Từ vựng IELTS Writing Task 2 là một trong 4 tiêu chí chấm điểm trong phần thi này. Nếu có một vốn từ vựng phong phú, đó sẽ là một lợi thế lớn của bạn đấy. Để giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả, Onluyen đã tổng hợp 10 bộ từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong bài viết dưới đây.
Tổng hợp 10 chủ đề từ vựng IELTS Writing Task 2
Bài Writing Task 2 thường yêu cầu bạn nghị luận hoặc bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội. Vì có rất nhiều từ vựng và chủ đề không thể nêu hết trong một bài. Vậy nên, Ôn Luyện đã chọn ra 10 chủ đề thường gặp nhất dành cho bạn.
EDUCATION – giáo dục
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng “ăn điểm” trong chủ đề Education, bạn hãy tham khảo ngay nhé!
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Education: Cách Triển Khai & Bài Mẫu Band Cao
![chủ đề từ vựng IELTS Writing Task 2: Education chủ đề từ vựng IELTS Writing Task 2: Education](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-ielts-writing-task-2-education.jpg)
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Academic (adj) | /ˌækəˈdemɪk/ | (thuộc) học thuật, hàn lâm, liên quan tới học tập | The university is renowned throughout the world for its academic excellence. → Trường đại học nổi tiếng khắp thế giới về chất lượng học tập xuất sắc. |
Curriculum (n) | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình (học) | She demanded to see the school’s curriculum. → Cô ấy yêu cầu mình được xem chương trình học của nhà trường. |
Double major (n) | /ˌdʌb.əl ˈmeɪ.dʒər/ | Song bằng | She had a double major in college. → Cô ấy đã học song bằng ở đại học. |
Evaluate (v) | /ɪˈvæl.ju.eɪt/ | Đánh giá | Researchers evaluate teaching performance by comparing students’ exam results. → Các nhà nghiên cứu đánh giá cách dạy học bằng cách so sánh kết quả các bài thi của học sinh. |
Flying colors (n) | /ˈflaɪ.ɪŋ ˈkʌl·ərz/ | điểm cao, kết quả tốt | She passed the exam with flying colors. → Cô ấy vượt qua bài thi với điểm số cao. |
Sophomore (n) | /ˈsɒf.ə.mɔːr/ | Sinh viên năm 2 | → Another school took its sophomore class on a field trip. Một trường khác đã đưa các sinh viên năm 2 đi dã ngoại. |
Senior (n) | /ˈsiː.ni.ər/ | Sinh viên năm cuối | He is a senior at Cambridge. → Anh ấy là sinh viên năm cuối đại học Cambridge. |
Put back (v) | /pʊt ˈbæk/ | Hoãn | The meeting has been put back to next week. → Cuộc họp đã bị hoãn sang tuần sau. |
SPORT – thể thao
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Agility (n) | /əˈdʒɪləti/ | Sự nhanh nhạy | Playing badminton means I have to move and run a lot, so it boosts my agility. → Chơi cầu lông đồng nghĩa với việc tôi phải chạy và di chuyển nhiều, vì vậy sự nhanh nhạy của tôi được tăng cường đáng kể. |
Sedentary lifestyle (n) | /ˈsedntri ˈlaɪf.staɪl/ | lối sống ít vận động, lối sống thụ động | As I work in an office, a sedentary lifestyle is unavoidable, which may lead to acute diseases related to our bones. → Vì làm việc trong văn phòng, nên lối sống ít vận động là không thể tránh khỏi, điều đó sẽ dẫn đến các bệnh về xương. |
physical/mental health (n) | /ˈfɪzɪkl helθ/, /ˈmentl helθ/ | sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần | I love sport so much because it makes my physical as well as mental health better. → Tôi yêu thể thao bởi vì nó khiến cho sức khoẻ thể chất cũng như tinh thần của tôi tốt hơn. |
Daily routine (n) | /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ | thói quen hằng ngày | Make exercise a part of your daily routine. → Hãy biến tập thể dục thành một phần trong thói quen hằng ngày của bạn. |
Prevalent (adj) | /ˈprevələnt/ | phổ biến, thịnh hành | The most prevalent sport in my country is football. → Môn thể thao phổ biến nhất ở nước tôi là bóng đá. |
team spirit (n) | /ˌtiːm ˈspɪrɪt/ | tinh thần đồng đội | Thanks to excellent team spirit, the national football team managed to bring the prestigious trophy to our country. → Nhờ tinh thần đồng đội xuất sắc, đội tuyển quốc gia đã thành công đem về cho nước nhà chiếc cúp danh giá. |
Tournament (n) | /ˈtʊənəmənt/ | mùa giải, giải đấu | She finished fifth in the Olympic qualifying tournament. → Cô ấy đứng thứ 5 trong vòng loại Olympic. |
Persistence (n) | /pəˈsɪstəns/ | Sự kiên trì | Her persistence and enthusiasm have helped the group to achieve its international success. → Sự kiên trì và nhiệt tình của cô ấy đã giúp cho cả đội đạt được thành công mang tầm quốc tế. |
FOOD – ăn uống
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
sugary drinks | /ˈʃʊɡəri drɪŋks/ | thức uống có đường | Overconsumption of sugary drinks may lead to some heart-related diseases. → Uống quá nhiều đồ uống có đường có thể gây ra một số bệnh về tim mạch. |
canned food | /kænd fuːd/ | đồ hộp | Canned food is not as healthy as fresh food. → Đồ ăn đóng hộp không tốt cho sức khỏe bằng đồ tươi sống. |
a ready meal | /ə ˈredi miːl / | thức ăn chế biến sẵn | A ready meal is the solution for those who have too little time to cook for a meal. → Bữa ăn sẵn là giải pháp cho những người quá bận rộn để có thời gian nấu ăn. |
starving | /stɑːrviŋ/ | đói lả, đói cồn cào | Those cats are neglected and starving. → Những chú mèo này bị bỏ mặc và đói khát. |
home-cooked food | /həʊm-kʊkt fuːd/ | đồ ăn được chế biến tại nhà | Preparing home-cooked food is a good way of protecting your health. → Chuẩn bị đồ ăn tại nhà là một cách tốt để bảo vệ sức khỏe của bạn. |
mouth-watering | /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/ | trông ngon miệng, chảy nước miếng | This strawberry cake looks so mouth-watering! → Cái bánh dâu này trông ngon miệng ghê. |
take-away | /teɪk əˈweɪ/ | đồ ăn mua về/ đồ ăn mang đi | I have to order a take-away because eating out at this time is not allowed. → Tôi phải mua đồ về ăn vì không được phép ăn ngoài quán trong khoảng thời gian này. |
junk food | /ˈdʒʌŋk fuːd/ | đồ ăn vặt | Junk food’s unguaranteed quality makes my immune system react against unsafe foods immediately. → Chất lượng không đảm bảo của đồ ăn vặt khiến hệ miễn dịch của tôi phản ứng ngay lập tức. |
food additives | /fuːd əˈdɪktɪv/ | chất phụ gia thực phẩm | Food that contains lots of food additives is not good for our health. → Đồ ăn mà chứa nhiều phụ gia thì không tốt cho sức khỏe. |
perishable food | /ˈperɪʃəbl fuːd/ | thức ăn dễ ôi thiu | Perishable food includes meat, poultry, fish, vegetables, fruit. → Thức ăn dễ hỏng bao gồm thịt lợn, thịt gia cầm, rau củ và hoa quả. |
FAMILY – gia đình
Gia đình luôn thuộc top những chủ đề có khả năng xuất hiện cao nhất. Vì vậy, bạn hãy học ngay danh sách những từ vựng đắt giá dưới đây nhé!
![chủ đề từ vựng IELTS Writing Task 2: Family chủ đề từ vựng IELTS Writing Task 2: Family](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-ielts-writing-task-2-family.jpg)
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
immediate family | /ɪˈmiːdiət ˈfæməli/ | gia đình ruột thịt | His own immediate family was not wealthy. → Gia đình ruột của anh ra không giàu có. |
close-knit family | /ˌkləʊs ˈnɪt ˈfæməli/ | gia đình thân thiết | Every year we gather together no matter how far we live because my family is a close-knit one. → Hằng năm chúng tôi luôn họp mặt dù chúng tôi ở xa nhau như nào vì gia đình của tôi rất thân thiết. |
quality time | /ˈkwɑːləti taɪm/ | khoảng thời gian quý giá | I really appreciate this quality time when I have to stay at home temporarily due to the Covid 19. → Tôi rất trân trọng khoảng thời gian quý giá này khi tôi phải ở nhà tạm thời vì dịch bệnh. |
nuclear family | /ˈnuːkliər ˈfæməli/ | gia đình hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái) | Caseworkers emphasise the importance of the nuclear family. → Những nhà nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình hạt nhân. |
domestic violence | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | bạo lực gia đình | Domestic violence is the main reason for this higher divorce rate nowadays. → Bạo lực gia đình là nguyên nhân chủ yếu cho tỷ lệ ly hôn hiện nay. |
crucial role | /ˈkruːʃl rəʊl/ | vai trò quan trọng | The way parents teach their own kids plays a crucial role in their emotional development. → Cách cha mẹ dạy con cái đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cảm xúc của trẻ. |
verbal abuse | /ˈvɜːrbl əˈbjuːs/ | bạo lực bằng lời nói | Some parents neglect the consequences of verbal abuse. They don’t realize how severe the outcome will be. → Một số cha mẹ không để tâm đến hậu quả của bạo lực lời nói. Họ không nhận ra hậu quả có thể nghiêm trọng như thế nào. |
sibling rivalry | /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvlri/ | sự cạnh tranh, ganh đua giữa anh chị em | Brothers and sisters that have small age gaps often have regular sibling rivalries. → Anh chị em mà chênh ít tuổi thường cạnh tranh thường xuyên với nhau. |
gathering | /ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/ | hội họp gia đình | We had a gathering in celebration of my entrance exam results. → Chúng tôi hội họp gia đình để chúc mừng kết quả thi tuyển sinh của tôi. |
extended family | /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ | đại gia đình, dòng họ | If you live in an extended family, it means there are always some people who are willing to help you whenever you need. → Nếu bạn sống cùng đại gia đình, điều đó có nghĩa là sẽ luôn có người sẵn sàng giúp đỡ bạn bất cứ khi nào bạn cần. |
dysfunctional family | /dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæməli/ | gia đình bất hòa | I grew up in a dysfunctional family. I always long for loving parents. → Tôi lớn lên trong một gia đình bất hòa. Tôi luôn mong muốn có cha mẹ yêu thương mình. |
WORK – công việc
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
catch up (with) | /kæʧ ʌp/ | bắt kịp, theo kịp | He was off school for a while and is finding it hard to catch up. → Anh ấy đã nghỉ học một thời gian và cảm thấy khó bắt kịp. |
fatigue | /fəˈtiːɡ/ | sự mệt mỏi | The right vitamins help you combat fatigue. → Uống đúng vitamin sẽ giúp bạn chống lại sự mệt mỏi. |
workload | /ˈwɜːrkloʊd/ | khối lượng công việc | She has an increased workload this year. → Năm nay cô ấy có lượng công việc nhiều hơn. |
part-time | /ˌpɑːt ˈtaɪm/ | bán thời gian | She’s looking for a part-time job. → Cô ấy đang tìm một công việc bán thời gian. |
permanent | /ˈpɜːmənənt/ | lâu dài | She was unable to find a permanent job. → Cô ấy vẫn chưa tìm được một công việc để làm lâu dài. |
temporary | /ˈtemprəri/ | ngắn hạn, tạm thời | They had to move into temporary accommodation. → Họ phải chuyển đến nơi ở tạm thời. |
procrastinate | /prəˈkræstɪneɪt/ | trì hoãn | When it comes to housework, I tend to procrastinate. → Khi nói đến làm việc nhà, tôi thường có xu hướng trì hoãn. |
hinder | /ˈhɪndə(r)/ | cản trở, gây khó khăn | An injury was hindering him from playing his best. → Chấn thương đã cản trở anh ấy chơi hết mình. |
lean | /liːn/ | thời kỳ khó khăn | The company recovered well after going through several lean years. → Công ty đã phục hồi tốt sau khi vượt qua nhiều năm khó khăn. |
concentrate on | /ˈkɒnsntreɪt/ | tập trung | She tried to concentrate on reading her book but couldn’t. → Cô ấy cố gắng tập trung đọc sách nhưng không thể. |
supervise | /ˈsuːpəvaɪz/ | giám sát | The pool is fully supervised by trained staff. → Bể bơi được giám sát kĩ càng bởi nhân viên đã được huấn luyện. |
TOURISM – du lịch
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
regional culture | /ˈriːdʒənl ˈkʌltʃər/ | văn hóa địa phương | Many schools and colleges do not emphasise the importance of regional culture to students. → Nhiều trường học không nhấn mạnh đến tầm quan trọng của văn hóa địa phương đối với học sinh. |
historical places | /hɪˈstɔːrɪkl pleɪsis/ | di tích lịch sử | It’s funny that Jenny is unaware of historical places and events in her own town. → Thật buồn cười là Jenny không hề biết tới những di tích và sự kiện lịch sử ở chính nơi cô sống. |
famous sights | /ˈfeɪməs saɪts/ | những địa điểm tham quan nổi tiếng | Ho Chi Minh Mausoleum, Hoan Kiem Lake or Long Bien bridge are often considered to be famous sights of Hanoi. → Lăng Bác, hồ Hoàn Kiếm hay cầu Long Biên thường được coi là những địa điểm nổi tiếng của Hà Nội. |
local attractions | /ˈləʊkl əˈtrækʃn.z/ | địa điểm thu hút khách du lịch | Students are encouraged to visit local attractions to enquire about local knowledge and history. → Học sinh được khuyến khích tham quan các địa điểm hấp dẫn khách du lịch để tiếp thu thêm kiến thức về lịch sử địa phương. |
domestic tourism | /dəˈmestɪk ˈtʊrɪzəm/ | du lịch trong nước | The government could boost domestic tourism by promoting local events and locations. → Chính phủ có thể thúc đẩy sự phát triển của du lịch trong nước bằng cách quảng bá các sự kiện và các địa điểm du lịch địa phương. |
hospitality | /ˌhɑːspɪˈtæləti/ | sự hiếu khách | I am proud to say that hospitality and friendliness are features of Vietnamese people in the eyes of many foreigners. → Tôi thấy tự hào khi nói rằng sự hiếu khách và thân thiện là những đặc trưng nổi bật của người Việt Nam trong con mắt bạn bè quốc tế. |
the locals | /ˈləʊkl.s/ | người dân địa phương | The café is popular with both locals and visitors. → Quán cafe nổi tiếng với cả người bản địa và khách du lịch. |
heritage site | /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | khu di sản | Ha Long Bay has been considered to be one of many heritage sites of Vietnam for such a long time. → Vịnh Hạ Long từ lâu đã được coi là một trong những di sản của Việt Nam. |
nightlife | /ˈnaɪtlaɪf/ | cuộc sống về đêm | There isn’t much nightlife at the resort – it’s very quiet. → Không có mấy các hoạt động về đêm tại khu nghỉ dưỡng, nó rất yên tĩnh vào ban đêm. |
stunning scenic breathtaking picturesquesuperb | /ˈstʌnɪŋ/ /ˈsiːnɪk/ /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/ /pɪkʧəˈrɛsk/ /suːˈpɜːb/ | (cảnh) đẹp tuyệt vời, ngộp thở, như tranh vẽ, tuyệt hảo | This kind of room gives you the feel of nature and the stunning view of this lake. → Căn phòng dạng như này cho bạn cảm giác được hòa mình với thiên nhiên và có thể thưởng thức cảnh tuyệt đẹp của cái hồ. |
go sightseeing | /ɡəʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | đi ngắm cảnh | There was no time to go sightseeing in Seattle. → Không còn thời gian để đi tham quan Seattle nữa. |
TRANSPORTATION – giao thông đi lại
Bạn hãy tham khảo danh sách từ vựng siêu thú vị này nhé!!
![chủ đề từ vựng IELTS Writing Task 2: Transportation chủ đề từ vựng IELTS Writing Task 2: Transportation](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-ielts-writing-task-2-transportation.jpg)
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
to slow down | /sləʊ daʊn/ | chậm lại | The car slowed down, then suddenly pulled away. → Cái xe đi chậm lại, rồi bỗng dưng đi vụt mất. |
driving lesson | /ˈdraɪvɪŋ ˈlesn/ | buổi học lái xe | I have to skip my driving lesson this Sunday. → Tôi phải nghỉ buổi học lái xe vào chủ nhật tuần này. |
road fatalities | /rəʊd fəˈsɪləti.z/ | tai nạn giao thông dẫn đến tử vong | Seeing road fatalities with your own eyes can be horrible. → Chứng kiến tận mắt vụ tai nạn chết người có thể rất kinh khủng |
commit traffic violations | /kəˈmɪt ˈtræfɪk ˌvaɪəˈleɪʃn.z/ | vi phạm luật giao thông | The number of people committing traffic violations is reducing this quarter. → Trong quý này số lượng người vi phạm luật giao thông đang giảm dần. |
heavy goods vehicle | /ˈhevi ɡʊd.z ˈviːəkl/ | phương tiện chở hàng hóa cồng kềnh | The government has banned heavy goods vehicles from the streets. → Chính phủ cấm các phương tiện chở hàng cồng kềnh lưu thông trong phố. |
means of transport | /miːn.z əv ˈtrænspɔːrt/ | phương tiện vận tải | Goods with a larger volume were carried with other means of transport. → Hàng hóa có khối lượng lớn thường được vận chuyển bằng các phương tiện vận tải khác. |
traffic congestion | /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ | ách tắc giao thông | Traffic congestion is one of the biggest problems in major cities nowadays. → Ách tắc giao thông là một trong những vấn đề lớn của các đô thị ngày nay. |
traffic safety | /ˈtræfɪk ˈseɪfti/ | an toàn giao thông | Vietnam aims to improve road infrastructure to ensure traffic safety. → Việt Nam muốn cải thiện hệ thống đường bộ để đảm bảo an toàn giao thông. |
rush hours traffic | /rʌʃ ˈaʊər.z ˈ træfɪk/ | lưu lượng giao thông giờ cao điểm | Rush-hour traffic has been extremely bad in Hanoi recently. → Lưu lượng giao thông vào giờ cao điểm ở Hà Nội rất lớn. |
jam-packed | /ˌdʒæm ˈpækt/ | chật ních, tắc nghẽn | The streets were jam-packed with tourists. → Đường phố chật ních du khách. |
carpooling | /ˈkɑːrpuːliŋ/ | việc đi chung xe | Carpooling saves on travel expenses. → Việc đi ghép xe tiết kiệm chi phí đi lại. |
CULTURE – văn hóa
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
cultural misconception | /ˈkʌltʃərəl ˌmɪskənˈsepʃn/ | hiểu lầm về văn hóa | One common cultural misconception is that some cultures are just more evolved than others. → Một sự hiểu lầm về văn hóa phổ biến đó là ta thường nghĩ rằng có một vài nền văn hóa sẽ phát triển hơn các nền văn hóa khác. |
culture shock | /ˈkʌltʃər ʃɑːk/ | sốc văn hoá | Culture shock is a sense of anxiety or confusion that results from being cut off from your familiar culture, environment, and norms when living in a foreign country or society. → Sốc văn hóa là cảm giác lo lắng hoặc bối rối do bị tách khỏi nền văn hóa, môi trường và chuẩn mực quen thuộc của mình khi sống ở nước ngoài hoặc xã hội khác. |
cultural assimilation | /ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn/ | sự đồng hoá văn hoá | The most prominent feature of the Vietnamese culture is that it was not assimilated by foreign cultures thanks to the strong local cultural foundations. → Đặc trưng nổi bật nhất của văn hóa Việt là nó không bị đồng hóa bởi các nền văn hóa ngoại lai nhờ vào nền móng văn hóa địa phương chắc chắn. |
prejudice (against sb/sth) | /ˈpredʒədɪs/ | thành kiến với ai/cái gì | After being released from the prisons, many people have to suffer prejudice from the society. → Nhiều người phải chịu thành kiến từ xã hội sau khi ra tù. |
ethical standard | /ˈeθɪkl ˈstændərd/ | chuẩn mực đạo đức | I think teachers should act with conscientious effort to exemplify the highest ethical standards. → Tôi nghĩ rằng giáo viên nên cư xử có chừng mực để làm tấm gương về những chuẩn mực đạo đức cao nhất cho học sinh. |
ancient monument | /ˈeɪnʃənt ˈmɑːnjumənt/ | di tích cổ | Besides visiting ancient monuments and tombs, coming to Hue, you can also have a chance to bathe and lie under the sun on the most wildly beautiful beaches in Vietnam. → Bên cạnh việc ghé thăm những di tích và lăng cổ, đến Huế, bạn có thể có cơ hội tắm dưới ánh nắng của những bãi biển đẹp và hoang sơ nhất Việt Nam. |
(be) derived from = (be) stemmed from | /dɪˈraɪvd frɒm/ /stɛmd frɒm/ | được bắt nguồn | A gradual agricultural revolution in northern Europe stemmed from concerns over food supplies at a time of rising populations. → Sự phát triển văn hóa nông nghiệp ở phía Bắc Âu xuất phát từ nỗi lo về nguồn cung thực phẩm trước sự gia tăng dân số. |
(be) handed down | /ˈhændɪd daʊn/ | được lưu truyền | Xoan singing is a vocal art of villages in the ancestral land of Phu Tho. It has been handed down for generations and the oral tradition is still very much alive today. → Hát Xoan là một thể thức nghệ thuật truyền thống ở vùng đất tổ Phú Thọ. Nó được lưu truyền qua nhiều thế hệ và vẫn được duy trì cho tới ngày nay. |
gone are the days when… | /ɡɒn ɑː ðə deɪz wɛn/ | giờ đây không làm cái gì nữa | Gone are the days when music was just a cultural expression. → Giờ đây người ta không coi âm nhạc chỉ là một hình thức văn hóa nữa. |
a close-knit community | /ˌkləʊs ˈnɪt kəˈmjuːnəti/ | một cộng đồng gắn bó | This close-knit community looks like a classic British village. → Cộng đồng gắn kết này trông giống như những làng quê nước Anh điển hình. |
MEDIA & SOCIAL NETWORK – truyền thông & MXH
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
time-consuming | /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ | tốn thời gian | Producing a dictionary is a very time-consuming job. → Tạo ra một quyển từ điển là công việc rất tốn thời gian. |
(be) into = (be) keen on = (be) fond of = (be) interested in | /ˈɪntuː/ /kiːn ɒn/ /fɒnd ɒv/ /ˈɪntrɛstɪd ɪn/ | thích | He is really into surfing the Internet. → Anh ấy rất thích lướt mạng. |
stylish | /ˈstaɪlɪʃ/ | thời thượng, phong cách | It was a stylish performance by both artists. → Đó là một màn biểu diễn đầy phong cách của cả hai nghệ sĩ. |
influencer | /ˈɪnfluənsə(r)/ | người có tầm ảnh hưởng | For a young designer, fashion week is a good opportunity to have an audience with the industry influencers. → Với một nhà thiết kế trẻ, tuần lễ thời trang là một cơ hội tốt để gặp gỡ những người có tầm ảnh hưởng trong ngành. |
social platforms | /ˈsəʊʃl ˈplætfɔːm/ | nền tảng mạng xã hội | Many trends have also been created from social platforms. → Nhiều xu hướng cũng được tạo ra từ các nền tảng mạng xã hội. |
trend | /trend/ | xu hướng thịnh hành | The article discusses current trends in language teaching. → Bài báo đưa ra ý kiến về những xu hướng hiện tại trong việc dạy ngôn ngữ. |
unique feature | /juˈniːk ˈfiːtʃə(r)/ | điểm độc đáo | The old market is a unique feature of the city. → Khu chợ cũ là điểm độc đáo của thành phố này. |
virtual | /ˈvɜːtʃuəl/ | ảo | Players create their characters and live a second life in a virtual world. → Người chơi tạo nhân vật và sống một cuộc đời thứ hai trong thế giới ảo. |
up-to-date | /ˌʌp tə ˈdeɪt/ | cập nhật, mới nhất | Make sure the information is completely up-to-date. → Hãy đảm bảo thông tin là mới nhất. |
youngsters | /ˈjʌŋstə(r)z/ | giới trẻ, người trẻ | Our aim is to encourage youngsters from all backgrounds. → Mục tiêu của chúng tôi là để khuyến khích các bạn trẻ ở mọi tầng lớp. |
emergence | /ɪˈmɜːdʒəns/ | sự nổi lên, sự xuất hiện | I think it is the emergence of different kinds of smart phones that enable people to get easier access to available social media. → Tôi nghĩ chính sự xuất hiện của các loại điện thoại thông minh đã cho phép người dùng dễ dàng hơn trong việc tiếp cận với mạng xã hội. |
Từ vựng Writing Task 2 theo chủ đề: CRIME & PUNISHMENT – tội phạm
Crime & Punishment có lẽ là một chủ đề rất là với nhiều người. Vì vậy, khi gặp phải chủ đề này, nhiều bạn thường tỏ ra lúng túng và không biết dùng từ vựng thế nào cho hiệu quả. Bạn hãy tham khảo ngay danh sách từ vựng về chủ đề này ngay để tránh bị bối rối khi gặp phải nhé!
![chủ đề từ vựng IELTS Writing Task 2: Crime & Punishment chủ đề từ vựng IELTS Writing Task 2: Crime & Punishment](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-ielts-writing-task-2-crime-and-punishment.jpg)
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
criminal activity | /ˈkrɪmɪnl ækˈtɪvəti/ | hành vi phạm pháp | The book examines the causes of criminal behavior. → Quyển sách nghiên cứu nguyên nhân đằng sau những hành vi phạm tội. |
commit | /kəˈmɪt/ | phạm tội | Women commit fewer crimes than men. → Phụ nữ thường ít phạm tội hơn đàn ông. |
offender | /əˈfendər/ | người phạm tội | She is a persistent offender and has been arrested five times this year. → Cô ta là một tên tội phạm cứng đầu và đã bị bắt 5 lần trong năm nay rồi. |
punishment | /ˈpʌnɪʃmənt/ | hình phạt | A 1994 law increased punishments for overloaded trucks. → Đạo luật năm 1994 tăng mức hình phạt đối với những xe chở hàng quá tải trọng. |
penalty | /ˈpenəlti/ | hình phạt | The maximum penalty for the offence is two years’ imprisonment. → Mức phạt cao nhất đối với lỗi này là phạt tù giam 2 năm. |
juvenile delinquency | /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənsi/ | phạm pháp tuổi vị thành niên | Lack of parental control is seen to lie behind drug abuse and juvenile delinquency. → Thiếu sự kiểm soát của phụ huynh được coi như là nguyên nhân đằng sau của các vụ sử dụng chất kích thích và các vụ phạm tội tuổi vị thành niên. |
juvenile delinquent | /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənt/ | tội phạm vị thành niên | A juvenile delinquent in the United States is a person who is typically below 18. → Tội phạm vị thành niên ở Mỹ là người dưới 18 tuổi. |
heinous | /ˈheɪnəs/ | tày trời, rất nặng | And what heinous crime deserves such punishment? → Tội tày trời nào mới đáng phải chịu hình phạt như vậy chứ? |
imprison | /ɪmˈprɪzn/ | giam giữ, bỏ tù | The government imprisoned all opposition leaders. → Chính phủ bỏ tù tất cả người đứng đầu phe đối lập. |
deterrent | /dɪˈtɜːrənt/ | sự răn đe | The small fines for this type of crime do not act as much of a deterrent. → Hình phạt nhỏ cho loại vi phạm này không có tác dụng răn đe mấy. |
reintegrate | /ri.ˈɪntɪɡreɪt/ | tái hòa nhập | It can be difficult for an offender to be reintegrated into the community. → Phạm nhân có thể gặp khó khăn khi tái hòa nhập với cộng đồng. |
Đọc thêm: Crime Vocabulary IELTS: Bộ 20+ Từ Vựng Phổ Biến Topic Crime
Từ vựng IELTS Writing Task 2: từ nối
Từ nối là các từ giúp kết nối các đoạn văn với nhau, nó giúp người đọc hiểu được ý của bài viết tốt hơn và làm cho đoạn văn trôi chảy hơn khi đọc. Trong bài viết, bạn cần phải dùng từ nối giữa các đoạn để đảm bảo tính logic và chặt chẽ hơn.
![Từ nối trong IELTS Writing Task 2 Từ nối](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-ielts-writing-task-2-tu-noi.jpg)
Từ nối là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng câu và mở rộng câu. Ngoài ra, từ nối cũng là yếu tố ảnh hưởng lớn đến yếu tố Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết) khi giám khảo đánh giá bài viết của bạn.
Từ nối rất đa dạng và được phân thành các nhóm nghĩa khác nhau. Dưới đây là những nhóm từ thường được sử dụng nhất trong bài viết IELTS task 2.
Từ nối liệt kê
- Firstly
- Secondly
- Thirdly
- Fourthly
- Next
- Finally
- Lastly
Ví dụ:
- Firstly, students who learn online do not develop holistically in the same way that students who attend classes at school do.
- Secondly, this solution might readily elicit social media attention.
- Thirdly, this solution has the potential to readily spark social media.
Từ vựng IELTS Writing Task 2: từ nối bổ sung thông
- Furthermore
- Additionally
- In addition
- Not only, but also
- Also
- Moreover
- And
- As well as
Ví dụ:
- Furthermore, polyester demand increased steadily from approximately 5 to 32 million tons in 2000, far exceeding cotton demand.
- I enjoy reading and listening to music.
Từ vựng IELTS Writing Task 2: từ nối giới thiệu ví dụ
- For instance
- For example
- To cite an example
- To illustrate
- Namely
- Such as
- In other words
- As an example
Ví dụ:
- Most categories, such as cars, motorcycles, and trucks, saw a minor dip in sales this year.
- As an example, several governments in the first world have launched various projects such as the Space Program and AI development.
IELTS writing task 2 vocabulary: từ nối nhấn mạnh
- Specifically
- Especially
- In particular
- Particularly
- Obviously
- Of course
- As a matter of fact
- Without a doubt
VÍ dụ:
- Without a doubt, Sally was one of the best.
- This is clearly the approach of someone, especially writing only for the young.
Từ nối chỉ hậu quả, kết quả
- As a result
- Therefore
- Thus
- Consequently
- As a consequence
- For this reason
- So
- Hence
Ví dụ:
- The external aspect is not expected to change, thus the road to the main entrance and the original parking lot will remain unchanged.
- As a result, demand for this cloth progressively increased to 31 million tons by the end of the decade.
Từ vựng IELTS Writing Task 2: từ nối chỉ nguyên nhân
- Due to
- Because of
- On account of
- Owing to
- For this reason
- As a result
- Since
Ví dụ:
- As a result, 51 years after 1960, people disposed of twice as much wood.
- The school building number 3 is planned to be developed due to the increase in student enrollment.
- The number of automobiles commuting increased dramatically as the population of core cities increased.
Vocabulary for IELTS Writing task 2: Từ nối chỉ sự tương phản
- Nevertheless
- However
- On the other hand
- Admittedly
- Although
- Even though
- Despite
- In spite of
- But
- Although
- Still
- Alternatively
- In comparison
- By contrast
Ví dụ:
- Despite a modest increase in 2014, fuel prices fell dramatically over the next two years.
- While most individuals in England preferred to unwind by watching TV, Canadians preferred to read books.
- Fruit output climbed in France and Turkey, but decreased in the remaining two countries during the same time period.
Từ nối kết luận
- To sum up
- To summarize
- To conclude
- In conclusion
- In short
- Finally
Ví dụ:
- To conclude, the job can undoubtedly provide numerous excellent social possibilities. The general public should start thinking of businesses and organizations as more than just places to work.
- In conclusion, the workplace can provide numerous excellent social possibilities. The general public should start thinking of businesses and organizations as more than just places to work.
- To summarize, the job can undoubtedly provide numerous excellent social possibilities. The general public should start thinking of businesses and organizations as more than just places to work.
Từ vựng IELTS Writing Task 2: cấu trúc câu
Ngoài những từ nối và từ vựng theo từng chủ đề, bạn cũng nên học tủ một số cấu trúc câu sau đây để tiết kiệm thời gian viết bài nhé!
![Từ vựng cho cấu trúc câu Từ vựng cho cấu trúc câu](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-ielts-writing-task-2-cau-truc-cau.png)
Một số lưu ý khi học từ vựng IELTS Writing Task 2
Bạn cần phân biệt được hai loại từ vựng chính là: Từ vựng thụ động và từ vựng chủ động. Từ vựng thụ động là những từ bạn chỉ biết nghĩa khi đọc hoặc nghe, nhưng không biết cách dùng trong ngữ cảnh cụ thể. Từ vựng chủ động là những từ bạn vừa biết nghĩa vừa biết cách dùng khi nói, giao tiếp hoặc viết bài.
Vì vậy, nếu muốn giao tiếp và sử dụng Tiếng Anh thành thạo thì bạn phải biết cách học từ vựng để chuyển từ vựng thụ động thành từ vựng chủ động. Một số cách học được nhiều thí sinh thi IELTS áp dụng như:
- Học từ vựng qua các đoạn văn hoặc kịch bản: Bạn có thể áp dụng cách này cho bất kỳ tài liệu Tiếng Anh nào. Khi đọc, bạn nên ghi chép những từ mới vào bài và dịch nghĩa. Sau đó, đọc lại và dịch toàn bài khoảng 2-3 lần để hiểu nội dung của bài. Lúc này, bạn sẽ có được từ vựng thụ động, chỉ biết nghĩa và mặt chữ.
- Ghi lại các từ vựng mới: Việc ghi nhớ các từ mới và thỉnh thoảng xem lại một lần sẽ giúp bạn nhớ từ đó lâu hơn việc học nhanh trong một thời gian ngắn.
- Dùng từ vựng trong tình huống thực tế: Đây là cách hiệu quả nhất giúp bạn chuyển từ vựng thụ động thành từ vựng chủ động. Với mỗi từ mới, bạn hãy tạo 5 câu với nội dung khác nhau để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng của từ.
Trên đây là từ vựng IELTS Writing Task 2 của 10 chủ đề phổ biến nhất cùng với các từ nối hữu ích cho bài thi IELTS Writing. Nếu còn gì thắc mắc, đừng ngại liên hệ Ôn Luyện nhé! Chúc bạn học IELTS thành công!
Đọc thêm: