Khi nhắc tới “Weather Vocabulary IELTS”, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay tới các từ vựng đơn giản như hot, rain… Vậy liệu còn những từ vựng “xịn sò” nào để ăn điểm trong bài thi IELTS về thời tiết nữa không? Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng về chủ đề thời tiết để nâng cao band điểm IELTS ngay nào!
20 tính từ về trạng thái của thời tiết
Các tính từ chỉ trạng thái của thời tiết là vô cùng quan trọng. Bởi chúng giúp bạn miêu tả địa điểm một cách cụ thể và chân thực.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Sunny | Nắng |
2 | Rainy | Mưa |
3 | Windy | Gió |
4 | Snowy | Tuyết |
5 | Cloudy | Mây |
6 | Foggy | Sương mù |
7 | Stormy | Bão |
8 | Overcast | Âm u |
9 | Hail | Mưa đá |
10 | Gloomy | Ảm đạm |
11 | Fine | Không mây, không mưa |
12 | Partially Cloudy | Có mây (nhưng vẫn thấy bầu trời ) |
13 | Dry | Khô |
14 | Wet | Ướt |
15 | Humid | Ẩm |
16 | Bright | Sáng chói |
17 | Mild | Ôn hòa, ấm áp |
18 | Frosty | Đầy sương giá |
19 | Balmy | Thời tiết dễ chịu |
20 | Stifling | Nóng ngột ngạt |
Đọc thêm: Crime Vocabulary IELTS: Bộ 20+ Từ Vựng Phổ Biến Topic Crime
![Weather Vocabulary IELTS: Danh từ trạng thái thời tiết Weather Vocabulary IELTS: Danh từ trạng thái thời tiết](https://www.onluyen.vn/wp-content/uploads/2023/10/weather-vocabulary-ielts-danh-tu-trang-thai-thoi-tiet.jpg)
30 danh từ về trạng thái của thời tiết
Ngoài ra, bạn cũng nên biết dạng danh từ của các tính từ ở trên. Điều này giúp bạn sử dụng linh hoạt các dạng từ vựng để tăng điểm hơn trong bài thi.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Climate | Khí hậu |
2 | Temperature | Nhiệt độ |
3 | Degree | Độ |
4 | Celsius | Độ C |
5 | Fahrenheit | Độ F |
6 | Thermometer | Nhiệt kế |
7 | Weather forecast | Dự báo thời tiết |
8 | Whirlwind | Gió lốc |
9 | Tornado | Lốc xoáy |
10 | Rainfall | Lượng mưa |
11 | Downpour | Mưa lớn |
12 | Drizzle | Mưa phùn |
13 | Lightning | Tia chớp |
14 | Storm | Bão |
15 | Tropical storm | Bão nhiệt đới |
16 | Snowstorm | Bão tuyết |
17 | Thunderstorm | Cơn giông |
18 | Rainbow | Cầu vồng |
19 | Cyclone | Cuồng phong |
20 | Humidity | Độ ẩm |
21 | Altitude | Độ cao |
22 | Drought | Hạn hán |
23 | Atmosphere | Khí quyển |
24 | Tornado | Lốc xoáy |
24 | Cloud | Mây |
25 | Rain | Mưa |
26 | Sleet | Mưa băng |
27 | Hail | Mưa đá |
28 | Torrential rain | Mưa lớn, nặng hạt |
29 | Thunder | Sấm sét |
30 | Snowfall | Tuyết rơi |
Đọc thêm: Transport Vocabulary IELTS: Từ Vựng Thông Dụng Topic Transport
![Weather Vocabulary IELTS: Tính từ trạng thái thời tiết Weather Vocabulary IELTS: Tính từ trạng thái thời tiết](https://www.onluyen.vn/wp-content/uploads/2023/10/weather-vocabulary-ielts-tinh-tu-trang-thai-thoi-tiet.jpg)
19 thành ngữ về thời tiết
Cuối cùng, bạn đừng quên học thêm các thành ngữ vô cùng bổ ích dưới đây nhé!
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | As right as rain | Khỏe mạnh, ổn thỏa |
2 | Break the ice | Phá vỡ sự ngại ngùng, khơi mào cuộc trò chuyện |
3 | Chase rainbows | Theo đuổi những điều không thể |
4 | Come rain or shine | Dù có chuyện gì xảy ra |
5 | Fair-weather friend | Bạn bè chỉ ở bên khi hạnh phúc, không giúp đỡ khi gặp khó khăn |
6 | Feel under the weather | Cảm thấy không được khỏe, ốm yếu |
7 | Have a face like thunder | Có vẻ mặt tức giận, cau có |
8 | It never rains but it pours | Họa vô đơn chí |
9 | It’s raining cats and dogs | Mưa to như trút nước |
10 | On cloud nine | Rất vui sướng, hạnh phúc |
11 | Put on ice | Hoãn lại |
12 | Rain on someone’s parade | Làm hỏng kế hoạch của ai, làm mất vui của ai |
13 | Save for a rainy day | Để dành cho ngày khó khăn |
14 | Snowed under | Ngập ngụa trong đống công việc |
15 | Steal someone’s thunder | Cướp lấy sự chú ý của ai, làm lu mờ vai trò của ai |
16 | Storm in a teacup | Chuyện bé xé ra to, việc nhỏ thành việc lớn |
17 | Take a rain check | Hẹn lần sau, hoãn lại |
18 | The calm before the storm | Bình yên trước cơn bão, yên ổn trước khi xảy ra sự việc nghiêm trọng |
19 | When it rains, it pours | Vận xui chồng chất |
![Thành ngữ về chủ đề thời tiết Thành ngữ về chủ đề thời tiết](https://www.onluyen.vn/wp-content/uploads/2023/10/weather-vocabulary-ielts-thanh-ngu.jpg)
Qua bài viết “Weather Vocabulary IELTS”, Edmicro đã cung cấp 70 từ vựng và thành ngữ liên quan tới chủ đề này. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn đạt được điểm số mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Đọc thêm: