Cấu trúc tend to là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và linh hoạt hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng và các cấu trúc liên quan đến tend to.
Tend to là gì?
Tend to mang ý nghĩa là có xu hướng, thường hay, hoặc có khuynh hướng. Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc trạng thái thường xuyên xảy ra hoặc có khả năng xảy ra cao.
Ví dụ:
- She tends to procrastinate when she has a lot of work. (Cô ấy có xu hướng trì hoãn khi có nhiều việc.)
- She tends to go for a walk after dinner. (Cô ấy thường đi dạo sau bữa tối.)
Cách dùng và cấu trúc tend to thường gặp
Cấu trúc chính sử dụng tend to có dạng:
Dạng khẳng định: S + tend to + V (infinitive) |
Dạng phủ định: S + tend not to + V hoặc S + Auxiliary Verb + not tend to + V |
Ví dụ:
- I tend not to wake up early in the morning. (Tôi không có xu hướng thức dậy sớm vào buổi sáng.)
- Children tend to get bored easily. (Trẻ em có xu hướng dễ chán.)
Người học nên lưu ý rằng:
- Sau tend to luôn là động từ nguyên mẫu không “to”.
- Tend to thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn để diễn tả một thói quen hoặc xu hướng chung.
XEM THÊM: Cách Phát Âm Đuôi Ed Chuẩn Như Người Bản Xứ
Phân biệt cấu trúc tend to và intend to
Mặc dù có cách viết và phát âm tương đối giống nhau, nhưng tend to và intend to lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt
Cấu trúc | Tend to | Intend to |
Ý nghĩa | Diễn tả xu hướng, thường hay hoặc khuynh hướng làm gì đó. | Diễn tả dự định làm gì. |
Ví dụ | I tend to forget people’s names. (Tôi thường quên tên người khác.) | I intend to visit my parents next weekend. (Tôi dự định về thăm bố mẹ vào cuối tuần sau.) |
XEM THÊM: As A Result Là Gì? Hướng Dẫn Sử Dụng Cách Dùng Và Cấu Trúc Chuẩn Xác
Một số cấu trúc tương đương với cấu trúc tend to
Ngoài cấu trúc tend to, bạn học cũng có thể sử dụng một số cấu trúc khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Cấu trúc tương đương | Ý nghĩa | Ví dụ |
be prone to | dễ bị, có khuynh hướng | He is prone to accidents. (Anh ấy dễ bị tai nạn.) |
be apt to | có khả năng, có khuynh hướng | She is apt to forget her keys. (Cô ấy hay quên chìa khóa.) |
be liable to | có nguy cơ xảy ra | This area is liable to flooding. (Khu vực này có nguy cơ bị ngập lụt.) |
be inclined to | có khuynh hướng, có ý muốn | I am inclined to agree with you. (Tôi có khuynh hướng đồng ý với bạn.) |
have a tendency to | có xu hướng | I have a tendency to overthink things. (Tôi có xu hướng suy nghĩ quá nhiều về mọi thứ.) |
be likely to | có khả năng | It is likely to rain tomorrow. (Ngày mai có khả năng trời mưa.) |
be wont to | thường, hay | He is wont to arrive late. (Anh ta thường đến muộn.) |
be given to | hay, thường làm | She is given to exaggeration. (Cô ấy hay phóng đại.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Ôn Luyện làm bài tjap dưới đây để năm vững kiến thức về cấu trúc tend to nhé!
Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc tend to:
- He often forgets his keys when he leaves the house.
- She usually drinks coffee in the morning.
- They frequently argue about small things.
- I am often late for work.
- He is always losing his phone.
- She is always biting her nails.
- They are always complaining about the weather.
- I am always daydreaming in class.
- He is always making jokes.
- She is always helping others.
Đáp án:
- He tends to forget his keys when he leaves the house.
- She tends to drink coffee in the morning.
- They tend to argue about small things.
- I tend to be late for work.
- He tends to lose his phone.
- She tends to bite her nails.
- They tend to complain about the weather.
- I tend to daydream in class.
- He tends to make jokes.
- She tends to help others.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc tend to và cách sử dụng nó. Liên hệ ngay với Ôn Luyện nếu các bạn gặp bất kỳ khó khăn gì nhé!
XEM THÊM: