Danh từ đếm được và danh từ không đếm được là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng cho người mới bắt đầu. Các bạn trong giai đoạn bổ sung kiến thức nền tảng không thể bỏ qua phần lý thuyết này. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết nhé!
Danh từ đếm được và không đếm được là gì
Để nắm được kiến thức ngữ pháp chi tiết. Tước tiên, hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu về định nghĩa của danh từ đếm được và không đếm được.
Danh từ đếm được
Trước hết, chúng ta cùng đi vào tìm hiểu về định nghĩa và ví dụ của danh từ đếm được. Đây là từ loại gì?
Định nghĩa
Danh từ đếm được là những danh từ chỉ người, vật, hay hiện tượng mà ta có thể đếm được số lượng. Các danh từ này có thể tồn tại độc lập riêng lẻ, và thường đi kèm với các từ chỉ số lượng.
Ví dụ:
- I have two books. (Tôi có hai quyển sách.)
- Do you have a dog? (Bạn có một con chó không?)
Chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều
Danh từ đếm được bao gồm 2 loại: danh từ số ít và danh từ số nhiều. Đứng trước danh từ đếm được số ít sẽ là các mạo từ “a/an”, hoặc từ chỉ số lượng one.
Để chuyển từ số ít sang nhiều, chúng ta thêm đuôi “s” hoặc “es” vào cuối danh từ.
Ví dụ:
- A dog (một chú chó) → Dogs (nhiều chú chó)
- An orange (một quả cam) → Oranges (những quả cam)
Bạn có thể tham khảo quy tắc chuyển từ số ít sang số nhiều của danh từ đếm được qua bảng sau:
Danh từ | Quy tắc | Ví dụ |
Danh từ kết thúc bằng ch, sh, s, x, hoặc z | Chúng ta thêm es vào sau danh từ số ít để tạo thành danh từ số nhiều. |
|
Danh từ đếm được kết thúc bằng f, ff hoặc fe | Bỏ f, ff hoặc fe và thêm -ves vào sau danh từ |
|
Danh từ kết thúc bằng o | Thêm es vào tận cùng danh từ để tạo thành số nhiều |
|
Danh từ kết thúc bằng y | Đổi y thành i và thêm es vào sau danh từ |
|
Danh từ đếm được bất quy tắc
Tuy nhiên, vẫn tồn tại những danh từ đếm được trái với quy tắc trên. Những danh từ đó là gì, hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu thêm qua bảng sau:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều |
Man /mæn/: Một người đàn ông | Men /men/: Những người đàn ông |
Woman /ˈwʊm.ən/: Một người phụ nữ | Women /ˈwɪmɪn/: Những người phụ nữ |
Tooth /tuːθ/: Một chiếc răng | Teeth /tiːθ/: Những chiếc răng |
Bacterium /bækˈtɪə.ri.əm/: Một con vi khuẩn | Bacteria /bækˈtɪə.ri.ə/: Những con vi khuẩn |
Mouse /maʊs/: Một con chuột | Mice /maɪs/: Những con chuột |
Goose /ɡuːs/: Một con ngỗng | Geese /ɡiːs/: Những con ngỗng |
Person /ˈpɜː.sən/: Một người | People /ˈpiː.pəl/: Mọi người |
Child /tʃaɪld/: Một đứa trẻ | Children /ˈtʃɪl.drən/: Những đứa trẻ |
Ngoài ra, vẫn tồn tại những danh từ đếm được sau với dạng số ít và số nhiều không thay đổi. Có thể kể đến:
- Sheep → Sheep: Con cừu
- Fish → Fish: Con cá
- Salmon → Salmon: Cá hồi
- …
Danh từ không đếm được
Sau khi đã nắm được kiến thức đầy đủ về danh từ đếm được. Chúng ta cùng chuyển qua tìm hiểu về danh từ không đếm được.
Định nghĩa
Danh từ không đếm được dùng để chỉ các sự vật, hiện tượng không thể đếm được, và không thể đi kèm số đếm. Nó thường được coi như các khái niệm trừu tượng, ví dụ như:
Ví dụ: Love (tình yêu), Liquid (chất lỏng), Beauty (vẻ đẹp)…
Phân loại
Danh từ không đếm được sẽ được chia thành 5 nhóm như sau:
Nhóm | Danh từ ví dụ |
Chất liệu |
|
Khái niệm trừu tượng |
|
Hiện tượng |
|
Danh từ tập thể |
|
Danh từ chỉ lĩnh vực, môn học |
|
Cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được
Sau khi đã nắm được các thông tin cơ bản về 2 loại danh từ này, chúng ta cũng tìm hiểu kiến thức ngữ pháp chi tiết nhé!
Sử dụng mạo từ và lượng từ với danh từ đếm được và không đếm được
Hãy lưu ý đến các mạo từ đứng trước 2 dạng danh từ này. Một số mạo từ có thể dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được. Tuy nhiên, nhiều mạo từ chỉ đứng trước một loại danh từ, cụ thể như sau:
Loại danh từ | Mạo từ đi kèm | Ví dụ |
Danh từ đếm được | A, an, many, a few, few, hoặc các từ chỉ số đếm. |
|
Danh từ không đếm được | Much, little, a little bit of |
|
Cả 2 loại danh từ | Some, any, no, a lot of/lots of, plenty of. |
|
Trường hợp đặc biệt
Khi sử dụng 2 loại danh từ này, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau:
Danh từ vừa đếm được, vừa không đếm được
Có những danh từ phù hợp với cả 2 dạng thức đang được nhắc đến trong bài. Sau đây là một vài danh từ đặc biệt đó:
- Time: thời gian
- Cheese: phomai
- Truth: Sự thật
- Coffee: Cà phê
- Food: Đồ ăn
- Friendship: Tình bạn
- …
Danh từ không đếm được đuôi “s”
Vẫn tồn tại những danh từ không đếm được nhưng lại có đuôi “s”, dễ khiến người học nhầm lẫn với dạng số nhiều của danh từ đếm được. Bạn học hãy lưu ý những danh từ sau:
- News: Tin tức
- Physics: Môn vật lý
- Athletics: Điền kinh
- Mathematics: Môn Toán
- …
Danh từ đặc biệt luôn ở dạng số nhiều
Ngoài ra, trong tiếng Anh có những danh từ đặc biệt luôn ở dạng số nhiều. Hãy tham khảo một số danh từ đặc biệt thường gặp:
Danh từ | Nghĩa |
Sunglasses /ˈsʌnˌglæsɪz/ | Kính râm, kính mát |
Binoculars /bəˈnɑkjələrz/ | Ống nhòm |
Scissors /ˈsɪzərz/ | Cây kéo |
Trousers /ˈtraʊzərz/ | Quần dài |
Manners /ˈmænərz/ | Tác phong |
Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Vậy, phải làm thế nào để phân biệt được 2 dạng danh từ này? Hãy tham khảo bảng dưới đây bạn nhé!
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
Có số ít và số nhiều. Hình thái của số ít và nhiều sẽ khác nhau, cần thêm “s”, “es”. | Chỉ có một dạng duy nhất. |
Thường đi kèm với mạo từ hoặc các từ chỉ số đếm, không đứng một mình. | Có thể đứng một mình hoặc đi kèm mạo từ “the”. |
Danh từ đếm được số ít sẽ đứng sau a, an. Dạng số nhiều sẽ đi kèm với few, a few, hoặc many. | Không bao giờ đứng sau a, an. Đi kèm với much, little, a little bit of. |
Đi kèm số đếm | Không trực tiếp đi kèm số đếm, cần có các danh từ chỉ đơn vị bổ trợ. |
XEM THÊM: Động Từ Trong Tiếng Anh: Dấu Hiệu Và Các Động Từ Thường Gặp
Bài tập thực hành
Sau đây, hãy cùng làm 5 bài tập thực hành này để nắm chắc hơn kiến thức về chủ điểm ngữ pháp này nhé!
Bài 1: Xác định danh từ đếm được và không đếm được
Đánh dấu (C) cho danh từ đếm được và (U) cho danh từ không đếm được:
- book (sách)
- water (nước)
- dog (chó)
- happiness (hạnh phúc)
- chair (ghế)
- music (âm nhạc)
- money (tiền)
- information (thông tin)
- family (gia đình)
- advice (lời khuyên)
Đáp án:
- C
- U
- C
- U
- C
- U
- U
- U
- C
- U
Bài 2: Chuyển đổi danh từ từ số ít sang số nhiều
Chuyển đổi các danh từ sau sang số nhiều:
- book (sách)
- dog (chó)
- chair (ghế)
- bus (xe buýt)
- man (đàn ông)
- woman (phụ nữ)
- foot (bàn chân)
- mouse (chuột)
- child (trẻ em)
- person (người)
Đáp án:
- books (sách)
- dogs (chó)
- chairs (ghế)
- buses (xe buýt)
- men (đàn ông)
- women (phụ nữ)
- feet (bàn chân)
- mice (chuột)
- children (trẻ em)
- people (người)
Bài 3: Sử dụng mạo từ phù hợp
Điền mạo từ “a”, “an”, “the” hoặc “không có mạo từ” vào chỗ trống:
- I have ___ book.
- I want ___ apple.
- ___ dog is barking.
- I love ___ music.
- ___ water is cold.
- ___ information is useful.
- ___ family is happy.
- I need ___ advice.
Đáp án:
- a
- an
- a
- the
- the
- the
- a
- some
Bài 4: Sử dụng lượng từ phù hợp
Điền lượng từ phù hợp vào chỗ trống:
- I have ___ books.
- Do you have ___ water?
- I need ___ money.
- There is ___ information.
- I have ___ advice for you.
Đáp án:
- some
- any
- some
- a lot of
- some
Bài 5: Viết câu hoàn chỉnh
Sử dụng các từ cho sẵn để viết câu hoàn chỉnh:
- book, read, interesting
- water, drink, much
- dog, play, park
- happiness, important, life
- music, listen, relax
Đáp án:
- I read an interesting book.
- Do you drink much water?
- The dog is playing in the park.
- Happiness is important in life.
- I listen to music to relax.
Trên đây là toàn bộ thông tin về danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Nếu còn gì thắc mắc, đừng ngại liên hệ Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: