Shopping IELTS Speaking là một chủ đề thường xuất hiện trong Part 1. Bởi đây là một chủ đề miêu tả nhu cầu cơ bản của con người – mua sắm, trang bị vật chất. Vậy đối mặt với chủ đề này, bạn sẽ làm gì? Cùng khám phá bộ từ vựng dưới đây để tự tin khi nói về topic Shopping nhé!
Từ vựng chủ đề Shopping
Tương tự như các chủ đề khác, khi xây dựng bộ từ vựng IELTS Speaking, bạn nên chia nhỏ từ vựng thành các nhóm để thuận tiện cho việc ghi chép và học thuộc. Ở đây, chúng ta sẽ chia thành các nhóm từ vựng chủ đề, cụm từ và idioms.
Từ vựng đơn Shopping IELTS Speaking
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Shopaholic (n) | Người nghiện mua sắm |
Rewarding (a) | Mang lại trải nghiệm tốt cho bản thân (như phần thưởng cho bản thân) |
Dresscode (n) | Phong cách ăn mặc chung cho một nơi hoặc 1 sự kiện nào đó |
Outfit (n) | Trang phục |
Trendy (a) | Thời thượng |
Stylish = snazzy (a) | Có phong cách |
Frumpy (a) | (Ăn mặc) lạc hậu và nhàm chán |
Dress up (v) | Ăn diện |
Dress down (v) | Mặc thoải mái |
Casual clothes (n) | Quần áo thường ngày |
Designer (label) clothes (n) | Quần áo của các nhà thiết kế/có thương hiệu |
Essential(s) (n) | Đồ dùng thiết yếu |
Luxury (n) | Đồ xa xỉ |
Market stall (n) | Quầy bán hàng ở chợ |
Purchase (v) | Mua đồ, dùng thay cho buy |
Haggle (v) | Mặc cả |
Pick out (v) | Chọn lựa |
Score (v) | Mua được hàng tốt mà giá rẻ |
Inexpensive = Low-priced = Cheap (adj) | Rẻ |
Pricey = Expensive (adj) | Đắt |
Over-priced (adj) | Quá đắt (so với chất lượng) |
Fake (adj) | Hàng giả |
Genuine (adj) | Hàng thật |
Posh (adj) | Đắt nhưng chất lượng cao |
Afford (v) | (Đủ khả năng) chi trả |
Impulse shopper (n) | Người mua sắm bất chợt, đột ngột, tùy hứng |
In search of | Tìm kiếm (món hàng nào đó) |
Bargain buyer (n) | Người mua hay trả giá/săn giá hời |
Bargain hunting (n) | Săn giá hời |
Serious shopper (n) | Người mua sắm nghiêm túc (chỉ mua những gì cần mua) |
Outspend (v) | Chi tiêu vượt ngưỡng hay vượt qua đối tượng nào đó |
Compulsive (a) | Khó kiểm soát |
Deal with/ help/ serve customers (v) | Đối phó với/giúp đỡ/phục vụ khách hàng |
Cụm từ vựng chủ đề Shopping IELTS Speaking
Up-to-the-minute fashion = the most recent trends (phong cách thời trang được cập nhật mới nhất)
Catch on (v): bắt kịp (xu hướng)
Slave of/to fashion: nô lệ thời trang
Have an eye for (v): để mắt đến (món đồ nào đó)
Browsing = window shopping: ngắm nghía, lượn lờ tới lui (nơi mua sắm)
Indulge in (v): tự nuông chiều bản thân mình bằng…
Shopping therapy: shopping là 1 phương pháp để 1 người cảm thấy khá hơn
Cut back on/reduce your spending: Cắt giảm/giảm bớt chi tiêu;
Load/push a trolley (British English): Chất/đẩy xe hàng
Load/push a cart (North American English): Chất đầy/đẩy xe đựng hàng;
Run a special promotion: Tổ chức một chương trình khuyến mãi đặc biệt
Go to the shops/a store/the mall: Đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua sắm
Hit/hang out at the mall: Dạo chơi ở khu mua sắm
Try on clothes/shoes: Thử quần áo/giày
Stand in line (North American English)/ Queue at the checkout (British English): Xếp hàng ở quầy thanh toán
Be in/ have in stock: Có hàng trong kho
Be on special offer: Được khuyến mãi đặc biệt
Xem thêm: IELTS Speaking Topic Sports: Từ vựng & Bài Mẫu
Idioms
- A rip-off = a pricey (item) >< a steal: món đồ có giá cắt cổ >< món đồ có giá cực rẻ
- Rip somebody off: bán giá cắt cổ
- … is a steal/ a real bargain: mua được cái gì đó tốt mà giá lại rẻ
- Off the peg/rack = on the high street: quần áo giá rẻ, bình dân
- Shop till “one” drop: mua sắm đến khi kiệt sức
- Cost an arm and a leg = cost a fortune: tiêu tốn rất nhiều tiền
- Go on a spending spree: Mua sắm thỏa thích
- All the rage = very fashionable
Câu hỏi và bài mẫu chủ đề Shopping IELTS Speaking
Sau khi tìm hiểu kha khá về các từ vựng chủ đề Shopping, chúng ta sẽ cùng áp dụng các từ vựng này vào phần thi IELTS Speaking sau đây nhé!
Part 1
Do you enjoy shopping?
Yes, I enjoy shopping, but I wouldn’t say I’m a shopaholic. I enjoy the process of browsing through stores and seeing what’s new, but I‘m also mindful of my budget and don’t impulse buy. I find it satisfying to find a good deal on something I’ve been wanting.
How often do you go shopping?
I go shopping about once a month, or maybe more often if I need to buy something specific. I’m not a big impulse buyer, so I usually take my time and do my research before making a purchase. I also like window shopping through different stores and comparing prices before I buy something.
Where do you usually shop?
I usually shop at a variety of places, depending on what I’m looking for. For clothes, I like to browse through independent boutiques and department stores. For home goods, I like to shop at thrift stores, antique markets, and online retailers. For groceries, I like to shop at local farmers markets and specialty food stores.
How do you feel about shopping in general?
I think shopping can be a fun and rewarding experience, but it’s important to be mindful of your spending and make sure you’re buying things that you need or want. It’s also important to be aware of the environmental impact of shopping, and to choose sustainable products whenever possible.
What do you like to buy when you go shopping?
I like to buy a variety of things when I go shopping, depending on what I need or want at the time. But if I have to choose, I will opt for buying clothes first. I love finding new clothes that express my personal style. I’m always looking for unique and affordable pieces, and I love shopping at thrift stores and consignment shops for hidden treasures
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Speaking Topic Movies Phổ Biến Và Câu Trả Lời Mẫu
Part 2
Hãy luyện tập thêm các câu hỏi sau nữa nhé
- Describe a website you have bought something from
You should say:
- What the website is
- What you bought from this website
- How satisfied you were with what you bought
And explain what you liked and disliked about us
- Describe a shopping experience that you enjoyed.
You should say:
- where you went shopping
- what you bought
- what made who you were with
and explain why you enjoyed this shopping experience.
Trên đây là bài viết xoay quanh chủ đề IELTS Speaking Shopping. Hy vọng thông qua bài viết này bạn đọc đã xây dựng được bộ từ vựng chủ đề Shopping ăn điểm trong Speaking. Chúc bạn học tập thật tốt!
Xem thêm: