Từ Vựng IELTS Listening Thông Dụng Cần Biết 

Từ vựng IELTS Listening là một cơ sở quan trọng để các bạn có thể cải thiện điểm số ở kỹ năng Listening. Vậy đâu là các chủ đề thường gặp trong IELTS và cách ghi nhớ chúng như thế nào cho hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc này nhé!

Các chủ đề thông dụng trong IELTS Listening 

Để có thể làm bài nghe IELTS Listening ở mức tương đối tốt, bạn cần phải thông thuộc 20 chủ đề từ vựng sau: 

1. Education  11. Culture 
2. Sport and Leisure 12. Volunteering
3. Food 13. Nature and Environment
4. Housing and Architecture 14. Media and Social Network
5. Family  15. Traditional and Modern
6. Work 16. Science and Technology
7. Tourism 17. Physical Appearance and Personality
8. Lifestyle 18. Advertising
9. Transportation  19. Crime & Punishment 
10. Gender  20. Government and Society

Từ vựng IELTS Listening phổ biến 

Mỗi phần trong bài nghe IELTS sẽ xuất hiện các nhóm từ vựng khác nhau. Thông thường, bài thi sẽ bắt đầu bằng các từ vựng quen thuộc, gần gũi với cuộc sống hàng ngày, tương ứng với Section 1, sau đó nâng lên các nhóm từ vựng phức tạp hơn. 

Nhóm từ vựng IELTS Listening quen thuộc

  1. Các ngày trong tuần: Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday
  2. Các tháng trong năm: January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December
  3. Các mùa: Spring, summer, autumn, winter
  4. Khối hình dạng: Circle, square, rectangle, triangle, cylinder, oval
  5. Màu sắc: red, orange, yellow, green, blue, purple, white, black, brown
  6. Số, thời gian và đơn vị tiền tệ: thường xuất hiện trong Sections 1 

Xem thêm: Trọn Bộ Sách Luyện Nghe IELTS Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Các nhóm từ vựng theo chủ đề 

Dưới đây là một số nhóm chủ đề thông dụng mà chúng ta thường gặp trong IELTS Listening, bạn đọc có thể theo dõi:

  1. Chủ đề Education 
STT Từ Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 academic adj /ˌækəˈdemɪk/ (thuộc) học thuật, hàn lâm, liên quan tới học tập The university is renowned throughout the world for its academic excellence.
→ Trường đại học nổi tiếng khắp thế giới về chất lượng học tập xuất sắc.
2 analyze v /ˈænəlaɪz/ phân tích Researchers have analyzed the results in detail using specialist software.

→ Các nhà nghiên cứu đã phân tích kết quả một cách chi tiết bằng phần mềm chuyên dụng.

3 approach v /əˈproʊtʃ/ thăm dò, tiếp cận (vấn đề) The issues should be approached with caution.

→ Các vấn đề cần được tiếp cận một cách thận trọng.

4 certificate n /səˈtɪfɪkət/ chứng chỉ A certificate of completion will be issued to all who complete the course.

→ Chứng chỉ hoàn thành khóa học sẽ được cấp cho tất cả những ai hoàn thành khóa học.

5 comprehensive adj /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ toàn diện We offer you comprehensive training in all aspects of the business.

→ Chúng tôi cung cấp một khoá đào tạo toàn diện trên mọi vấn đề liên quan đến công việc.

6 curriculum n /kəˈrɪkjələm/ chương trình (học) She demanded to see the school’s curriculum.

→ Cô ấy yêu cầu mình được xem chương trình học của nhà trường.

7 define v /dɪˈfaɪn/ định nghĩa, xác định The term ‘mental illness’ is difficult to define.

→ Thuật ngữ “bệnh tâm lý” rất khó để định nghĩa.

8 double major n /ˌdʌb.əl ˈmeɪ.dʒər/ song bằng She had a double major in college.

→ Cô ấy đã học song bằng ở đại học.

 

  1. Chủ đề Food
STT Từ Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 sugary drinks n /ˈʃʊɡəri drɪŋks/ thức uống có đường Overconsumption of sugary drinks may lead to some heart-related diseases.

→ Uống quá nhiều đồ uống có đường có thể gây ra một số bệnh về tim mạch.

2 canned food n /kænd fuːd/ đồ hộp Canned food is not as healthy as fresh food.

→ Đồ ăn đóng hộp không tốt cho sức khỏe bằng đồ tươi sống.

3 a ready meal n /ə ˈredi miːl / thức ăn chế biến sẵn A ready meal is the solution for those who have too little time to cook for a meal.

→ Bữa ăn sẵn là giải pháp cho những người quá bận rộn để có thời gian nấu ăn.

4 starving adj /stɑːrviŋ/ đói lả, đói cồn cào Those cats are neglected and starving.

→ Những chú mèo này bị bỏ mặc và đói khát.

5 home-cooked food n /həʊm-kʊkt fuːd/ đồ ăn được chế biến tại nhà Preparing home-cooked food is a good way of protecting your health.

→ Chuẩn bị đồ ăn tại nhà là một cách tốt để bảo vệ sức khỏe của bạn.

6 mouth-watering adj /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/ trông ngon miệng, chảy nước miếng This strawberry cake looks so mouth-watering!

→ Cái bánh dâu này trông ngon miệng ghê.

7 take-away n /teɪk əˈweɪ/ đồ ăn mua về/ đồ ăn mang đi I have to order a take-away because eating out at this time is not allowed.

→ Tôi phải mua đồ về ăn vì không được phép ăn ngoài quán trong khoảng thời gian này.

8 junk food n /ˈdʒʌŋk fuːd/ đồ ăn vặt Junk food’s unguaranteed quality makes my immune system react against unsafe foods immediately.

→ Chất lượng không đảm bảo của đồ ăn vặt khiến hệ miễn dịch của tôi phản ứng ngay lập tức.

Để xem chi tiết các từ vựng chủ đề còn lại, bạn có thể truy cập vào file Tổng hợp 20 Topic từ vựng thường gặp

Phương pháp học từ vựng IELTS Listening hiệu quả 

Với mỗi đặc điểm tính cách khác nhau, người học lại có phong cách học tập khác nhau, đặc biệt là về cách học thuộc và ghi nhớ từ vựng. 

1. Visual Learning Style (Học trực quan) 

Với phong cách này bạn nên học thuộc các từ vựng bằng cách đặt nó vào một hoàn cảnh nhất định và được trực quan hóa dưới dạng hình ảnh, video. 

Ví dụ, khi tiếp cận với một từ mới, thay vì tra nghĩa của từ ngay lập tức, bạn có thể tìm kiếm từ mới bằng hình ảnh miêu tả cho từ vựng đó. Điều này giúp các bạn có phong cách Visual Learning ghi nhớ lâu hơn về từ vựng thông qua hình ảnh. 

Flashcard hình
Học từ vựng IELTS Listening qua flashcard hình

2. Aural Learning Style (Học kiểu “Lắng nghe”)

Nếu bạn là người học nghe, hãy tích hợp phương tiện nghe, kỹ thuật nghe, âm thanh, vần điệu, hoặc thậm chí cả âm nhạc trong việc học thuộc các từ mới. Bạn yêu thích nghe nhạc, hãy tận hưởng âm nhạc và học các từ mới thông qua lời bài nhạc. 

Cách học này khá phù hợp với các bạn trẻ gen Z hiện nay. Việc coi học từ mới như một cách để thư giãn sẽ giúp bạn cảm thấy “nạp từ mới” không còn gò bò, bắt buộc nữa. 

Xem thêm: Bài Nghe IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu: Phương Pháp Và Tài Liệu

Học từ vựng IELTS Listening với Aural Learning Style
Học từ vựng IELTS Listening với Aural Learning Style

3. Logical Learning Style (Học logic) 

Phương pháp này phù hợp với cá nhân giỏi toán học và có kỹ năng lập luận hợp lý mạnh. Đối với phương pháp này, bạn có thể học từ mới bằng cách phân tách từ vựng và đi sâu hơn vào từ gốc. 

Ví dụ với các cụm từ “Multicultural: Đa văn hóa”, “Multitask: Đa nhiệm” 

Chúng ta có thể phân tách từ thành tiền tố + từ chính, từ chính + hậu tố. Trong trường hợp này, ta có tiền tố “Multi-” có nghĩa là “many”, “cultural” có nghĩa là văn hóa, “task” là nhiệm vụ. Vậy chúng ta có thể suy luận multicultural – đa văn hóa, multitask- đa nhiệm.

Học từ vựng thông qua đoán nghĩa từ
Học từ vựng IELTS Listening thông qua đoán nghĩa từ

4. Physical Learning Style (Học tập vật chất) 

Những người có phong cách học tập vật chất, còn được gọi là người học vận động hoặc xúc giác, nắm giữ thông tin tốt nhất thông qua sự tương tác và tham gia thực hành – họ cần trải nghiệm mọi thứ. Với phong cách này, bạn nên áp dụng ngay những từ vựng đã học vào thực tế. Hãy chủ động sử dụng những từ vựng được học và luyện nói ngay trong hoàn cảnh thực. 

Ví dụ, bạn vừa học xong các từ vựng về chủ đề Housework, bạn nên tận dụng thời gian làm việc nhà để luyện nói về chủ đề này hàng ngày luôn. Bạn có thể tạo thói quen nói tiếng Anh và sử dụng từ vựng bằng cách tự trần thuật về một ngày của mình hàng ngày. 

Nói tóm lại, học bằng cách nào không quan trọng, quan trọng là bạn phải kiên trì và nỗ lực. 

Học từ vựng bằng cách trò chuyện với người nước ngoài
Học từ vựng bằng cách trò chuyện với người nước ngoài

Bài viết trên đây chúng mình đã cung cấp tới các bạn các từ vựng IELTS Listening phổ biến và phương pháp học hiệu quả. Mong rằng thông qua bài viết bạn đã biết cách xây dựng vốn từ vựng cho riêng mình. Chúc bạn đạt được kết quả như mong đợi!

Xem thêm:

Bài liên quan

Đang làm bài thi