Crime Vocabulary IELTS: Bộ 20+ Từ Vựng Phổ Biến Topic Crime

Crime Vocabulary IELTS là một chủ đề khó áp dụng trong Writing Task 2 và Speaking. Bởi đây là topic liên quan đến vấn đề về luật pháp – chính trị đòi hỏi người học có hiểu biết nhất định. Vì vậy, để đối phó với chủ đề khó nhằn này, Edmicro sẽ tạo một bộ từ vựng topic Crime phổ biến nhất giúp các bạn dễ áp dụng hơn nhé

Từ vựng chủ đề Crime

Tương tự như các chủ đề khác, chúng ta sẽ chia bộ từ vựng thành các nhóm nhỏ để dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ. Ở đây, Edmicro chia thành nhóm từ về loại tội phạm, hình phạt, collocations và idioms.  

Từ vựng về các loại tội phạm 

ArsonCố ý gây hỏa hoạn
Child abuseTội lạm dụng trẻ em 
Burglary Ăn trộm     
MurderTội phạm giết người 
PickpocketingMóc túi      
Vandalism Phá hoại của công
AssaultTội hành hung       
White-collar crimes Tội phạm liên quan đến tiền bạc và tài chính       
Tax evasion Tội trốn thuế  
Fraud Lừa đảo     
Smuggling Buôn lậu    
Terrorist Kẻ khủng bố  
Extortion/ blackmail Tống tiền   
Juvenile crimes Tội phạm vị thành viên     
KidnappingBắt cóc      
ShoplifterKẻ ăn cắp hàng hóa ở cửa hàng
Corruption Tội tham nhũng     
Sexual harassment Quấy rối tình dục
Sexual assault Tấn công tình dục

Từ vựng chỉ hình phạt

Incarceration Sự giam giữ  
Fine Đóng phạt, tiền phạt 
Social isolation Cô lập về mặt xã hội 
Community service Lao động công ích
Life imprisonmentTù chung thân       
Rehabilitation programmes Những chương trình cải tạo
Capital punishment Tử hình
A suspended sentence Hoãn thi hành án  
House arrest Giam giữ tại nhà
Non-custodial sentence Án treo

Từ vựng diễn tả hành động phạm tội 

  • Commit / Carry out a crime
  • Commit an offense
  • Break the law
  • Engage in illegal activity
  • Engage in criminal activity
  • Carry out unlawful act

Từ mang nghĩa vào tù

  • Go to jail/ prison
  • Be put in jail/ prison
  • Be throw into jail / prison
  • To be imprisoned
  • Receive prison sentence

Từ vựng khác

  • Alibi: Bằng chứng ngoại phạm
  • Judge: Thẩm phán
  • Jury: Bồi thẩm đoàn
  • Court reporter: Thư ký tòa án
  • Prosecutor: Công tố viên
  • Defense: Luật sư biện hộ
  • Conviction: Bản tuyên án
  • Circumstantial evidence: Chứng cứ gián tiếp
  • Extenuating circumstances: Tình tiết giảm nhẹ tội
  • criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: Tội phạm
  • Innocent people: Người vô tội
  • Life imprisonment: Tù chung thân
  • Juvenile crimes = Youth crimes = Crimes among young adults: Tội phạm vị thành niên/ ở giới trẻ
  • Jail/prison sentence: Án tù 
  • Jail/prison term: Án tù 

Xem thêm: Music Vocabulary IELTS: Từ Vựng IELTS Topic Music Siêu Hay

Từ vựng IELTS chủ đề Crime
Từ vựng IELTS chủ đề Crime

Collocations và Idioms

Collocation: 

  • Take part in unlawful activities = Engage in criminal activities: Tham gia vào các hoạt động phạm pháp
  • To commit a crime = To commit an offence = break the law: Thực hiện hành vi phạm tội
  • To reoffend: Tái phạm
  • To turn somebody in: Giao nộp ai đó cho cảnh sát
  • To bail someone out: Bảo lãnh
  • To fight crime: Đấu tranh chống tội phạm
  • Mimic violent behavior: Bắt chước các hành vi bạo lực
  • Prevent juvenile delinquency: Ngăn chặn sự phạm tội vị thành niên
  • Be brought to justice: Bị đưa ra xét xử
  • Be wrongly convicted and executed: Bị kết tội và xử oan
  • Crime prevention programmes: Những chương trình phòng chống tội phạm
  • Pose a serious threat to society: Gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
  • Turn to illegal acts to generate income: Phạm tội để kiếm tiền
  • Impose stricter/more severe punishments on…: Áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên…
  • To be released from prison: Được thả/ra tù
  • Crime prevention programmes: Những chương trình phòng chống tội phạm
  • Rehabilitation programmes: Những chương trình cải tạo
  • A sense of safety and security: Một cảm giác an toàn và an ninh
  • To act/serve as a deterrent: Đóng vai trò như 1 sự cảnh báo/ngăn chặn
  • To be wrongly convicted and executed: Bị kết tội và xử oan
Từ vựng IELTS chủ đề Crime - Juvenile Delinquency
Từ vựng IELTS chủ đề Crime – Juvenile Delinquency

Idioms

  • to cover your tracks: che giấu những vết tích hay những việc mình đã làm
  • to be behind bars: ngồi tù
  • to catch somebody red handed: bắt quả tang
  • to keep your nose clean: giữ cho mình tránh khỏi gặp rắc rối
  • to do something by the book: làm theo sách vở, đúng quy tắc, luật lệ
  • to come clean:  thú thật điều gì mà trước đây mình muốn giấu kín
  • to turn somebody in: giao nộp ai đó cho cảnh sát
  • to get away with murder: làm điều sai trái mà không bị trừng phạt
  • to turn a blind eye: nhắm mắt làm ngơ, nhắm mắt cho qua
  • to bail someone out: bảo lãnh

Xem thêm: Sport Vocabulary IELTS: Bộ 20+ Từ vựng IELTS chủ đề Sport

Crime Vocabulary IELTS trong Speaking 

What do you think is the most common crime in your country?

In Vietnam, assault is one of the most common crimes. It involves physical harm to another person and can result in a prison sentence. Unfortunately, instances of assault are still prevalent in some parts of the country, especially in densely populated areas where conflicts can easily escalate. While the government has implemented measures to combat this crime, it still remains a serious concern for many Vietnamese citizens.

Have you ever seen a crime? 

As far as I can remember, I have not witnessed any serious crime such as abduction or human trafficking in my life. However, I have heard news stories about these types of crimes happening in different parts of the world. Although I have never seen anyone being sentenced to life in prison for a crime, I have read about some high-profile cases where this has been the punishment. Overall, I am grateful that I have not been personally affected by any serious crime.

Is the crime rate nowadays lower than in the past?

The crime rate is a complex issue, and it depends on various factors. While some types of crimes, such as arson and murder, have decreased over time, others, like drug trafficking, continue to be a problem. The use of the death penalty or a suspended sentence can also be a deterrent to some criminals, but it’s not a foolproof solution. Ultimately, it’s hard to say whether the crime rate is lower now compared to the past, as it depends on the specific type of crime and the context of the situation.

Crime Vocabulary trong IELTS Writing Task 2

Để giúp các bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng các cụm từ trên trong hoàn cảnh phù hợp, chúng mình sẽ tổng hợp một vài ví dụ như sau:

Crime Vocabulary IELTS in Writing
Crime Vocabulary IELTS in Writing
  • The full weight of the law should be applied in imposing a range of non-custodial sentences, such as heavy fines, and the confiscation of driving licenses.

(Cần phải áp dụng toàn bộ sức mạnh của luật pháp trong việc áp dụng một loạt các hình phạt không giam giữ, chẳng hạn như phạt tiền nặng và tịch thu giấy phép lái xe).

  • Installing speed cameras has made drivers aware of the need to adhere to speed limits.

(Việc lắp đặt camera đo tốc độ đã khiến người lái xe nhận thức được sự cần thiết phải tuân thủ giới hạn tốc độ).

  • Those who drive while intoxicated should serve a prison sentence, as is sometimes imposed in the UK, because they endanger innocent lives.

(Những người lái xe trong tình trạng say rượu sẽ phải chịu án tù, đôi khi được áp dụng ở Anh, vì họ gây nguy hiểm đến tính mạng người vô tội).

  • Imposing more severe punishments on those who commit driving offenses can somehow help increase road safety.

(Việc áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên những người phạm luật giao thông có thể một phần nào đó giúp tăng sự an toàn đường bộ).

Trên đây là bài viết về 50+ từ vựng chủ đề Crime mà Edmicro đã tổng hợp và sưu tầm được. Hy vọng bạn có thể lưu lại bộ “Crime Vocabulary IELTS” và áp dụng nó thật nhiều trong luyện tập nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi