IELTS Vocabulary Health: 59 Từ Vựng Bạn Cần Biết

Trong bài viết “IELTS Vocabulary Health” này, Onluyen sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết để chinh phục một trong những chủ đề hay gặp ở phần thi Speaking và Writing. Để đạt được điểm cao ở chủ đề này, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng và sử dụng chúng một cách hiệu quả. 

20 từ vựng về các loại bệnh

Các loại bệnh là những từ vựng vô cùng cần thiết khi nhắc tới chủ đề “health”.

STTTừ vựngNghĩa
1FluCúm
2FeverSốt
3CoughHo
4AnorexiaChứng biếng ăn
5Alzheimer’s diseaseBệnh Alzheimer
6AppendicitisViêm ruột thừa
7ArthritisViêm khớp
8Asthma Hen suyễn
9Autism Chứng tự kỷ
10BackacheĐau lưng
11BaldnessHói đầu
12Blood pressureHuyết áp
13Brain tumorU não
14BronchitisViêm phế quản
15CancerUng thư
16ChickenpoxThủy đậu
17CholeraBệnh tả
18ColdCảm lạnh
19ConjunctivitisViêm kết mạc mắt
20ConstipationTáo bón

Đọc thêm: Transport Vocabulary IELTS: Từ Vựng Ăn điểm

IELTS Vocabulary Health: Các loại bệnh
IELTS Vocabulary Health: Các loại bệnh

29 từ vựng về chăm sóc sức khỏe

Chăm sóc sức khỏe là chủ đề vô cùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, bạn cũng nên trang bị thêm từ vựng về chủ đề này.

STTTừ vựngNghĩa
1Health careChăm sóc sức khỏe
2Health benefitsLợi ích sức khỏe
3Health educationGiáo dục sức khỏe
4Health issueVấn đề sức khỏe
5Health centerTrung tâm y tế
6Health insuranceBảo hiểm y tế
7Health-consciousQuan tâm tới sức khỏe
8Healthy lifestyleLối sống lành mạnh
9Balanced dietChế độ ăn uống cân bằng
10Organic foodThực phẩm hữu cơ
11WorkoutTập thể dục
12Stay hydratedGiữ nước
13Have regular check-ups Khám định kỳ
14Disease preventionPhòng bệnh
15Optimistic mindsetTư tưởng lạc quan
16Speed up metabolismTăng cường trao đổi chất
17Eat fresh fruit and vegetables Ăn rau quả tươi
18Limit sugar intakeHạn chế lượng đường nạp vào
19Protective measuresBiện pháp phòng ngừa
20Personal protective equipmentThiết bị bảo hộ cá nhân
21Fast food – junk foodĐồ ăn nhanh
22To keep oneself in shapeGiữ cơ thể săn chắc
23To be fully vaccinatedĐược tiêm chủng đầy đủ
24A global health crisis Một cuộc khủng hoảng sức khỏe ở cấp độ toàn cầu
25QuarantineCách ly
26Self-isolateTự cách ly
27Work from homeLàm việc tại nhà
28Excessive consumption ofViệc tiêu thụ quá mức
29Sedentary lifestylesLối sống thụ động

Đọc thêm: Art Vocabulary IELTS: Từ Vựng Dễ Áp Dụng

IELTS Vocabulary Health: Chăm sóc sức khỏe
IELTS Vocabulary Health: Chăm sóc sức khỏe

10 thành ngữ về chủ đề health

Cuói cùng, bạn cũng đừng quên học thêm các thành ngữ để giúp bài nói của bạn trở nên thu hút hơn nhé!

STTTừ vựngNghĩa
1As fit as a fiddleKhỏe mạnh
2To be on the mendHồi phục sức khỏe
3To have a sweet toothThích ăn đồ ngọt
4To be under the weatherCảm thấy không khỏe
5To catch a coldCảm lạnh
6To have a splitting headacheĐau đầu như búa bổ
7To be as pale as a ghostTrắng bệch như ma
8To be in good shapeSức khỏe tốt
9To be full of beansTràn đầy năng lượng
10To kick the bucketQua đời

Trong bài viết “IELTS Vocabulary Health” này, Onluyen đã giới thiệu tới bạn các từ vựng về chủ đề sức khỏe, lối sống lành mạnh, phòng chống dịch bệnh và các thành ngữ liên quan. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và giao tiếp hiệu quả hơn trong bài thi IELTS.

Đọc thêm: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi