IELTS Speaking Vocabulary: Từ Vựng IELTS Speaking Phổ Biến

IELTS Speaking Vocabulary – tổng hợp bộ từ vựng IELTS Speaking sẽ được giới thiệu tới các bạn trong bài viết này. Bạn mới bắt đầu học Speaking IELTS và chưa biết nên học từ vựng từ đâu? Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Vocabulary for IELTS Speaking – từ vựng IELTS Speaking thường gặp

Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu bộ IELTS Speaking Vocabulary theo 7 chủ đề phổ biến nhất. Ôn Luyện sẽ cung cấp các bộ từ vựng từ chủ đề cá nhân như Work (Công việc), cho đến các chủ đề xã hội như Crime (Tội phạm). 

Topic Sport (Thể thao)

Với chủ đề Sport (Thể thao), bạn dễ bắt gặp những câu hỏi như “Describe an outdoor sport you played for the first time”. Thí sinh sẽ cần đến các từ vựng thể thao như từ về môn thể thao, tần suất chơi, đồng đội…

IELTS Speaking Vocabulary Topic Sport (Thể thao)
IELTS Speaking Vocabulary Topic Sport (Thể thao)
Từ  Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Tournament (n) /ˈtʊənəmənt/ Mùa giải, giải đấu She finished fifth in the Olympic qualifying tournament.

→ Cô ấy đứng thứ 5 trong vòng loại Olympic.

Weight lifting (n) /ˈweɪtlɪftɪŋ/ Môn cử tạ The 2000 Olympics was the debut for women’s weight lifting.

→ Thế vận hội năm 2000 lần đầu tiên có môn cử tạ cho nữ.

Dual sport (n) /ˈdjuːəl spɔːt/ Môn thể thao đôi Badminton is an example of a dual sport.

→ Cầu lông là một ví dụ của môn thể thao đôi.

Commentator (n) /ˈkɒmənteɪtə(r)/ Bình luận viên  He’s one of the greatest sports commentators of our time.

→ Anh ấy là một trong những bình luận viên thể thao tốt nhất hiện nay.

Play-off (n) /ˈpleɪ ɒf/ Trận quyết định (khi 2 đội bằng điểm) The team has reached the play-offs.

→ Đội tuyển đã vào đến trận quyết định.

Qualifier (n) /ˈkwɒlɪfaɪə(r)/ Đội chiến thắng được quyền đi tiếp The qualifiers from the first round will advance to the quarter final.

→ Các đội chiến thắng vòng đầu tiên sẽ tiến vào tứ kết.

Pitch (n) / pɪtʃ/ Sân bóng đá He was taken to hospital after his collapse on the pitch.

→ Anh ấy được đưa vào bệnh viện sau khi ngã trên sân bóng.

Team spirit (n) /ˌtiːm ˈspɪrɪt/ Tinh thần đồng đội Thanks to excellent team spirit, the national football team managed to bring the prestigious trophy to our country.

→ Nhờ tinh thần đồng đội xuất sắc, đội tuyển quốc gia đã thành công đem về cho nước nhà chiếc cúp danh giá.

Racetrack (n) /ˈreɪstræk/ Đường đua You can’t cross the road – it’s like a racetrack.

→ Bạn không thể sang đường được, trông nó cứ như đường đua ấy.

Topic Food (Ẩm thực)

Topic Food (Ẩm thực) cũng là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking. Thí sinh thường nhận được những câu hỏi như: “What is your favorite food?”, hoặc “Describe a special meal you had”. 

Bạn sẽ cần đến vốn từ vựng về các loại đồ ăn, thức uống, gia vị…để trả lời các câu hỏi này. 

IELTS Speaking Vocabulary chủ đề Food (Ẩm thực)
IELTS Speaking Vocabulary chủ đề Food (Ẩm thực)
Từ  Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Sugary drinks (n) /ˈʃʊɡəri drɪŋks/ Thức uống có đường Overconsumption of sugary drinks may lead to some heart-related diseases.

→ Uống quá nhiều đồ uống có đường có thể gây ra một số bệnh về tim mạch.

A ready meal (n) /ə ˈredi miːl / Thức ăn chế biến sẵn A ready meal is the solution for those who have too little time to cook for a meal.

→ Bữa ăn sẵn là giải pháp cho những người quá bận rộn để có thời gian nấu ăn.

Starving (adj) /stɑːrviŋ/ Đói lả, đói cồn cào Those cats are neglected and starving.

→ Những chú mèo này bị bỏ mặc và đói khát.

Mouth-watering (adj) /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/ Trông ngon miệng, chảy nước miếng This strawberry cake looks so mouth-watering!

→ Cái bánh dâu này trông ngon miệng ghê.

Edible (adj) /ˈedəbl/ Ăn được There are many inedible poisonous mushrooms out there to be mistaken for edible ones.

→ Có nhiều loại nấm độc không ăn được ở ngoài kia và dễ bị nhầm với các loại ăn được.

Perishable food (n) /ˈperɪʃəbl fuːd/ Thức ăn dễ ôi thiu Perishable food includes meat, poultry, fish, vegetables, and fruit.

→ Thức ăn dễ hỏng bao gồm thịt lợn, thịt gia cầm, rau củ và hoa quả.

Local delicacies (n) /ˈləʊkl ˈdelɪkəsis/ Các món ngon riêng biệt của một đất nước hay vùng miền Foreigners are very impressed by Vietnam’s local delicacies.

→ Người nước ngoài rất ấn tượng với ẩm thực Việt Nam.

Craving for /ˈkreɪvɪŋ/ Thèm ăn I have a craving for Korean cuisine.

→ Tôi rất thèm đồ ăn Hàn Quốc.

Fussy eater (n) /ˈfʌsi ˈiːtər/ Người kén ăn I consider myself a fussy eater.

→ Tôi tự nhận thấy bản thân là một người kén ăn.

Insatiable appetite (n) /ɪnˈseɪʃəbl ˈæpɪtaɪt/ Cảm giác luôn thèm thuồng, không thấy no I was fascinated by his insatiable appetite.

→ Tôi kinh ngạc bởi sự thèm ăn liên tục của anh ấy.

XEM THÊM: Food Vocabulary IELTS: 107 Từ Vựng Bạn Cần Biết

Topic Family (Gia đình)

Khi vừa bắt đầu bài thi Speaking, bạn sẽ luôn nhận được những câu hỏi về gia đình. Thí sinh cần nắm được những từ vựng về topic Family để trả lời. 

Giám khảo sẽ hỏi từ những thông tin cơ bản nhất, ví dụ như: “How many members are there in your family?”. Cho đến các câu hỏi phức tạp như: “Is family important in your country?

Từ vựng chủ đề Family (Gia đình)
Từ vựng chủ đề Family (Gia đình)
Từ  Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Immediate family (n) /ɪˈmiːdiət 

ˈfæməli/

Gia đình ruột thịt His own immediate family was not wealthy.

→ Gia đình ruột của anh ra không giàu có.

Close-knit family (n) /ˌkləʊs ˈnɪt 

ˈfæməli/

Gia đình thân thiết Every year we gather together no matter how far we live because my family is a close-knit one.

→ Hằng năm chúng tôi luôn họp mặt dù chúng tôi ở xa nhau như nào vì gia đình của tôi rất thân thiết.

Domestic violence (n) /dəˈmestɪk 

ˈvaɪələns/

Bạo lực gia đình Domestic violence is the main reason for this higher divorce rate nowadays.

→ Bạo lực gia đình là nguyên nhân chủ yếu cho tỷ lệ ly hôn hiện nay.

Nuclear family (n) /ˈnuːkliər ˈfæməli/ Gia đình hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái) Caseworkers emphasize the importance of the nuclear family.

→ Những nhà nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình hạt nhân.

Dysfunctional family (n) /dɪsˈfʌŋkʃənl 

ˈfæməli/

Gia đình bất hòa I grew up in a dysfunctional family. I always long for loving parents.

→ Tôi lớn lên trong một gia đình bất hòa. Tôi luôn mong muốn có cha mẹ yêu thương mình.

Blood relative (n) /blʌd ˈrelətɪv/ Quan hệ máu mủ ruột thịt I’d always known Sam was not a blood relative, but still regarded him as a brother.

→ Tôi luôn biết rằng Sam không phải máu mủ ruột thịt với tôi, nhưng vẫn coi anh ấy như một người anh của mình.

(to) run in the family /rʌn ɪn ðə 

ˈfæmɪli/

Đặc điểm giống nhau giữa những người trong gia đình Sarah and her mother are generous to the poor. I think kindness runs in her family.

→ Sarah và mẹ cô ấy rất tốt với những người nghèo. Tôi nghĩ rằng sự tử tế là đặc điểm chung của gia đình cô ấy.

(to) bring up = (to) raise a child /brɪŋ ʌp ə ʧaɪld/

/reɪz ə ʧaɪld/

Chăm sóc/nuôi nấng con cái Most of us don’t understand how hard it is to bring up a child until we have a family of our own.

→ Đa số chúng ta không hiểu được sự khó khăn khi phải nuôi dạy một đứa bé cho đến khi ta có gia đình riêng của mình.

Physical resemblance (n) /ˈfɪzɪkl 

rɪˈzembləns/

Sự giống nhau về ngoại hình There’s very little physical resemblance between Linda and her sister.

→ Linda và em gái cô ấy ít giống nhau ở vẻ ngoài.

Nurture (v) /ˈnɜːrtʃər/ Nuôi dưỡng, nuôi nấng She wants to stay at home and nurture her children.

→ Cô ấy muốn ở nhà và nuôi con.

Topic Work (Công việc)

Trong bài thi Speaking, bạn sẽ được giám khảo yêu cầu nói về công việc hiện tại. Thí sinh cũng có thể được hỏi thêm về công việc mơ ước hay điểm bạn yêu thích ở công việc. Hãy học các từ vựng về topic Work đã được Ôn Luyện tổng hợp dưới đây: 

IELTS Speaking Vocabulary Work (Công việc)
IELTS Speaking Vocabulary Work (Công việc)
Từ  Phiên âm Nghĩa Ví dụ
catch up (with) (phrasal v) /kæʧ ʌp/ Bắt kịp, theo kịp He was off school for a while and is finding it hard to catch up.

→ Anh ấy đã nghỉ học một thời gian và cảm thấy khó bắt kịp.

Workload (n) /ˈwɜːrkloʊd/ Khối lượng công việc She has an increased workload this year.

→ Năm nay cô ấy có lượng công việc nhiều hơn.

Part-time (adj) /ˌpɑːt ˈtaɪm/ Bán thời gian She’s looking for a part-time job.

→ Cô ấy đang tìm một công việc bán thời gian.

Permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/ Lâu dài She was unable to find a permanent job.

→ Cô ấy vẫn chưa tìm được một công việc để làm lâu dài.

Procrastinate (v) /prəˈkræstɪneɪt/ Trì hoãn When it comes to housework, I tend to procrastinate.

→ Khi nói đến làm việc nhà, tôi thường có xu hướng trì hoãn.

Supervise (v) /ˈsuːpəvaɪz/ Giám sát The pool is fully supervised by trained staff.

→ Bể bơi được giám sát kỹ càng bởi nhân viên đã được huấn luyện.

Sick leave (n) /ˈsɪk liːv/ Nghỉ ốm, bệnh He was on sick leave following a heart attack.

→ Anh ấy nghỉ ốm vì lên cơn đau tim.

White-collar (adj) /ˌwaɪt ˈkɒlə(r)/ Nhân viên làm trong văn phòng, công sở The company plans to cut 50 white-collar workers as part of a restructuring.

→ Công ty dự kiến sẽ cắt giảm 50 nhân viên theo kế hoạch tái cơ cấu.

Blue-collar (adj) /ˌbluː ˈkɒlə(r)/ Công nhân làm công việc chân tay Another drawback was that daycare proved to be used more by white-collar than blue-collar groups.

→ Một nhược điểm nữa là dịch vụ chăm sóc được nhân viên văn phòng sử dụng nhiều hơn các nhóm công nhân.

Promotion (n) /prəˈməʊʃn/ Sự thăng chức She felt she had little chance of promotion in her job.

→ Cô ấy cảm thấy mình ít có cơ hội được thăng chức.

Topic Tourism (Du lịch)

Du lịch cũng là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking. Bạn nên chuẩn bị sẵn từ vựng về văn hóa, du lịch để trả lời những câu hỏi như: “Do you like travelling?”. Hoặc những câu hỏi khó hơn như: “Is it important for travelers to carefully plan the trip?

IELTS Speaking Vocabulary Tourism (Du lịch)
IELTS Speaking Vocabulary Tourism (Du lịch)
Từ  Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Regional culture (n) /ˈriːdʒənl ˈkʌltʃər/ Văn hóa địa phương Many schools and colleges do not emphasize the importance of regional culture to students.

→ Nhiều trường học không nhấn mạnh đến tầm quan trọng của văn hóa địa phương đối với học sinh.

Historical places (n) /hɪˈstɔːrɪkl pleɪsis/ Di tích lịch sử It’s funny that Jenny is unaware of historical places and events in her own town.

→ Thật buồn cười là Jenny không hề biết tới những di tích và sự kiện lịch sử ở chính nơi cô sống.

Famous sights (n) /ˈfeɪməs saɪts/ Những địa điểm tham quan nổi tiếng Ho Chi Minh Mausoleum, Hoan Kiem Lake or Long Bien bridge are often considered to be famous sights of Hanoi.

→ Lăng Bác, hồ Hoàn Kiếm hay cầu Long Biên thường được coi là những địa điểm nổi tiếng của Hà Nội.

Local attractions (n) /ˈləʊkl əˈtrækʃn.z/ Địa điểm thu hút khách du lịch Students are encouraged to visit local attractions to enquire about local knowledge and history.

→ Học sinh được khuyến khích tham quan các địa điểm hấp dẫn khách du lịch để tiếp thu thêm kiến thức về lịch sử địa phương.

Domestic tourism (n) /dəˈmestɪk ˈtʊrɪzəm/ Du lịch trong nước The government could boost domestic tourism by promoting local events and locations.

→ Chính phủ có thể thúc đẩy sự phát triển của du lịch trong nước bằng cách quảng bá các sự kiện và các địa điểm du lịch địa phương.

Peak time (n) /piːk taɪm/ Mùa cao điểm At peak time, this hotel is often fully booked.

→ Vào mùa cao điểm, khách sạn này thường hết phòng.

flock to (v) /flɑːk tə/ Lũ lượt kéo nhau đến The picture in this newspaper is about lots of people flocking to a newly-opened water park.

→ Bức ảnh trên báo chụp cảnh rất nhiều người kéo đến một công viên nước mới mở.

Tourist trap (n) /ˈtʊrɪst træp/ Đia điểm du lịch quá đông đúc và bóc lột khách du lịch The street market is a tourist trap that mostly sells cheap souvenirs.

→ Chợ đường phố này bán những đồ lưu niệm rẻ tiền được coi như là một cái “bẫy” cho khách du lịch.

Hustle and bustle (adj) /ˈhʌsᵊl ænd ˈbʌsᵊl/ Cuộc sống tấp nập She got used to the hustle and bustle of daily life.

→ Cô ấy đã quen dần với cuộc sống nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày.

Culture shock (n) /ˈkʌltʃər ʃɑːk/ Sốc văn hóa You have to accept that culture shock is inevitable when moving to a completely new place to live.

→ Bạn phải chấp nhận rằng sốc văn hóa là một điều khó tránh khỏi khi chuyển đến một nơi hoàn toàn xa lạ để sinh sống.

Topic Crime (Tội phạm)

Ngoài những chủ đề sở thích như du lịch, thể thao, hoặc các chủ đề cá nhân như gia đình. Bạn cũng cần vốn từ vựng để trả lời những chủ đề xã hội như Crime (Tội phạm)

Từ vựng IELTS Speaking topic Crime (Tội phạm)
Từ vựng IELTS Speaking topic Crime (Tội phạm)
Từ  Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Criminal activity/behavior (n) /ˈkrɪmɪnl ækˈtɪvəti/ Hành vi phạm pháp The book examines the causes of criminal behavior.

→ Quyển sách nghiên cứu nguyên nhân đằng sau những hành vi phạm tội.

Commit (v) /kəˈmɪt/ Phạm tội Women commit fewer crimes than men.

→ Phụ nữ thường ít phạm tội hơn đàn ông.

Offender (n) /əˈfendər/ Người phạm tội She is a persistent offender and has been arrested five times this year.

→ Cô ta là một tên tội phạm cứng đầu và đã bị bắt 5 lần trong năm nay rồi.

Juvenile delinquent (n) /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənt/ Tội phạm vị thành niên A juvenile delinquent in the United States is a person who is typically below 18.

→ Tội phạm vị thành niên ở Mỹ là người dưới 18 tuổi.

Heinous (adj) /ˈheɪnəs/ Tày trời, rất nặng And what heinous crime deserves such punishment?

→ Tội tày trời nào mới đáng phải chịu hình phạt như vậy chứ?

Deterrent (n) /dɪˈtɜːrənt/ Sự răn đe The small fines for this type of crime do not act as much of a deterrent.

→ Hình phạt nhỏ cho loại vi phạm này không có tác dụng răn đe mấy.

Reintegrate (v) /ri.ˈɪntɪɡreɪt/ Tái hòa nhập It can be difficult for an offender to be reintegrated into the community.

→ Phạm nhân có thể gặp khó khăn khi tái hòa nhập với cộng đồng.

Condone (v) /kənˈdəʊn/ Tiếp tay, dung túng The school does not condone bullying of any kind.

→ Trường học không tiếp tay cho bất cứ hành vi bạo lực nào.

Compensation (n) /ˌkɑːmpenˈseɪʃn/ Khoản bồi thường The employer has a duty to pay full compensation for injuries received at work.

→ Người sử dụng lao động có trách nhiệm bồi thường đầy đủ cho những chấn thương xảy ra tại nơi làm việc.

The crime rate (n) /kraɪm reɪt/ Tỷ lệ phạm tội The reduction of the crime rate is the main goal for lawmakers.

→ Giảm thiểu tỷ lệ phạm pháp là mục tiêu chính của những nhà làm luật.

Topic Environment (Môi trường)

Chủ đề Environment (Môi trường) đang được nhiều người chú ý bởi tính thời sự của nó. Nhiều khả năng thí sinh sẽ nhận được các câu hỏi về vấn đề môi trường như cháy rừng, nóng lên toàn cầu…

Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu một số từ vựng quan trọng về topic Environment (Môi trường).

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Environment (Môi trường)
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Environment (Môi trường)
Từ  Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Pollution levels (n) /pəˈluːʃn ˈlevl.z/ Các mức độ ô nhiễm We have a serious issue with pollution levels in some of our big cities.

→ Ở một số thành phố lớn, chúng tôi có vấn đề nghiêm trọng liên quan đến các mức độ ô nhiễm môi trường.

Wildlife 

Conservation (n)

/ˈwaɪldlaɪf ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ Di tích lịch sử It’s funny that Jenny is unaware of historical places and events in her own town.

→ Thật buồn cười là Jenny không hề biết tới những di tích và sự kiện lịch sử ở chính nơi cô sống.

Man-made disaster (n) /ˌmæn ˈmeɪd dɪˈzæstər/ Thảm họa do con người gây ra There are various worldwide agencies that are always the first on the scene with humanitarian aid after natural and man-made disasters.

→ Trên thế giới có rất nhiều tổ chức luôn luôn là những người đầu tiên xuất hiện để cứu trợ khi xảy ra những tai họa từ thiên nhiên hoặc do con người gây ra.

Future generations (n) /ˈfjuːtʃər ˌdʒenəˈreɪʃn.z/ Các thế hệ tương lai Our future generations will be severely affected if we continue to use natural resources like this.

→ Nếu chúng ta tiếp tục sử dụng lãng phí tài nguyên như hiện tại, các thế hệ sau sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề.

(to) get back to nature /ɡɛt bæk tuː ˈneɪʧə/ Hòa mình với thiên nhiên I’m a city person through and through and don’t get back to nature very often.

→ Tôi là một người ưa cuộc sống đô thị và ít khi sống hòa mình với thiên nhiên cho lắm.

Exhaust fumes (n) /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ Khí thải Exhaust fumes from cars and lorries are definitely one reason for the environmental problems in my country.

→ Khí thải từ các loại ô tô và xe tải chắc chắn là một nguyên nhân cho những vấn đề môi trường hiện hữu tại đất nước tôi sống.

Environmentally friendly (adj) /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ Thân thiện môi trường My parents always try to buy environmentally friendly products if they have the chance to help the environment.

→ Để bảo vệ môi trường, bố mẹ tôi luôn cố gắng mua những sản phẩm thân thiện môi trường mỗi khi họ có cơ hội.

(to) deplete natural resources (v) /dɪˈpliːt ˈnæʧᵊrᵊl rɪˈsɔːsɪz / Làm suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên Timber companies must not be allowed to deplete natural resources by cutting down trees without planting new trees to replace them.

→ Các công ty khai thác gỗ không được phép làm suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên khi chặt cây mà không trồng cây thay thế.

(to) take action on global warming /teɪk ˈækʃᵊn ɒn

ˈɡləʊbᵊl ˈwɔːmɪŋ/

Hành động ứng phó với hiện tượng nóng lên toàn cầu There have been numerous international conferences to warn of the dangers, but many governments have refused to take action on global warming.

→ Có rất nhiều hội thảo quốc tế được tổ chức nhằm cảnh báo về tác hại của hiện tượng nóng lên toàn cầu, nhưng nhiều chính phủ vẫn từ chối hành động ứng phó với hiện tượng này.

(to) cut down on emissions /kʌt daʊn ɒn

ɪˈmɪʃᵊnz/

Giảm lượng khí thải People must be made aware of the need to cut down on emissions from their cars if we are to reduce air pollution.

→ Mọi người cần có ý thức về sự cần thiết của việc giảm lượng khí thải từ xe ô tô nếu muốn giảm ô nhiễm không khí.

XEM THÊM: IELTS Vocabulary Health: 59 Từ Vựng Bạn Cần Biết

Công cụ học từ vựng IELTS Speaking

Để mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking, bạn có rất nhiều nguồn học từ vựng khác nhau. Ví dụ như học qua sách, qua phim ảnh, hoặc thậm chí là qua app. 

Học IELTS Speaking Vocabulary qua sách

Học qua các sách, tài liệu học là một trong những công cụ bổ sung vốn từ vựng bền vững. Bạn học IELTS có thể tham khảo một số sách sau:

Collins Speaking for IELTS
Collins Speaking for IELTS

Collins Speaking For IELTS giúp bạn học từ vựng theo chủ đề, ngữ pháp, phát âm, và các mẹo thi IELTS Speaking. Đây là một cuốn sách hữu ích giúp bạn xây dựng vốn từ vựng và ý tưởng cho các chủ đề thường gặp của IELTS Speaking. 

  • Succeed in IELTS Speaking and Vocabulary
Succeed in IELTS Speaking & Vocabulary
Succeed in IELTS Speaking & Vocabulary

Sách Succeed in IELTS Speaking and Vocabulary phù hợp với các thí sinh đã có nền tảng tiếng Anh cơ bản. Sách cung cấp các bộ từ vựng theo chủ đề và bài tập thực hành giúp thí sinh phát triển vốn từ vựng cần thiết cho bài thi Speaking.

  • English Collocations In Use 
English Collocations in Use
English Collocations in Use

Việc đưa được các Collocations hay Idioms vào bài nói cũng giúp bạn ghi điểm hơn ở phần Lexical Range (Từ vựng) khi thi Speaking. English Collocations in Use sẽ là một cuốn sách phù hợp để bổ sung cho bạn kiến thức về nhóm từ này. 

Học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề qua video

Một trong những nguồn học từ vựng khác được nhiều người lựa chọn, đó là học qua video, phim ảnh. Một vài kênh học từ vựng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo là:

  • TED Talk
Học thêm từ vựng qua các video TED Talk
Học thêm từ vựng qua các video TED Talk

TED Talk là một kênh nổi tiếng với các bài nói truyền cảm hứng về nhiều lĩnh vực khác nhau. Bạn có thể học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, cũng như cải thiện kỹ năng nghe và nói qua các video trên TED Talk. 

  • BBC Learning English

BBC Learning English là trang học tiếng Anh miễn phí của Đài truyền hình Anh BBC. Bạn có thể học các bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng và hiểu thêm về nhiều chủ đề đời thường, xã hội. 

  • E2 IELTS

Kênh E2 IELTS là một kênh dạy IELTS uy tín với hơn 2 triệu người đăng ký. Kênh cung cấp các video bổ sung từ vựng cho kỳ thi IELTS. Cũng như từ vựng cho từng kỹ năng, đặc biệt là Speaking và Writing. 

Học từ vựng cho IELTS Speaking qua app

Học IELTS qua app là một hình thức học mới và ngày càng được nhiều người học IELTS tin tưởng. Những đơn vị tổ chức thi IELTS như IDP cũng đã cho ra mắt app học IELTS – IELTS by IDP. Hãy cùng tìm hiểu các app học từ vựng IELTS Speaking: 

  • Edmicro IELTS

Edmicro IELTS là app học IELTS đầu tiên tại Việt Nam áp dụng công nghệ AI vào học và chấm chữa Speaking – Writing. Khi sử dụng app, bạn sẽ được bổ sung IELTS Speaking Vocabulary theo chủ đề.

Ngoài ra, người dùng cũng được luyện Speaking theo chủ đề và sẽ được AI chấm chữa chi tiết. 

Học từ mới IELTS Speaking cùng Edmicro IELTS
Học từ mới IELTS Speaking cùng Edmicro IELTS
  • WordUp

WordUp là app học từ vựng miễn phí và có thể cá nhân hóa tùy theo nhu cầu và lựa chọn của người dùng. Ví dụ, nếu bạn muốn học IELTS Speaking Vocabulary theo chủ đề, bạn có thể chọn học theo khóa IELTS. 

App học từ vựng IELTS WordUp
App học từ vựng IELTS WordUp
  • MochiMochi
App học từ vựng IELTS MochiMochi
App học từ vựng IELTS MochiMochi

MochiMochi là app học từ vựng tiếng Anh bằng phương pháp sử dụng Flashcards. App sẽ cung cấp các bộ từ vựng theo chủ đề, hướng dẫn phát âm, nghĩa và ví dụ. Giao diện app đáng yêu, minh họa sinh động, phù hợp cho các bạn nhỏ học tiếng Anh. 

Tips học các từ vựng IELTS Speaking

Ngoài nắm rõ các phương pháp học từ vựng IELTS Speaking, bạn cũng có thể bỏ túi thêm một vài tips như sau:

  • Lập sơ đồ tư duy

Một tips học từ vựng IELTS Speaking nhớ lâu, và học được nhiều từ mới nhất, đó là phương pháp Mind Map (Sơ đồ tư duy). Đây là phương pháp học kết hợp hình ảnh và tư duy, giúp bạn kết nối và ghi nhớ các bộ từ vựng theo chủ đề.

Ví dụ, với chủ đề Health (Sức khỏe), bạn có thể vẽ sơ đồ tư duy liên kết sang các nhánh khác như: illnesses (Bệnh tật), Exercise (Tập luyện), Diet (Chế độ ăn)…

  • Sử dụng flashcard

Bạn có thể tự tạo flashcard khi học từ vựng IELTS để ghi nhớ và lưu trữ lâu hơn. Người học có thể sử dụng ứng dụng Quizlet để tạo flashcard thoải mái học tập. Như vậy, bạn có thể học từ vựng tiếng Anh trên điện thoại mọi lúc, mọi nơi. 

  • Học từ đồng nghĩa

Khi làm bài thi Writing, hay khi bước vào phòng thi Speaking, thí sinh cũng cần vận dụng rất nhiều đến kỹ năng Paraphrase. Chính vì vậy, việc học từ đồng nghĩa là cực kỳ quan trọng. Bạn có thể tìm từ đồng nghĩa qua Cambridge hoặc Thesaurus. 

Trên đây là tổng hợp IELTS Speaking Vocabulary cho 7 chủ đề thường gặp. Ngoài ra, Ôn Luyện cũng cung cấp phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả. Nếu còn gì thắc mắc, đừng ngại liên hệ chúng mình nhé!

XEM THÊM:

 

Bài liên quan

Đang làm bài thi