Technology Vocabulary IELTS: 54 Từ Vựng Bạn Cần Biết

Technology Vocabulary IELTS là một chủ đề rất quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi này. Với sự tiến bộ của khoa học và truyền thông, công nghệ dần chiếm một vị trí không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Hãy cùng Onluyen tìm hiểu những từ vựng hữu ích trong bài viết “Technology Vocabulary IELTS” này nhé.

20 từ vựng về thiết bị điện tử

Khi nhắc tới chủ đề “Technology” thì không thể không nhắc tới những thiết bị điện tử thông dụng.

STTTừ vựngNghĩa
1ApplianceThiết bị, máy móc
2TurntableMáy hát
3MicroprocessorBộ vi xử lý
4Selfie stickGậy hỗ trợ chụp ảnh
5Wireless headphonesTai nghe không dây
6RouterThiết bị phát sóng internet
7Cloud storageLưu trữ đám mây
8USB (Universal Serial Bus)Cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử
9Disk driveỔ đĩa
10MonitorMàn hình
11TowerCây máy tính
12GadgetĐồ dùng công nghệ
13LAN (Local Area Network)Mạng máy tính nội bộ.
14KeyboardBàn phím
15MouseChuột
16Mouse matBàn di chuột
17LaptopMáy tính xách tay
18Touch padPhần cảm ứng
19PC (personal computer)Máy tính cá nhân
20SmartphoneĐiện thoại thông minh

Đọc thêm: Technology Vocabulary IELTS: 54 Từ Vựng Cần Biết

Technology Vocabulary IELTS: Thiết bị điện tử
Technology Vocabulary IELTS: Thiết bị điện tử

16 từ vựng về internet

Ngoài ra, bạn cũng cần trau dồi thêm những từ vựng về không gian mạng.

STTTừ vựngNghĩa
1To widen your knowledgeMở rộng kiến thức của bạn
2To update ourselves to the latest newsCập nhật tin tức mới nhất
3To do research onlineTìm kiếm thông tin trực tuyến
4To be full of informationCó đầy đủ thông tin
5To exaggerate something for attentionPhóng đại điều gì đó để gây chú ý
6To do more harm than goodCó hại nhiều hơn lợi
7A great mean of communicationMột phương tiện để giao tiếp tuyệt vời
8The prevalence of the InternetSự phổ biến của internet
9Social media platformsCác nền tảng mạng xã hội
10To stay connected on social mediaGiữ liên lạc trên mạng xã hội
11To fuel feelings of anxiety, depression and isolationThúc đẩy cảm giác lo lắng, trầm cảm và cô lập
12A powerful communication toolMột công cụ giao tiếp mạnh mẽ
13To post something onlineĐăng cái gì đó trực tuyến
14To share personal informationChia sẻ thông tin cá nhân
15To boot up a computerKhởi động máy tính
16To back up data/filesSao lưu dữ liệu/tệp tin
17To delete data/filesXóa dữ liệu/tệp tin
18Internet securityAn ninh mạng
19Online meetingsCác cuộc họp online
20Disconnect/connect from(Ngắt) kết nối cái gì

Đọc thêm: Environment Vocabulary IELTS: 72 Từ Vựng Cần Biết

Technology Vocabulary IELTS: Internet
Technology Vocabulary IELTS: Internet

10 từ vựng về người máy và trí tuệ nhân tạo

Người máy và trí tuệ nhân tạo đang dành được sự quan tâm ngày càng lớn của xã hội. Việc học thêm những từ vựng về chủ đề này là vô cùng cần thiết.

STTTừ vựngNghĩa
1Artificial intelligenceTrí tuệ nhân tạo
2Augmented realityThực tế tăng cường
3Virtual realityThực tế ảo
4HumanoidRô bốt hình người
5Personality traitTính cách
6EncodeMã hóa
7AlgorithmsThuật toán
8Image-recognition systemHệ thống nhận diện hình ảnh
9Algorithm-driven judgmentPhán quyết dựa trên thuật toán
10VirusVi rút
Technology Vocabulary IELTS: Người máy và AI
Technology Vocabulary IELTS: Người máy và AI

8 thành ngữ về chủ đề công nghệ

Cuối cùng, bạn đừng quên học thêm những idiom siêu hay ở chủ đề công nghệ này nhé!

STTTừ vựngNghĩa
1To be on the same wavelengthCó cùng suy nghĩ, quan điểm
2To have a short fuseNóng tính, dễ nổi giận
3To be a bright sparkNgười thông minh, sáng dạ
4To blow a fuseNổi giận, phát điên
5To be a live wireNgười năng động, hoạt bát
6To be on the cutting edgeỞ mức tiên tiến nhất
7To be on the same pageCó cùng suy nghĩ, quan điểm
8To be out of touch with somethingKhông cập nhật thông tin gì đó
9To be up and runningHoạt động bình thường

 

Technology Vocabulary IELTS: Thành ngữ
Technology Vocabulary IELTS: Thành ngữ

Bài viết “Technology Vocabulary IELTS” đã cung cấp cho bạn 59 từ vựng và thành ngữ cho chủ đề này.. Hãy truy cập những bài đọc thêm dưới đây của Onluyen để rèn luyện từ vựng và sớm đạt được mục tiêu điểm số của bạn.

Đọc thêm: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi