Work Vocabulary IELTS: 126 Từ Vựng Bạn Cần Biết

“Work Vocabulary IELTS” là một trong những chủ đề thường gặp và quan trọng trong kỳ thi này. Tuy nhiên, chủ đề này không chỉ đơn giản là nói về công việc mà còn có thể liên quan đến nhiều khía cạnh (sub-topics) khác nhau. 

Để giúp bạn có thể giao tiếp một cách tự tin và đạt được điểm số cao trong bài thi IELTS, hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng về chủ đề Work mà Onluyen cung cấp dưới đây để tạo ấn tượng với giám khảo nhé!

30 từ vựng tổng quát về chủ đề công việc

Dưới đây là một số từ vựng tổng quát mà Onluyen đã tổng hợp:

STTTừ vựngNghĩa
1Labor productivityNăng suất lao động
2Unemployment benefitsTrợ cấp thất nghiệp
3Minimum wageLương tối thiểu
4To job-shareChia sẻ công việc
5Flexible working hoursThời gian làm việc linh hoạt
6To work overtimeLàm thêm giờ
7To work remotelyLàm việc từ xa
8To work freelanceLàm việc tự do
9To work under pressureLàm việc dưới áp lực
10To work in shiftsLàm việc theo ca
11To resign/quitTừ chức, nghỉ việc
12To retireNghỉ hưu
13To be fired/sacked/dismissedBị sa thải, đuổi việc
14To be promotedĐược thăng chức
15To be demotedBị giáng chức
16To be transferredĐược chuyển công tác
17To be on probationĐang trong thời gian thử việc
18To be on sick leaveĐang nghỉ bệnh
19To be on maternity leaveĐang nghỉ thai sản
20To apply for a jobXin việc
21To look for a jobTìm việc
22Job vacancyVị trí tuyển dụng
23Job descriptionMô tả công việc
24Job satisfactionSự hài lòng với công việc
25Job securitySự ổn định công việc
26Job opportunityCơ hội nghề nghiệp
27Job marketThị trường lao động
28EmployerNhà tuyển dụng
29EmployeeNhân viên, người làm thuê, công nhân
30Boss/supervisor/managerSếp, người quản lý, giám sát

Đọc thêm: Vocabulary IELTS Education: 120 Từ Vựng Cần Biết Khi Thi IELTS

Từ vựng tổng quát về chủ đề công việc
Từ vựng tổng quát về chủ đề công việc

35 danh từ về nghề nghiệp

Khi nhắc đến chủ đề “job” thì không thể không nhắc đến các nghề nghiệp phổ biến, bạn hãy tìm hiểu ngay nhé!

STTTừ vựngNghĩa
1Doctor Bác sĩ
2Nurse Y tá
3Teacher Giáo viên
4StudentHọc sinh
5Engineer Kỹ sư
6Lawyer Luật sư
7Security guardBảo vệ
8Journalist Nhà báo
9Artist Nghệ sĩ
10Tailor Thợ may
11Builder Thợ xây
12Electrician Thợ điện
13Barber Thợ cắt tóc
14Baker Thợ làm bánh
15Plumber Thợ sửa ống nước
16Office workerNhân viên văn phòng
17Bank clerkNhân viên ngân hàng
18Salesperson Nhân viên bán hàng
19Delivery personNhân viên giao hàng
20Real estate agentNhân viên bất động sản
21Customer service staffNhân viên chăm sóc khách hàng
22Waiter or waitressNhân viên phục vụ nhà hàng
23Flight attendantTiếp viên hàng không
24ReceptionistLễ tân
25DriverTài xế
26PilotPhi công
27ChefĐầu bếp
28FarmerNông dân
29Police officerCảnh sát
30FirefighterLính cứu hỏa
31DentistNha sĩ
32PharmacistDược sĩ
33VeterinarianBác sĩ thú y
34Actor/actressDiễn viên (nam/nữ)
35Fashion designerNhà thiết kế thời trang

Đọc thêm: Travel Vocabulary IELTS: Bộ 20+ Từ Vựng Ăn Điểm

Work Vocabulary IELTS: nghề nghiệp
Work Vocabulary IELTS: nghề nghiệp

30 danh từ về các vật dụng trong văn phòng

Vật dụng trong văn phòng rất phổ biến ở nhiều lĩnh vực và nghề nghiệp khác nhau. VÌ vậy bạn cũng cần học hỏi thêm về những từ vựng này.

Work Vocabulary IELTS: vật dụng văn phòng
Work Vocabulary IELTS: vật dụng văn phòng
STTTừ vựngNghĩa
1Table Bàn 
2Chair Ghế 
3Cabinet Tủ 
4Shelf Kệ 
5Drawer Hộc 
6Computer Máy tính 
7Printer Máy in
8Fax machineMáy fax
9PhotocopierMáy photo
10Scanner Máy scan
11Telephone Điện thoại
12Headset Tai nghe
13Speaker Loa 
14Projector Máy chiếu
15Screen Màn chiếu
16Remote controlĐiều khiển từ xa
17Clock Đồng hồ
18CalendarLịch 
19Ballpoint penBút bi
20PencilBút chì
21StaplerDập ghim
22StapleGhim
23Paper clipKẹp giấy
24TapeBăng dính
25GlueHồ dán
26Printer paperGiấy in
27Scrap paperGiấy nháp
28Sticky noteGiấy ghi chú
29NotebookSổ ghi chép
30LedgerSổ kế toán

17 danh từ về các chức vụ trong công ty

Dưới đây là một số từ vựng về các chức vụ trong công ty:

Work Vocabulary IELTS: Các chức vụ
Work Vocabulary IELTS: Các chức vụ
STTTừ vựngNghĩa
1Chairman Chủ tịch 
2Vice chairmanPhó chủ tịch
3General directorTổng giám đốc
4Chief executive officer (CEO) Giám đốc điều hành
5Chief financial officer (CFO)Giám đốc tài chính
6Chief production officer (CPO)Giám đốc sản xuất
7Chief marketing officer (CMOGiám đốc marketing
8Chief customer officer (CCO)Giám đốc kinh doanh
9Deputy directorPhó giám đốc
10Head of departmentTrưởng bộ phận
11Deputy head of departmentPhó bộ phận
12Manager Quản lý
13Deputy managerPhó quản lý
14Team leaderTrưởng nhóm
15Staff Nhân viên
16Secretary Thư ký
17Assistant Trợ lý

14 thành ngữ về chủ đề nghề nghiệp

Cuối cùng, việc trau dồi thêm các thành ngữ cũng vô cùng quan trọng. Bạn hãy tham khảo các thành ngữ về chủ đề này nhé!

Work Vocabulary IELTS: Thành ngữ
Work Vocabulary IELTS: Thành ngữ
STTTừ vựngNghĩa
1As busy as a beeRất bận rộn, siêng năng
2To get down to businessBắt đầu làm việc nghiêm túc, không lãng phí thời gian
3To give someone the sackSa thải ai đó, cho ai đó nghỉ việc
4To go the extra mileCố gắng hết sức, làm hơn mong đợi
5To have a lot on one’s plateCó nhiều việc phải giải quyết
6To have one’s hands fullhông có thời gian rảnh
7To learn the ropesHọc cách làm việc mới, làm quen với công việc
8To mean businessNghiêm túc, không đùa giỡn
9To pull one’s weightLàm tròn trách nhiệm, góp phần vào công việc
10To think outside the boxSuy nghĩ sáng tạo, đột phá
11A dead-end jobCông việc không có triển vọng, không có cơ hội thăng tiến
12A piece of cakeCông việc không gặp khó khăn
13A hard nut to crackCông việc khó khăn, thách thức
14A dream jobCông việc lý tưởng, hoàn hảo

Onluyen đã cung cấp một số từ vựng chủ đề công việc trong bài viết “Work Vocabulary IELTS”. Những từ vựng này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và trôi chảy trong các bài nói và viết của mình. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS. 

Đọc thêm:

Bài liên quan

Đang làm bài thi