Động từ trong tiếng Anh là một trong những kiến thức về từ vựng cấu tạo câu quan trọng cho người mới bắt đầu. Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu thêm về động từ (verbs) qua bài viết này nhé.
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ trong tiếng Anh (Verbs) là từ loại dùng để chỉ hành động, trạng thái, hay cảm xúc của chủ ngữ trong câu. Động từ thường được viết tắt là V (Verb). Trong câu, động từ thường nằm ở các vị trí sau:
- Đứng sau chủ ngữ để thể hiện hành động, trạng thái của chủ thể
Ví dụ: Lucy runs 2 km every morning. (Lucy chạy 2km mỗi sáng)
- Đứng sau adverb (trạng từ) chỉ tần suất, mức độ, nhằm thể hiện độ thường xuyên của hành động.
Ví dụ: I rarely visit my parents because I’m busy with works. (Tôi hiếm khi thăm bố mẹ vì bận rộn công việc)
Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh
Vậy, những từ vựng thế nào là động từ? Có thể nhận biết qua dấu hiệu nào? Cùng Ôn Luyện đi qua 2 cách để xác định động từ.
![Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/02/dong-tu-trong-tieng-anh-nhan-biet.png)
Tiền tố
Đứng trước động từ, chúng ta có thể thấy các tiền tố như:
Tiền tố | Ví dụ |
Re- | rebuild, rewrite, reheat, restart, rethink |
Un- | unlock, untie, unfasten, unlearn, undo |
Dis- | disappear, disconnect, disagree, disapprove, dislike |
Over- | overeat, overthink, overcook, overcome, overload |
En- | enforce, engage, enjoy, enrich, enact |
Out- | outsmart, outlast, outdo, outweigh, outgrow |
Hậu tố
Sau động từ, chúng ta sẽ thường gặp những hậu tố như:
-ate | activate, complicate, dedicate, evaporate, graduate |
-en | awaken, deepen, frighten, harden, shorten, weaken |
-ize, -ise | categorize, criticize, emphasize, memorize |
-ify, -fy | clarify, codify, identify, simplify, terrify |
XEM THÊM: Bài Tập 12 Thì Trong Tiếng Anh: Từ Cơ Bản Tới Nâng Cao
Các động từ thường gặp trong tiếng anh
Sau khi nắm được định nghĩa của động từ, cũng như cách nhận biết và vị trí trong câu. Cùng Ôn Luyện tìm hiểu về các động từ thường gặp nhé.
![Các dạng động từ Các dạng động từ](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/02/dong-tu-trong-tieng-anh-cac-dang-thuong-gap.png)
Động từ chính (Main verbs)
Đây là động từ diễn tả hành động chính trong câu.
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Wonder | Băn khoăn | He wonders how can his children be so incompetent. (Anh ấy băn khoăn rằng tại sao con mình lại không có chí tiến thủ) |
Sing | Hát | She sings very well. (Cô ấy hát rất hay) |
Study | Học | He is studying English. (Anh ấy đang học tiếng Anh) |
Eat | Ăn uống | They have been eating for 2 hours. (Họ đã ngồi ăn được 2 tiếng rồi) |
Announce | Thông báo | They announce their marriage to their parents. (Họ thông báo lễ cưới cho bố mẹ) |
Apply | Đăng ký | I applied for that scholarship at Swinburne university. (Tôi đăng ký học bổng tại Đại học Swinburne) |
Cook | Nấu ăn | I always cook for my family after school. (Tôi luôn nấu ăn cho gia đình mình sau khi tan học) |
Enjoy | Tận hưởng, thích | My mother really enjoyed that show. (Mẹ tôi rất thích buổi diễn đó) |
Encourage | Khuyến khích, động viên | They encourage her to pursue her dream job. (Họ động viên cô ấy theo đuổi công việc mơ ước) |
Publish | Xuất bản, công bố | They publish the shocking news regardless of the mounting objection. (Họ vẫn công bố tin tức gây sốc đó mặc cho phản đối leo thang) |
Recycle | Tái chế | I always recycle plastic bottles and paper wraps. (Tôi luôn tái chế chai nhựa và giấy gói) |
Động từ nối (Linking verb)
Tiếp theo, chúng ta cùng tìm hiểu về nhóm động từ nối. Thay vì để chỉ hành động như động từ chính. Các động từ thuộc nhóm này sẽ được dùng để biểu đạt trạng thái của người, sự vật, hiện tượng.
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Feel: (fiːl) | Cảm thấy | I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt mỏi) |
Look: (lʊk) | Trông, có vẻ | She looks happy. (Cô ấy trông có vẻ vui) |
Become: (bɪˈkʌm) | Trở thành | She became a doctor. (Cô ấy trở thành bác sĩ) |
Seem: /siːm/ | Có vẻ | He’s 16, but he often seems older. (Cậu ấy 16, nhưng luôn có vẻ già hơn tuổi) |
Sound: /saʊnd/ | Nghe có vẻ | Your major sounds really interesting. (Ngành học của cậu nghe có vẻ thú vị) |
Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ (auxiliary verbs) là những từ được sử dụng kết hợp với động từ chính để tạo ra các câu hỏi, câu phủ định, thể bị động. Hoặc để thể hiện các ý nghĩa khác nhau về thời gian, khả năng, sự cho phép…
Các trợ động từ thường gặp trong tiếng Anh là: be, have, do, will, shall…
Ví dụ:
- They might fail the test because it’s extremely difficult. (Họ có thể trượt bài kiểm tra vì nó quá khó)
- I will see you tomorrow. (Mai tôi sẽ gặp bạn nhé)
Động từ khiếm khuyết (Modal verb)
Cuối cùng, chúng ta đến với nhóm động từ khiếm khuyết (động từ khuyết thiếu). Đây là những động từ không thể đứng độc lập trong câu. Cụ thể, những động từ này là:
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Can | Có thể | Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?) |
Could | Có thể (khả năng trong quá khứ) – Yêu cầu lịch sự | Could you help me with the dishes? (Bạn có thể giúp tôi rửa chén không?) |
May | Có thể | May I go to the bathroom? (Tôi có thể đi vệ sinh không?) |
Must | Bắt buộc | You must do your homework. (Bạn phải làm bài tập về nhà) |
Should | Nên | You should go to the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ) |
Cách chia động từ trong tiếng Anh
Sau khi nắm được các dạng động từ, chúng ta cùng đi vào tìm hiểu một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng nhất. Đó là cách chia động từ. Tùy theo từng chủ ngữ và thì trong câu mà ta lại có cách chia động từ khác nhau.
![Cách chia động từ Cách chia động từ](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/02/dong-tu-trong-tieng-anh-chia-dong-tu.png)
Ở đây, Ôn Luyện sẽ lấy ví dụ với động từ chính (main verb) Play, cùng tìm hiểu cách chia động từ chi tiết ở các thì cơ bản nhé.
Thì | Ngôi | Dạng | Ví dụ |
Hiện tại đơn | I, we, you, they | V | I play football every day. |
He, she, it | Vs | He plays football every day. | |
Hiện tại tiếp diễn | I, we, you, they | Am/are/is + V-ing | I am playing football now. |
He, she, it | Is + V-ing | He is playing football now. | |
Quá khứ đơn | I, we, you, they, he, she, it | Ved | I played football yesterday. |
Quá khứ tiếp diễn | I, we, you, they | Was/were + V-ing | I was playing football when you called. |
He, she, it | Was + V-ing | He was playing football when you called. | |
Tương lai đơn | I, we, you, they, he, she, it | Will + V | I will play football tomorrow. |
Tương lai tiếp diễn | I, we, you, they, he, she, it | Will be + V-ing | He will be playing football at 5pm. |
Lưu ý:
- Với động từ bất quy tắc, cách chia động từ có thể thay đổi theo từng thì. Ví dụ: “go” (hiện tại đơn: I go, he goes)
- Hãy quan sát 3 yếu tố chính khi chia động từ: Thì (thời điểm diễn ra hành động/trạng thái), ngôi (chủ ngữ của câu). Và dạng (cần xác định là động từ sẽ ở dạng tiếp diễn, hoàn thành, hay dạng đơn).
XEM THÊM: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Chuẩn Nhất Năm 2024
Bài tập các động từ trong tiếng Anh
Sau đây, hãy cùng chúng mình làm bài tập thực hành để nắm chắc hơn kiến thức về động từ trong tiếng Anh nhé!
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo thì cần thiết.
- She (to go) to school every day.
- They (to study) English now.
- He usually (to play) football on Sundays.
- We (to eat) dinner when you called.
- I (to read) a book at the moment.
Đáp án:
- Goes
- Are studying
- Plays
- Were eating
- Am reading
Bài 2: Chọn từ thích hợp từ danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống.
play | eat | swim | dance | write
- She ___________ a novel last night.
- They ___________ basketball every Saturday.
- He ___________ in the pool yesterday.
- We ___________ dinner when you called.
- She ___________ ballet when she was young.
Đáp án
- wrote
- play
- swam
- were eating
- danced
Bài 3: Hoàn thành động từ
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền hậu tố và tiền tố thích hợp.
- ___________ lock
- Catego ___________
- ___________ force
- ___________ agree
- ___________ like
Đáp án
- Un
- -rize
- En
- Dis
- Dis
Bài 4: Chọn động từ phù hợp
Chọn từ thích hợp từ danh sách dưới đây để hoàn thành các câu.
run | jump | sleep | sing | read
- She loves to ___________ in the morning.
- They ___________ happily when they heard the news.
- He usually ___________ for eight hours every night.
- We ___________ a fascinating book last week.
- The kids like to ___________ in the playground.
Đáp án
- Run
- Sang
- Sleeps
- Read
- Play
Ôn Luyện đã cung cấp toàn bộ kiến thức về động từ trong tiếng Anh qua bài viết này. Nếu bạn còn gì thắc mắc, đừng ngại liên hệ chúng mình để được giải đáp!
XEM THÊM: