Quá Khứ Phân Từ Trong Tiếng Anh: Tất Tần Tật Những Điều Cần Biết

Quá khứ phân từ là một trong những khái niệm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo quá khứ phân từ không chỉ giúp ta nâng cao kỹ năng viết mà còn cải thiện khả năng đọc hiểu và giao tiếp. Trong bài viết này, Ôn Luyện sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về quá khứ phân từ, từ định nghĩa, cách hình thành, đến các ứng dụng trong câu.

Quá khứ phân từ trong tiếng anh là gì?

Quá khứ phân từ (Past Participle) là một dạng động từ thường kết thúc bằng “-ed” đối với động từ có quy tắc, hoặc các dạng khác nhau đối với động từ bất quy tắc. Đây là hình thức của động từ được sử dụng trong các thì hoàn thành, câu bị động và một số cấu trúc ngữ pháp khác.

Quá khứ phân từ là gì
Quá khứ phân từ là gì

Ví dụ:

  • Động từ có quy tắc: “walk” – “walked”.
  • Động từ bất quy tắc: “go” – “gone”.
  • Động từ có cả dạng quá khứ phân từ quy tắc và bất quy tắc: “learn” (Past Participle là “learned” hoặc “learnt” tùy theo Anh Mỹ hay Anh Anh).

Nhưng vẫn còn một số trường hợp đặc biệt như:

  • Động từ bất quy tắc “to be”: có hai dạng Past Participle là “been” (cho thì hoàn thành) và “being” (khi dùng trong câu bị động tiếp diễn).
  • Động từ bất quy tắc “to have”: Past Participle là “had” dù trong câu bình thường hay câu phức tạp.

Cách tạo khóa khứ phân từ trong câu

Việc hình thành Past Participle còn tùy thuộc vào việc động từ đó là có quy tắc hay bất quy tắc.

Thêm “-ed” cho động từ có quy tắc

Đối với các động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm “-ed” vào sau động từ nguyên mẫu để tạo thành quá khứ phân từ. 

Ví dụ: “walk” trở thành “walked”.

Tra cứu bảng động từ bất quy tắc

Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần tra cứu trong bảng động từ bất quy tắc để biết được dạng Past Participle của chúng. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến:

XEM THÊM: Đuôi Danh Từ Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Cách Dùng Chi Tiết

Nguyên thể (Infinitive)Quá khứ đơn (Past Simple)Quá khứ phân từ (Past Participle)
bewas/werebeen
beginbeganbegun
breakbrokebroken
bringbroughtbrought
buildbuiltbuilt
buyboughtbought
catchcaughtcaught
choosechosechosen
comecamecome
dodiddone
drinkdrankdrunk
eatateeaten
fallfellfallen
findfoundfound
getgotgot/gotten
givegavegiven
gowentgone
havehadhad
knowknewknown
makemademade
seesawseen
taketooktaken
writewrotewritten

Cách dùng quá khứ phân từ trong câu

Past Participle có nhiều ứng dụng trong câu, sau đây là một số cách dùng thông dụng.

Cách dùng quá khứ phân từ trong câu
Cách dùng quá khứ phân từ trong câu

Trong các thì hoàn thành

Past Participle được sử dụng trong các thì hoàn thành như thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, và tương lai hoàn thành.

Thì Cấu trúcVí dụ
Thì hiện tại hoàn thànhS + have/has + quá khứ phân từI have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
Thì quá khứ hoàn thành S + had + quá khứ phân từShe had left before the meeting started. (Cô ấy đã rời đi trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Thì tương lai hoàn thànhS + will have + quá khứ phân từBy next year, they will have completed the project.” (Đến năm sau, họ sẽ hoàn thành dự án.)

Trong câu bị động

Trong câu bị động, Past Participle được dùng kết hợp với động từ “to be” để diễn tả hành động được thực hiện bởi ai đó.

CâuCấu trúc Ví dụ
Câu bị động hiện tạiS + am/is/are + quá khứ phân từThe cake is eaten by John. (Cái bánh bị John ăn.)
Câu bị động quá khứS + was/were + quá khứ phân từThe letter was written by Mary. (Lá thư đã được Mary viết.)

Trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Past Participle cũng có thể dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn để làm ngắn gọn câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa. 

Ví dụ: The book written by the author is famous. (Cuốn sách được viết bởi tác giả này nổi tiếng.)

Như một trạng từ

Đôi khi, Past Participle có thể đóng vai trò như một trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. 

Ví dụ: Surprised by the news, she didn’t know what to say. (Bị bất ngờ bởi tin tức, cô ấy không biết nói gì.)

Đi kèm với động từ khiếm khuyết

Khi kết hợp với động từ khiếm khuyết, Past Participle giúp diễn tả các khả năng hoặc hành động trong quá khứ. 

Ví dụ: You should have called me. (Bạn đáng lẽ nên gọi cho tôi.)

Cách phân biệt quá khứ phân từ và hiện tại phân từ

Để phân biệt quá khứ phân từ và hiện tại phân từ ta phải nắm được định nghĩa của chúng. Đối với quá khứ phân từ, Ôn Luyện đã đề cập về định nghĩa bên trên, còn với hiện tại phân từ ta có định nghĩa như sau:

Hiện tại phân từ kết thúc bằng “-ing” và được sử dụng trong các thì tiếp diễn hoặc như một tính từ.

Ví dụ: “running” (hiện tại phân từ của “run”).

Vậy cách phân biệt như thế nào? Cùng xem bảng dưới đây nhé!

Quá khứ phân từHiện tại phân từ
Câu sử dụngThì hoàn thành và câu bị độngThì tiếp diễn hoặc mô tả tính chất của danh từ
Đuôi động từ-ed-ing

XEM THÊM: Phân Biệt Which Và Where? Cấu Trúc Và Cách Dùng

Bài tập vận dụng quá khứ phân từ

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức vừa học được nhé!

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. The movie has already been __________ (see) by many people.
  2. The documents were __________ (sign) by the manager.
  3. I had __________ (finish) my homework before dinner.
  4. The car was __________ (repair) by the mechanic.
  5. She has __________ (choose) a beautiful dress for the party.

Bài tập 2: Hãy chỉ ra dạng quá khứ phân từ trong các câu sau.

  1. The cake was __________ (eat) by the children.
  2. He had __________ (write) a letter before he left.
  3. The house was __________ (build) last year.
  4. They have __________ (meet) the new boss already.
  5. The mistake was __________ (make) during the process.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. seen
  2. signed
  3. finished
  4. repaired
  5. chosen

Bài tập 2:

  1. eaten
  2. written
  3. built
  4. met
  5. made

Như vậy qua bài viết này Ôn luyện đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quá khứ phân từ trong tiếng anh rồi, các bạn hãy luyện tập nhiều hơn để cải thiện hơn nữa vốn tiếng anh của mình nha. Hẹn gặp các bạn ở những bài viết tiếp theo !

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi