám phá xem giữa chúng có gì khác biệt nhé!

Các giới từ đi cùng Surprised
Các giới từ đi cùng Surprised

Surprised đi với giới từ gì?

Ba giới từ phổ biến đi theo sau Surprise là with, at và by. Chúng ta hãy cùng khám phá xem giữa chúng có gì khác biệt nhé!

Surprised đi với at

Diễn tả sự bất ngờ, ngạc nhiên về một sự kiện cụ thể, hành động hoặc tình huống nào đó. Ngoài ra nhấn mạnh vào việc người nói cảm thấy bất ngờ với điều gì đó cụ thể đã xảy ra hoặc đang diễn ra. 

Ví dụ:

  • She was surprised at the news of her promotion.(Cô ấy bất ngờ khi biết tin cô được thăng chức.)
  • He was surprised at how quickly time passed. (Anh ấy bất ngờ với tốc độ của thời gian trôi qua.)

Surprised đi với about

Surprised about thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên trước một sự kiện, tình huống hoặc thông tin nào đó. Thông thường, cụm này ít phổ biến trong giao tiếp vì nó mang tính chất khá trang trọng. 

Công thức

S + be/feel surprised about + something

Ví dụ:

  • I was surprised about the delicious flavor of the vegetarian pho. (Tôi bị bất ngờ bởi hương vị thơm ngon của món phở chay.)
  • The students were surprised about how easy the test actually was. (Các em học sinh bị bất ngờ bởi bài thi thật quá dễ.)

Surprised đi với With/by

Suprised kết hợp với With/by được dùng để nói về một hoàn cảnh, tình huống nào đó bất thường.

Ví dụ:

  • I was surprised by the level of detail in the report prepared by my colleague. (Tôi bất ngờ với mức độ chi tiết trong báo cáo được chuẩn bị bởi đồng nghiệp của tôi.) 
  • The children were surprised with the variety of toys they received for Christmas. (Các em nhỏ bất ngờ với sự đa dạng của đồ chơi mà chúng nhận được vào dịp Giáng sinh.)

Các cấu trúc của Surprised

Ngoài các cấu trúc quen thuộc đi với giới từ trên, chúng ta còn thường xuyên bắt gặp một số công thức khác với Surpised như sau:

Cấu trúc 1:

to be + surprised + to + V-infinitive/ Noun

→ Cấu trúc này mang nghĩa bị làm cho ngạc nhiên khi làm gì đó.

Ví dụ

  • I was surprised to see him speak fluent Chinese. (Tôi đã ngạc nhiên khi thấy anh ấy nói tiếng Trung lưu loát.)
  • She was surprised to receive such a thoughtful gift from her friend. (Cô ấy đã bất ngờ khi nhận được một món quà đầy ý nghĩa từ bạn của mình.)

Cấu trúc 2:

to be + surprised + that + clause

Bị làm cho ngạc nhiên bởi điều gì đó. 

Ví dụ:

  • I was surprised that she could play the piano so well. (Tôi ngạc nhiên vì cô ấy chơi piano rất giỏi.)
  • He was surprised that they hadn’t finished the project on time. (Anh ấy ngạc nhiên vì họ không hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Surprised

Sau khi nắm rõ Surprised đi với giới từ gì, cùng Ôn luyện khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Surprised nhé!

Từ đồng nghĩaTừ trái nghĩa 
1. Astonished : Kinh ngạc, ngạc nhiên.

Ví dụ: My brother was astonished by the sudden announcement of him promotion. (Anh trai tôi rất ngạc nhiên trước thông báo về việc được thăng chức đột ngột của anh ấy.)

1. Expecting: Đã có sự chuẩn bị hoặc hiểu biết trước về một sự kiện cụ thể nào đó.

Ví dụ: They were expecting the delivery to arrive before noon. (Họ đã mong đợi việc giao hàng sẽ đến trước buổi trưa.)

2. Amazed: Sửng sốt, kinh ngạc. 

Ví dụ: He was amazed by the beauty of the sunset over the ocean. (Anh ấy ngỡ ngàng trước vẻ đẹp của hoàng hôn trên biển.)

2. Anticipating: Mong đợi, dự đoán điều gì

Ví dụ: The team was anticipating a tough match against their rivals. (Đội bóng đã dự đoán sẽ là một trận đấu khó khăn trước đối thủ cạnh tranh của họ.)

3. Shocked: Bị sốc, bàng hoàng, ngỡ ngàng. 

Ví dụ: They were shocked to hear about the sudden passing of their friend. (Họ bàng hoàng khi nghe tin bạn mình ra đi đột ngột.)

3. Aware: Nhận thức được

Ví dụ: She was aware of the potential risks involved in the adventure. (Cô ấy nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn trong cuộc phiêu lưu.)

4. Astounded: Kinh ngạc tột độ, khó mà tin được.

Ví dụ: The magician’s tricks astounded the audience with their complexity. (Những chiêu trò của ảo thuật gia khiến khán giả kinh ngạc vì độ phức tạp của chúng.)

4. Prepared: Đã chuẩn bị trước cho một tình huống cụ thể, không còn phải bất ngờ.

Ví dụ: He is well-prepared for the exam after weeks of studying. (Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi sau những tuần học.)

Bài tập Surprised đi với giới từ gì

Bài tập Surprised đi với giới từ gì
Bài tập Surprised đi với giới từ gì

Hãy chọn giới từ phù hợp đi kèm với từ Surprised trong các câu sau:

  1. Anna was surprised _______ the unexpected gift from her colleague.
    A.by
    B.at
    C.with
    D.that
  2. Jack was pleasantly surprised _______ the outcome of the project.
    A.by
    B.at
    C.with
    D.that
  3. The students were surprised _______ the complexity of the final exam.
    A.by
    B.at
    C.with
    D.that
  4. Maria was surprised _______ the news of her friend’s sudden departure.
    A.by
    B.at
    C.with
    D.that
  5. The cat was surprised _______ the sudden noise in the kitchen.
    A.by
    B.at
    C.with
    D.that

Đáp án

  1. A. by
  2. A. by
  3. D. that
  4. D. that
  5. B. at

Qua bài viết này, Ôn luyện đã giúp bạn trả lời câu hỏi “Surprised đi với giới từ gì?”, đồng thời cũng cung cấp thêm cho bạn về các cách dùng khác của Surprised. Ôn luyện hy vọng bạn sẽ ghi nhớ và nắm rõ những kiến thức bổ ích này để nâng cao trình độ tiếng anh của bản thân.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi