Vocabulary IELTS Education: 120 Từ Vựng Bạn Cần Biết

Trong bài thi IELTS, chủ đề Giáo dục thường được đề cập nhiều và có thể giúp bạn đạt điểm cao. Nhưng bạn cũng không nên lơ là việc học từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hãy đọc bài viết “Vocabulary IELTS Education” để học những từ vựng về chủ đề này do Onluyen cung cấp.

27 từ vựng về các môn học

Cùng tìm hiểu từ vựng về các môn học bạn nhé!

STTTừ vựngNghĩa
1MathematicsToán học
2AlgebraĐại số
3GeometryHình học
4PhysicsVật lý
5ChemistryHóa học
6BiologySinh học
7ScienceKhoa học
8Computer ScienceKhoa học
9TechnologyCông nghệ
10LiteratureVăn học
11HistoryLịch sử
12GeographyĐịa lý
13 EthicsĐạo đức
14 Civic EducationGiáo dục công dân
15Physical EducationThể dục thể thao
16MusicÂm nhạc
17ArtMỹ thuật
18DramaKịch nghệ
19ArchaeologyKhảo cổ học
20Cultural StudiesNghiên cứu văn hóa
21EconomicsKinh tế học
22PoliticsChính trị học
23PsychologyTâm lý học
24PhilosophyTriết học
25LawLuật học
26MedicineY học
27Business AdministrationQuản trị kinh doanh

Đọc thêm: Environment Vocabulary IELTS: 72 Từ Vựng Bạn Cần Biết

Vocabulary IELTS Education: các môn học
Vocabulary IELTS Education: các môn học

23 từ vựng về bằng cấp, các bậc học

Onluyen đã tổng hợp 23 từ vựng về bằng cấp và các bậc học. Bạn hãy tham khảo nhé!

STTTừ vựngNghĩa
1DiplomaBằng cấp
2BachelorBằng cử nhân
3MasterBằng thạc sĩ
4DoctorBằng tiến sĩ
5Post DoctorBằng hậu tiến sĩ
6Honorary DegreeBằng danh dự
7Post-Doctoral FellowNghiên cứu sinh hậu tiến sĩ
8Nursery SchoolTrường mầm non
9KindergartenTrường mẫu giáo
10Primary SchoolTrường tiểu học
11Junior High SchoolTrường trung học cơ sở
12High SchoolTrường trung học phổ thông
13Teacher Training CollegeTrường cao đẳng sư phạm
14UniversityTrường đại học
15CollegeTrường cao đẳng
16Junior CollegeTrường cao đẳng công cộng
17Vocational CollegeTrường cao đẳng nghề
18 Art CollegeTrường cao đẳng nghệ thuật
19International UniversityTrường đại học quốc tế
20International SchoolTrường quốc tế
21Full-Time EducationHệ chính quy
22Part-Time EducationHệ vừa học vừa làm
23Service EducationHệ tại chức

Đọc thêm: Technology Vocabulary IELTS: 54 Từ Vựng Bạn Cần Biết

Vocabulary IELTS Education: bằng cấp và các bậc học
Vocabulary IELTS Education: bằng cấp và các bậc học

30 từ vựng về môi trường học tập

Dưới đây là từ vựng về môi trường học tập của học sinh và sinh viên:

STTTừ vựngNghĩa
1StudentHọc sinh
2TeacherGiáo viên
3LessonBài học
4ExerciseBài tập
5TestBài kiểm tra
6ExamBài thi
7ScoreĐiểm số
8ClassLớp học
9ClassroomPhòng học
10SchoolTrường học
11UniversityTrường đại học
12MajorNgành học
13SpecializationChuyên ngành
14Natural ScienceKhoa học tự nhiên
15Social ScienceKhoa học xã hội
16HumanitiesKhoa học nhân văn
17TextbookSách giáo khoa
18Reference BookSách tham khảo
19NotebookVở ghi chép
20PenBút viết
21PencilBút chì
22EraserTẩy
23RulerThước kẻ
24ScissorsCây kéo
25TapeBăng dính
26CalculatorMáy tính bỏ túi
27ProjectorMáy chiếu
28BlackboardBảng đen
29Chalk/ Marker/ MagnetPhấn/ bút lông/ nam châm
30LibraryThư viện

25 từ vựng về hoạt động học tập

Khi nhắc tới chủ đề “education” thì không thể không nhắc tới các hoạt động học tập. Bạn hãy tham khảo các từ vựng bên dưới nhé!

STTTừ vựngNghĩa
1StudyHọc
2ReadĐọc
3WriteViết
4Do homeworkLàm bài tập
5Do a testLàm bài kiểm tra
6Do an examLàm bài thi
7ReviewÔn bài
8MemorizeGhi nhớ
9Study in a groupHọc nhóm
10DiscussThảo luận
11PresentTrình bày
12ExplainGiải thích
13Clarify doubtsGiải đáp thắc mắc
14Take notesGhi chép
15Đánh dấuHighlight
16SummarizeTóm tắt
17AnalyzePhân tích
18CompareSo sánh
19CriticizePhê bình
20EvaluateĐánh giá
21CommentNhận xét
22SurveyKhảo sát
23QuoteTrích dẫn
24TranscribePhiên âm
25Take a mock testThi thử
Vocabulary IELTS Education: hoạt động học tập
Vocabulary IELTS Education: hoạt động học tập

15 thành ngữ về hoạt động học tập

Cuối cùng, bạn đừng quên trang bị thêm những thành ngữ thông dụng trong chủ đề này để tự tin đi thi nhé!

STTTừ vựngNghĩa
1To burn the midnight oilThức khuya học bài
2BookwormMọt sách
3Teacher’s petHọc sinh ưa thích của thầy cô
4To draw a blankKhông nhớ thứ gì đó
5CopycatChuyên gia bắt chước, chép bài người khác
6To pass with flying colorsQua bài kiểm tra với điểm cao
7To go back to basicsQuay lại những điều cốt lõi
8To cover a lot of groundThảo luận nhiều thông tin hoặc chủ đề
9To get the hang of somethingHiểu cách làm gì
10To put your thinking cap onSuy nghĩ về một vấn đề 1 cách nghiêm túc
11Drop out of schoolBỏ học
12Hit the booksHọc hành chăm chỉ
13Core subjectsNhững môn học nòng cốt
14Extracurricular activitiesHoạt động ngoại khóa
15Intellectual activitiesHoạt động về trí tuệ
Idioms chủ đề Education
Idioms chủ đề Education

Trong bài viết “Vocabulary IELTS Education” này, Onluyen đã giới thiệu cho bạn một số từ vựng, collocation và thành ngữ liên quan đến chủ đề education trong IELTS. Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình trong kỳ thi IELTS. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS và đạt được điểm số mong muốn.

Đọc thêm:

Bài liên quan

Đang làm bài thi