Cấu Trúc Consider: Các Cấu Trúc Câu Thường Gặp Nhất

Cấu trúc consider có thể đi kèm với những gì? Bạn đã biết hết các cấu trúc phổ biến của consider chưa? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các cấu trúc thường gặp, cũng như bài tập vận dụng kèm đáp án chi tiết.

Consider là gì?

Định nghĩa
Định nghĩa

Consider bao gồm các ý nghĩa chính là xem xét, suy xét, hay là cân nhắc. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, Consider còn có thể mang những ý nghĩa riêng biệt khác. 

Ví dụ: Do you consider doing volunteer work in your community? (Bạn có cân nhắc việc làm công việc tình nguyện trong cộng đồng của mình không?)

Ngoài ra, Consider còn có các ý nghĩa khác như sau:

  • Lưu ý, lưu tâm, quan tâm điều gì đó, ai đó.

Ví dụ: You should consider your parents’ feelings when making decisions. (Bạn nên quan tâm đến cảm xúc của cha mẹ khi đưa ra quyết định.)

  • Coi ai hoặc điều gì đó như thế nào, có góc nhìn mới về điều gì.

Ví dụ: My parents always consider me to be their most precious treasure. (Cha mẹ tôi luôn coi tôi là báu vật quý giá nhất của họ.)

  • Quan điểm, ý kiến riêng

Ví dụ: He considers volunteering is a waste of time. (Anh ấy cho rằng việc từ thiện là lãng phí thời gian.)

Cấu trúc của consider

Dưới đây sẽ là những cấu trúc phổ biến nhất với consider.

Cấu trúc consider “to V” hay “Ving”

Mở đầu với các cấu trúc thường gặp nhất với consider là câu hỏi consider đi kèm với to V hay V-ing. Câu trả lời Consider đi với V – ing. Đây là cấu trúc Consider đơn giản của ngữ pháp tiếng Anh mang nghĩa là cân nhắc.

Công thức:

S + consider V-ing + O

Ví dụ:

  • I don’t consider participating in volunteer activities. (Tôi không cân nhắc việc tham gia các hoạt động tình nguyện.)
  • She always considers helping others. (Cô ấy luôn quan tâm đến việc giúp đỡ người khác.)
  • We should consider hiring a new employee. (Chúng ta nên xem xét việc tuyển một nhân viên mới.)

Consider + Tính từ

Bên cạnh đó, consider còn có thể kết hợp với tính từ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Khi đó ta có công thức:

S + consider + Somebody/ Something + (to be) + Adj

Ví dụ: She considers her daughter (to be) very talented. (Bà cho rằng con gái mình rất có năng khiếu.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc It’s Time: Những Kiến Thức Cần Nắm Vững

Consider + Danh từ

Người học cũng có thể sử dụng consider với các danh từ:

S + consider + Somebody/ Something + (as) something

Ví dụ: She considers her sister (as) a reliable source of advice. (Cô coi em gái mình là nguồn lời khuyên đáng tin cậy.)

Consider + Mệnh đề

Cuối cùng, cấu trúc consider + mệnh đề cũng không còn xa lạ đối với nhiều người học:

S + consider + that + S + V + O

Ví dụ: She considers that regular exercise is essential for maintaining good health. (Cô cho rằng tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)

Các cụm từ đi kèm với consider

Ngoài ra, người học cũng nên tìm hiểu các cụm từ đi kèm với consider để kết hợp chúng trong thực tế và các bài tập nhé!

Các cụm từ đi kèmÝ nghĩaVí dụ
Be high/well consideredĐáng ngưỡng mộHis opinion is highly considered in the field of economics. (Ý kiến ​​của ông được đánh giá cao trong lĩnh vực kinh tế.)
Take sth into considerationCân nhắc cẩn thận về vấn đề gìWhen planning the project, we need to take the budget constraints into consideration. (Khi lập kế hoạch cho dự án, chúng ta cần xem xét các ràng buộc về ngân sách.)
Consider is doneNhiệm vụ gì đó đã hoàn thànhThe investigation will not be reopened as the matter is considered done. (Cuộc điều tra sẽ không được mở lại khi vấn đề đã được giải quyết.)
Under considerationĐang được xem xét kỹ lưỡngYour application is currently under consideration by the admissions committee. (Đơn đăng ký của bạn hiện đang được hội đồng tuyển sinh xem xét.)

Các thành ngữ thường gặp với consider

Thành ngữ
Thành ngữ

Bên cạnh đó, các thành ngữ với consider cũng thường xuất hiện trong tiếng Anh. Dưới đây là những thành ngữ phổ biến nhất.

  • All things considered: Xem xét về mọi mặt

Ví dụ: All things considered, I think it’s best to postpone the meeting until next week. (Sau khi cân nhắc mọi việc, tôi nghĩ tốt nhất nên hoãn cuộc họp sang tuần sau.)

  • Your considered opinion: Ý kiến của bạn đã được xem xét cẩn thận.

Ví dụ: Thank you for your considered opinion on the matter. (Cảm ơn những ý kiến đã cân nhắc của bạn về vấn đề này.)

  • Take something into consideration: Cần cân nhắc vấn đề nào đó.

Ví dụ: When planning the event, we need to take the weather forecast into consideration. (Khi lên kế hoạch cho sự kiện, chúng ta cần xem xét dự báo thời tiết.)

Bài tập vận dụng cấu trúc consider

Sau khi đã được cung cấp những kiến thức quan trọng nhất, người học hãy thử sức mình với bài tập đơn giản dưới đây nhé!

Bài tập: Sắp xếp từ ngữ để tạo thành câu có ý nghĩa hoàn chỉnh:

carefully / my / situation / consider / I / before / decision / any

➜ I consider my situation carefully before making any decision.

job / has / advantages / some / consider / and / disadvantages / every

➜ Consider every job has some advantages and disadvantages.

the / needs / we / consider / of / all / situation / parties / in

➜ We consider the needs of all parties in the situation.

important / of / opinion / consider / is / your / very / us / to

➜ Your opinion is very important to us.

carefully / consider / all / before / options / making / a / decision / you

➜ Consider all options carefully before making a decision.

feelings / we / consider / the / always / of / others

➜ We always consider the feelings of others.

Bài viết trên đã tóm tắt các công thức thường gặp nhất của cấu trúc consider. Nếu các bạn còn điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi