Trong bài viết “Environment Vocabulary IELTS”, Ôn luyện sẽ giới thiệu 72 từ vựn quan trọng. Các từ, cụm từ này sẽ giúp bạn thuận lợi chinh phục chủ đề này.
14 từ vựng về nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường
Những nguyên nhân gây ô nhiễm là nhóm từ vựng vô cùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, bạn hãy tham khảo ngay nhé!
STT | Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
1 | Industrialization | n | Sự công nghiệp hóa |
2 | Urbanization | n | Sự đô thị hóa |
3 | Overpopulation | n | Sự quá tải dân số |
4 | Overexploitation | n | Sự khai thác quá mức |
5 | Deforestation | n | Phá rừng |
6 | Emission | n | Khí thải |
7 | Fossil fuels | Nhiên liệu hóa thạch | |
8 | Greenhouse effect | Hiệu ứng nhà kính | |
9 | Landfill | n | Bãi rác |
10 | Nuclear waste | Chất thải phóng xạ | |
11 | Oil spill | n | Sự tràn dầu |
12 | Pesticides | n | Thuốc trừ sâu |
13 | Poaching | n | Săn bắt trái phép |
14 | Man-made disaster | Thảm họa do con người gây ra |
Đọc thêm: Transport Vocabulary IELTS: Từ Vựng Thông Dụng Topic Transport
![Environment Vocabulary IELTS: Nguyên Nhân Environment Vocabulary IELTS: Nguyên Nhân](https://www.onluyen.vn/wp-content/uploads/2023/10/environment-vocabulary-ielts-nguyen-nhan.jpg)
25 từ vựng về hậu quả của ô nhiễm môi trường
Bạn cũng đừng quên học thêm các từ vựng về hậu quả của ô nhiễm môi trường mang lại nhé!
STT | Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
1 | Global warming | Sự nóng lên toàn cầu | |
2 | Climate change | Biến đổi khí hậu | |
3 | Sea level rise | Sự dâng cấp biển | |
4 | Flooding | n | Ngập lụt |
5 | Drought | n | Hạn hán |
6 | Desertification | Sa mạc hóa | |
7 | Soil erosion | n | Xói mòn đất |
8 | Landslide | n | Sạt lở đất |
9 | Wildfire | n | Cháy rừng |
10 | Respiratory diseases | Bệnh hô hấp | |
11 | Allergy | n | Dị ứng |
12 | Asthma | n | Hen suyễn |
13 | Cancer | Ung thư | |
14 | Water scarcity | n | Khan hiếm nước |
15 | Waterborne diseases | n | Bệnh do nước gây ra |
16 | Malnutrition | Suy dinh dưỡng | |
17 | Famine | n | Nạn đói |
18 | Biodiversity loss | Mất đa dạng sinh học | |
19 | Extinction | n | Sự tuyệt chủng |
20 | Habitat loss | Mất môi trường sống | |
21 | Acid rain | Mưa axit | |
22 | Ozone depletion | Suy giảm tầng ôzôn | |
23 | Eye damage | Tổn thương mắt | |
24 | Crop failure | Mất mùa | |
25 | Soil infertility | Đất cằn cỗi |
26 từ vựng về giải pháp giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường
Để khắc phục các vấn đề về ô nhiễm môi trường, chúng ta cần có những giải pháp cụ thể. Hãy cùng Onluyen tìm hiểu ngay nào!
STT | Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
1 | Recycle | v | Tái chế |
2 | Reuse | v | Tái sử dụng |
3 | Reduce | v | Giảm bớt |
4 | Conserve | v | Bảo tồn |
5 | Preserve | v | Bảo vệ |
6 | Protect | v | Bảo vệ |
7 | Restore | v | Phục hồi |
8 | Renew | v | Đổi mới |
9 | Replace | v | Thay thế |
10 | Monitor | v | Giám sát |
11 | Control | v | Kiểm soát |
12 | Ban | v | Cấm |
13 | Educate | v | Giáo dục |
14 | Raise awareness | Nâng cao nhận thức | |
15 | Campaign | n,v | Vận động, chiến dịch |
16 | Volunteer | n,v | Tình nguyện |
17 | Plant | v | Trồng cây |
18 | Compost | n | Phân hữu cơ |
19 | Biodegrade | v | Phân hủy sinh học |
20 | Decompose | v | Phân rã |
21 | Implement | v | Thực hiện, thực thi |
22 | Encourage | v | Khuyến khích |
23 | Incentivize | v | Khích lệ |
24 | Subsidize | v | Viện trợ |
25 | Penalize | v | Trừng phạt, phạt |
26 | Legislate | v | Lập pháp, ban hành pháp luật |
7 thành ngữ về chủ đề môi môi trường
Cuối cùng, bạn cũng đừng quên trang bị thêm những thành ngữ vô cùng bổ ích trong chủ đề này nhé!
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Have a snowball effect | Có ảnh hưởng ngày càng lớn và quan trọng hơn |
2 | In hot water | Gặp rắc rối, gặp phiền phức |
3 | Go green | Trở nên thân thiện với môi trường, sử dụng các sản phẩm và phương pháp bảo vệ môi trường |
4 | Get back to nature | Trở về, hòa mình với thiên nhiên |
5 | A hot potato | Một vấn đề hoặc tình huống khó giải quyết và gây nhiều tranh cãi |
6 | Set alarm bells ringing | Gây lo ngại do có một dấu hiệu cho thấy có điều gì đó không ổn, gióng lên hồi chuông báo động. |
7 | A drop in the ocean | Một lượng rất nhỏ, nhỏ đến mức nó rất ít ảnh hưởng đến một thứ gì đó |
8 | Get the ball rolling | Bắt đầu làm một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó lớn |
9 | The sands of time are running out | Không còn nhiều thời gian để làm điều gì đó hoặc trước khi một điều gì đó xảy ra |
10 | Not to mention | Chưa kể đến, chưa tính đến |
![Environment Vocabulary IELTS: Thành ngữ Environment Vocabulary IELTS: Thành ngữ](https://www.onluyen.vn/wp-content/uploads/2023/11/environment-vocabulary-ielts-thanh-ngu-2.jpg)
Ôn luyện đã giới thiệu cho bạn 75 từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường, bao gồm các từ vựng về nguyên nhân, hậu quả và giải pháp cho ô nhiễm môi trường. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS sắp tới.
Đọc thêm: