Cách Làm Tròn Điểm IELTS? Điều Cần Biết Về Quy Tắc Làm Tròn

Cách làm tròn điểm IELTS là vấn đề mà khá nhiều các thí sinh quan tâm khi kết quả trung bình cộng của 4 kỹ năng (Overall band) là điểm lẻ. Vậy quy tắc để làm tròn điểm lẻ như thế nào? Bài viết dưới đây Edmicro sẽ hướng dẫn các bạn cách làm tròn điểm IELTS chuẩn.

Cách làm tròn điểm IELTS 

Điểm Overall của bài thi là điểm trung bình của 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing. Trong trường hợp điểm bị lẻ, hội đồng thi sẽ tính theo điểm đã làm tròn cho bạn. Cụ thể như sau 

Quy ước làm tròn điểm IELTS 

Điểm số của bạn được làm tròn hoặc lẻ đến 0.5 và được làm tròn lên ở mức nửa điểm gần nhất. Cụ thể như sau 

  • Số điểm có phần thập phân lẻ <0.25: Làm tròn xuống 

Ví dụ: Điểm trung bình của 4 kỹ năng là 6.15 -> Làm tròn lên 6.0 

  • Số điểm có phần thập phân lẻ trong khoảng 0.25 – 0.5: Làm tròn lên 0.5

Ví dụ: Điểm Overall là 5.375 -> Làm tròn lên 5.5

  • Số điểm có phần thập phân lẻ trong khoảng 0.5 – 0.75: Làm tròn xuống 0.5 

Ví dụ: Điểm Overall là 6.625  -> Làm tròn lên 6.5

  • Số điểm có phần thập phân lẻ >0.75: Làm tròn lên 0

Ví dụ: Điểm Overall là 7.885 -> Làm tròn lên 8.0

Cách làm tròn điểm IELTS
Cách làm tròn điểm IELTS

XEM THÊM: Tại Sao IELTS Không Có Điểm 10

Một số lưu ý về quy ước tính thang điểm và làm tròn điểm IELTS

Mặc dù đã có sự kiểm duyệt và rà soát, đề thi IELTS sẽ không tránh khỏi sự chênh lệch về mức độ khó dễ giữa các đề. Vậy nên để tạo sự công bằng cho các thí sinh, hội đồng thi sẽ đưa ra các khoảng điểm tương ứng với các band khác nhau. Điều đó có nghĩa là mặc dù thí sinh có số câu đúng khác nhau vẫn sẽ có cùng một band điểm. 

Chẳng hạn, với bài thi được đánh giá là có độ khó “nhỉnh” hơn, thí sinh có số câu đúng là 27 cũng sẽ nhận band 6.0. Với bài thi dễ hơn, dù thí sinh có số câu đúng là 29, thí sinh cũng sẽ chỉ nhận band 6.0 

Một số lưu ý làm tròn điểm IELTS
Một số lưu ý làm tròn điểm IELTS

Người học và ôn tập IELTS có thể tận dụng quy tắc làm tròn để xây dựng chiến thuật giúp đạt band. Bạn có thể đặt ra band điểm tối thiểu cần đạt được là điểm Overall lẻ được làm tròn lên  

Ví dụ, band điểm mục tiêu mà bạn mong muốn là IELTS 6.5, bạn cần đạt tối thiểu Overall là 6.25 để có thể được làm tròn lên. Vậy bạn có thể tính toán số điểm từng kỹ năng tối thiểu là 2 kỹ năng band 6.5 và hai kỹ năng band 6.0 

Cách tính điểm IELTS 

Tính điểm Overall

Overall là trung bình cộng của 4 kỹ năng Nghe Nói Đọc Viết cộng lại 

Công thức:

(Điểm bài thi Nghe + Nói + Đọc + Viết) : 4 = Điểm Overall 

Tính điểm kỹ năng Nghe và Đọc 

Bài thi gồm 40 câu, mỗi câu đúng tương ứng với 1 điểm sau đó được quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0. Dưới đây là bảng quy đổi số câu trả lời đúng sang điểm thang 9

Cách tính điểm IELTS Reading và Listening
Cách tính điểm IELTS Reading và Listening

Tính điểm kỹ năng Viết và Nói: Hai kỹ năng này sẽ được ban giám khảo chấm dựa trên các tiêu chí nhất định

Với bài thi Speaking, hội đồng giám khảo sẽ chấm dựa trên 4 tiêu chí 

  • Fluency and Coherence – Sự lưu loát và mạch lạc trong bài nói. Giám khảo sẽ xem xét cách liên kết câu một cách tự nhiên bằng từ nối, không dừng quá lâu và quá nhiều khi nói và đặc biệt là không lạc đề.
  • Lexical Resource – Đánh giá sự đa dạng vốn từ vựng, sử dụng từ chính xác theo ngữ cảnh, sử dụng nhiều idioms phù hợp, paraphrase linh hoạt và bài nói không bị lặp từ.
  • Grammatical Range and Accuracy – Sự đa dạng và chính xác của các cấu trúc ngữ pháp.
  • Pronunciation – Khả năng phát âm, đánh giá khả năng phát âm có chính xác và dễ nghe

Với bài thi Writing, giám khảo cũng chấm bài làm của thí sinh dựa trên 4 tiêu chí: 

  • Task Achievement (Task 1)/ Task Response (Task 2): Khả năng hoàn thành yêu cầu bài thi 
  • Coherence and Cohesion: Tính gắn kết – kết nối giữa các câu, đoạn văn 
  • Lexical Resource: Vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy: Độ chính xác ngữ pháp

Ý nghĩa của thang điểm IELTS

Thang điểm IELTS sẽ phản ánh năng lực và trình độ sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của người dự thi theo các cấp độ tương ứng từ 1.0 – 9.0. Bạn đọc có thể xem mô tả chi tiết năng lực và mức độ sử tiếng Anh của bản thân qua bảng dưới đây 

1.0

Non User

Không sử dụng tiếng Anh

Bạn không có khả năng sử dụng tiếng Anh ngoại trừ một vài từ đơn lẻ.

2.0

Intermittent

Người dùng tiếng Anh không liên tục

Bạn gặp khó khăn lớn trong việc nói và viết tiếng Anh

3.0

Extremely Limited User

Người dùng tiếng Anh cực kỳ hạn chế 

Bạn chỉ truyền đạt và hiểu ý nghĩa chung chung trong những tình huống giao tiếp rất quen thuộc và thường xuyên mắc lỗi trong giao tiếp.

4.0

Limited User

Người dùng tiếng Anh hạn chế

Năng lực cơ bản của bạn bị giới hạn trong phạm vi các tình huống quen thuộc. Bạn thường xuyên gặp các vấn đề trong việc hiểu và diễn đạt ý. Đồng thời bạn không thể sử dụng ngôn ngữ một cách phức tạp.

5.0

Modest User

Người dùng tiếng Anh còn khiêm tốn

Bạn có khả năng sử dụng ngôn ngữ phần nào và có thể hiểu ý nghĩa tổng thể trong hầu hết các tình huống giao tiếp, tuy nhiên bạn vẫn có khả năng mắc nhiều lỗi. Bạn có thể giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực bạn hiểu biết.

6.0

Competent User

Người dùng tiếng Anh có năng lực

Nói chung bạn có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả mặc dù vẫn mắc một số lỗi về cách dùng từ và có thể hiểu sai ý người nói.Bạn có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ khá phức tạp, nhất là trong các tình huống quen thuộc.

7.0

Good User

Người dùng tiếng Anh tốt 

Bạn có khả năng sử dụng ngôn ngữ, mặc dù đôi khi vẫn còn những điểm không chính xác, cách sử dụng từ không phù hợp và sự hiểu lầm trong một số tình huống. Nói chung, bạn xử lý tốt các tình huống ngôn ngữ phức tạp và hiểu cặn kẽ.

8.0

Very good

Người dùng tiếng Anh rất tốt 

Bạn có đầy đủ khả năng sử dụng tiếng Anh, chỉ đôi khi không chính xác và cách sử dụng không phù hợp. Tuy nhiên những lỗi này không mang tính hệ thống. Bạn có thể hiểu sai một số điều trong những tình huống không quen thuộc. Nhưng bạn vẫn có thể xử lý tốt các lập luận chi tiết phức tạp.

9.0

Expert User

Người dùng tiếng Anh thành thạo 

Bạn có đầy đủ khả năng sử dụng tiếng Anh. Ngôn ngữ của bạn được sử dụng phù hợp, chính xác v

Trên đây là bài viết  Edmicro đã tổng hợp về cách làm tròn điểm IELTS và các quy ước làm tròn điểm IELTS. Hy vọng các thông tin đem đến có thể giúp ích cho bạn 

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi