Cấu Trúc Should: Ngữ Pháp Và Bài Tập Chi Tiết Nhất Với Should

Cấu trúc should luôn xuất hiện trong các bài tập tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Bài viết dưới đây sẽ tóm tắt những nội dung ngữ pháp quan trọng và bài tập vận dụng kèm đáp án chi tiết.

Should có nghĩa là gì?

ĐỊnh nghĩa should
ĐỊnh nghĩa should

Should trong tiếng Anh có nghĩa là nên làm gì đó. Đây là một động từ khuyết thiếu, có tác dụng khuyên nhủ. 

Ví dụ: You should eat more fruits and vegetables for a healthier diet. (Bạn nên ăn nhiều hoa quả và rau cải để có một chế độ dinh dưỡng lành mạnh hơn.)

Cấu trúc của should

Should có thể đi kèm với nhiều dạng động từ khác nhau. Dưới đây là những thông tin quan trọng nhất về mỗi cấu trúc của should.

Cấu trúc Should (not) + V-inf

Should V-inf thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc lời nhận định về một vấn đề nào đó. Ta có cấu trúc:

S + should (not) + V+ O

Ví dụ: He should apologize for his behavior. (Anh ấy nên xin lỗi về hành vi của mình.)

Lưu ý: Should và động từ sau should không chia theo thì của câu.

Should (not) + have + P2

Với cấu trúc này, người học có thể dùng để diễn đạt những sự việc không xảy ra trong quá khứ nhưng lại nên diễn ra. Ngược lại, nếu câu ở dạng phủ định should not, câu sẽ mang ý nghĩa là những sự việc đã diễn ra nhưng lại không nên diễn ra.

Ta có công thức:

S + should (not) + have + Vpp

Ví dụ: She should have finished her homework before watching TV. (Cô ấy nên đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi xem TV.)

Should + be + V-ing

Cấu trúc cuối cùng được dùng để miêu tả sự việc có thể đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc sự việc mà ai đó đáng lẽ đã phải hoàn thành rồi.

S + should + be + V-ing

Ví dụ: You should be studying for your exam right now. (Bạn nên đang học bài cho kỳ thi của bạn ngay bây giờ.)

Cách sử dụng should

Trong thực tế, cách dùng should sẽ đa dạng hơn, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh.

Đưa ra lời khuyên

Should có thể được dùng trong các câu khuyên nhủ ai nên hoặc không nên làm điều gì.

Ví dụ: You should exercise regularly for better health. (Bạn nên tập thể dục đều đặn để có sức khỏe tốt hơn.)

Chỉ nghĩa vụ

Bên cạnh đó là tác dụng miêu tả ngữ cảnh ai đó nên làm gì, có bắt buộc nhưng không mạnh mẽ bằng must.

Ví dụ: Students should attend all classes and complete their assignments on time. (Học sinh nên tham dự tất cả các buổi học và hoàn thành bài tập đúng hạn.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Allow: Ngữ Pháp Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Chỉ sự mong đợi

Cuối cùng là chỉ sự mong đợi của con người về những sự việc nên xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: Employees should submit their reports by the end of the week. (Các nhân viên nên gửi báo cáo của họ vào cuối tuần.)

Các cách sử dụng khác với cấu trúc should

Bên cạnh đưa ra lời khuyên hay chỉ nghĩa vụ, mong đợi. Should còn được sử dụng trong câu điều kiện hoặc để thay thế câu giả định. 

Should trong câu điều kiện

Câu điều kiện là câu miêu tả khả năng của sự việc nào đó có thể xảy ra khi có điều kiện được nhắc đến xảy ra. 

Should nằm ở mệnh đề chính, có thể thay cho will hoặc would.

Ví dụ: If we had a lot of money, we should buy a house by the beach. (Nếu chúng ta có nhiều tiền, chúng ta sẽ mua một căn nhà ở biển)

Should cũng có thể nằm ở mệnh đề If. Khi đó, câu sẽ có ý nghĩa là một điều gì đó khó có khả năng xảy ra.

Ví dụ: If she should forget her passport, she won’t be able to travel. (Nếu cô ấy quên hộ chiếu, cô ấy sẽ không thể đi du lịch.)

  • Khi đó, cô ấy ít có khả năng mang hộ chiếu.

Lưu ý: Nếu should đứng đầu câu, ta bỏ If

Ví dụ: Should she forget her passport, she won’t be able to travel

Should thay thế thể giả định

Thể giả định là cấu trúc ngữ pháp nâng cao, dùng sau một số động từ nhất định.

Thể giả định có cấu trúc tương đương là cấu trúc should trong tiếng Anh – Anh.

Ví dụ:

  • Thể giả định: It’s important that he be there on time.
  • Cấu trúc should: It’s important that he should be there on time.

Bài tập vận dụng cấu trúc should

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Dưới đây là những bài tập vận dụng, giúp người học thành thạo cấu trúc Should nhanh chóng.

Bài tập 1: Điền should hoặc shouldn’t vào các câu sau:

  1. She __________ eat too much junk food if she wants to stay healthy.
  2. They ___________ be rude to their elders.
  3. You ____________ worry too much about things beyond your control.
  4. We ____________ arrive at the airport at least two hours before our flight.
  5. He ___________ be careful when crossing the street.
  6. It ___________ be easy to find parking on a Saturday afternoon.
  7. You ___________ study harder if you want to pass the exam.
  8. We ___________ rush through the project without double-checking our work.
  9. They ___________ spend all their money on unnecessary things.
  10. You ___________ talk to your friend about how you feel.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh:

  1. apologize / for / should / his / mistake / He
  2. up / on / shouldn’t / dreams / one / give / just / because / of / You / setback / your
  3. be / others / should / to / regardless / We / of / background / kind / their
  4. consequences / consider / decision / should / before / making / They / the
  5. crime / be / should / to / a / considered / against / based / on / someone / race / their / It / discriminate / someone
  6. her / should / accomplishments / be / proud / She / of
  7. respect / teachers / should / Students / classmates / their / and
  8. children / always / prioritize / should / their / safety / Parents / the / of
  9. adhere / conduct / Employees / to / at / company’s / should / times / all / the / code / of
  10. health / care / take / mental / should / their / as / People / well / as / physical / their

Đáp án:

Bài tập 1: 

  1. should
  2. shouldn’t
  3. shouldn’t
  4. should
  5. should
  6. should
  7. should
  8. shouldn’t
  9. shouldn’t
  10. should

Bài tập 2: 

  1. He should apologize for his mistake.
  2. You shouldn’t give up on your dreams just because of one setback.
  3. We should be kind to others, regardless of their background.
  4. They should consider the consequences before making a decision.
  5. It should be considered a crime to discriminate against someone based on their race.
  6. She should be proud of her accomplishments.
  7. Students should respect their teachers and classmates.
  8. Parents should always prioritize the safety of their children.
  9. Employees should adhere to the company’s code of conduct at all times.
  10. People should take care of their mental health as well as their physical health.

Bài viết trên đã tóm tắt những cách dùng và công thức thường gặp nhất của cấu trúc should trong tiếng Anh. Nếu bạn học còn điều gì chưa hiểu, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi