Thang Điểm IELTS General Và Ý Nghĩa Của IELTS General Band Score

Thang điểm IELTS là một trong những vấn đề mà người học và ôn thi IELTS rất quan tâm. Bởi thang điểm IELTS là căn cứ quan trọng để xác định mục tiêu, đánh giá trình độ học tập hiện tại. Bài viết dưới đây, Edmicro IELTS sẽ tổng hợp và cung cấp cho bạn các thông tin quan trọng cần lưu ý về thang điểm IELTS General và ý nghĩa của chúng. 

Thang điểm IELTS General 

Thang điểm IELTS General (hay IELTS General Band Score) là hệ thống thang điểm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người dự thi với các cấp độ từ 1.0 – 9.0. Khi nhận được kết quả, thí sinh sẽ nhận được band điểm của từng kỹ năng và Overall được đánh giá trên thang điểm hệ 9. 

Band điểm IELTS Overall 

Điểm Overall là tổng điểm trung bình của 4 bài thi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong trường hợp điểm trung bình cuối cùng sau khi chia bị lẻ thì hội đồng giám khảo sẽ làm tròn theo quy tắc.

Công thức tính điểm Overall 

Điểm Overall = (Điểm Listening + Reading + Writing + Speaking) : 4 

Quy tắc làm tròn 

Điểm số được làm tròn hoặc lẻ đến 0.5 và được làm tròn lên ở mức nửa điểm gần nhất.

Xem thêm: Cách Luyện Thi IELTS General – Tài Liệu Ôn Tập Trọn Bộ Từ A – Z

Cách làm tròn điểm IELTS trong IELTS General
Cách làm tròn điểm IELTS trong IELTS General

Band điểm IELTS General Listening và Reading 

Tương tự Academic, cấu trúc của bài thi Listening và Reading cũng có 40 câu hỏi tương ứng 40 điểm. Mỗi câu trả lời đúng sẽ tương đương với 1 điểm. Tổng số câu đúng cuối cùng sẽ được quy đổi ra thang điểm từ 1.0 – 9.0. Tuy nhiên, do tính chất và mục đích đánh giá của 2 dạng bài thi khác nhau nên thang điểm sẽ có sự thay đổi trong bài thi Reading. Cụ thể 

Cách tính điểm Reading và Listening
Cách tính điểm Reading và Listening

Cách chấm điểm IELTS General Speaking 

Cách tính điểm phần thi Speaking ở cả dạng thi Academic và General là giống nhau. Thời gian thi thông thường trung bình từ 15-20 phút. Giám khảo sẽ đánh giá phần thể hiện của thí sinh dựa trên 4 tiêu chí sau:

  • Fluency and Coherence : Đánh giá khả năng nói lưu loát và sự kết nối các ý trong bài thi, sự duy trì độ dài tương đối phù hợp với từng phần thi và trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.
  • Lexical Resource: Đánh giá mức độ sử dụng đa dạng và chính xác từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau.
  • Grammatical Range and Accuracy: Đánh giá khả năng kết hợp linh hoạt và chính xác nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
  • Pronunciation: Đánh giá kỹ năng phát âm, ngữ điệu, tốc độ nói và khả năng trình bày rõ ràng, dễ hiểu.

Mỗi tiêu chí trên sẽ nhận được số điểm từ 0 đến 9 và cộng lại với nhau. Sau đó, giám khảo lấy trung bình cộng sẽ ra được số điểm cuối cùng của bài thi IELTS Speaking.

Xem thêm: IELTS General Writing

Cách chấm điểm IELTS General Writing

Bài viết sẽ được 2 – 4 giám khảo chấm điểm để đảm bảo độ chính xác và công bằng. Các giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí cơ bản: 

  • Task Achievement (Task 1)/ Task Response (Task 2): Khả năng hoàn thành yêu cầu bài thi 
  • Coherence and Cohesion: Tính gắn kết – kết nối giữa các câu, đoạn văn 
  • Lexical Resource: Vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy: Độ chính xác ngữ pháp 

Mỗi tiêu chí trên sẽ chiếm 25% tổng số điểm, để hiểu rõ hơn về các tiêu chí chấm điểm này bạn có thể tham khảo thêm Mô tả thang điểm của bài thi Writing 

Cách tính điểm Writing General Task 1
Cách tính điểm Writing General Task 1

Ý nghĩa của thang điểm IELTS General

Thang điểm IELTS General Training thể hiện trình độ và khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh ở các mức độ khác nhau tương ứng các band điểm từ 1.0 – 9.0.

1.0 – Non User: Không sử dụng tiếng Anh 

2.0 – Intermittent User: Người dùng tiếng Anh không liên tục 

3.0 – Extremely Limited User: Người dùng tiếng Anh cực kỳ hạn chế

4.0 – Limited User: Người dùng tiếng Anh hạn chế 

5.0 – Modest User: Người dùng tiếng Anh còn khiêm tốn 

6.0 – Competent User: Người dùng tiếng Anh có năng lực

7.0 – Good User: Người dùng tiếng Anh tốt 

8.0 – Very Good User: Người dùng tiếng Anh rất tốt 

9.0 – Expert User: Người dùng tiếng Anh thành thạo

Thông qua thang điểm, người thi có thể xác định mục tiêu rõ ràng và cụ thể hơn. Căn cứ vào thang điểm này, các tổ chức, cơ quan có thẩm quyền đặt ra các điều kiện về thủ tục, hồ sơ nhập cư hay yêu cầu công việc tại môi trường quốc tế.

Ví dụ, để nhập cư vào Canada cần tối thiểu IELTS 6.0 và không có điểm kỹ năng nào dưới 6.0. Hoặc một doanh nghiệp quốc tế có thể nhìn vào khung năng lực trên thang điểm IELTS để đặt ra các yêu cầu tối thiểu mà một ứng viên cần có để giao tiếp và làm việc được trong môi trường nói tiếng Anh.

Tóm lại, ngoại trừ sự thay đổi về số lượng câu đúng và khoảng band điểm ở hai kỹ năng Listening và Reading thì các kỹ năng còn lại có thang điểm  IELTS General và tiêu chí chấm điểm giống nhau ở cả hai hình thức Academic và General Training.

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi