Cấu trúc however là gì? Người học hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu những nội dung kiến thức quan trọng nhất của cấu trúc này nhé!
However là gì?
![Định nghĩa Định nghĩa](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/04/cau-truc-however-dinh-nghia.jpg)
However là liên từ hoặc trạng từ, mang ý nghĩa là mặc dù.
Trong tiếng Anh, liên từ dùng để liên kết các từ ngữ, các câu hay các mệnh đề với nhau. Khi đó, However là một liên từ liên kết hai câu hoặc hai mệnh đề đối lập.
Ví dụ: She finished her work quickly. However, her colleague took much longer to complete the same tasks. (Cô nhanh chóng hoàn thành công việc của mình. Tuy nhiên, đồng nghiệp của cô mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành các nhiệm vụ tương tự.)
Cấu trúc của however
Đối với mỗi vai trò của However, ta có cấu trúc riêng biệt: khi however và trạng từ và khi however là liên từ.
However là trạng từ
Khi However là trạng từ, ta có thể xếp chúng vào bất kì vị trí nào trong câu mà không làm thay đổi ý nghĩa gốc. Khi đó, ta có các công thức sau:
Vị trí đứng | Công thức | Ví dụ |
Đầu câu | However, S + V… | It rained for a day. However, they decided to go for a hike. (Trời mưa suốt cả ngày. Tuy nhiên, họ quyết định đi leo núi.) |
Giữa câu | S, however, V… | It rained for a day. They, however, decided to go for a hike. (Trời mưa suốt một ngày. Họ, tuy nhiên, vẫn quyết định đi leo núi.) |
Cuối câu | S + V…, however. | It rained for a day. They decided to go for a hike, however. (Trời mưa suốt cả ngày. Tuy nhiên, họ vẫn quyết định đi leo núi.) |
Bên cạnh đó, However có thể đóng vai là trạng từ với các vai trò thông thường.
Vị trí đứng | Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
Đứng trước tính từ hoặc trạng từ | However + adj/adv + S + V, S + V… hoặc S + V, however + adj/adv + S + V… | Nhấn mạnh tính nghiêm trọng của sự việc. | However difficult the task seemed, she persisted and eventually succeeded. (Dù nhiệm vụ có vẻ khó khăn nhưng cô vẫn kiên trì và cuối cùng đã thành công.) |
Đứng trước much/many | However + much/many (+ N) + S + V, S + V… hoặc S + V…, however + much/many (+ N) + S + V | Nhấn mạnh tính nghiêm trọng, đến mức không thể thay đổi kết quả hoặc sửa chữa được nữa. | However much money they had, they couldn’t buy happiness. (Dù có bao nhiêu tiền đi chăng nữa, họ cũng không thể mua được hạnh phúc.) |
Đứng đầu câu hỏi | However ở đầu câu thay cho How | Miêu tả sự bất ngờ trước một việc gì đó. | However did you manage to finish all that work in such a short amount of time? (Làm thế nào mà bạn có thể hoàn thành tất cả công việc đó trong một khoảng thời gian ngắn như vậy?) |
However là liên từ
Ngoài ra, however còn có thể được dùng ở dạng liên từ, nối hai mệnh đề. Khi đó, nó mang nghĩa là “bao nhiêu cũng được” hoặc “bất cứ cái gì”.
S + V + however + S + V |
Ví dụ: He can eat however much he wants; I don’t mind. (Anh ta có thể ăn bao nhiêu tùy thích; Tôi không phiền.)
Phân biệt however và các cấu trúc liên quan
Người học cần lưu ý phân biệt các cấu trúc tương đương với however để tránh nhầm lẫn. Dưới đây là tổng hợp các bảng so sánh các cấu trúc với nhau.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc By The Time: Công Thức Và Cách Dùng Đầy Đủ
Cấu trúc however nevertheless
However | Nevertheless |
Giống nhau | |
Diễn đạt sự tương phản hai vế trong câu | |
Khác nhau | |
Dùng trong các ngữ cảnh thông thường. Ví dụ: She wanted to buy the expensive dress; however, she realized it was beyond her budget. (Cô muốn mua chiếc váy đắt tiền; tuy nhiên, cô nhận ra rằng nó vượt quá ngân sách của mình.) | Dùng trong các ngữ cảnh cần sự trang trọng và nhấn mạnh sự đối lập nhiều hơn. Ví dụ: The project faced numerous challenges; nevertheless, they completed it ahead of schedule. (Dự án gặp nhiều thách thức; tuy nhiên, họ đã hoàn thành nó trước thời hạn.) |
However và But
However | But |
Giống nhau | |
Dùng để liên kết hai mệnh đề hoặc hai câu đối ngược nhau. | |
Khác nhau | |
Ví dụ: The weather forecast predicted rain; however, the sun came out unexpectedly. (Dự báo thời tiết dự báo có mưa; tuy nhiên, mặt trời lại ló dạng một cách bất ngờ.) |
Ví dụ: She works hard, but she doesn’t earn much money. (Cô ấy làm việc chăm chỉ, nhưng cô ấy không kiếm được nhiều tiền.) |
However và Therefore
However | Therefore |
Giống nhau | |
Đều là liên từ, liên kết 2 mệnh đề hoặc 2 câu. | |
Khác nhau | |
Ví dụ: He was tired; however, she decided to stay up late to finish her project. (Anh ấy mệt mỏi; tuy nhiên, anh quyết định thức khuya để hoàn thành dự án của mình.) |
Ví dụ: She studied hard for the exam; therefore, she passed with flying colors. (Cô ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi; do đó, cô ấy đã vượt qua một cách xuất sắc.) |
Bài tập vận dụng
![Bài tập vận dụng Bài tập vận dụng](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/04/cau-truc-however-bai-tap.jpg)
Dưới đây là những câu hỏi vận dụng đơn giản cấu trúc however. Người học hãy cùng Ôn Luyện rà lại những kiến thức vừa học với bài tập này nhé!
Bài tập: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu có chứa cấu trúc however.
- difficult / however / the / task / may / seem, / we / must / persevere / until / we / succeed.
- a / great / leader; / however, / her / management / style / can / be / quite / authoritarian / at / times.
- late / were / to / meeting. / However, / we / were / still / able / to / contribute / valuable / ideas.
- much / However, / I / try, / can / never / seem / to / master / this / musical / instrument.
- talented / He / may / be; / however, / without / dedication, / talent / alone / is / not / enough / to / succeed.
- hard / However, / he / worked, / couldn’t / seem / to / earn / enough / money / to / support / his / family.
- setbacks; / The / company / experienced / however, / it / managed / to / bounce / back / stronger / than / ever.
- much / However, / she / tries / to / hide / it, / her / disappointment / is / evident / in / her / eyes.
- meticulously / We / planned; / However, / unexpected / challenges / arose / that / we / had / not / accounted / for.
- much / However, / they / disagreed, / always / managed / to / find / common / ground / in / the / end.
Đáp án:
- However difficult the task may seem, we must persevere until we succeed.
- She’s a great leader; however, her management style can be quite authoritarian at times.
- We were late to the meeting. However, we were still able to contribute valuable ideas.
- However much I try, I can never seem to master this musical instrument.
- He may be talented; however, without dedication, talent alone is not enough to succeed.
- However hard he worked, he couldn’t seem to earn enough money to support his family.
- The company experienced setbacks; however, it managed to bounce back stronger than ever.
- However much she tries to hide it, her disappointment is evident in her eyes.
- We planned meticulously; however, unexpected challenges arose that we had not accounted for.
- However much they disagreed, they always managed to find common ground in the end.
Bài viết trên đã tóm gọn những kiến thức ngữ pháp cần nhớ nhất về cấu trúc however. Nếu người học muốn học thêm những kiến thức tiếng Anh khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: