Familiar Đi Với Giới Từ Gì | Giải Thích Ngắn Gọn Và Chi Tiết Nhất

Familiar đi với giới từ gì là điều mà nhiều người học tiếng Anh vẫn còn thắc mắc. Vậy trong bài viết này, hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu về những giới từ đi sau familiar nhé!

Familiar đi với giới từ gì?

Familiar thường đi cùng với những giới từ sau đây:

Giới từ đi sau familiar là gì?
Giới từ đi sau familiar là gì?

Familiar + to

Cấu trúc be familiar to mang nghĩa ai hay cái gì đó thân thiết hay quen thuộc với người nào đó: Trong trường hợp này, người cảm thấy thân thuộc sẽ đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Còn đồ vật, sự việc quen thuộc sẽ là chủ ngữ.

Cấu trúc: S + be + familiar + to somebody

Ví dụ: 

  • This castle is familiar with Camelia because she used to play in it since she was a kid. (Chiếc lâu đài này quen thuộc với Camelia vì cô ấy từng chơi ở đó từ khi còn là con nít.)
  • This restaurant is familiar with Laura because her family often brings her there. (Nhà hàng này rất quen thuộc với Laura vì gia đình của cô bé hay đưa cô bé tới.)

Familiar + with

Cấu trúc be familiar with mang nghĩa là ai đó cảm thấy quen thuộc, thân thiết với một người, sự vật, sự việc nào đó.

Cấu trúc: S + be + familiar + with something.

Ví dụ: 

  • Everyone ís familiar with his behavior. (Mọi người đã quen với hành vi của anh ta rồi.)
  • Our kids are familiar with eating vegetables so it is easier for them to finish the dinner. (Những đứa trẻ của chúng tôi đã quen với việc ăn rau nên chúng nó ăn bữa tối một cách thoải mái hơn.)

XEM THÊM: Admire Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Giải nghĩa Familiar theo từ điển Cambridge

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Familiar có ba nghĩa:

Giải nghĩa Familiar theo từ điển Cambridge
Giải nghĩa Familiar theo từ điển Cambridge

Ý nghĩa đầu tiên của Familiar là dễ dàng nhận biết vì đã được nhìn, nghe, gặp trước đó rồi.

Ví dụ: 

  • I felt familiar with this place, maybe I used to go there. (Tôi thấy khá quen với nơi này, có vẻ tôi từng đến đây rồi.)
  • This task was familiar to me, maybe I used to done another job that relate to this task. (Nhiệm vụ này khá quen thuộc với tôi, có lẽ tôi từng làm việc gì đó liên quan tới nó)

Ý nghĩa thứ hai của Familiar là quen thuộc hoặc biết rõ ai hay cái gì:.

Ví dụ:

  • My sister is familiar with this doll, she plays with it everyday. (Em gái của tôi khá quen thuộc với con búp bê này vì em ấy chơi với nó mỗi ngày.)
  • I am familiar with Alex, we used to study at the same school. (Tôi khá quen với Alex vì chúng tôi từng học cùng trường.)

Ý nghĩa thứ ba của Familiar là thân thiện, gần gũi.

Ví dụ:

  • She welcomed me in a familiar way. (Cô ấy chào đón tôi theo cách gần gũi.)
  • He treats Suan in a familiar way. (Anh ta đối xử thân thiện với Susan.)

XEM THÊM: Busy Đi Với Giới Từ Gì: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Bài tập vận dụng với Familiar

Để ghi nhớ và củng cố kiến thức, Edmicro có một số bài tập vận dụng cho cho các bạn nhé!

Bài tập: Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống:

  1. I’m not very familiar ______ a marketing plan. Could you please show me how?
  2. The city was familiar ______ us because we lived here since we were a kid..
  3. As a wedding planner, Susna is familiar ______ discipline.
  4. The piano is familiar ______ him because he used to study it since he was 4 years old.
  5. This dish is familiar ____ me because I used to eat it every day.

Đáp án:

  1. with
  2. to
  3. with
  4. to
  5. to

Trên đây là những giải đáp của Ôn Luyện về chủ đề “Familiar đi với giới từ gì”. Ôn Luyện chúc các bạn đạt được kết quả học tập tốt. Nếu còn thắc mắc gì với Familiar thì đừng ngại liên hệ với chúng mình nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi