Cấu Trúc After: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Chi Tiết Nhất

Cấu trúc After là cấu trúc với một trong những trạng từ phổ biến nhất tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tóm tắt những nội dung quan trọng nhất về After, cũng như cung cấp các bài thực hành. Cùng Ôn Luyện theo dõi nhé!

After là gì?

After trong tiếng Việt có nghĩa là “sau”. Đây là một trong những giới từ thường gặp nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Chính vì vậy là đứng sau after phải là một mệnh đề hoặc động từ V-ing.

Lưu ý:

  • Nếu After đứng đầu câu, vế chứa After + Ving ngăn cách với mệnh đề còn lại bằng dấu phẩy.
  • Nếu chủ ngữ trong cả 2 mệnh đề của câu là cùng một chủ thể, chúng ta có thể lược đi một trong hai và thay bằng After + Ving. 

Ví dụ:

  • After Tom finished his homework, he went out to play.

-> After finishing his homework, Tom went out to play. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, Tom ra ngoài chơi.)

Cấu trúc với After

 Người học có thể tham khảo các cấu trúc thường gặp nhất cùng After dưới đây. 

Các cấu trúc After
Các cấu trúc After

After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn.

Dạng cấu trúc đầu tiên của after diễn tả ngữ cảnh sau khi 1 hành động kết thúc thì 1 hành động khác diễn ra. 

Trong đó:

Ví dụ: After she had studied for her exam, she felt confident. (Sau khi cô ấy học bài cho kỳ thi, cô ấy cảm thấy tự tin.)

After + quá khứ đơn + hiện tại đơn

After + quá khứ đơn + hiện tại đơn miêu tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ và có kết quả diễn ra ở hiện tại. 

Trong đó:

  • Mệnh đề nguyên nhân chia ở thì Quá khứ đơn
  • Mệnh đề kết quả chia ở thì Hiện tại đơn

Ví dụ: After he missed the bus, he calls a taxi. (Sau khi anh ấy lỡ xe buýt, anh ấy gọi taxi.)

After + quá khứ đơn + quá khứ đơn

Cấu trúc này miêu tả chuỗi hành động diễn ra liên tiếp nhau và cùng kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: After he arrived home, he changed his clothes and went out again. (Sau khi anh ấy về nhà, anh ấy thay quần áo và lại ra ngoài.)

After + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành + tương lai đơn

Cấu trúc cuối cùng miêu tả hành động xảy ra trước hành động khác trong tương lai.

Trong đó:

  • Hành động xảy ra trước chia ở thì Hiện tại đơn hoặc hoàn thành
  • Hành động xảy ra sau chia ở thì Tương lai đơn

Ví dụ: After they arrive at the hotel, they will check in and rest for a while. (Sau khi họ đến khách sạn, họ sẽ làm thủ tục nhận phòng và nghỉ ngơi một lúc.)

Cấu trúc After + Ving

Cấu trúc After + Ving mang nghĩa là sau khi làm gì đó, nó được sử dụng để liên kết 2 vế có cùng chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: After graduating from college, she plans to travel the world. (Sau khi tốt nghiệp Đại học, cô ấy lên kế hoạch du lịch vòng quanh thế giới).

→ After she graduates from college, she plans to travel the world.

Cấu trúc đảo ngữ Only After

Only after (/ˈəʊnli ˈɑːftə(r)/) là một cụm đảo ngữ mang nghĩa chỉ sau khi. Chúng ta sử dụng Only after để nhấn mạnh việc một hành động chỉ có thể xảy ra sau khi hành động kia đã xảy ra.

Đảo ngữ Only after
Đảo ngữ Only after

Cấu trúc

Only after + V-ing + trợ động từ + S + V-inf

Ví dụ:

  • Only after studying hard did I get good grades. (Chỉ sau khi học tập chăm chỉ, tôi mới đạt được điểm cao.)
  • Only after finishing my work could I relax. (Chỉ sau khi hoàn thành công việc, tôi mới có thể thư giãn.)

Only after + mệnh đề (S + V) + trợ động từ + S + V-inf

Ví dụ: 

  • Only after the rain stopped did we go outside. (Chỉ sau khi mưa tạnh, chúng ta mới ra ngoài.)
  • Only after she had apologized did I forgive her. (Chỉ sau khi cô ấy xin lỗi, tôi mới tha thứ cho cô ấy.)

Only after + N + trợ động từ + S + V-inf

Ví dụ: 

  • Only after careful consideration did she decide to accept the job offer. (Chỉ sau khi cân nhắc kỹ, cô ấy mới chấp nhận đề nghị công việc đó.)
  • Only after graduation do I start job hunting. (Chỉ sau khi tốt nghiệp, tôi mới bắt đầu tìm việc.)

Những lưu ý về cấu trúc After

Bên cạnh những kiến thức quan trọng trên, người học cũng cần lưu ý một số điểm sau để tránh mất điểm trong các bài kiểm tra nhé!

Lưu ý 1: Có một số liên từ khác chỉ thời gian khác: as, when, since, while … Người học cần phải phân biệt vì mỗi liên từ có cách sử dụng khác nhau. 

Ví dụ:

  • As: Diễn đạt thời gian hoặc điều kiện: As I was leaving, the phone rang. (Khi tôi ra khỏi, điện thoại reo.)
  • When: Chỉ thời điểm cụ thể: When she arrived, we started the meeting. (Khi cô ấy đến, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.)
  • Since: Chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động kéo dài: Since he moved to New York, he has been very busy. (Kể từ khi anh ấy chuyển đến New York, anh ấy đã rất bận rộn.)
  • While: Chỉ thời gian đồng thời của hai hành động: While I was studying, my sister was watching TV. (Trong khi tôi đang học, em gái tôi đang xem TV.)

Lưu ý 2: Mệnh đề after có thể đóng vai trò là mệnh đề trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ: After he finished his homework, he went to bed. (Sau khi anh ấy hoàn thành bài tập, anh ấy đi ngủ.)

Lưu ý 3: Mệnh đề chứa after có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu. Nếu đứng ở đầu câu phải có dấu phẩy đứng giữa nhằm ngăn cách 2 mệnh đề.

Ví dụ: After she finished cooking, she set the table. (Sau khi cô ấy nấu ăn xong, cô ấy đã dọn bàn.)

Lưu ý 4: Không dùng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần trong các mệnh đề chứa after. 

Ví dụ: After I will finish my work, I will go home. (Sai)

  • Sửa thành: After I finish my work, I will go home. (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ về nhà.)

Bài tập vận dụng cấu trúc After

Bài tập cấu trúc After
Bài tập cấu trúc After

Dưới đây là một số bài tập vận dụng cơ bản để người học có thể tự kiểm tra kiến thức về cấu trúc After. Cùng thực hành nhé!

Bài tập 1: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. finish / homework / he / will / after / his / dinner.
  2. movies / they / after / the / will / go / dinner.
  3. friends / they / will / to / go / dinner / after / their.
  4. after / working / will / she / do / homework / her.
  5. he / will / breakfast / after / his / have / showering.

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc After

  1. I went to the cinema after I (finish) my homework.
  2. She (be) very tired after she (work) all day.
  3. After I (lose) my phone, I (buy) a new one.
  4. We (have) a great time at the beach after we (go) swimming.
  5. After I (not study) for the exam, I (get) a bad grade.
  6. She (feel) much better after she (see) the doctor.
  7. I (buy) a new car after I (save) enough money.
  8. After she (not see) him for many years, she (be) so happy to meet him again.
  9. We (go) to the airport after we (check out) of the hotel.
  10. After I (wait) for 30 minutes, I (give up) and went home.

Đáp án:

Bài tập 1: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. After his dinner, he will finish his homework.
  2. After dinner, they will go to the movies.
  3. They will go to dinner after their friends.
  4. After working, she will do her homework.
  5. After showering, he will have breakfast.

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc After

  1. finished my homework
  2. had worked all day
  3. lost my phone
  4. went swimming
  5. didn’t study
  6. saw the doctor
  7. saved enough money
  8. hadn’t seen him for many years
  9. checked out of the hotel
  10. waited 30 minutes

Bài viết trên đã tóm tắt và cung cấp cho các bạn những kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc After. Nếu người học muốn tìm hiểu thêm về các kiến thức ngữ pháp khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi