Từ Vựng IELTS: Cách học Hiệu Quả Và 10 Chủ Đề Phổ Biến

Việc học từ vựng IELTS không phải là một chuyện dễ dàng. Vì có rất nhiều từ vựng khác nhau cho mỗi chủ đề riêng biệt. Edmicro sẽ bật mí cho bạn cách học từ vựng IELTS một cách hiệu quả và 10 chủ đề phổ biến trong kỳ thi này. Bạn hãy đọc ngay nhé!

5 bước học từ vựng IELTS 

Dưới đây là 5 bước học từ vựng IELTS mà nhiều người đã áp dụng và thành công. Bạn có thể tham khảo để xây dựng phương pháp học của riêng mình nhé!

5 bước học từ vựng IELTS
5 bước học từ vựng IELTS
  • Bước 1: Viết từ vựng cần học

Viết lại từ vựng mà bạn đã học. Điều này sẽ giúp bạn luyện viết và nhớ chính tả tốt hơn. Bạn có thể viết lại từ vựng vào một quyển sổ tay hoặc một ứng dụng ghi chép và đánh dấu những từ vựng mà bạn cần ôn lại.

  • Bước 2: Phân loại từ vựng

Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn, vì bạn có thể liên kết chúng với nhau theo ý nghĩa hoặc ngữ cảnh. Ví dụ, bạn có thể học từ vựng về đồ ăn, thời tiết, gia đình, sở thích,…

  • Bước 3: Sử dụng hình ảnh, âm thanh và củ chỉ khi học từ vựng

Việc này sẽ giúp bạn kích thích nhiều giác quan khác nhau, từ đó tăng khả năng nhớ lâu và nhanh hơn. Ví dụ, bạn có thể xem video, nghe podcast, chơi trò chơi, hoặc sử dụng flashcard có hình ảnh và âm thanh để học từ vựng.

  • Bước 4: Ghi âm khi học học từ vựng 

Việc ghi âm giúp bạn luyện phát âm và nghe hiểu tốt hơn. Bạn có thể ghi âm cách phát âm của người bản xứ hoặc của chính bạn và nghe lại để so sánh và cải thiện.

  • Bước 5: Ứng dụng thực tiễn

Sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế giúp bạn áp dụng và nâng cao từ vựng của bạn. Bạn có thể sử dụng từ vựng khi nói chuyện với người bản xứ, bạn bè, hoặc giáo viên, hoặc khi viết email, nhật ký, hoặc blog.

Đọc thêm: Thi IELTS Có Khó Không? Mất Bao Lâu?

10 chủ đề từ vựng IELTS phổ biến

Edmicro sẽ cung cấp 10 chủ đề từ vựng IELTS phổ biến. Việc nắm vững những từ vựng này giúp bạn làm bài một cách hiệu quả hơn.

10 chủ đề từ vựng
10 chủ đề từ vựng

Từ vựng về chủ đề Food 

Từ vựngNghĩa
To go on a dietĂn kiêng
To be harmful to the brainCó hại cho não
To play an essential role inThể thao chuyên nghiệp
To properly functionHoạt động hiệu quả
To have no nutritional valueKhông có giá trị dinh dưỡng
Canned foodsĐồ hộp
To contain toxic chemicalsChứa các hóa chất độc hại
Frozen foodThực phẩm đông lạnh
Safe preservativesCác chất bảo quản an toàn
To maintain a healthy weightDuy trì một cân nặng hợp lý

Từ vựng IELTS: Sport

Từ vựngNghĩa
AthleticsĐiền kinh
Extreme sportsThể thao mạo hiểm
Amateur sportsThể thao nghiệp dư
Professional sportsThể thao chuyên nghiệp
Stay in shapeGiữ dáng
Keep-fitGiữ dáng
Strengthen musclesTăng cơ bắp
Burn up caloriesĐốt calo
Become good team playersTrở thành đồng đội tốt
Raise team spiritTăng tinh thần đồng đội
Sharpen one’s mindRèn luyện tâm trí
A sense of belongingCảm giác thân thuộc
Have a passion forĐam mê làm điều gì đó

Từ vựng IELTS: Education

Từ vựngNghĩa
To attend a lectureTham gia bài giảng
To broaden one’s horizonMở rộng vốn kiến thức
To complete high schoolTốt nghiệp trung học phổ thông
Core subjectsMôn học chính
To drop out of schoolBỏ học
To deliver a lectureGiảng bài
To do or complete homeworkLàm bài tập về nhà
To do note-takingGhi chép
To fall behind with your studiesHọc lực yếu
To get higher academic resultsĐạt được kết quả học tập cao
To have the opportunity toCó cơ hội làm gì

Từ vựng IELTS: Shopping

Từ vựngNghĩa
Shopaholic (n)Người nghiện mua sắm
To have a taste for somethingYêu thích cái gì
To wander around somewhereĐi lang thang quanh đâu đó
To plan aheadLên kế hoạch trước
Impulse (a)Bốc đồng
To have one’s eye on somethingĐể mắt đến cái gì
a second thoughtSuy nghĩ lại
To hit the storesĐến cửa hàng
To try on somethingMặc thử quần áo
Fraud (n)Lừa đảo

Từ vựng IELTS: Traveling

Từ vựngNghĩa
Affordable destinationsNhững điểm du lịch giá rẻ
Tourist attractionsĐịa điểm thu hút khách du lịch
The top spotĐịa điểm du lịch hàng đầu
To have itchy feetMuốn đi du lịch
To hit the roadLên đường, khởi hành
Natural artworkKiệt tác tự nhiên
Pristine beautyVẻ đẹp nguyên sơ
Spectacular (a)Tuyệt đẹp
Magnificent (a)Tuyệt đẹp
Traveling lightHành lý gọn nhẹ
Out of seasonDu lịch trái mùa

XEM THÊM: Khi nào nên học IELTS?

Từ vựng IELTS: Hobbies

Từ vựngNghĩa
chessCờ vua
To chat with friendTám chuyện cùng bạn bè
To collect stampSưu tập tem
To play instrumentChơi nhạc cụ
To play computer gameChơi trò chơi điện tử
To listen to musicNghe nhạc
To go campingĐi cắm trại
To go skateboardingTrượt ván
To take photosChụp ảnh
To exploreKhám phá
To fly kitesThả diều

Từ vựng Health

Từ vựngNghĩa
Mental healthSức khỏe tinh thần
Unhealthy (a)Không tốt cho sức khỏe
Healthy lifestyleLối sống lành mạnh
SocietyXã hội
Fatigue (n)Sự mệt mỏi
Stroke (n)Đột quỵ
Failing health Sức khỏe giảm sút
A case in pointVí dụ điển hình
Impact (v)Ảnh hưởng
Shrivel upTrở nên gầy yếu
Ward offPhòng bệnh

Từ vựng topic Environment

Từ vựngNghĩa
Air/Water/Soil pollutionÔ nhiễm không khí/nước/đất
Global warmingSự nóng lên toàn cầu
Biodiversity lossSự mất đa dạng sinh học
Loss of habitatMất môi trường sống
Inclement weatherThời tiết cực đoan
Melting iceBăng tan
DeforestationSự phá hủy rừng
Endangered animalĐộng vật nguy cơ tuyệt chủng
To waste energyLãng phí năng lượng 

Từ vựng IELTS: Hometown

Từ vựngNghĩa
Vibrant (a)Sôi nổi
Dynamic (a)Năng động
Historic (a)Có ý nghĩa lịch sử
Lovable (a)Dễ mến
Modern (a)Hiện đại
Block of buildingNhà cao tầng
Rush hoursGiờ cao điểm
Convenient (a)Tiện lợi
Tranquil (a)Thanh bình
Scenery (n)Cảnh vật
Heat-warming (a)Nồng hậu, ấm áp

Từ vựng History

Từ vựngNghĩa
Historical sourceThông tin lịch sử
To have the right to access toCó quyền truy cập
An insight intoCó cái nhìn sâu sắc về 
Democracy (n)Nền dân chủ
Fascism (n)Chủ nghĩa phát xít
To develop one’s patriotismNuôi dưỡng lòng ái quốc
To reclaim one’s sovereigntyĐòi lại chủ quyền
To Overthrow a governmentLật đổ chính quyền
Colonization (n)Sự thuộc địa hóa
To rewrite the historyViết lại lịch sử
The course of historyTiến trình lịch sử

Cần bao nhiêu từ vựng để tham gia kỳ thi IELTS

Số lượng từ vựng cần thiết để thi IELTS phụ thuộc vào band điểm mà bạn muốn đạt được. Một số nguồn tham khảo cho biết như sau:

  • 5.0+ IELTS: cần khoảng 3000 từ
  • 6.5+ IELTS: cần ít nhất 5000 từ
  • 7.0+ IELTS: cần hơn 6500 từ
  • 8.0+ IELTS: cần tới trên 8000 từ

Tuy nhiên, số lượng từ vựng không phải là yếu tố duy nhất quyết định kết quả thi IELTS của bạn. Bạn cũng cần có một lộ trình học IELTS khoa học, tập trung vào các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, và luyện tập thường xuyên với các bài thi mẫu.

cần bao nhiêu từ vựng để thi IELTS
Cần bao nhiêu từ vựng để thi IELTS

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn 5 bước học từ vựng IELTS hiệu quả và 10 chủ điểm từ vựng thường thấy. Hy vọng những thông tin mà Edmicro cung cấp đã giúp bạn đến gần hơn với mục tiêu của mình. 

Đọc thêm: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi