Cấu Trúc Without Là Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng Chi Tiết

Cấu trúc without vốn không còn quá xa lạ với nhiều người học tiếng Anh. Tuy vậy, không ít bạn học vẫn mắc lỗi sai trong cách dùng từ without. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp chi tiết những kiến thức liên quan đến cấu trúc trên.

Định nghĩa cấu trúc without

Cấu trúc without định nghĩa
Cấu trúc without là gì?

Without thường được biết đến với vai trò là giới từ mang ý nghĩa không có, mà không hoặc thiếu.

Ví dụ: 

  • I can’t go to the party without my parents’ permission. (Tôi không thể đi dự tiệc mà không có sự cho phép của ba mẹ tôi.)
  • The cake tastes great, but it’s not as good without the frosting. (Chiếc bánh ngon, nhưng nó không ngon bằng khi không có kem phủ.)

Ngoài ra, without còn được dùng như một trạng từ mang ý nghĩa không có hoặc không thể hiện ra cái gì.

Ví dụ: 

  • Would you like your sandwich with cheese or one without? (Bạn muốn bánh mì kẹp phô mai hay không phô mai?)
  • If we don’t find a taxi, I’ll have to walk without. (Nếu không tìm được taxi, tôi sẽ phải đi bộ mà không có taxi.)

Tổng hợp cấu trúc và cách dùng without

Without có nhiều các kết hợp và sử dụng khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Ôn Luyện sẽ giúp bạn tổng hợp những công thức without thường gặp nhất cũng như cách dùng của chúng.

Cấu trúc without công thức
Tổng hợp cấu trúc với without

Cấu trúc without + (O) + Ving

Without khi được dùng với Ving sẽ mang ý nghĩa một hành động không được thực hiện hoặc một tình huống không xảy ra. Cấu trúc cụ thể:

S + V + without + (O) + Ving

Ví dụ: 

  • He went to the party without inviting his friends. (Anh ấy đi dự tiệc mà không mời bạn bè của mình.)
  • She completed the project without making any mistakes. (Cô ấy hoàn thành dự án mà không mắc bất kỳ lỗi nào.)

Cấu trúc without + Noun/ Noun phrase

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự thiếu vắng hoặc không có một thứ gì đó. Cấu trúc cụ thể được trình bày như sau:

S + V + without + Danh từ/ Cụm danh từ

Ví dụ:

  • The room was without furniture. (Phòng không có đồ nội thất.)
  • She went to the party without her husband. (Cô ấy đi dự tiệc mà không có chồng.)

Cấu trúc without + câu bị động

Khi without kết hợp với cấu trúc bị động, bạn học vẫn cần tuân theo công thức chia động từ dạng “V-ed/ V3”. Cấu trúc without + câu bị động diễn tả một hành động không được thực hiện hoặc một tình huống không xảy ra, với sự nhấn mạnh vào kết quả của hành động. Công thức cụ thể:

S + V + without + being/ having been + V-ed/ V3

Ví dụ: 

  • The report was submitted without being reviewed by the team. (Báo cáo đã được nộp mà không được nhóm xem xét.)
  • The package was delivered without having been signed for. (Gói hàng đã được giao mà không cần được ký nhận.)

Cấu trúc without trong câu điều kiện

Với dạng cấu trúc này, without được dùng với 3 công thức chính tương ứng với 3 loại câu điều kiện khác nhau:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Câu điều kiện loại 1S + will/ can + V without + N/ VingDiễn tả một kết quả, sự thật hiển nhiên mà không cần một hành động hay điều kiện nào khác.I will go to the party without my friend. 

(Tôi sẽ đi dự tiệc mà không có bạn tôi.)

She can study for the exam without her notes.

(Cô ấy có thể học cho kỳ thi mà không cần ghi chú.)

Câu điều kiện loại 2S + would/ could + V without + N/ VingDiễn tả một hành động, sự kiện mang tính chất giả định, không có thực ở hiện tại.I would go to the park without my umbrella.

(Tôi sẽ đi công viên mà không cần ô.)

She could finish the project without her team’s help.

(Cô ấy có thể hoàn thành dự án mà không cần sự giúp đỡ của nhóm.)

Câu điều kiện loại 3S + would/ could + have + V-ed/V3 without N/ having V-ed/ V3Diễn tả một hành động, sự kiện mang tính chất giả định, không có thực ở quá khứ.We would have arrived on time for the meeting without the traffic accident. 

(Chúng tôi đã có thể đến đúng giờ cho cuộc họp nếu không có tai nạn giao thông.)

She couldn’t have passed the exam without having studied all night.

(Cô ấy đã không thể vượt qua bài kiểm tra nếu không học cả đêm.)

XEM THÊM: Đuôi Danh Từ Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Cách Dùng Chi Tiết 

Một số cụm từ với without

Bên cạnh việc ghi nhớ các cấu trúc của without, bạn học cũng có thể lưu ý thêm những cụm từ có chứa without dưới đây:

Cụm từ Ý nghĩaVí dụ
Without a doubtChắc chắn, không nghi ngờ gì.Without a doubt, he is the best player on the team.

(Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội.)

Without further adoNgay lập tức, không cần phải chờ đợi.Without further ado, let’s begin the meeting. 

(Không cần chờ đợi thêm, chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp.)

Without exceptionKhông có ngoại lệ, tất cả đều.All the students were required to take the exam without exception.

(Tất cả học sinh đều được yêu cầu tham gia kỳ thi, không có ngoại lệ.)

Without delayNgay lập tức, không chậm trễ.The fire department responded to the emergency call without delay.

(Đội cứu hỏa đã phản ứng lại cuộc gọi khẩn cấp ngay lập tức.)

Without a hitchMột cách suôn sẻ, không gặp bất kỳ trở ngại nào.The wedding ceremony went without a hitch, everything went perfectly.

(Lễ cưới diễn ra một cách suôn sẻ, mọi thứ đều hoàn hảo.)

XEM THÊM: Accustomed Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Accustomed Chính Xác Nhất

Bài tập vận dụng

Cấu trúc without bài tập
Bài tập vận dụng

Dựa vào các cấu trúc without đã học, hãy chia các động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:

  1. She left the concert without ______ her friends. (tell)
  2. The suspect was released without ______ by the police. (question)
  3. I will finish the project without ______ the computer. (use)
  4. He would study for the exam without ______. (distract)
  5. They could have won the game without ______ so many mistakes. (make)
  6. He went on vacation without ______ his friends. (invite)

Đáp án:

  1. telling 
  2. being questioned
  3. using 
  4. distractions
  5. having made
  6. inviting 

Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cấu trúc without. Bạn học hãy thực hành thường xuyên với những công thức trên để đạt kết quả tốt nhất trong các kỳ thi nhé! Ôn luyện chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi