Food Vocabulary IELTS: 107 Từ Vựng Bạn Cần Biết

Bài viết “Food Vocabulary IELTS”này sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng về các loại thức ăn, đồ uống và cả những dụng cụ nấu ăn, cũng như những thành ngữ hay dùng liên quan đến chủ đề này để giúp bạn dễ dàng ghi điểm cao trong kỳ thi IELTS.

10 từ vựng về các loại rau củ phổ biến

Chủ đề Thức ăn không quá khó để đạt điểm cao so với các chủ đề khác. Nhưng nếu bạn muốn gây ấn tượng với giám khảo và có được band điểm cao hơn, bạn cần phải sử dụng được những từ vựng nâng cao và cấu trúc ngữ pháp chính xác. Bài viết “Food Vocabulary IELTS” này sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng về các loại thức ăn, đồ uống và cả những dụng cụ nấu ăn, cũng như những thành ngữ hay dùng liên quan đến chủ đề này để giúp bạn dễ dàng ghi điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Dưới đây là 10 từ vựng về các lại rau củ phổ biến trong cuộc sống:

STTTừ vựngNghĩa
1CauliflowerSúp lơ
2EggplantCà tím
3CabbageBắp cải
4BroccoliBông cải xanh
5PumpkinBí đỏ
6PepperỚt chuông
7PickleĐưa leo
8WatermelonDưa hấu
9ChayoteSu su
10MushroomNấm

Đọc thêm: Food Vocabulary IELTS: 107 Từ Vựng Cần Thiết

Food Vocabulary IELTS: Rau củ
Food Vocabulary IELTS: Rau củ

20 từ vựng về các loại thịt

STTTừ vựngNghĩa
1BeefThịt bò
2PorkThịt heo
3Lamb/muttonThịt cừu
4ChickenThịt gà
5DuckThịt vịt
6Dog meatThịt chó
7GoatThịt dê
8VenisonThịt nai
9VealThịt bê
10GooseThịt ngỗng
11TurkeyThịt gà tây
12PigeonThịt bồ câu
13QuailThịt chim cút
14Wild boarThịt heo rừng
15SteakBít tết
16RibsSườn (heo, bò)
17SpareribsXương sườn
18Chicken breastỨc gà
19Chicken drumstick/chicken legĐùi gà
20Chicken wingCánh gà


Đọc thêm:
Nên Đăng Ký Thi IELTS Trước Bao Lâu

Food Vocabulary IELTS: Các loại thịt
Food Vocabulary IELTS: Các loại thịt

30 từ vựng về các vật dụng làm bếp

Các vật dụng làm bếp là những từ vựng được sử dụng rất thường xuyên trong cuộc sống, hãy cùng Onluyen tìm hiểu nào!

STTTừ vựngNghĩa
1PotNồi
2PanChảo
3WokChảo lớn
4Frying panChảo rán
5SaucepanNồi nấu canh
6Microwave ovenLò vi sóng
7OvenLò nướng
8StoveBếp
9DishwasherMáy rửa chén
10FreezerTủ đông
11FridgeTủ lạnh
12CoffeemakerMáy pha cà phê
13DishtowelKhăn lau bát đĩa
14Paper towelKhăn giấy
15Dishwashing liquidNước rửa chén
16BowlBát
17PlateĐĩa
18Cup/mugCốc, chén
19GlassLy thủy tinh
20PorkDĩa, nĩa
21KnifeDao
22SpoonThìa
23ChopsticksĐũa
24TeapotẤm trà
25ToasterMáy nướng bánh mì
26BlenderMáy xay sinh tố
27LadleCái muỗng múc canh
28TrayCái khay
29Pitcher/jugBình đựng nước
30BasketCái rổ, cái giỏ

 

Food Vocabulary IELTS: Vật dụng
Food Vocabulary IELTS: Vật dụng

13 từ vựng về các món ăn

Bạn đã bao giờ cảm thấy khó khăn khi miêu tả món ăn yêu thích của mình chưa nhỉ? Nếu có thì hãy đọc ngay 13 từ vựng về các món ăn phổ biến dưới đây nhé!

STTTừ vựngNghĩa
1Vietnamese pancakeBánh xèo
2Steamed rice rollsBánh cuốn
3DumplingsBánh bao
4Baked honey comb cakeBánh bò nướng
5Fried riceCơm rang
6Caramelized and braised catfishCá kho tộ
7Grilled fishCá nướng
8Sweet and sour soupCanh chua
9Pork rib soupCanh sườn
10Fresh spring rollsGỏi cuốn
11Fried spring rollsNem rán
12Fish pattiesChả cá
13Roast porkThịt lợn quay
14Beef ballsThịt bò viên
15Grilled chicken with lemongrass and chiliThịt gà nướng sả ớt

Đọc thêm: Work Vocabulary IELTS: 126 Từ Vựng Cần Biết

Food Vocabulary IELTS: Các món ăn
Food Vocabulary IELTS: Các món ăn

25 động từ nấu ăn

Nấu ăn là một hoạt động thú vị, hãy cùng Onuyen tìm hiểu thêm về các hoạt động chế biến món ăn:

STTTừ vựngNghĩa
1Vietnamese pancakeBánh xèo
2Steamed rice rollsBánh cuốn
3DumplingsBánh bao
4Baked honey comb cakeBánh bò nướng
5Fried riceCơm rang
6Caramelized and braised catfishCá kho tộ
7Grilled fishCá nướng
8Sweet and sour soupCanh chua
9Pork rib soupCanh sườn
10Fresh spring rollsGỏi cuốn
11Fried spring rollsNem rán
12Fish pattiesChả cá
13Roast porkThịt lợn quay
14Beef ballsThịt bò viên
15Grilled chicken with lemongrass and chiliThịt gà nướng sả ớt
Từ vựng về hoạt động nấu ăn
Từ vựng về hoạt động nấu ăn

9 thành ngữ về chủ đề đồ ăn

Cuối cùng, bạn đừng quên trau dồi thêm các thành ngữ vô cùng thú vị về chủ đề Food nhé!

STTTừ vựngNghĩa
1As easy as pieRất dễ dàng, không gặp khó khăn gì
2As nutty as a fruitcakeRất điên, lập dị
3A piece of cakeMột việc gì đó rất dễ làm
4Have a sweet toothRất thích ăn đồ ngọt
5Sell like hot cakesBán đắt như tôm tươi, bán chạy
6Spill the beansTiết lộ bí mật, nói ra điều gì đó không nên nói
7The apple of one’s eyeNgười rất quan trọng
8The icing on the cakeĐiều gì đó làm cho một tình huống tốt đẹp hơn
9To go bananasTrở nên điên khùng, tức giận hoặc lo lắng

Bài viết “Food Vocabulary IELTS” này đã cung cấp cho bạn một số từ vựng về chủ đề thức ăn và đồ uống trong tiếng Anh, bao gồm các loại thức ăn, đồ uống, vật dụng trong bếp, động từ làm bếp và idiom liên quan. Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để nâng cao khả năng giao tiếp, viết lách và đọc hiểu của mình trong bài thi IELTS hoặc trong cuộc sống hàng ngày. 

Đọc thêm:

Bài liên quan

Đang làm bài thi