Technology Vocabulary IELTS là một chủ đề rất quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi này. Với sự tiến bộ của khoa học và truyền thông, công nghệ dần chiếm một vị trí không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Hãy cùng Onluyen tìm hiểu những từ vựng hữu ích trong bài viết “Technology Vocabulary IELTS” này nhé.
20 từ vựng về thiết bị điện tử
Khi nhắc tới chủ đề “Technology” thì không thể không nhắc tới những thiết bị điện tử thông dụng.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Appliance | Thiết bị, máy móc |
2 | Turntable | Máy hát |
3 | Microprocessor | Bộ vi xử lý |
4 | Selfie stick | Gậy hỗ trợ chụp ảnh |
5 | Wireless headphones | Tai nghe không dây |
6 | Router | Thiết bị phát sóng internet |
7 | Cloud storage | Lưu trữ đám mây |
8 | USB (Universal Serial Bus) | Cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử |
9 | Disk drive | Ổ đĩa |
10 | Monitor | Màn hình |
11 | Tower | Cây máy tính |
12 | Gadget | Đồ dùng công nghệ |
13 | LAN (Local Area Network) | Mạng máy tính nội bộ. |
14 | Keyboard | Bàn phím |
15 | Mouse | Chuột |
16 | Mouse mat | Bàn di chuột |
17 | Laptop | Máy tính xách tay |
18 | Touch pad | Phần cảm ứng |
19 | PC (personal computer) | Máy tính cá nhân |
20 | Smartphone | Điện thoại thông minh |
Đọc thêm: Technology Vocabulary IELTS: 54 Từ Vựng Cần Biết
![Technology Vocabulary IELTS: Thiết bị điện tử Technology Vocabulary IELTS: Thiết bị điện tử](https://www.onluyen.vn/wp-content/uploads/2023/10/technology-vocabulary-ielts-thiet-bi.jpg)
16 từ vựng về internet
Ngoài ra, bạn cũng cần trau dồi thêm những từ vựng về không gian mạng.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | To widen your knowledge | Mở rộng kiến thức của bạn |
2 | To update ourselves to the latest news | Cập nhật tin tức mới nhất |
3 | To do research online | Tìm kiếm thông tin trực tuyến |
4 | To be full of information | Có đầy đủ thông tin |
5 | To exaggerate something for attention | Phóng đại điều gì đó để gây chú ý |
6 | To do more harm than good | Có hại nhiều hơn lợi |
7 | A great mean of communication | Một phương tiện để giao tiếp tuyệt vời |
8 | The prevalence of the Internet | Sự phổ biến của internet |
9 | Social media platforms | Các nền tảng mạng xã hội |
10 | To stay connected on social media | Giữ liên lạc trên mạng xã hội |
11 | To fuel feelings of anxiety, depression and isolation | Thúc đẩy cảm giác lo lắng, trầm cảm và cô lập |
12 | A powerful communication tool | Một công cụ giao tiếp mạnh mẽ |
13 | To post something online | Đăng cái gì đó trực tuyến |
14 | To share personal information | Chia sẻ thông tin cá nhân |
15 | To boot up a computer | Khởi động máy tính |
16 | To back up data/files | Sao lưu dữ liệu/tệp tin |
17 | To delete data/files | Xóa dữ liệu/tệp tin |
18 | Internet security | An ninh mạng |
19 | Online meetings | Các cuộc họp online |
20 | Disconnect/connect from | (Ngắt) kết nối cái gì |
Đọc thêm: Environment Vocabulary IELTS: 72 Từ Vựng Cần Biết
![Technology Vocabulary IELTS: Internet Technology Vocabulary IELTS: Internet](https://www.onluyen.vn/wp-content/uploads/2023/10/technology-vocabulary-ielts-internet.jpg)
10 từ vựng về người máy và trí tuệ nhân tạo
Người máy và trí tuệ nhân tạo đang dành được sự quan tâm ngày càng lớn của xã hội. Việc học thêm những từ vựng về chủ đề này là vô cùng cần thiết.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Artificial intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
2 | Augmented reality | Thực tế tăng cường |
3 | Virtual reality | Thực tế ảo |
4 | Humanoid | Rô bốt hình người |
5 | Personality trait | Tính cách |
6 | Encode | Mã hóa |
7 | Algorithms | Thuật toán |
8 | Image-recognition system | Hệ thống nhận diện hình ảnh |
9 | Algorithm-driven judgment | Phán quyết dựa trên thuật toán |
10 | Virus | Vi rút |
![Technology Vocabulary IELTS: Người máy và AI Technology Vocabulary IELTS: Người máy và AI](https://www.onluyen.vn/wp-content/uploads/2023/10/technology-vocabulary-ielts-nguoi-may-va-tri-tue-nhan-tao.jpg)
8 thành ngữ về chủ đề công nghệ
Cuối cùng, bạn đừng quên học thêm những idiom siêu hay ở chủ đề công nghệ này nhé!
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | To be on the same wavelength | Có cùng suy nghĩ, quan điểm |
2 | To have a short fuse | Nóng tính, dễ nổi giận |
3 | To be a bright spark | Người thông minh, sáng dạ |
4 | To blow a fuse | Nổi giận, phát điên |
5 | To be a live wire | Người năng động, hoạt bát |
6 | To be on the cutting edge | Ở mức tiên tiến nhất |
7 | To be on the same page | Có cùng suy nghĩ, quan điểm |
8 | To be out of touch with something | Không cập nhật thông tin gì đó |
9 | To be up and running | Hoạt động bình thường |
![Technology Vocabulary IELTS: Thành ngữ Technology Vocabulary IELTS: Thành ngữ](https://www.onluyen.vn/wp-content/uploads/2023/10/technology-vocabulary-ielts-thanh-ngu.jpg)
Bài viết “Technology Vocabulary IELTS” đã cung cấp cho bạn 59 từ vựng và thành ngữ cho chủ đề này.. Hãy truy cập những bài đọc thêm dưới đây của Onluyen để rèn luyện từ vựng và sớm đạt được mục tiêu điểm số của bạn.
Đọc thêm: