Weather Vocabulary IELTS: 69 Từ Bạn Cần Biết

Khi nhắc tới “Weather Vocabulary IELTS”, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay tới các từ vựng đơn giản như hot, rain… Vậy liệu còn những từ vựng “xịn sò” nào để ăn điểm trong bài thi IELTS về thời tiết nữa không? Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng về chủ đề thời tiết để nâng cao band điểm IELTS ngay nào!

20 tính từ về trạng thái của thời tiết

Các tính từ chỉ trạng thái của thời tiết là vô cùng quan trọng. Bởi chúng giúp bạn miêu tả địa điểm một cách cụ thể và chân thực.

STTTừ vựngNghĩa
1SunnyNắng
2RainyMưa
3WindyGió
4SnowyTuyết
5CloudyMây
6FoggySương mù
7StormyBão
8OvercastÂm u
9HailMưa đá
10GloomyẢm đạm
11FineKhông mây, không mưa
12Partially CloudyCó mây (nhưng vẫn thấy bầu trời )
13DryKhô
14WetƯớt
15HumidẨm
16BrightSáng chói
17MildÔn hòa, ấm áp
18FrostyĐầy sương giá
19BalmyThời tiết dễ chịu
20StiflingNóng ngột ngạt

Đọc thêm: Crime Vocabulary IELTS: Bộ 20+ Từ Vựng Phổ Biến Topic Crime

Weather Vocabulary IELTS: Danh từ trạng thái thời tiết
Weather Vocabulary IELTS: Danh từ trạng thái thời tiết

30 danh từ về trạng thái của thời tiết

Ngoài ra, bạn cũng nên biết dạng danh từ của các tính từ ở trên. Điều này giúp bạn sử dụng linh hoạt các dạng từ vựng để tăng điểm hơn trong bài thi.

STTTừ vựngNghĩa
1ClimateKhí hậu
2TemperatureNhiệt độ
3Degree Độ
4Celsius Độ C
5Fahrenheit Độ F
6Thermometer Nhiệt kế
7Weather forecastDự báo thời tiết
8Whirlwind Gió lốc
9Tornado Lốc xoáy
10RainfallLượng mưa
11Downpour Mưa lớn
12Drizzle Mưa phùn
13Lightning Tia chớp
14StormBão
15Tropical stormBão nhiệt đới
16SnowstormBão tuyết
17ThunderstormCơn giông
18RainbowCầu vồng
19Cyclone Cuồng phong
20Humidity Độ ẩm
21AltitudeĐộ cao
22Drought Hạn hán
23Atmosphere Khí quyển
24Tornado Lốc xoáy
24Cloud Mây 
25Rain Mưa 
26Sleet Mưa băng
27Hail Mưa đá
28Torrential rainMưa lớn, nặng hạt
29Thunder Sấm sét
30SnowfallTuyết rơi

Đọc thêm: Transport Vocabulary IELTS: Từ Vựng Thông Dụng Topic Transport

Weather Vocabulary IELTS: Tính từ trạng thái thời tiết
Weather Vocabulary IELTS: Tính từ trạng thái thời tiết

19 thành ngữ về thời tiết

Cuối cùng, bạn đừng quên học thêm các thành ngữ vô cùng bổ ích dưới đây nhé!

STTTừ vựngNghĩa
1As right as rainKhỏe mạnh, ổn thỏa
2Break the icePhá vỡ sự ngại ngùng, khơi mào cuộc trò chuyện
3Chase rainbowsTheo đuổi những điều không thể
4Come rain or shineDù có chuyện gì xảy ra
5Fair-weather friendBạn bè chỉ ở bên khi hạnh phúc, không giúp đỡ khi gặp khó khăn
6Feel under the weatherCảm thấy không được khỏe, ốm yếu
7Have a face like thunderCó vẻ mặt tức giận, cau có
8It never rains but it poursHọa vô đơn chí
9It’s raining cats and dogsMưa to như trút nước
10On cloud nineRất vui sướng, hạnh phúc
11Put on iceHoãn lại
12Rain on someone’s paradeLàm hỏng kế hoạch của ai, làm mất vui của ai
13Save for a rainy dayĐể dành cho ngày khó khăn
14Snowed underNgập ngụa trong đống công việc
15Steal someone’s thunderCướp lấy sự chú ý của ai, làm lu mờ vai trò của ai
16Storm in a teacupChuyện bé xé ra to, việc nhỏ thành việc lớn
17Take a rain checkHẹn lần sau, hoãn lại
18The calm before the stormBình yên trước cơn bão, yên ổn trước khi xảy ra sự việc nghiêm trọng
19When it rains, it poursVận xui chồng chất
Thành ngữ về chủ đề thời tiết
Thành ngữ về chủ đề thời tiết

Qua bài viết “Weather Vocabulary IELTS”, Edmicro đã cung cấp 70 từ vựng và thành ngữ liên quan tới chủ đề này. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn đạt được điểm số mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.

Đọc thêm: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi